Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

A. Ổn định chính phủ và hệ thống pháp luật minh bạch.
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Thay đổi chính sách quốc gia hoặc xung đột chính trị.
D. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.

2. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý tiền mặt quốc tế so với quản lý tiền mặt trong nước?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái và các quy định ngoại hối khác nhau.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
D. Chi phí nhân công cao hơn.

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức tài trợ vốn quốc tế?

A. Phát hành trái phiếu Eurobonds.
B. Vay vốn từ ngân hàng đa quốc gia.
C. Phát hành cổ phiếu trong nước.
D. Thuê tài chính quốc tế (International leasing).

4. Mục đích chính của việc thành lập 'In-house bank′ (ngân hàng nội bộ) trong tập đoàn đa quốc gia là:

A. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại truyền thống.
B. Tập trung quản lý dòng tiền, giảm chi phí giao dịch và tối ưu hóa hoạt động tài chính nội bộ.
C. Cung cấp dịch vụ ngân hàng cho công chúng.
D. Tránh sự kiểm soát của ngân hàng trung ương.

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế trong đầu tư?

A. Giảm thiểu rủi ro danh mục đầu tư.
B. Tiếp cận thị trường tăng trưởng nhanh hơn.
C. Tăng tính thanh khoản của danh mục.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

6. Loại thuế nào áp dụng khi lợi nhuận từ công ty con ở nước ngoài được chuyển về công ty mẹ?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập cá nhân.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp (thuế chuyển lợi nhuận).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.

7. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

8. Trong quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure), doanh nghiệp cần tập trung vào:

A. Phòng ngừa rủi ro từ các giao dịch ngoại tệ cụ thể.
B. Đánh giá tác động của biến động tỷ giá đến giá trị doanh nghiệp trong dài hạn và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
C. Quản lý rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính.
D. Sử dụng các công cụ phái sinh ngắn hạn.

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Giới hạn tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
B. Rủi ro chính trị gia tăng ở các thị trường hoạt động.
C. Khả năng tiếp cận thị trường vốn toàn cầu và đa dạng hóa nguồn vốn.
D. Biến động tỷ giá hối đoái mạnh mẽ.

10. Chiến lược định giá chuyển giao (Transfer pricing) trong công ty đa quốc gia có thể ảnh hưởng đến:

A. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của các công ty con ở các quốc gia khác nhau.
C. Tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng.

11. Loại rủi ro nào phát sinh khi chính phủ một quốc gia quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro tỷ giá.
C. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation risk).
D. Rủi ro lãi suất.

12. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào tạo ra năng lực sản xuất mới ở nước tiếp nhận đầu tư?

A. Mua lại và sáp nhập (M&A) doanh nghiệp hiện có.
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
C. Đầu tư xây dựng mới (Greenfield investment).
D. Vay vốn quốc tế.

13. Công cụ 'currency collar′ (vòng cổ tỷ giá) là sự kết hợp của:

A. Hai hợp đồng kỳ hạn với tỷ giá khác nhau.
B. Một hợp đồng kỳ hạn và một hợp đồng tương lai.
C. Một quyền chọn mua và một quyền chọn bán ngoại tệ với các mức giá thực hiện khác nhau.
D. Hai hợp đồng hoán đổi lãi suất.

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch (transaction exposure)?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contracts).
C. Quyền chọn ngoại tệ (Currency options).
D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh (Operating diversification).

15. Chính sách cổ tức quốc tế cần xem xét yếu tố nào sau đây NGOÀI yếu tố pháp lý và thuế?

A. Tình hình chính trị trong nước.
B. Rào cản kiểm soát ngoại hối và biến động tỷ giá.
C. Chiến lược marketing quốc tế.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư quốc tế, có tính đến sự khác biệt về tỷ giá và lạm phát?

A. Phân tích hòa vốn.
B. Giá trị hiện tại ròng điều chỉnh rủi ro (Risk-Adjusted NPV).
C. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) đơn thuần.
D. Thời gian hoàn vốn giản đơn.

17. Phương pháp 'back-to-back loan′ (vay song song) được sử dụng để:

A. Tránh thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Vượt qua các hạn chế về chuyển vốn và tiếp cận nguồn vốn ở nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng.
D. Tối ưu hóa lãi suất vay.

18. Trong quản trị rủi ro lãi suất quốc tế, công cụ 'Interest rate swap′ (hoán đổi lãi suất) được sử dụng để:

A. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Chuyển đổi từ lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi hoặc ngược lại.
C. Tối ưu hóa cấu trúc vốn.
D. Tăng cường khả năng thanh khoản.

19. Trong quyết định ngân sách vốn quốc tế, 'tỷ giá chiết khấu′ (discount rate) thường được điều chỉnh để phản ánh:

A. Lạm phát trong nước.
B. Rủi ro quốc gia và rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty.
D. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường quốc tế.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên toàn cầu.
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính quốc tế.
C. Tuân thủ luật pháp và quy định của từng quốc gia.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong nước bất kể rủi ro quốc tế.

21. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật 'netting′ (bù trừ) nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa số dư tiền mặt ở mỗi công ty con.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch và chuyển tiền giữa các công ty con.
C. Tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư ngắn hạn.

22. Quyết định tài trợ vốn quốc tế liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn từ:

A. Thị trường vốn trong nước duy nhất.
B. Thị trường vốn quốc tế và trong nước.
C. Ngân sách nhà nước.
D. Vốn tự có của chủ sở hữu.

23. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của:

A. Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
B. Các khoản đầu tư và tài sản quốc tế.
C. Chỉ số giá tiêu dùng trong nước.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa.

24. Khái niệm 'Exposure netting′ trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến:

A. Bù trừ rủi ro hoạt động bằng rủi ro giao dịch.
B. Bù trừ rủi ro giao dịch bằng rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính.
C. Bù trừ các khoản phải thu và phải trả ngoại tệ khác nhau để giảm rủi ro tỷ giá tổng thể.
D. Bù trừ rủi ro kinh tế bằng rủi ro chính trị.

25. Loại rủi ro tỷ giá nào ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả của công ty khi báo cáo tài chính được hợp nhất?

A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
C. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation exposure).
D. Rủi ro hoạt động (Operating exposure).

26. Trong phân tích rủi ro quốc gia (country risk analysis), yếu tố 'khả năng thanh toán′ (solvency) của một quốc gia thể hiện:

A. Khả năng trả nợ ngắn hạn.
B. Khả năng trả nợ dài hạn và duy trì nghĩa vụ tài chính.
C. Mức độ ổn định chính trị.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP.

27. Cấu trúc vốn tối ưu của một công ty đa quốc gia có xu hướng phức tạp hơn so với công ty trong nước do:

A. Chi phí vốn thấp hơn.
B. Sự đa dạng về nguồn vốn và thị trường vốn, cũng như sự khác biệt về thuế và quy định pháp lý.
C. Khả năng tiếp cận thông tin dễ dàng hơn.
D. Rủi ro kinh doanh thấp hơn.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của công ty đa quốc gia?

A. Tỷ giá hối đoái hiện tại.
B. Hệ số tín nhiệm quốc gia và doanh nghiệp.
C. Mức độ rủi ro kinh doanh.
D. Hệ thống thuế và quy định pháp lý ở các quốc gia.

29. Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center - IFC) đóng vai trò chính là:

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn quốc tế và các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
C. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái trên toàn cầu.

30. Chính sách 'leading and lagging′ (thanh toán sớm và chậm) trong quản lý nợ phải thu và phải trả quốc tế nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia.
B. Tận dụng dự đoán về biến động tỷ giá hối đoái để giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng.
D. Tối ưu hóa dòng tiền hoạt động.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản lý tiền mặt quốc tế so với quản lý tiền mặt trong nước?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức tài trợ vốn quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Mục đích chính của việc thành lập `In-house bank′ (ngân hàng nội bộ) trong tập đoàn đa quốc gia là:

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế trong đầu tư?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Loại thuế nào áp dụng khi lợi nhuận từ công ty con ở nước ngoài được chuyển về công ty mẹ?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong quản trị tài chính quốc tế?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure), doanh nghiệp cần tập trung vào:

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm chi phí vốn của một công ty đa quốc gia?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Chiến lược định giá chuyển giao (Transfer pricing) trong công ty đa quốc gia có thể ảnh hưởng đến:

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Loại rủi ro nào phát sinh khi chính phủ một quốc gia quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào tạo ra năng lực sản xuất mới ở nước tiếp nhận đầu tư?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Công cụ `currency collar′ (vòng cổ tỷ giá) là sự kết hợp của:

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch (transaction exposure)?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Chính sách cổ tức quốc tế cần xem xét yếu tố nào sau đây NGOÀI yếu tố pháp lý và thuế?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư quốc tế, có tính đến sự khác biệt về tỷ giá và lạm phát?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp `back-to-back loan′ (vay song song) được sử dụng để:

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quản trị rủi ro lãi suất quốc tế, công cụ `Interest rate swap′ (hoán đổi lãi suất) được sử dụng để:

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quyết định ngân sách vốn quốc tế, `tỷ giá chiết khấu′ (discount rate) thường được điều chỉnh để phản ánh:

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, kỹ thuật `netting′ (bù trừ) nhằm mục đích:

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Quyết định tài trợ vốn quốc tế liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn từ:

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ sự biến động của tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của:

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Khái niệm `Exposure netting′ trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến:

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Loại rủi ro tỷ giá nào ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả của công ty khi báo cáo tài chính được hợp nhất?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Trong phân tích rủi ro quốc gia (country risk analysis), yếu tố `khả năng thanh toán′ (solvency) của một quốc gia thể hiện:

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Cấu trúc vốn tối ưu của một công ty đa quốc gia có xu hướng phức tạp hơn so với công ty trong nước do:

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của công ty đa quốc gia?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center - IFC) đóng vai trò chính là:

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Chính sách `leading and lagging′ (thanh toán sớm và chậm) trong quản lý nợ phải thu và phải trả quốc tế nhằm mục đích: