Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG phải là tương tác không cộng hóa trị quan trọng trong liên kết thuốc - thụ thể?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết van der Waals.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Liên kết hydro.

2. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong dược động học mô tả điều gì?

A. Tốc độ và mức độ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể trước khi bị thải trừ.
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Nồng độ thuốc cần thiết để gây ra tác dụng điều trị.

3. Mục đích của việc sử dụng muối của thuốc (drug salt) trong bào chế là gì?

A. Thay đổi màu sắc của thuốc.
B. Cải thiện độ tan, tốc độ hòa tan, hoặc độ ổn định của thuốc.
C. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.

4. Thuật ngữ 'tiền chất' (prodrug) trong hóa dược được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Một dạng thuốc gốc đã được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang.
B. Một hợp chất không có hoạt tính hoặc hoạt tính yếu, được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng thuốc có hoạt tính.
C. Một chất phụ gia được thêm vào công thức thuốc để cải thiện mùi vị hoặc màu sắc.
D. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram dương.

5. Thuật ngữ 'chiral switch' trong hóa dược dùng để chỉ chiến lược phát triển thuốc nào?

A. Chuyển từ dạng thuốc uống sang dạng thuốc tiêm.
B. Thay đổi cấu trúc hóa học hoàn toàn của một thuốc cũ.
C. Phát triển thuốc mới dựa trên một chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc cũ.
D. Chuyển từ sử dụng hỗn hợp racemic sang sử dụng một đồng phân quang học tinh khiết.

6. Độ chọn lọc (selectivity) của thuốc là một yếu tố quan trọng, nó thể hiện điều gì?

A. Khả năng thuốc hòa tan tốt trong nước.
B. Khả năng thuốc chỉ tác động lên mục tiêu mong muốn mà ít hoặc không tác động lên các mục tiêu khác.
C. Thời gian tác dụng kéo dài của thuốc.
D. Nồng độ thuốc cần dùng thấp để đạt hiệu quả.

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc trong hóa dược?

A. Tăng cường ái lực của thuốc với thụ thể mục tiêu.
B. Cải thiện khả năng hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ (ADME) của thuốc.
C. Giảm thiểu độc tính và tác dụng phụ của thuốc.
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc xuống mức thấp nhất có thể.

8. Chức năng chính của nhóm mang (carrier group) trong thiết kế tiền chất là gì?

A. Cải thiện độ tan trong nước của thuốc.
B. Tăng cường hoạt tính dược lý của thuốc.
C. Giảm độc tính của thuốc.
D. Hướng thuốc đến vị trí tác dụng đặc hiệu hoặc cải thiện dược động học.

9. Sự khác biệt chính giữa thuốc 'small molecule' và 'biologics' (thuốc sinh học) là gì?

A. Thuốc small molecule luôn được tổng hợp hóa học, còn biologics luôn có nguồn gốc tự nhiên.
B. Thuốc small molecule có kích thước phân tử nhỏ và thường uống được, biologics có kích thước lớn hơn và thường tiêm.
C. Thuốc small molecule tác động lên thụ thể bề mặt tế bào, còn biologics tác động lên thụ thể nội bào.
D. Thuốc small molecule chỉ điều trị bệnh nhiễm trùng, biologics điều trị các bệnh mãn tính.

10. Trong hóa dược, thuật ngữ 'bioisostere' đề cập đến điều gì?

A. Các chất chuyển hóa của một thuốc.
B. Các phân tử có cấu trúc tương tự nhau nhưng hoạt tính sinh học khác biệt.
C. Các nhóm thế hoặc phân tử có thể thay thế cho nhau trong cấu trúc thuốc mà vẫn duy trì hoặc cải thiện hoạt tính sinh học.
D. Các đồng phân quang học của một thuốc.

11. Phương pháp tiếp cận 'me-too drug' trong phát triển thuốc có ưu điểm chính là gì?

A. Tạo ra các thuốc có cơ chế tác dụng hoàn toàn mới.
B. Giảm thiểu rủi ro và thời gian phát triển thuốc so với thuốc hoàn toàn mới.
C. Luôn tạo ra các thuốc có hiệu quả vượt trội so với thuốc gốc.
D. Tránh được các vấn đề về bằng sáng chế.

12. Phản ứng pha I trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

A. Liên hợp với glucuronic acid, sulfate, hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Acetyl hóa và methyl hóa.
D. Chỉ có phản ứng oxy hóa.

13. Trong số các đường dùng thuốc sau, đường dùng nào thường tránh được hiện tượng chuyển hóa thuốc lần đầu ở gan (first-pass metabolism) đáng kể nhất?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm tĩnh mạch.
C. Đường uống dưới lưỡi.
D. Đường trực tràng.

