1. Một công ty quyết định tăng lương cho tất cả nhân viên thêm 5%. Điều này có chắc chắn dẫn đến việc tăng tiền lương thực tế cho nhân viên không?
A. Chắc chắn có, vì lương danh nghĩa đã tăng
B. Không chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào tỷ lệ lạm phát
C. Chắc chắn không, vì tăng lương luôn đi kèm với tăng thuế
D. Chỉ tăng tiền lương thực tế cho nhân viên mới
2. Hình thức trả lương nào sau đây thường được sử dụng cho công việc có thể đo lường sản lượng một cách dễ dàng và trực tiếp, ví dụ như công nhân may hoặc công nhân lắp ráp?
A. Trả lương theo thời gian
B. Trả lương khoán
C. Trả lương theo hoa hồng
D. Trả lương theo năng lực
3. Loại thuế nào sau đây thường được khấu trừ trực tiếp từ tiền lương của người lao động?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt
C. Thuế thu nhập cá nhân (PIT)
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT)
4. Khoản mục nào sau đây thường KHÔNG được tính vào tiền lương gộp (gross pay) của người lao động?
A. Lương cơ bản hàng tháng
B. Tiền thưởng năng suất
C. Các khoản phúc lợi phi tiền tệ như bảo hiểm y tế do công ty chi trả
D. Tiền làm thêm giờ
5. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường KHÔNG phải là một khoản khấu trừ bắt buộc từ tiền lương ở Việt Nam?
A. Bảo hiểm xã hội
B. Bảo hiểm y tế
C. Bảo hiểm thất nghiệp
D. Bảo hiểm nhân thọ tự nguyện
6. Trong trường hợp nào sau đây, người lao động có thể nhận được mức lương cao hơn so với mức lương thị trường trung bình cho công việc tương tự?
A. Khi thị trường lao động có nguồn cung lao động dư thừa
B. Khi người lao động có kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt, hiếm có
C. Khi chính phủ áp đặt mức lương tối đa
D. Khi công ty gặp khó khăn về tài chính
7. Mục đích chính của việc xây dựng thang bảng lương trong doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong trả lương
C. Giảm chi phí tiền lương
D. Tăng sự cạnh tranh giữa các nhân viên
8. Trong dài hạn, yếu tố nào quan trọng nhất để tăng tiền lương thực tế của người lao động trên phạm vi quốc gia?
A. In thêm tiền và tăng cung tiền
B. Tăng cường nhập khẩu lao động giá rẻ
C. Tăng năng suất lao động quốc gia thông qua đầu tư vào giáo dục, công nghệ và cơ sở hạ tầng
D. Giảm thuế thu nhập cá nhân
9. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh mức lương theo năng lực (merit-based pay)?
A. Thâm niên làm việc
B. Vị trí công việc
C. Đánh giá hiệu suất công việc định kỳ
D. Mức lương tối thiểu của nhà nước
10. Trong trường hợp nào, việc tăng lương có thể không dẫn đến tăng động lực làm việc của nhân viên?
A. Khi mức tăng lương được thực hiện công bằng và minh bạch
B. Khi mức tăng lương đi kèm với sự công nhận và đánh giá cao năng lực
C. Khi mức tăng lương không đáng kể so với mức sống tăng lên do lạm phát
D. Khi mức tăng lương được thông báo trước và bất ngờ
11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền lương quốc gia?
A. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động
B. Khuyến khích tăng năng suất lao động
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Giảm bất bình đẳng về thu nhập
12. Điều gì xảy ra với đường cầu lao động khi tiền lương trên thị trường lao động giảm xuống, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Đường cầu lao động dịch chuyển sang phải
B. Đường cầu lao động dịch chuyển sang trái
C. Đường cầu lao động không đổi, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu
D. Đường cầu lao động trở nên dốc hơn
13. Trong một nền kinh tế thị trường, điều gì quyết định mức lương cân bằng trên thị trường lao động?
A. Quyết định của chính phủ
B. Thỏa thuận của công đoàn và doanh nghiệp
C. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động
D. Mức lương tối thiểu do pháp luật quy định
14. Khi nào thì tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế có giá trị bằng nhau?
A. Khi nền kinh tế đang bị giảm phát
B. Khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bằng 100
C. Khi tỷ lệ thất nghiệp ở mức cao
D. Khi chính phủ tăng lương tối thiểu
15. Khi chính phủ tăng mức lương tối thiểu, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho thị trường lao động?
A. Tăng năng suất lao động
B. Giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là đối với lao động phổ thông
D. Giảm lạm phát
16. Một công ty trả lương cho nhân viên theo hình thức 'lương 3P′. Chữ 'P′ thứ hai trong mô hình này thường đại diện cho yếu tố nào?
A. Profit (Lợi nhuận)
B. Position (Vị trí công việc)
C. Performance (Hiệu suất làm việc)
D. Person (Năng lực cá nhân)
17. Tại sao các công việc đòi hỏi kỹ năng cao, trách nhiệm lớn và điều kiện làm việc khó khăn thường có mức lương cao hơn?
