1. Chọn cách nói 'Tạm biệt' lịch sự trong tiếng Trung.
A. 再见 (Zàijiàn)
B. 拜拜 (Bàibài)
C. 走吧 (Zǒu ba)
D. 慢走 (Màn zǒu)
2. Từ nào sau đây là lượng từ thường dùng cho người?
A. 个 (gè)
B. 本 (běn)
C. 支 (zhī)
D. 杯 (bēi)
3. Trong tiếng Trung, để nói 'Tôi không hiểu', bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我知道 (Wǒ zhīdào)
B. 我明白 (Wǒ míngbái)
C. 我不懂 (Wǒ bù dǒng)
D. 我看看 (Wǒ kàn kàn)
4. Cách viết số '5' trong tiếng Trung là gì?
5. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây chỉ phương tiện giao thông?
A. 学校 (xuéxiào)
B. 医院 (yīyuàn)
C. 汽车 (qìchē)
D. 商店 (shāngdiàn)
6. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây dùng để hỏi về giá cả?
A. 多少 (Duōshǎo)
B. 什么 (Shénme)
C. 哪儿 (Nǎr)
D. 谁 (Shéi)
7. Cách hỏi 'Bạn tên là gì?' trong tiếng Trung là gì?
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪儿人? (Nǐ shì nǎr rén?)
D. 你多大了? (Nǐ duō dà le?)
8. Chọn cách phát âm đúng (pinyin) cho từ '老师 (lǎoshī)'.
A. lǎosī
B. lǎoshī
C. lǎosīr
D. lǎoshier
9. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn có khỏe không?' trong tiếng Trung.
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你忙吗? (Nǐ máng ma?)
C. 你累吗? (Nǐ lèi ma?)
D. 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)
10. “今天 (Jīntiān)” có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần trước
11. “我不是中国人 (Wǒ bù shì Zhōngguó rén)” có nghĩa là gì?
A. Tôi là người Trung Quốc.
B. Tôi không phải người Trung Quốc.
C. Bạn là người Trung Quốc.
D. Bạn không phải người Trung Quốc.
12. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là 'xin chào'?
A. 你好 (Nǐ hǎo)
B. 谢谢 (Xièxiè)
C. 再见 (Zàijiàn)
D. 对不起 (Duìbùqǐ)
13. Từ '家 (jiā)' có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Nhà
C. Bệnh viện
D. Công viên
14. Từ '的 (de)' trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị điều gì?
A. Sở hữu
B. Hành động
C. Địa điểm
D. Thời gian
15. “我爱你 (Wǒ ài nǐ)” có nghĩa là gì?
A. Tôi ghét bạn.
B. Tôi yêu bạn.
C. Tôi thích bạn.
D. Tôi nhớ bạn.
16. Khi muốn hỏi 'Cái này là cái gì?', bạn sẽ dùng câu nào trong tiếng Trung?
A. 这是谁? (Zhè shì shéi?)
B. 这是哪儿? (Zhè shì nǎr?)
C. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
D. 这是多少? (Zhè shì duōshǎo?)
17. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (Wǒ)
B. 你 (Nǐ)
C. 他 (Tā)
D. 书 (Shū)
18. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 ____ 看书。(Wǒ ____ kànshū.) - Tôi ____ đọc sách.
A. 很 (hěn)
B. 也 (yě)
C. 都 (dōu)
D. 喜欢 (xǐhuān)
19. Trong tiếng Trung, cách nói 'Điện thoại di động' là gì?
A. 电视 (diànshì)
B. 电脑 (diànnǎo)
C. 电话 (diànhuà)
D. 手机 (shǒujī)
20. Chọn từ trái nghĩa với “大 (dà)” (lớn).
A. 好 (hǎo)
B. 小 (xiǎo)
C. 多 (duō)
D. 少 (shǎo)
21. Từ “请 (qǐng)” trong tiếng Trung thường biểu thị ý nghĩa gì?
A. Cảm ơn
B. Xin lỗi
C. Xin mời
D. Không có gì
22. Khi muốn nói 'Tôi muốn mua cái này', bạn sẽ dùng mẫu câu nào?
A. 我要卖这个 (Wǒ yào mài zhège)
B. 我要看这个 (Wǒ yào kàn zhège)
C. 我要买这个 (Wǒ yào mǎi zhège)
D. 我喜欢这个 (Wǒ xǐhuān zhège)
23. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây chỉ màu sắc?
A. 桌子 (zhuōzi)
B. 椅子 (yǐzi)
C. 红色 (hóngsè)
D. 电脑 (diànnǎo)
24. Cấu trúc '…吗 (…ma)?' thường được dùng để làm gì trong tiếng Trung?
A. Câu trần thuật
B. Câu cảm thán
C. Câu hỏi
D. Câu mệnh lệnh
25. Chọn từ đúng để hoàn thành câu: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng).
A. 是 (shì)
B. 有 (yǒu)
C. 在 (zài)
D. 去 (qù)
26. “谢谢 (Xièxiè)” có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?
A. Xin chào, khi gặp mặt.
B. Xin lỗi, khi làm phiền.
C. Cảm ơn, khi nhận được sự giúp đỡ.
D. Tạm biệt, khi chia tay.
27. “今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?)” có nghĩa là gì?
A. Hôm nay thời tiết thế nào?
B. Hôm nay bạn thế nào?
C. Ngày mai thời tiết thế nào?
D. Ngày mai bạn thế nào?
28. '这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū)' có nghĩa là gì?
A. Đây là quyển sách của bạn.
B. Kia là quyển sách của tôi.
C. Đây là quyển sách của tôi.
D. Kia là quyển sách của bạn.
29. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật đơn giản thường là:
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ
D. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
30. “不客气 (Bú kèqì)” thường được dùng để đáp lại lời nào?
A. 你好 (Nǐ hǎo)
B. 谢谢 (Xièxiè)
C. 对不起 (Duìbùqǐ)
D. 没关系 (Méi guānxi)