14. Đặc tính 'Lipinski's Rule of 5' được sử dụng để dự đoán điều gì về một phân tử thuốc tiềm năng?

A. Độc tính cấp tính.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường uống.
C. Thời gian bán thải.
D. Độ tan trong nước.

15. Thuật ngữ 'pharmacophore' trong hóa dược mô tả điều gì?

A. Công thức hóa học đầy đủ của một phân tử thuốc.
B. Phần cấu trúc tối thiểu của phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó.
C. Tên thương mại của một loại thuốc.
D. Quy trình tổng hợp hóa học một phân tử thuốc.

16. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng để làm gì trong hóa dược?

A. Xác định cấu trúc hóa học chính xác của một phân tử thuốc mới.
B. Định lượng mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của một loạt hợp chất và hoạt tính sinh học của chúng.
C. Đo lường nồng độ thuốc trong máu sau khi dùng.
D. Dự đoán độc tính cấp tính của một hợp chất hóa học.

17. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ tan và độ thấm của thuốc.
B. Thời gian làm rỗng dạ dày.
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc ở gan lần đầu (first-pass metabolism).
D. Phương pháp sản xuất thuốc của nhà sản xuất.

18. Enzyme cytochrome P450 (CYP) có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, chúng chủ yếu được tìm thấy ở cơ quan nào trong cơ thể?

A. Thận.
B. Gan.
C. Tim.
D. Não.

19. Trong công thức cấu trúc thuốc, vòng thơm (ví dụ vòng benzene) thường đóng vai trò gì?

A. Tăng độ tan trong nước.
B. Cung cấp vị ngọt cho thuốc.
C. Tham gia vào tương tác kỵ nước và π-π stacking với thụ thể.
D. Tăng cường khả năng chuyển hóa thuốc.

20. Thuốc đối kháng thụ thể (receptor antagonist) hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Gắn vào thụ thể và kích hoạt đáp ứng tế bào.
B. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận (agonist) gắn vào.
C. Tăng cường sản xuất thụ thể trên bề mặt tế bào.
D. Giảm tốc độ chuyển hóa chất chủ vận.

21. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc 3D của phân tử mục tiêu (ví dụ protein) thường được thu nhận từ phương pháp nào?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography).
D. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS).

22. Liên kết cộng hóa trị đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - protein, đặc biệt trong trường hợp nào sau đây?

A. Tương tác giữa thuốc và thụ thể enzyme khi thuốc là chất chủ vận.
B. Tương tác giữa thuốc và thụ thể khi thuốc có thời gian tác dụng ngắn.
C. Tương tác giữa thuốc và enzyme khi thuốc là chất ức chế không hồi phục.
D. Tương tác giữa thuốc và protein vận chuyển trong máu.

23. Trong hóa dược, thuật ngữ 'scaffold hopping' được sử dụng để chỉ chiến lược thiết kế thuốc nào?

A. Tối ưu hóa cấu trúc thuốc bằng cách thay đổi từng nhóm thế nhỏ.
B. Thay thế khung cấu trúc (scaffold) của một thuốc bằng một khung cấu trúc khác biệt nhưng vẫn duy trì hoạt tính sinh học tương tự.
C. Sàng lọc các hợp chất tự nhiên để tìm ra scaffold mới.
D. Kết hợp nhiều scaffold khác nhau vào một phân tử thuốc duy nhất.

24. Trong quá trình sàng lọc thuốc (drug screening), phương pháp 'high-throughput screening' (HTS) được sử dụng để làm gì?

A. Tổng hợp các hợp chất hóa học mới với số lượng lớn.
B. Phân tích cấu trúc 3D của protein mục tiêu.
C. Tự động hóa việc kiểm tra hoạt tính sinh học của hàng loạt hợp chất trên các mục tiêu sinh học.
D. Đánh giá độc tính trên động vật thí nghiệm.

25. Trong thiết kế thuốc dựa trên phối tử (ligand-based drug design), thông tin chính được sử dụng để phát triển thuốc mới là gì?

A. Cấu trúc 3D của protein mục tiêu.
B. Hoạt tính sinh học và cấu trúc của các phân tử đã biết có hoạt tính (ligand) trên mục tiêu đó.
C. Thông tin về dược động học và dược lực học của thuốc gốc.
D. Kết quả sàng lọc 'high-throughput screening' (HTS).

26. Phản ứng pha II trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

A. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.
B. Giảm độ tan trong nước của thuốc.
C. Tăng độ phân cực và tạo điều kiện cho thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể.
D. Thay đổi cấu trúc hóa học cơ bản của thuốc.

