Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Trong một vụ dịch, bước đầu tiên quan trọng nhất trong điều tra dịch tễ là:

A. Xác định tác nhân gây bệnh trong phòng thí nghiệm.
B. Xác nhận sự tồn tại của vụ dịch.
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát ngay lập tức.
D. Thông báo cho các cơ quan y tế cấp cao hơn.

2. Đo lường 'năm sống có chất lượng điều chỉnh' (QALYs) thường được sử dụng trong:

A. Nghiên cứu dịch tễ học mô tả.
B. Nghiên cứu dịch tễ học phân tích.
C. Đánh giá kinh tế y tế và quyết định chính sách y tế.
D. Giám sát bệnh truyền nhiễm.

3. Phục hồi chức năng (Rehabilitation) cho bệnh nhân sau đột quỵ là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

A. Phòng bệnh cấp 1 (Primary prevention).
B. Phòng bệnh cấp 2 (Secondary prevention).
C. Phòng bệnh cấp 3 (Tertiary prevention).
D. Phòng bệnh tích cực.

4. 'Miễn dịch cộng đồng' (Herd immunity) xảy ra khi:

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vaccine.
B. Đa số dân số được miễn dịch với một bệnh, bảo vệ những người chưa được miễn dịch.
C. Bệnh hoàn toàn bị loại trừ khỏi cộng đồng.
D. Mọi người đều tuân thủ các biện pháp phòng bệnh cá nhân.

5. Sai số thông tin (Information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi:

A. Quá trình chọn đối tượng nghiên cứu không ngẫu nhiên.
B. Việc thu thập thông tin về yếu tố phơi nhiễm hoặc kết quả bị sai lệch hoặc không chính xác.
C. Nhóm nghiên cứu và nhóm chứng khác biệt về yếu tố gây nhiễu.
D. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ.

6. Trong dịch tễ học, thuật ngữ 'đại dịch' (Pandemic) dùng để chỉ:

A. Sự gia tăng đột ngột số ca bệnh trong một khu vực địa lý nhỏ.
B. Bệnh lưu hành thường xuyên trong một quần thể.
C. Dịch bệnh lan rộng trên nhiều quốc gia hoặc toàn cầu.
D. Bệnh chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến con người.

7. Sàng lọc (Screening) bệnh là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

A. Phòng bệnh cấp 1 (Primary prevention).
B. Phòng bệnh cấp 2 (Secondary prevention).
C. Phòng bệnh cấp 3 (Tertiary prevention).
D. Phòng bệnh chủ động.

8. Nghiên cứu когорт (Cohort study) là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

A. Nghiên cứu mô tả sự phân bố bệnh tại một thời điểm.
B. Nghiên cứu quan sát dọc theo thời gian, theo dõi một nhóm người có và không có yếu tố phơi nhiễm để xem tỷ lệ mắc bệnh.
C. Nghiên cứu so sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm người không mắc bệnh để tìm yếu tố nguy cơ.
D. Nghiên cứu can thiệp có đối chứng.

9. Biện pháp can thiệp nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt đường lây truyền bệnh?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Điều trị bệnh cho người mắc bệnh.
C. Vệ sinh tay thường xuyên.
D. Sàng lọc phát hiện bệnh sớm.

10. Đơn vị quan sát cơ bản trong dịch tễ học thường là:

A. Tế bào.
B. Cá nhân.
C. Gia đình.
D. Cộng đồng/Quần thể.

11. 'Thời kỳ lây truyền' (Period of communicability) là gì?

A. Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh.
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi hết triệu chứng.
C. Khoảng thời gian mà người bệnh có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.
D. Thời gian ủ bệnh cộng với thời gian có triệu chứng.

12. Sai số chọn mẫu (Selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi:

A. Việc đo lường yếu tố phơi nhiễm hoặc kết quả không chính xác.
B. Nhóm nghiên cứu và nhóm chứng không tương đồng về các yếu tố khác ngoài yếu tố nghiên cứu.
C. Quá trình chọn đối tượng nghiên cứu dẫn đến nhóm nghiên cứu không đại diện cho quần thể mục tiêu.
D. Người tham gia nghiên cứu thay đổi hành vi vì biết mình đang bị quan sát.

13. Khái niệm 'tam giác dịch tễ học' bao gồm những yếu tố nào?

A. Con người, động vật, môi trường.
B. Tác nhân gây bệnh, vật chủ, môi trường.
C. Thời gian, địa điểm, con người.
D. Phòng bệnh, phát hiện bệnh, điều trị bệnh.

14. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là:

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế.
C. Mô tả sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và đặc điểm cá nhân.
D. Kiểm soát dịch bệnh.

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Phát hiện sớm các vụ dịch và các vấn đề sức khỏe công cộng.
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp y tế công cộng.
C. Xác định nguyên nhân gây ra từng ca bệnh cụ thể.
D. Cung cấp thông tin để lập kế hoạch và ưu tiên các can thiệp y tế công cộng.

16. Giá trị PPV (Giá trị tiên đoán dương tính) của một xét nghiệm sàng lọc phụ thuộc vào:

A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
D. Tất cả các yếu tố trên.

17. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'nguồn lây' (Source of infection) trong chuỗi lây truyền bệnh?

A. Giọt bắn hô hấp từ người bệnh.
B. Bàn tay không rửa sạch.
C. Thực phẩm bị ô nhiễm.
D. Người mang mầm bệnh không triệu chứng.

18. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) đo lường điều gì?

A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số ca bệnh hiện có tại một thời điểm cụ thể.
C. Nguy cơ phát triển bệnh trong tương lai.
D. Tốc độ lây lan của bệnh.

