Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

1. Khi viết đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý giúp ích gì?

A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hình dung và hiểu được bức tranh toàn cảnh mà người viết muốn truyền tải.
C. Chỉ quan trọng với các bài văn tả cảnh.
D. Làm cho các câu văn trở nên lộn xộn.

2. Câu nào diễn đạt ý theo trình tự thời gian?

A. Sau đó, em làm bài tập rồi mới đi ngủ.
B. Em làm bài tập, rồi sau đó mới đi ngủ.
C. Em đi ngủ và làm bài tập sau đó.
D. Em đi ngủ, rồi em làm bài tập.

3. Trong câu Mùa hè nóng bức nhưng mùa đông lại se lạnh, cặp từ trái nghĩa nào được sử dụng?

A. nóng bức / se lạnh
B. mùa hè / mùa đông
C. nóng / lạnh
D. bức / lạnh

4. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ trái nghĩa có vai trò gì trong giao tiếp?

A. Làm cho câu văn trở nên mâu thuẫn.
B. Giúp làm nổi bật, tương phản các ý, làm cho lời nói, bài viết sinh động và giàu sức biểu cảm hơn.
C. Chỉ cần biết một vài cặp từ trái nghĩa là đủ.
D. Làm cho người nghe khó hiểu hơn.

5. Khi thực hành nói, việc chuẩn bị trước giúp ích gì?

A. Không cần thiết, chỉ cần nói theo ý nghĩ.
B. Giúp người nói tự tin hơn, diễn đạt mạch lạc, có ý tứ và kiểm soát được thời gian.
C. Làm cho bài nói trở nên dài dòng và thiếu tự nhiên.
D. Chỉ cần nhớ vài ý chính là đủ.

6. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong miêu tả có tác dụng gì?

A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng, thiếu ý.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra đối tượng được miêu tả, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
C. Chỉ cần thiết khi viết thơ, không cần thiết khi viết văn xuôi.
D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.

7. Biện pháp nhân hóa là gì?

A. Dùng từ ngữ chỉ sự vật để gọi tên người.
B. Gọi hoặc tả sự vật, con vật, đồ vật bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả con người.
C. Dùng một từ ngữ chỉ bộ phận để gọi tên toàn thể.
D. Dùng từ ngữ chỉ cái cụ thể để gọi tên cái trừu tượng.

8. Trong các từ sau, từ nào không đồng nghĩa với tốt bụng?

A. Hiền lành
B. Tử tế
C. Nhân hậu
D. Tham lam

9. Trình tự miêu tả nào thường được áp dụng khi miêu tả một đồ vật?

A. Miêu tả từ trong ra ngoài.
B. Miêu tả từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong.
C. Miêu tả theo cảm xúc tùy hứng.
D. Miêu tả ngẫu nhiên không theo một quy tắc nào.

10. Trong một bài văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào giúp tạo nên sự sống động và thu hút?

A. Chỉ liệt kê các sự vật có trong cảnh.
B. Sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, chuyển động và trạng thái của sự vật.
C. Miêu tả toàn bộ cảnh vật một cách chung chung.
D. Không cần chú ý đến các chi tiết nhỏ.

11. Khi sử dụng từ đồng nghĩa để thay thế, cần lưu ý điều gì để tránh sai nghĩa?

A. Cứ chọn từ nào nghe hay nhất là được.
B. Chọn từ đồng nghĩa có sắc thái biểu cảm hoặc ngữ cảnh sử dụng phù hợp với câu gốc.
C. Chỉ cần từ đó có nghĩa giống với từ gốc là đủ.
D. Ưu tiên dùng các từ có nhiều âm tiết.

12. Câu nào sử dụng từ ngữ chính xác nhất để miêu tả hành động vội vã?

A. Anh ấy đi bộ rất nhanh.
B. Anh ấy rón rén bước đi.
C. Anh ấy tất tả chạy về nhà.
D. Anh ấy thong thả đi dạo.

13. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ

14. Câu nào dưới đây là câu cầu khiến?

A. Hôm nay trời đẹp quá!
B. Bạn có thích đọc sách không?
C. Lan ơi, hãy giúp mẹ nhặt rau nhé.
D. Cuốn sách này rất hay.

15. Khi nói hoặc viết, tại sao chúng ta cần chú ý đến cách diễn đạt ý của mình?

A. Để làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Để thể hiện sự uyên bác của bản thân, bất kể người nghe có hiểu hay không.
C. Để người nghe/đọc tiếp nhận thông tin một cách rõ ràng, chính xác và đúng với ý định của người nói/viết.
D. Chỉ cần nói ra điều mình nghĩ là được, không cần trau chuốt.

16. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa để tạo hiệu quả nhấn mạnh?

A. Hôm nay trời đẹp.
B. Anh ấy rất khỏe.
C. Mọi thứ dường như rất tốt đẹp, nhưng ẩn sâu bên trong lại là sự thật hoàn toàn khác.
D. Cô ấy đang cười.

17. Trong câu Cánh đồng lúa chín vàng như một tấm thảm khổng lồ, từ như có chức năng gì?

A. Chỉ sự nhượng bộ.
B. Chỉ sự tương phản.
C. Chỉ sự so sánh.
D. Chỉ sự nguyên nhân.

18. Câu nào sau đây mắc lỗi lặp từ?

A. Bạn có thích đọc sách không? Tôi rất thích đọc sách.
B. Cô giáo giảng bài. Bài giảng của cô rất dễ hiểu.
C. Hôm nay em đi học về. Em về nhà và làm bài tập.
D. Tôi thấy bộ phim này rất hay. Nó mang lại nhiều cảm xúc cho tôi.

19. Khi nào thì một câu được coi là câu hỏi?

A. Khi câu đó có từ là ở cuối.
B. Khi câu đó dùng để yêu cầu, ra lệnh cho người khác.
C. Khi câu đó dùng để yêu cầu, tìm kiếm thông tin hoặc xác nhận điều gì đó.
D. Khi câu đó có dấu chấm than ở cuối.

20. Trong giao tiếp, việc sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...) có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn rườm rà, khó hiểu.
B. Giúp lời nói, bài viết sinh động, gợi hình, gợi cảm và truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn.
C. Chỉ có tác dụng trong văn học, không dùng trong đời sống hàng ngày.
D. Để làm cho câu văn có nhiều từ mới.

21. Trong giao tiếp, cần làm gì để tránh lỗi lặp từ?

A. Cứ lặp lại từ ngữ quen thuộc để người nghe dễ nhớ.
B. Sử dụng đại từ, từ đồng nghĩa, hoặc thay đổi cấu trúc câu để diễn đạt ý tương tự.
C. Dùng thật nhiều từ mới để câu văn thêm phong phú.
D. Chỉ cần viết một lần là đủ, không cần lặp lại.

22. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp câu văn trở nên hoa mỹ hơn, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác, hiệu quả và tránh gây hiểu lầm cho người nghe/đọc.
C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ phổ biến, ai cũng hiểu là đủ.
D. Quan trọng nhất là sự đa dạng của từ vựng, không cần quan tâm đến ngữ cảnh.

23. Câu nào dưới đây thể hiện cách dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh?

A. Bác sĩ đã phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.
B. Cô giáo giảng bài rất hay, chúng em ai cũng hiểu.
C. Trong buổi họp, mọi người đều rất nghiêm túc thảo luận về vấn đề này.
D. Em rất vui vì đã làm được một việc khủng khiếp là hoàn thành bài tập về nhà.

24. Việc xác định đúng kiểu câu (câu hỏi, câu kể, câu cầu khiến) có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

A. Giúp câu văn có thêm dấu câu phức tạp.
B. Quyết định mục đích giao tiếp của câu và cách người nghe/đọc phản hồi.
C. Chỉ quan trọng trong các bài tập ngữ pháp trên lớp.
D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

25. Đâu là một ví dụ về sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm?

A. Ngôi nhà này rất to.
B. Cô ấy có mái tóc đen.
C. Thằng bé chạy lon ton, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui.
D. Cuốn sách được đặt trên bàn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Khi viết đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các ý theo trình tự hợp lý giúp ích gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Câu nào diễn đạt ý theo trình tự thời gian?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong câu Mùa hè nóng bức nhưng mùa đông lại se lạnh, cặp từ trái nghĩa nào được sử dụng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ trái nghĩa có vai trò gì trong giao tiếp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thực hành nói, việc chuẩn bị trước giúp ích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong miêu tả có tác dụng gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nhân hóa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các từ sau, từ nào không đồng nghĩa với tốt bụng?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trình tự miêu tả nào thường được áp dụng khi miêu tả một đồ vật?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một bài văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào giúp tạo nên sự sống động và thu hút?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng từ đồng nghĩa để thay thế, cần lưu ý điều gì để tránh sai nghĩa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Câu nào sử dụng từ ngữ chính xác nhất để miêu tả hành động vội vã?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời sử dụng biện pháp tu từ nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Câu nào dưới đây là câu cầu khiến?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nói hoặc viết, tại sao chúng ta cần chú ý đến cách diễn đạt ý của mình?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa để tạo hiệu quả nhấn mạnh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Trong câu Cánh đồng lúa chín vàng như một tấm thảm khổng lồ, từ như có chức năng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Câu nào sau đây mắc lỗi lặp từ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi nào thì một câu được coi là câu hỏi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giao tiếp, việc sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...) có tác dụng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp, cần làm gì để tránh lỗi lặp từ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh có vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Câu nào dưới đây thể hiện cách dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Việc xác định đúng kiểu câu (câu hỏi, câu kể, câu cầu khiến) có ý nghĩa gì trong giao tiếp?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời văn 6 bài 10: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm?