1. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là:
A. Mô hình quá phức tạp và khó hiểu.
B. Mô hình không thể hiện đầy đủ sự phức tạp của thực tế.
C. Mô hình không hỗ trợ ra quyết định.
D. Chi phí xây dựng mô hình quá cao.
2. Giai đoạn 'thực thi và đánh giá giải pháp' trong quy trình khoa học quản lý nhằm mục đích:
A. Xác định vấn đề cần giải quyết.
B. Xây dựng mô hình toán học.
C. Kiểm tra hiệu quả của giải pháp đã chọn và điều chỉnh nếu cần.
D. Lựa chọn giải pháp tối ưu trên lý thuyết.
3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong quản lý là:
A. Quyết định trở nên quá đơn giản.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính và kinh nghiệm thực tế.
C. Tăng cường sự sáng tạo trong ra quyết định.
D. Giảm chi phí phân tích.
4. Khoa học quản lý, với bản chất là một cách tiếp cận hệ thống, tập trung chủ yếu vào việc?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Áp dụng các phương pháp định lượng để giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Nghiên cứu hành vi con người trong môi trường làm việc.
D. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
5. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nào cần được tuân thủ trong ứng dụng khoa học quản lý?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong phân tích và ra quyết định.
C. Bảo mật thông tin ngay cả khi gây hại cho xã hội.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của tổ chức mà không cần quan tâm đến cộng đồng.
6. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, vai trò của khoa học quản lý ngày càng trở nên quan trọng do:
A. Môi trường kinh doanh ổn định và dễ dự đoán hơn.
B. Sự gia tăng tính phức tạp, cạnh tranh và nhu cầu ra quyết định nhanh chóng, chính xác.
C. Doanh nghiệp ngày càng ít dữ liệu hơn.
D. Xu hướng quản lý theo cảm tính được ưa chuộng hơn.
7. Ưu điểm của việc sử dụng phương pháp khoa học quản lý trong ra quyết định là:
A. Ra quyết định nhanh chóng dựa trên trực giác.
B. Đảm bảo quyết định luôn đúng trong mọi trường hợp.
C. Quyết định dựa trên phân tích khách quan, giảm thiểu yếu tố cảm tính.
D. Tăng tính phức tạp và khó hiểu của vấn đề.
8. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của khoa học quản lý?
A. Làm thế nào để tối ưu hóa lịch trình sản xuất?
B. Chiến lược xâm nhập thị trường mới nào là hiệu quả nhất?
C. Giá trị đạo đức nào nên được ưu tiên trong xã hội?
D. Phân bổ nguồn lực marketing như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?
9. Mục đích của việc xây dựng 'mô hình dự báo' trong khoa học quản lý là:
A. Mô tả hiện trạng của hệ thống.
B. Dự đoán các sự kiện hoặc xu hướng trong tương lai.
C. Tối ưu hóa hoạt động hiện tại.
D. Kiểm soát hệ thống theo thời gian thực.
10. Trong quy trình ra quyết định theo khoa học quản lý, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Xây dựng và kiểm định mô hình.
B. Xác định và định nghĩa vấn đề.
C. Phân tích và lựa chọn giải pháp.
D. Thực thi và đánh giá giải pháp.
11. Vai trò của máy tính trong khoa học quản lý là:
A. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình ra quyết định.
B. Hỗ trợ tính toán, xử lý dữ liệu lớn và mô phỏng các hệ thống phức tạp.
C. Giới hạn khả năng phân tích và ra quyết định của nhà quản lý.
D. Chỉ sử dụng trong các bài toán đơn giản.
12. Phương pháp 'Vận trù học' (Operations Research) còn được biết đến với tên gọi nào khác?
A. Quản trị chiến lược.
B. Khoa học hành vi.
C. Khoa học quản lý.
D. Marketing định lượng.
13. So với phương pháp ra quyết định truyền thống, khoa học quản lý mang lại lợi thế chính nào?
A. Tốc độ ra quyết định nhanh hơn.
B. Chi phí ra quyết định thấp hơn.
C. Tính khách quan và cơ sở khoa học cao hơn.
D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại vấn đề.
14. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một nhánh chính của khoa học quản lý?
A. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory).
