1. Doanh nghiệp A bán sản phẩm X với giá thấp hơn giá thành sản xuất nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh, hành vi này được xem là?
A. Hành vi cạnh tranh lành mạnh.
B. Hành vi bán phá giá, cạnh tranh không lành mạnh.
C. Hành vi khuyến mãi hợp pháp.
D. Hành vi giảm giá thông thường.
2. Trong Luật Cạnh tranh, thị trường liên quan được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng doanh nghiệp tham gia thị trường.
B. Khả năng thay thế lẫn nhau về hàng hóa, dịch vụ và khu vực địa lý.
C. Tổng doanh thu của các doanh nghiệp trên thị trường.
D. Quy mô vốn đầu tư của các doanh nghiệp.
3. Theo Luật Cạnh tranh, mục đích của việc kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Ngăn chặn doanh nghiệp thống lĩnh lợi dụng vị thế để hạn chế cạnh tranh.
C. Thúc đẩy doanh nghiệp thống lĩnh mở rộng thị phần.
D. Ổn định giá cả thị trường.
4. Hành vi nào sau đây có thể được coi là gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Phát triển sản phẩm mới tốt hơn.
B. Chủ động lôi kéo khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi.
C. Cản trở trái pháp luật hoạt động kinh doanh của đối thủ.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt hơn.
5. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường được phép áp đặt các điều kiện thương mại khác nhau cho các đối tác?
A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
C. Khi có sự khác biệt hợp lý về chi phí hoặc rủi ro giữa các giao dịch.
D. Để thưởng cho các đối tác trung thành.
6. Hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ bị khiển trách.
B. Bị phạt tiền, thu hồi giấy phép kinh doanh, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Bị đình chỉ hoạt động kinh doanh trong một thời gian ngắn.
D. Bị buộc phải công khai xin lỗi trên các phương tiện truyền thông.
7. Khiếu nại liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh được giải quyết theo trình tự nào?
A. Giải quyết nội bộ doanh nghiệp, hòa giải, tòa án.
B. Khiếu nại lên cơ quan quản lý cạnh tranh, tố tụng tại tòa án.
C. Hòa giải, trọng tài thương mại, tòa án.
D. Thương lượng, hòa giải, khiếu nại lên cơ quan hành chính.
8. Theo Luật Cạnh tranh, trường hợp nào sau đây không bị coi là tập trung kinh tế?
A. Một doanh nghiệp mua lại toàn bộ vốn góp của doanh nghiệp khác.
B. Các doanh nghiệp sáp nhập để tạo thành một doanh nghiệp mới.
C. Một doanh nghiệp nắm giữ dưới 25% vốn góp của doanh nghiệp khác.
D. Các doanh nghiệp liên doanh để cùng thực hiện một dự án đầu tư.
9. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, gây ảnh hưởng đến cạnh tranh?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Sử dụng sáng chế đã được công bố rộng rãi.
C. Sản xuất và bán hàng giả, hàng nhái.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới dựa trên công nghệ đã biết.
10. Trong trường hợp nào, việc thỏa thuận giữa các doanh nghiệp không bị coi là vi phạm Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận nhằm mục đích tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
B. Thỏa thuận nhằm mục đích giảm chi phí sản xuất.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển, không gây hạn chế cạnh tranh đáng kể.
D. Thỏa thuận nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh ra khỏi thị trường.
11. Khi một doanh nghiệp mua lại một phần vốn góp của doanh nghiệp khác, yếu tố nào sau đây quyết định việc giao dịch đó có phải thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh hay không?
A. Giá trị giao dịch mua bán vốn góp.
B. Tổng tài sản của doanh nghiệp mua lại.
C. Thị phần kết hợp của các doanh nghiệp trên thị trường liên quan.
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp bị mua lại.
12. Cơ quan nào có trách nhiệm kiểm soát tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Bộ Tài chính.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
13. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây không phải là hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo?
A. So sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ.
B. Quảng cáo gây nhầm lẫn về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
C. Quảng cáo sai sự thật về tính năng, công dụng của sản phẩm.
D. Sử dụng hình ảnh, biểu tượng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác.
14. Hành vi nào sau đây được xem là lôi kéo khách hàng bất chính?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ để lôi kéo khách hàng.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn.
15. Cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
A. Bộ Tài chính.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
16. Yếu tố nào sau đây không được xem xét khi đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh của hành vi tập trung kinh tế?
A. Thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
B. Mức độ tập trung của thị trường sau tập trung kinh tế.
C. Khả năng doanh nghiệp mới gia nhập thị trường.
D. Số lượng nhân viên của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
17. Hành vi nào sau đây được coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường theo Luật Cạnh tranh?
A. Áp đặt giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Cải tiến công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Thực hiện chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm.
18. Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố để xác định hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh trên thị trường liên quan.
B. Doanh nghiệp thực hiện hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh.
C. Hành vi lạm dụng gây tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh.
D. Doanh nghiệp có số lượng nhân viên đông đảo.
19. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây được xem là quảng cáo sai sự thật?
A. Quảng cáo sản phẩm có chất lượng tương đương sản phẩm của đối thủ.
B. Quảng cáo sản phẩm có tính năng vượt trội so với các sản phẩm khác.
C. Quảng cáo không đúng hoặc gây nhầm lẫn về chất lượng, công dụng của sản phẩm.
D. Quảng cáo sản phẩm với hình ảnh đẹp và hấp dẫn.
20. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây không bị coi là xâm phạm quyền tự do cạnh tranh?
A. Ép buộc khách hàng chỉ mua sản phẩm của mình.
B. Lôi kéo nhân viên của đối thủ bằng cách hứa hẹn trả lương cao hơn.
C. Bán hàng kèm theo điều kiện hạn chế đối tác kinh doanh.
D. Giảm giá để thu hút khách hàng.
21. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây có thể bị coi là ép buộc trong kinh doanh?
A. Yêu cầu khách hàng mua sản phẩm A để được mua sản phẩm B đang bán chạy.
B. Tăng giá sản phẩm do chi phí nguyên vật liệu tăng.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hành tốt cho khách hàng.
22. Hành vi nào sau đây không được coi là cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
A. Bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ.
B. Quảng cáo sai sự thật về hàng hóa, dịch vụ.
C. Sử dụng chỉ dẫn địa lý không được bảo hộ.
D. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
23. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây không thuộc trường hợp được miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?
A. Thỏa thuận nhằm hợp lý hóa sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Thỏa thuận nhằm thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
C. Thỏa thuận nhằm phân chia thị trường tiêu thụ một cách tuyệt đối.
D. Thỏa thuận nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
24. Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng nhau thỏa thuận để nâng giá bán sản phẩm X trên thị trường. Hành vi này vi phạm điều khoản nào của Luật Cạnh tranh?
A. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
B. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
C. Cạnh tranh không lành mạnh.
D. Tập trung kinh tế.
25. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh thông qua các nguồn công khai.
B. Sử dụng trái phép thông tin bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Phân tích và đánh giá hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên đã từng làm việc cho đối thủ cạnh tranh.
26. Doanh nghiệp A tung ra chương trình khuyến mãi giảm giá sâu cho sản phẩm X, nhưng số lượng sản phẩm khuyến mãi rất hạn chế, chủ yếu để thu hút khách hàng đến mua các sản phẩm khác. Hành vi này có thể bị coi là?
A. Hành vi khuyến mãi hợp pháp.
B. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh, khuyến mãi gian dối.
C. Hành vi bán hàng xả kho.
D. Chiến lược marketing hiệu quả.
27. Mục tiêu chính của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng và hiệu quả.
C. Ổn định giá cả thị trường.
D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
28. Theo Luật Cạnh tranh, doanh nghiệp được coi là có vị trí thống lĩnh thị trường khi nào?
A. Doanh nghiệp có thị phần từ 10% trở lên trên thị trường liên quan.
B. Doanh nghiệp có sức mạnh thị trường đáng kể, có khả năng gây hạn chế cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất trong ngành.
D. Doanh nghiệp có doanh thu cao nhất trong ngành.
29. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm?
A. Thỏa thuận về việc chia sẻ thông tin thị trường.
B. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thỏa thuận về việc áp dụng tiêu chuẩn chất lượng chung.
30. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây bị cấm đối với cơ quan nhà nước?
A. Ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Ban hành quy định tạo lợi thế cạnh tranh không hợp pháp cho một số doanh nghiệp.
C. Thực hiện kiểm tra, thanh tra hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ phát triển kinh tế.