Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 10 bài 5 Phương trình đường tròn
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 10 bài 5 Phương trình đường tròn
1. Cho đường tròn $(x-1)^2 + (y-2)^2 = 25$. Đường thẳng $x=1$ cắt đường tròn tại bao nhiêu điểm?
A. 0 điểm
B. 1 điểm
C. 2 điểm
D. 3 điểm
2. Đường tròn tâm $I(1; -2)$ bán kính $R=3$ có phương trình là:
A. $(x-1)^2 + (y+2)^2 = 9$
B. $(x+1)^2 + (y-2)^2 = 9$
C. $(x-1)^2 + (y+2)^2 = 3$
D. $(x+1)^2 + (y-2)^2 = 3$
3. Phương trình nào sau đây KHÔNG phải là phương trình đường tròn?
A. $(x+1)^2 + (y-2)^2 = 9$
B. $x^2 + y^2 - 4x + 6y + 1 = 0$
C. $x^2 + y^2 - 2x + 2y + 3 = 0$
D. $(x-5)^2 + y^2 = 7$
4. Phương trình $x^2 + y^2 - 2x + 4y - 4 = 0$ biểu diễn đường tròn có bán kính là:
A. $R=3$
B. $R=9$
C. $R=\sqrt{4}$
D. $R=2$
5. Cho đường tròn $(x-2)^2 + (y+1)^2 = 16$. Điểm nào sau đây nằm trên đường tròn?
A. $(2; 3)$
B. $(2; -1)$
C. $(6; -1)$
D. $(5; -1)$
6. Đường tròn có tâm $I(2; 0)$ và đi qua điểm $M(5; 4)$ có phương trình là:
A. $(x-2)^2 + y^2 = 25$
B. $(x-2)^2 + y^2 = 5$
C. $(x+2)^2 + y^2 = 25$
D. $(x-5)^2 + (y-4)^2 = 9$
7. Bán kính của đường tròn $x^2 + y^2 - 8x + 6y + 16 = 0$ là:
A. $R=2$
B. $R=3$
C. $R=4$
D. $R=5$
8. Cho đường tròn $(x+2)^2 + (y-3)^2 = 9$. Đường thẳng $y=3$ cắt đường tròn tại bao nhiêu điểm?
A. 0 điểm
B. 1 điểm
C. 2 điểm
D. Vô số điểm
9. Phương trình $x^2 + y^2 - 6x - 2y + 6 = 0$ là phương trình của đường tròn. Tâm và bán kính của đường tròn lần lượt là:
A. $I(3; 1), R=2$
B. $I(-3; -1), R=2$
C. $I(3; 1), R=\sqrt{10}$
D. $I(-3; -1), R=\sqrt{10}$
10. Tâm của đường tròn $(x-2)^2 + (y+3)^2 = 16$ là:
A. $I(2; 3)$
B. $I(-2; 3)$
C. $I(2; -3)$
D. $I(-2; -3)$
11. Đường tròn có phương trình $(x-3)^2 + (y-1)^2 = 25$ đi qua điểm nào?
A. $(3; 6)$
B. $(3; 1)$
C. $(8; 1)$
D. $(3; -4)$
12. Đường tròn đi qua ba điểm $A(1; 0)$, $B(0; 1)$, $C(-1; 0)$ có phương trình là:
A. $x^2 + y^2 = 1$
B. $x^2 + y^2 - 2x = 0$
C. $x^2 + y^2 - 2y = 0$
D. $x^2 + y^2 - 1 = 0$
13. Phương trình đường tròn nào sau đây có bán kính bằng 5?
A. $(x-1)^2 + (y-1)^2 = 25$
B. $(x-1)^2 + (y-1)^2 = 5$
C. $(x-1)^2 + (y-1)^2 = 10$
D. $(x-1)^2 + (y-1)^2 = 15$
14. Đâu là dạng chính tắc của phương trình đường tròn có tâm $I(a; b)$ và bán kính $R$?
A. $(x-a)^2 + (y-b)^2 = R^2$
B. $(x+a)^2 + (y+b)^2 = R^2$
C. $(x-a)^2 + (y-b)^2 = R$
D. $(x-b)^2 + (y-a)^2 = R^2$
15. Phương trình $x^2 + y^2 - 2x + 4y - 4 = 0$ biểu diễn đường tròn có tâm là:
A. $I(-1; 2)$
B. $I(1; -2)$
C. $I(2; -4)$
D. $I(-2; 4)$