B. Marketing truyền thông.
C. Mô phỏng (Simulation).
D. Lập trình động (Dynamic Programming).
15. Trong lý thuyết quyết định, 'rủi ro' được hiểu là:
A. Khả năng chắc chắn xảy ra kết quả xấu.
B. Tình huống có nhiều kết quả có thể xảy ra và xác suất của mỗi kết quả được biết.
C. Tình huống không chắc chắn hoàn toàn về kết quả.
D. Sự thiếu thông tin về vấn đề.
16. Phương pháp 'Mô phỏng' (Simulation) thường được sử dụng khi:
A. Bài toán có thể giải bằng phương pháp toán học trực tiếp.
B. Hệ thống quá phức tạp hoặc không thể mô tả bằng mô hình toán học đơn giản.
C. Cần tìm giải pháp tối ưu tuyệt đối.
D. Dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác tuyệt đối.
17. Đâu là một ví dụ về 'mô hình định lượng' trong khoa học quản lý?
A. Mô hình SWOT.
B. Mô hình sơ đồ tổ chức.
C. Mô hình lập trình tuyến tính.
D. Mô hình tháp nhu cầu Maslow.
18. Công cụ định lượng nào sau đây thường được sử dụng để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế?
A. Phân tích SWOT.
B. Lập trình tuyến tính.
C. Phân tích PESTEL.
D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
19. Trong quản lý dự án, kỹ thuật 'CPM/PERT' là một ví dụ về ứng dụng khoa học quản lý để:
A. Quản lý chất lượng dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ dự án.
D. Quản lý chi phí dự án.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi ứng dụng khoa học quản lý?
A. Sử dụng phần mềm phân tích phức tạp nhất.
B. Thu thập dữ liệu càng nhiều càng tốt.
C. Hiểu rõ vấn đề quản lý và lựa chọn phương pháp phù hợp.
D. Tuyển dụng chuyên gia khoa học quản lý giỏi nhất.
21. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về 'Mô hình' trong khoa học quản lý?
A. Sự đơn giản hóa hiện thực.
B. Khả năng biểu diễn các mối quan hệ.
C. Độ phức tạp tương đương với hệ thống thực tế.
D. Công cụ hỗ trợ ra quyết định.
22. Trong khoa học quản lý, 'hệ thống' được định nghĩa là:
A. Một tập hợp các quy trình và thủ tục.
B. Một tập hợp các bộ phận tương tác và phụ thuộc lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
C. Một cơ cấu tổ chức phân cấp.
D. Một nhóm người làm việc cùng nhau.
23. Trong các loại mô hình khoa học quản lý, 'mô hình mô tả' được sử dụng để:
A. Dự đoán kết quả trong tương lai.
B. Đề xuất giải pháp tối ưu.
C. Giải thích các đặc điểm và mối quan hệ của hệ thống.
D. Kiểm soát và điều chỉnh hệ thống.
24. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong khoa học quản lý dùng để:
A. Tìm ra giải pháp tối ưu duy nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả.
C. Đơn giản hóa mô hình.
D. Xác định mục tiêu của bài toán.
25. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình trong khoa học quản lý là:
A. Tăng tính phức tạp của vấn đề để phân tích sâu hơn.
B. Đơn giản hóa vấn đề để dễ dàng phân tích và tìm giải pháp.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống thực tế.
D. Trình bày vấn đề một cách trực quan bằng hình ảnh.
26. Tiếp cận hệ thống trong khoa học quản lý giúp nhà quản lý:
A. Tập trung vào các vấn đề cục bộ và ngắn hạn.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể và các bộ phận liên quan.
C. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài môi trường.
D. Đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.
27. Loại quyết định nào thường liên quan đến các vấn đề chiến lược, dài hạn và ít cấu trúc?
A. Quyết định tác nghiệp.
B. Quyết định chiến thuật.
C. Quyết định chiến lược.
D. Quyết định thường nhật.
28. Khoa học quản lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc:
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Tối ưu hóa hoạt động, ra quyết định hiệu quả và giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh.
29. Phân tích 'điểm hòa vốn' (Break-even analysis) là một ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý sản xuất.
B. Quản lý tài chính.
C. Quản lý marketing.
D. Quản lý nhân sự.
30. Ứng dụng của khoa học quản lý KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Dự báo tài chính.
C. Thiết kế kiến trúc công trình.
D. Quản lý dự án.