27. Mục tiêu chính của việc bào chế thuốc (pharmaceutical formulation) là gì?

A. Tổng hợp hoạt chất thuốc.
B. Đánh giá hoạt tính sinh học của thuốc.
C. Chuyển hoạt chất thuốc thành dạng bào chế thích hợp, an toàn, hiệu quả và ổn định để sử dụng cho bệnh nhân.
D. Nghiên cứu dược động học của thuốc.

28. Thuật ngữ 'ligand' trong hóa dược thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein cấu trúc trong tế bào.
C. Bất kỳ phân tử nào có thể gắn đặc hiệu vào một biomacromolecule (ví dụ protein, DNA).
D. Một chất độc hại gây độc tế bào.

29. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - thụ thể vì lý do nào?

A. Là liên kết mạnh nhất trong các tương tác không cộng hóa trị.
B. Tạo ra tính đặc hiệu trong tương tác thuốc - thụ thể.
C. Liên kết hydro là liên kết cộng hóa trị.
D. Liên kết hydro không bị ảnh hưởng bởi môi trường dung môi.

30. Thuốc ức chế enzyme có thể hoạt động theo cơ chế cạnh tranh (competitive) hoặc không cạnh tranh (non-competitive). Sự khác biệt chính giữa hai cơ chế này là gì?

A. Chất ức chế cạnh tranh gắn vào vị trí khác với vị trí hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh gắn vào vị trí hoạt động.
B. Chất ức chế cạnh tranh làm giảm Vmax, chất ức chế không cạnh tranh làm tăng Km.
C. Chất ức chế cạnh tranh có thể bị loại bỏ bằng cách tăng nồng độ cơ chất, chất ức chế không cạnh tranh thì không.
D. Chất ức chế cạnh tranh chỉ ức chế enzyme thuận nghịch, chất ức chế không cạnh tranh ức chế enzyme không hồi phục.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

1. Loại liên kết nào sau đây KHÔNG phải là tương tác không cộng hóa trị quan trọng trong liên kết thuốc - thụ thể?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

2. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) trong dược động học mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

3. Mục đích của việc sử dụng muối của thuốc (drug salt) trong bào chế là gì?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

4. Thuật ngữ `tiền chất` (prodrug) trong hóa dược được hiểu chính xác nhất là gì?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

5. Thuật ngữ `chiral switch` trong hóa dược dùng để chỉ chiến lược phát triển thuốc nào?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

6. Độ chọn lọc (selectivity) của thuốc là một yếu tố quan trọng, nó thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc trong hóa dược?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

8. Chức năng chính của nhóm mang (carrier group) trong thiết kế tiền chất là gì?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

9. Sự khác biệt chính giữa thuốc `small molecule` và `biologics` (thuốc sinh học) là gì?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

10. Trong hóa dược, thuật ngữ `bioisostere` đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

11. Phương pháp tiếp cận `me-too drug` trong phát triển thuốc có ưu điểm chính là gì?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

12. Phản ứng pha I trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào sau đây?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

13. Trong số các đường dùng thuốc sau, đường dùng nào thường tránh được hiện tượng chuyển hóa thuốc lần đầu ở gan (first-pass metabolism) đáng kể nhất?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

14. Đặc tính `Lipinski`s Rule of 5` được sử dụng để dự đoán điều gì về một phân tử thuốc tiềm năng?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

15. Thuật ngữ `pharmacophore` trong hóa dược mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

16. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng để làm gì trong hóa dược?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

17. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

18. Enzyme cytochrome P450 (CYP) có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc, chúng chủ yếu được tìm thấy ở cơ quan nào trong cơ thể?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

19. Trong công thức cấu trúc thuốc, vòng thơm (ví dụ vòng benzene) thường đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

20. Thuốc đối kháng thụ thể (receptor antagonist) hoạt động bằng cơ chế nào?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

21. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc 3D của phân tử mục tiêu (ví dụ protein) thường được thu nhận từ phương pháp nào?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

22. Liên kết cộng hóa trị đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - protein, đặc biệt trong trường hợp nào sau đây?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

23. Trong hóa dược, thuật ngữ `scaffold hopping` được sử dụng để chỉ chiến lược thiết kế thuốc nào?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quá trình sàng lọc thuốc (drug screening), phương pháp `high-throughput screening` (HTS) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

25. Trong thiết kế thuốc dựa trên phối tử (ligand-based drug design), thông tin chính được sử dụng để phát triển thuốc mới là gì?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

26. Phản ứng pha II trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

27. Mục tiêu chính của việc bào chế thuốc (pharmaceutical formulation) là gì?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

28. Thuật ngữ `ligand` trong hóa dược thường được dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

29. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - thụ thể vì lý do nào?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 12

30. Thuốc ức chế enzyme có thể hoạt động theo cơ chế cạnh tranh (competitive) hoặc không cạnh tranh (non-competitive). Sự khác biệt chính giữa hai cơ chế này là gì?