Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

1. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng giữa hai loại hình giao tiếp được đề cập trong bài?

A. Sự có mặt của người nghe.
B. Sử dụng hệ thống ký hiệu có quy ước.
C. Thời gian diễn ra cuộc giao tiếp.
D. Mức độ thân mật giữa người giao tiếp.

2. Đâu là đặc điểm cốt lõi của giao tiếp bằng ngôn ngữ?

A. Sử dụng âm thanh, cử chỉ, nét mặt để truyền đạt ý nghĩa.
B. Dựa vào hệ thống âm thanh, chữ viết để biểu đạt tư tưởng, tình cảm.
C. Phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
D. Có tính tức thời và thường diễn ra trong không gian và thời gian cụ thể.

3. Khi một người im lặng lắng nghe người khác nói, hành động im lặng này thuộc loại hình giao tiếp nào?

A. Là giao tiếp ngôn ngữ tích cực.
B. Là giao tiếp phi ngôn ngữ thể hiện sự chú ý.
C. Không phải là giao tiếp.
D. Chỉ là sự chờ đợi đến lượt nói.

4. Tại sao giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa?

A. Vì nó luôn rõ ràng và dễ hiểu hơn giao tiếp ngôn ngữ.
B. Vì nó giúp làm rõ sắc thái tình cảm, thái độ mà lời nói có thể chưa diễn tả hết.
C. Vì nó là phương tiện duy nhất để giao tiếp khi không thể nói.
D. Vì nó chỉ sử dụng trong các tình huống trang trọng.

5. Trong bài học, tác giả nhấn mạnh rằng giao tiếp ngôn ngữ có ưu điểm gì so với giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Tính tức thời và khả năng truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn.
B. Khả năng diễn đạt các ý tưởng trừu tượng và phức tạp một cách chính xác.
C. Khả năng thay thế hoàn toàn giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Tính phổ biến và không phụ thuộc vào ngôn ngữ chung.

6. Khi ai đó nói Tôi rất vui và mỉm cười, điều này thể hiện sự kết hợp giữa hai loại hình giao tiếp nào?

A. Ngôn ngữ và ngôn ngữ.
B. Phi ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
D. Chữ viết và cử chỉ.

7. Trong bài học, tác giả đề cập đến ngôn ngữ như một hệ thống có yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm âm thanh và cử chỉ.
B. Bao gồm âm thanh, chữ viết, và quy tắc sử dụng.
C. Chỉ bao gồm chữ viết.
D. Bao gồm mọi hình thức biểu đạt không lời.

8. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về giao tiếp bằng ngôn ngữ?

A. Đọc một bài thơ.
B. Viết một bài báo.
C. Nghe một bài hát.
D. Xem một bức tranh.

9. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ là gì?

A. Ngôn ngữ luôn dùng lời nói, phi ngôn ngữ không dùng lời nói.
B. Ngôn ngữ dùng hệ thống ký hiệu có quy ước (âm thanh, chữ viết), phi ngôn ngữ dùng cử chỉ, nét mặt, âm điệu,...
C. Ngôn ngữ chỉ dùng trong văn viết, phi ngôn ngữ chỉ dùng trong giao tiếp trực tiếp.
D. Ngôn ngữ chỉ truyền đạt thông tin, phi ngôn ngữ chỉ truyền đạt cảm xúc.

10. Khi bạn cố gắng giải thích một khái niệm khoa học phức tạp, phương tiện giao tiếp nào sẽ hiệu quả hơn?

A. Chỉ sử dụng cử chỉ và hình ảnh.
B. Chỉ sử dụng lời nói.
C. Kết hợp lời nói với hình ảnh minh họa hoặc sơ đồ.
D. Chỉ sử dụng âm thanh.

11. Khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự mà không cần lời nói, bạn có thể làm gì?

A. Nói lời cảm ơn.
B. Gật đầu hoặc giơ ngón tay cái.
C. Viết một tin nhắn.
D. Im lặng hoàn toàn.

12. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ánh mắt thách thức hoặc khinh thường có ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự đồng tình và tôn trọng đối phương.
B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về quy tắc giao tiếp.
C. Bộc lộ thái độ tiêu cực, không tôn trọng hoặc thách thức đối phương.
D. Là một phần không thể thiếu của giao tiếp ngôn ngữ.

13. Yếu tố nào sau đây giúp giao tiếp ngôn ngữ có khả năng truyền đạt thông tin chi tiết và phức tạp?

A. Sự đa dạng của các cử chỉ.
B. Khả năng sử dụng từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp.
C. Sự phong phú của màu sắc và hình ảnh.
D. Tính tức thời của diễn đạt.

14. Trong bài học Hai loại khác biệt, tác giả đề cập đến hai loại hình giao tiếp nào của con người?

A. Giao tiếp bằng lời nói và giao tiếp bằng cử chỉ.
B. Giao tiếp bằng văn bản và giao tiếp bằng hình ảnh.
C. Giao tiếp bằng ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Giao tiếp trực tiếp và giao tiếp gián tiếp.

15. Khi bạn nhíu mày tỏ vẻ không hài lòng, đó là biểu hiện của loại hình giao tiếp nào?

A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
B. Giao tiếp bằng chữ viết.
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Giao tiếp bằng cử chỉ.

16. Nếu một người nói với giọng điệu mỉa mai, điều này cho thấy điều gì về sự tương quan giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ?

A. Giọng điệu mỉa mai làm cho lời nói trở nên trung thực hơn.
B. Giọng điệu mỉa mai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của lời nói.
C. Giọng điệu mỉa mai chỉ là một yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
D. Giọng điệu mỉa mai chỉ xuất hiện trong giao tiếp phi ngôn ngữ.

17. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày?

A. Viết một bức thư.
B. Thảo luận một vấn đề.
C. Gật đầu đồng ý.
D. Đọc một cuốn sách.

18. Việc sử dụng các ký hiệu âm nhạc trong một bản nhạc là ví dụ về loại hình giao tiếp nào?

A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Giao tiếp bằng hình ảnh.
D. Giao tiếp bằng âm thanh.

19. Khi bạn vẫy tay chào tạm biệt, đó là hành động thuộc loại hình giao tiếp nào?

A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Giao tiếp bằng âm thanh.
D. Giao tiếp bằng chữ viết.

20. Trong một bức thư tay, việc sử dụng nét chữ bay bổng hoặc nắn nót thể hiện điều gì?

A. Chỉ là cách viết khác nhau.
B. Là yếu tố ngôn ngữ chính.
C. Là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ, bộc lộ tính cách hoặc tâm trạng người viết.
D. Không có ý nghĩa gì.

21. Tại sao việc hiểu cả hai loại hình giao tiếp là quan trọng để giao tiếp hiệu quả?

A. Vì chỉ có giao tiếp ngôn ngữ mới mang lại hiệu quả.
B. Vì giao tiếp phi ngôn ngữ đôi khi mâu thuẫn với giao tiếp ngôn ngữ.
C. Vì cả hai loại hình bổ sung cho nhau, giúp truyền đạt thông điệp đầy đủ và chính xác hơn.
D. Vì người giao tiếp cần phải thành thạo cả hai.

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Ánh mắt
B. Nụ cười
C. Giọng điệu
D. Chữ viết

23. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong tin nhắn điện thoại được xem là hình thức nào của giao tiếp?

A. Chỉ là giao tiếp ngôn ngữ.
B. Chỉ là giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Là một dạng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong môi trường kỹ thuật số.
D. Không phải là giao tiếp.

24. Điều gì có thể xảy ra nếu giao tiếp phi ngôn ngữ của một người mâu thuẫn với lời nói của họ?

A. Người nghe sẽ tin vào lời nói.
B. Người nghe có thể cảm thấy bối rối và không chắc chắn về ý nghĩa thật sự.
C. Người nghe sẽ bỏ qua cả hai hình thức giao tiếp.
D. Người nghe sẽ ưu tiên giao tiếp phi ngôn ngữ.

25. Tại sao tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc học cách đọc ngôn ngữ cơ thể?

A. Vì ngôn ngữ cơ thể là ngôn ngữ duy nhất có ý nghĩa.
B. Vì ngôn ngữ cơ thể giúp hiểu rõ hơn ý định và cảm xúc thực sự của người đối diện.
C. Vì ngôn ngữ cơ thể luôn chính xác và không bao giờ sai.
D. Vì nó giúp tránh xa giao tiếp bằng lời.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ ràng giữa hai loại hình giao tiếp được đề cập trong bài?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là đặc điểm cốt lõi của giao tiếp bằng ngôn ngữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một người im lặng lắng nghe người khác nói, hành động im lặng này thuộc loại hình giao tiếp nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài học, tác giả nhấn mạnh rằng giao tiếp ngôn ngữ có ưu điểm gì so với giao tiếp phi ngôn ngữ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi ai đó nói Tôi rất vui và mỉm cười, điều này thể hiện sự kết hợp giữa hai loại hình giao tiếp nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài học, tác giả đề cập đến ngôn ngữ như một hệ thống có yếu tố nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

8. Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về giao tiếp bằng ngôn ngữ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

9. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

10. Khi bạn cố gắng giải thích một khái niệm khoa học phức tạp, phương tiện giao tiếp nào sẽ hiệu quả hơn?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

11. Khi bạn muốn bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự mà không cần lời nói, bạn có thể làm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ánh mắt thách thức hoặc khinh thường có ý nghĩa gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây giúp giao tiếp ngôn ngữ có khả năng truyền đạt thông tin chi tiết và phức tạp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài học Hai loại khác biệt, tác giả đề cập đến hai loại hình giao tiếp nào của con người?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi bạn nhíu mày tỏ vẻ không hài lòng, đó là biểu hiện của loại hình giao tiếp nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu một người nói với giọng điệu mỉa mai, điều này cho thấy điều gì về sự tương quan giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng các ký hiệu âm nhạc trong một bản nhạc là ví dụ về loại hình giao tiếp nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi bạn vẫy tay chào tạm biệt, đó là hành động thuộc loại hình giao tiếp nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong một bức thư tay, việc sử dụng nét chữ bay bổng hoặc nắn nót thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc hiểu cả hai loại hình giao tiếp là quan trọng để giao tiếp hiệu quả?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) trong tin nhắn điện thoại được xem là hình thức nào của giao tiếp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì có thể xảy ra nếu giao tiếp phi ngôn ngữ của một người mâu thuẫn với lời nói của họ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Ngữ văn 6 bài 8: Hai loại khác biệt

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc học cách đọc ngôn ngữ cơ thể?