19. Vaccination là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

A. Phòng bệnh cấp 1 (Primary prevention).
B. Phòng bệnh cấp 2 (Secondary prevention).
C. Phòng bệnh cấp 3 (Tertiary prevention).
D. Phòng bệnh thứ phát.

20. 'Thời gian ủ bệnh' (Incubation period) là gì?

A. Thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh.
B. Thời gian từ khi phơi nhiễm với tác nhân gây bệnh đến khi khởi phát triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian cần thiết để xét nghiệm phát hiện ra tác nhân gây bệnh.
D. Thời gian lây nhiễm của bệnh.

21. Giá trị NPV (Giá trị tiên đoán âm tính) của một xét nghiệm sàng lọc phụ thuộc vào:

A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
D. Tất cả các yếu tố trên.

22. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu và phân tích các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
B. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
C. Thực hành y tế lâm sàng trên quy mô lớn để điều trị bệnh cho nhiều người.
D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào và mô trong cơ thể.

23. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ chết' (Case fatality rate - CFR) được tính bằng:

A. Số ca tử vong do bệnh trong một năm chia cho tổng dân số.
B. Số ca tử vong do bệnh chia cho tổng số ca bệnh mắc bệnh đó.
C. Số ca tử vong do mọi nguyên nhân trong một năm chia cho tổng dân số.
D. Số ca bệnh mới mắc trong một năm chia cho tổng dân số có nguy cơ.

24. Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là:

A. Mô tả sự phân bố bệnh.
B. Xác định các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh.
C. Đo lường tỷ lệ hiện mắc bệnh.
D. Giám sát bệnh tật.

25. Mô hình 'mạng lưới nhân quả' (Web of causation) được sử dụng để:

A. Mô tả sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
B. Đơn giản hóa các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
C. Hiểu các bệnh không lây nhiễm có nhiều yếu tố nguy cơ phức tạp.
D. Đo lường tỷ lệ mắc bệnh.

26. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là yếu tố:

A. Chỉ liên quan đến yếu tố phơi nhiễm, không liên quan đến kết quả.
B. Chỉ liên quan đến kết quả, không liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
C. Liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết quả, và không phải là bước trung gian trong mối quan hệ nhân quả.
D. Là yếu tố trung gian giữa yếu tố phơi nhiễm và kết quả.

27. 'Vật trung gian truyền bệnh' (Vehicle of transmission) là gì?

A. Động vật mang mầm bệnh và truyền bệnh cho người.
B. Vật thể vô tri mang mầm bệnh và truyền bệnh cho người.
C. Côn trùng đốt và truyền bệnh.
D. Người bệnh truyền bệnh trực tiếp cho người khác.

28. Tỷ lệ mắc mới (Incidence) đo lường điều gì?

A. Số ca bệnh hiện có tại một thời điểm cụ thể.
B. Tổng số ca bệnh trong suốt thời gian nghiên cứu.
C. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong thiết kế nghiên cứu?

A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization).
B. Hạn chế (Restriction).
C. Ghép cặp (Matching).
D. Phân tích hồi quy đa biến (Multivariable regression analysis).

30. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

A. Nghiên cứu quan sát dọc theo thời gian, theo dõi một nhóm người có và không có yếu tố phơi nhiễm.
B. Nghiên cứu can thiệp có đối chứng.
C. Nghiên cứu so sánh nhóm người mắc bệnh (ca bệnh) với nhóm người không mắc bệnh (chứng) về tiền sử phơi nhiễm.
D. Nghiên cứu mô tả sự phân bố bệnh theo địa lý.

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

1. Trong một vụ dịch, bước đầu tiên quan trọng nhất trong điều tra dịch tễ là:

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

2. Đo lường `năm sống có chất lượng điều chỉnh` (QALYs) thường được sử dụng trong:

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

3. Phục hồi chức năng (Rehabilitation) cho bệnh nhân sau đột quỵ là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

4. `Miễn dịch cộng đồng` (Herd immunity) xảy ra khi:

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

5. Sai số thông tin (Information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi:

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

6. Trong dịch tễ học, thuật ngữ `đại dịch` (Pandemic) dùng để chỉ:

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

7. Sàng lọc (Screening) bệnh là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

8. Nghiên cứu когорт (Cohort study) là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

9. Biện pháp can thiệp nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt đường lây truyền bệnh?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

10. Đơn vị quan sát cơ bản trong dịch tễ học thường là:

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

11. `Thời kỳ lây truyền` (Period of communicability) là gì?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

12. Sai số chọn mẫu (Selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi:

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

13. Khái niệm `tam giác dịch tễ học` bao gồm những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

14. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là:

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

15. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

16. Giá trị PPV (Giá trị tiên đoán dương tính) của một xét nghiệm sàng lọc phụ thuộc vào:

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

17. Điều nào sau đây là một ví dụ về `nguồn lây` (Source of infection) trong chuỗi lây truyền bệnh?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

18. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

19. Vaccination là một biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

20. `Thời gian ủ bệnh` (Incubation period) là gì?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

21. Giá trị NPV (Giá trị tiên đoán âm tính) của một xét nghiệm sàng lọc phụ thuộc vào:

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

22. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

23. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ chết` (Case fatality rate - CFR) được tính bằng:

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

24. Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là:

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

25. Mô hình `mạng lưới nhân quả` (Web of causation) được sử dụng để:

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

26. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là yếu tố:

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

27. `Vật trung gian truyền bệnh` (Vehicle of transmission) là gì?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

28. Tỷ lệ mắc mới (Incidence) đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

29. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong thiết kế nghiên cứu?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 11

30. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?