1. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược lý học thể hiện điều gì?
A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị
B. Khoảng liều lượng thuốc an toàn và hiệu quả
C. Khoảng nồng độ thuốc cần thiết để đạt hiệu quả tối đa
D. Khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc
2. Cơ chế tác dụng của thuốc metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin
B. Tăng tính nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Giảm sản xuất glucose ở gan
3. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synapse
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse trở lại tế bào thần kinh tiền synapse
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO)
D. Phong tỏa thụ thể dopamine D2
4. Thuốc ức chế bơm proton (proton pump inhibitors - PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản
D. Hen phế quản
5. Thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim (cardioselective beta-blockers) như metoprolol có ưu điểm gì so với thuốc chẹn beta không chọn lọc (non-selective beta-blockers) như propranolol?
A. Tác dụng hạ huyết áp mạnh hơn
B. Ít gây co thắt phế quản hơn ở bệnh nhân hen suyễn
C. Thời gian tác dụng kéo dài hơn
D. Ít tương tác thuốc hơn
6. Quá trình dược động học (pharmacokinetics) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Hấp thu (Absorption)
B. Phân bố (Distribution)
C. Chuyển hóa (Metabolism)
D. Tác động dược lực (Pharmacodynamics)
7. Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc đường uống bị ảnh hưởng BỞI YẾU TỐ nào sau đây NHIỀU NHẤT?
A. Độ hòa tan của thuốc
B. Lưu lượng máu tới ruột
C. Chuyển hóa lần đầu ở gan
D. Kích thước phân tử thuốc
8. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (beta-lactam antibiotics) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
9. Đường dùng thuốc 'tiêm tĩnh mạch' (intravenous - IV) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
A. Sinh khả dụng đạt 100%
B. Thuận tiện và dễ thực hiện
C. Ít gây đau và khó chịu cho bệnh nhân
D. Thích hợp cho tự dùng tại nhà
10. Thời gian bán thải (half-life) của thuốc là gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể
11. Trong điều trị hen phế quản cấp, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh thường được sử dụng là gì?
A. Corticosteroid dạng hít
B. Kháng leukotriene
C. Chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn (SABA) như salbutamol
D. Theophylline
12. Thuốc kháng đông warfarin (warfarin) có cơ chế tác dụng là gì?
A. Ức chế yếu tố đông máu Xa
B. Ức chế vitamin K reductase, giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
C. Ức chế thrombin trực tiếp
D. Tăng cường hoạt tính của antithrombin
13. Phản ứng có hại của thuốc (adverse drug reaction - ADR) loại A là gì?
A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic reaction)
C. Phản ứng có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc
D. Phản ứng chậm xuất hiện sau thời gian dài dùng thuốc
14. Đường thải trừ thuốc qua thận chủ yếu áp dụng cho các thuốc có đặc điểm nào sau đây?
A. Tan tốt trong lipid
B. Gắn mạnh với protein huyết tương
C. Phân tử lượng lớn
D. Tan tốt trong nước
15. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị (therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?
A. Giảm chi phí điều trị
B. Tăng cường tuân thủ điều trị của bệnh nhân
C. Tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu độc tính
D. Phát hiện sớm tương tác thuốc
16. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trên đường tiêu hóa là gì?
A. Táo bón
B. Viêm loét dạ dày tá tràng
C. Tiêu chảy
D. Tăng men gan
17. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Phản ứng đặc ứng với thuốc
18. Thuốc lợi tiểu thiazide (thiazide diuretics) chủ yếu tác động ở vị trí nào của nephron (đơn vị chức năng của thận)?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
19. Cơ chế tác dụng của thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Tăng cường thải trừ cholesterol qua mật
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol nội sinh
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột
D. Tăng ly giải triglyceride
20. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất (first-generation H1 antihistamines) gây buồn ngủ là gì?
A. Kích thích thụ thể H1 ở não
B. Ức chế thụ thể H1 ở não và có khả năng vượt qua hàng rào máu não
C. Ức chế thụ thể H2 ở dạ dày
D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm
21. Enzyme CYP450 có vai trò CHÍNH trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?
A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
22. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc statin cần theo dõi là gì?
A. Tăng men gan
B. Đau cơ, yếu cơ, tiêu cơ vân (rhabdomyolysis)
C. Rối loạn tiêu hóa
D. Mất ngủ
23. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron và có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ do cơ chế nào?
A. Ống lượn gần, ức chế tái hấp thu glucose
B. Quai Henle nhánh lên, ức chế kênh đồng vận Na+-K+-2Cl-
C. Ống lượn xa, ức chế kênh đồng vận Na+-Cl-
D. Ống góp, đối kháng aldosterone
24. Thuật ngữ 'agonist' (chất chủ vận) trong dược lực học mô tả loại thuốc nào?
A. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng
B. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học
C. Làm tăng hoạt tính của enzyme chuyển hóa thuốc
D. Ức chế kênh ion trên màng tế bào
25. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc chống đông heparin (heparin) là gì?
A. Tăng men gan
B. Hạ tiểu cầu do heparin (Heparin-induced thrombocytopenia - HIT)
C. Rụng tóc
D. Tăng kali máu
26. Loại phản ứng dị ứng thuốc nào là nguy hiểm nhất và có thể đe dọa tính mạng?
A. Mày đay (urticaria)
B. Phù mạch (angioedema)
C. Sốc phản vệ (anaphylaxis)
D. Viêm da tiếp xúc (contact dermatitis)
27. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng (dose-response curve) của chất chủ vận như thế nào?
A. Làm giảm hiệu lực tối đa (Emax) của chất chủ vận
B. Làm tăng hiệu lực tối đa (Emax) của chất chủ vận
C. Làm dịch chuyển đường cong sang phải, tăng EC50
D. Làm dịch chuyển đường cong sang trái, giảm EC50
28. Thể tích phân bố (Vd) của thuốc cho biết điều gì?
A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể
B. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương
C. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương
D. Thời gian cần thiết để đạt nồng độ thuốc ổn định trong máu
29. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại vi trực tiếp
B. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tim
C. Ức chế enzyme chuyển angiotensin I thành angiotensin II
D. Tăng cường thải muối và nước qua thận
30. Tương tác thuốc dược động học (pharmacokinetic drug interaction) xảy ra khi nào?
A. Hai thuốc có tác dụng dược lý tương tự nhau
B. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
C. Hai thuốc cạnh tranh gắn kết với cùng một thụ thể
D. Một thuốc làm thay đổi đáp ứng của thụ thể với thuốc khác