1. Từ '请问' (qǐngwèn) thường được dùng khi nào?
A. Khi chào hỏi bạn bè
B. Khi muốn hỏi một cách lịch sự
C. Khi cảm ơn ai đó
D. Khi xin lỗi
2. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 我 (wǒ)
C. 他 (tā)
D. 家 (jiā)
3. Trong tiếng Trung, số '5′ được viết là gì?
4. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
B. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Động từ - Chủ ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Động từ
5. Từ '颜色' (yánsè) có nghĩa là gì?
A. Thời tiết
B. Màu sắc
C. Âm nhạc
D. Thức ăn
6. Chọn cách viết Pinyin đúng cho từ '老师' (lǎoshī) - giáo viên.
A. lǎoshī
B. lǎoshi
C. laoshi
D. lăoshī
7. Chọn câu đúng ngữ pháp trong các câu sau:
A. 我吃苹果很喜欢。(Wǒ chī píngguǒ hěn xǐhuan.)
B. 我喜欢吃苹果。(Wǒ xǐhuan chī píngguǒ.)
C. 苹果我喜欢吃。(Píngguǒ wǒ xǐhuan chī.)
D. 吃苹果我喜欢。(Chī píngguǒ wǒ xǐhuan.)
8. Trong tiếng Trung, '不' (bù) là phó từ phủ định, thường đứng trước động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, khi đứng trước thanh 4, '不' (bù) sẽ biến âm thành thanh mấy?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
9. Từ '你好' (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn
10. Từ '再见' (zàijiàn) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Hẹn gặp lại
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
11. Từ '猫' (māo) có nghĩa là gì?
A. Chó
B. Mèo
C. Chim
D. Cá
12. Trong tiếng Trung, lượng từ thường đứng ở vị trí nào trong câu?
A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Trước động từ
D. Sau động từ
13. Trong tiếng Trung, thanh mẫu nào sau đây khi kết hợp với vận mẫu 'a′ sẽ tạo ra âm tiết 'bā'?
14. Để hỏi 'Đây là cái gì?', bạn sẽ dùng câu nào trong tiếng Trung?
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
15. Từ '喜欢' (xǐhuan) có nghĩa là gì?
A. Yêu
B. Ghét
C. Thích
D. Cần
16. Trong tiếng Trung, '吗' (ma) là trợ từ nghi vấn, thường đặt ở cuối câu trần thuật để biến nó thành câu hỏi. Vậy '吗' (ma) có thể dùng trong loại câu hỏi nào?
A. Câu hỏi lựa chọn
B. Câu hỏi phản vấn
C. Câu hỏi chính phản
D. Câu hỏi đuôi
17. Để nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc′, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我不是中国人。(Wǒ bú shì Zhōngguó rén.)
B. 我不是美国人。(Wǒ bú shì Měiguó rén.)
C. 我不是学生。(Wǒ bú shì xuésheng.)
D. 我不是老师。(Wǒ bú shì lǎoshī.)
18. Từ '今天' (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần trước
19. Từ '谢谢' (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin lỗi
B. Không có gì
C. Cảm ơn
D. Xin chào
20. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__学生。(Wǒ __ xuésheng.) - Tôi là học sinh.
A. 有 (yǒu)
B. 是 (shì)
C. 在 (zài)
D. 去 (qù)
21. Từ '书' (shū) có nghĩa là gì?
A. Bút
B. Sách
C. Vở
D. Giấy
22. Từ '早上好' (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
23. Để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén?)
D. 你多大了? (Nǐ duō dà le?)
24. Trong câu '我喝茶' (Wǒ hē chá), từ nào là động từ?
A. 我 (wǒ)
B. 喝 (hē)
C. 茶 (chá)
D. Không có động từ
25. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành viên gia đình khi giới thiệu là gì?
A. Ông bà - Cha mẹ - Anh chị em - Tôi
B. Tôi - Anh chị em - Cha mẹ - Ông bà
C. Cha mẹ - Ông bà - Tôi - Anh chị em
D. Anh chị em - Tôi - Ông bà - Cha mẹ
26. Trong tiếng Trung, từ để hỏi 'cái gì∕gì' là gì?
A. 谁 (shéi∕shuí)
B. 哪 (nǎ)
C. 什么 (shénme)
D. 怎么 (zěnme)
27. Trong tiếng Trung, khi muốn nói 'có' để đáp lại câu hỏi chính phản, bạn thường dùng từ nào?
A. 不 (bù)
B. 没 (méi)
C. 是 (shì)
D. 对 (duì)
28. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là lượng từ dùng cho tuổi. Vậy '我今年二十岁' (Wǒ jīnnián èrshí suì) có nghĩa là gì?
A. Tôi 20 tuổi
B. Tôi 2 tuổi
C. Tôi 20 tháng
D. Tôi 20 ngày
29. Thanh điệu thứ ba trong tiếng Trung được biểu thị bằng ký hiệu nào?
30. Từ '电脑' (diànnǎo) có nghĩa là gì?
A. Điện thoại
B. Máy tính
C. Ti vi
D. Điều hòa