A. Do luật lao động quy định
B. Do nguồn cung lao động cho các công việc này thường hạn chế và nhu cầu cao
C. Do các công việc này ít quan trọng hơn
D. Do các công việc này dễ dàng thay thế
18. Hình thức trả lương nào khuyến khích nhân viên bán hàng nỗ lực tối đa để tăng doanh số?
A. Trả lương cố định hàng tháng
B. Trả lương theo thâm niên
C. Trả lương theo hoa hồng
D. Trả lương theo hiệu suất của nhóm
19. Trong hệ thống trả lương theo thời gian, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương mà người lao động nhận được trong một kỳ lương nhất định?
A. Số giờ làm việc
B. Mức lương theo giờ đã thỏa thuận
C. Sản lượng công việc hoàn thành
D. Các khoản phụ cấp và thưởng (nếu có)
20. Hình thức trả lương nào có thể dẫn đến rủi ro thu nhập không ổn định cho người lao động, đặc biệt trong giai đoạn đầu làm việc hoặc khi thị trường biến động?
A. Trả lương theo thời gian cố định
B. Trả lương theo thâm niên
C. Trả lương theo hoa hồng hoàn toàn
D. Trả lương theo năng lực
21. Trong bối cảnh lạm phát cao, biện pháp nào sau đây giúp người lao động duy trì được sức mua của tiền lương?
A. Giảm giờ làm việc
B. Yêu cầu tăng lương danh nghĩa tương ứng với tỷ lệ lạm phát
C. Chuyển sang làm việc bán thời gian
D. Tiết kiệm chi tiêu tối đa
22. Yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và lớn nhất đến mức lương của một người lao động trong thị trường lao động cạnh tranh?
A. Mức sống trung bình của khu vực
B. Thâm niên làm việc tại công ty
C. Năng suất lao động của người đó
D. Chính sách phúc lợi của công ty
23. Khái niệm 'chi phí lao động′ (labor cost) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ bao gồm tiền lương và các khoản thưởng
B. Chỉ bao gồm tiền lương và các khoản phúc lợi
C. Bao gồm tiền lương, các khoản phúc lợi, và các chi phí liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, quản lý nhân sự
D. Chỉ bao gồm tiền lương và chi phí bảo hiểm bắt buộc
24. Công đoàn thường đóng vai trò gì trong việc xác định mức lương và điều kiện làm việc cho người lao động?
A. Đại diện cho người sử dụng lao động trong đàm phán lương
B. Hoàn toàn không có vai trò, việc trả lương là quyết định của doanh nghiệp
C. Đại diện cho người lao động để thương lượng tập thể với người sử dụng lao động
D. Chỉ giám sát việc trả lương đúng hạn, không tham gia vào việc xác định mức lương
25. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng 'phân biệt đối xử về lương′ (wage discrimination) trong thị trường lao động?
A. Sự khác biệt về năng suất lao động giữa các nhóm nhân viên
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc
C. Sự khác biệt về giới tính, chủng tộc hoặc tôn giáo mà không liên quan đến năng lực làm việc
D. Sự khác biệt về mức độ gắn bó với công ty
26. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất tổng thu nhập mà người lao động nhận được trước khi trừ các khoản khấu trừ bắt buộc như thuế và bảo hiểm?
A. Tiền lương thực tế
B. Tiền lương danh nghĩa
C. Tiền lương tối thiểu
D. Tiền lương cơ bản
27. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường lao động thông qua việc quy định mức lương tối thiểu nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Bảo vệ quyền lợi của người lao động có tay nghề cao
C. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
28. Nếu giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên đáng kể, nhưng tiền lương danh nghĩa của người lao động không đổi, điều gì sẽ xảy ra với tiền lương thực tế của họ?
A. Tiền lương thực tế tăng lên
B. Tiền lương thực tế giảm xuống
C. Tiền lương thực tế không đổi
D. Không thể xác định được sự thay đổi
29. Sự khác biệt chính giữa tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế là gì?
A. Tiền lương danh nghĩa là lương trước thuế, tiền lương thực tế là lương sau thuế
B. Tiền lương danh nghĩa là số tiền nhận được, tiền lương thực tế là sức mua của số tiền đó
C. Tiền lương danh nghĩa là lương cố định, tiền lương thực tế là lương biến đổi
D. Tiền lương danh nghĩa là lương cho quản lý, tiền lương thực tế là lương cho nhân viên
30. Khi thị trường lao động xuất hiện tình trạng 'cầu vượt cung′ (demand-pull inflation) trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điều gì có khả năng xảy ra với mức lương của các chuyên gia IT?
A. Mức lương có xu hướng giảm xuống do cạnh tranh tăng
B. Mức lương có xu hướng ổn định do thị trường cân bằng
C. Mức lương có xu hướng tăng lên do nhu cầu lao động cao hơn nguồn cung
D. Mức lương không bị ảnh hưởng vì là lĩnh vực đặc thù