[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 11 bài 1 Phép tính lũy thừa với số mũ thực
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 11 bài 1 Phép tính lũy thừa với số mũ thực
1. Rút gọn biểu thức $\frac{a^3}{a^{\frac{1}{2}}}$ với $a > 0$.
A. $a^{\frac{5}{2}}$
B. $a^{\frac{3}{2}}$
C. $a^{\frac{1}{2}}$
D. $a^2$
2. Tìm giá trị của $10000^{\frac{1}{4}}$.
A. $10$
B. $100$
C. $1000$
D. $10^4$
3. Cho $a > 0$. Tìm giá trị của $\left( a^{\frac{2}{3}} \right)^{\frac{3}{2}}$.
A. $a$
B. $a^{\frac{2}{3}}$
C. $a^{\frac{3}{2}}$
D. $a^1$
4. Rút gọn biểu thức $\frac{x^{\frac{7}{3}}}{x^{\frac{1}{3}}}$ với $x > 0$.
A. $x^{\frac{7}{9}}$
B. $x^2$
C. $x^{\frac{6}{3}}$
D. $x^{\frac{8}{3}}$
5. Giá trị của biểu thức $\left( \sqrt[3]{5} \right)^6$ bằng bao nhiêu?
A. $25$
B. $125$
C. $5^2$
D. $5^3$
6. Biểu thức $\sqrt[5]{x^2}$ được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ thực là?
A. $x^{\frac{5}{2}}$
B. $x^{\frac{2}{5}}$
C. $x^2$
D. $x^5$
7. Giá trị của $27^{\frac{2}{3}}$ là bao nhiêu?
A. $3$
B. $9$
C. $27$
D. $81$
8. Cho $a > 0$. Biểu thức $a^{\frac{1}{3}} \div a^{\frac{1}{2}}$ bằng?
A. $a^{\frac{1}{6}}$
B. $a^{-\frac{1}{6}}$
C. $a^{\frac{2}{6}}$
D. $a^{-\frac{2}{6}}$
9. Cho $a > 0$. Biểu thức $\left( a^{\frac{1}{2}} \right)^{-2}$ bằng?
A. $a$
B. $a^{-1}$
C. $a^2$
D. $a^{-2}$
10. Rút gọn biểu thức $\frac{a^{\frac{5}{2}}}{a^{\frac{3}{2}}}$ với $a > 0$.
A. $a^2$
B. $a^{\frac{8}{4}}$
C. $a^{\frac{5}{3}}$
D. $a^{\frac{3}{5}}$
11. Cho $a > 0$. Tìm giá trị của biểu thức $a^{\sqrt{2}} \times a^{1-\sqrt{2}}$.
A. $a$
B. $a^{\sqrt{2}}$
C. $a^{1-\sqrt{2}}$
D. $1$
12. Tính giá trị của $16^{-\frac{1}{4}}$.
A. $2$
B. $\frac{1}{2}$
C. $-2$
D. $-\frac{1}{2}$
13. Cho $a > 0$. Biểu thức $a^{\frac{1}{2}} \times a^{\frac{1}{3}}$ bằng?
A. $a^{\frac{2}{6}}$
B. $a^{\frac{5}{6}}$
C. $a^{\frac{1}{6}}$
D. $a^{\frac{6}{5}}$
14. Tìm giá trị của biểu thức $81^{\frac{3}{4}}$.
A. $27$
B. $9$
C. $81$
D. $3$
15. Giá trị của $64^{\frac{1}{6}}$ là bao nhiêu?
A. $2$
B. $4$
C. $8$
D. $3$