Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Chức năng của protein p53 là gì?

A. Enzyme sao chép DNA
B. Yếu tố phiên mã kích hoạt chu kỳ tế bào
C. Protein ức chế khối u, kiểm soát chu kỳ tế bào và sửa chữa DNA
D. Protein cấu trúc của ribosome

2. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA
B. Phiên mã RNA
C. Tổng hợp protein
D. Vận chuyển lipid

3. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều bản sao của một gen cụ thể trong tế bào?

A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA

4. Trong quá trình phiên mã ngược, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có vai trò gì?

A. Tổng hợp DNA từ khuôn DNA
B. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA
C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA
D. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA

5. Điều gì xảy ra với quá trình dịch mã khi ribosome gặp codon kết thúc trên mRNA?

A. Ribosome tiếp tục dịch mã và bỏ qua codon kết thúc
B. tRNA mang amino acid đặc biệt gắn vào codon kết thúc
C. Quá trình dịch mã dừng lại và polypeptide được giải phóng
D. mRNA bị phân hủy

6. Enzyme helicase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi DNA?

A. Tổng hợp đoạn mồi RNA
B. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
D. Kéo dài mạch DNA mới

7. Cấu trúc nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

A. DNA
B. rRNA
C. tRNA
D. mRNA

8. Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 có vai trò gì?

A. Vận chuyển RNA guide đến vị trí mục tiêu
B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu được xác định bởi RNA guide
C. Tổng hợp RNA guide
D. Sửa chữa DNA sau khi bị cắt

9. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen phổ biến nhất ở sinh vật nhân sơ là gì?

A. Điều hòa ở mức độ dịch mã
B. Điều hòa ở mức độ sau dịch mã
C. Điều hòa ở mức độ phiên mã
D. Điều hòa ở mức độ nhân đôi DNA

10. Hiện tượng thoái hóa codon (codon degeneracy) có ý nghĩa gì?

A. Mỗi codon mã hóa cho nhiều amino acid
B. Nhiều codon khác nhau có thể mã hóa cho cùng một amino acid
C. Codon có thể bị biến đổi trong quá trình phiên mã
D. Codon không cần thiết cho quá trình dịch mã

11. Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

A. Tế bào chất
B. Ribosome
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất

12. Điều gì xảy ra với operon lac khi môi trường có mặt lactose và nồng độ glucose thấp?

A. Operon lac bị ức chế hoàn toàn
B. Operon lac được hoạt hóa mạnh mẽ
C. Operon lac được hoạt hóa ở mức độ thấp
D. Operon lac không bị ảnh hưởng

13. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

A. Nhiệt độ môi trường
B. pH môi trường
C. Cấu trúc trung tâm hoạt động
D. Nồng độ cơ chất

14. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, trình tự nào sau đây không được phiên mã thành mRNA?

A. Exon
B. Intron
C. Vùng promoter
D. Vùng mã hóa

15. Chức năng của đoạn mồi (primer) trong PCR là gì?

A. Cung cấp enzyme DNA polymerase
B. Cung cấp nucleotide cho phản ứng
C. Xác định vùng DNA mục tiêu cần khuếch đại và khởi đầu tổng hợp DNA
D. Ngăn chặn sự tái tổ hợp của DNA

16. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cần thiết cho phản ứng PCR?

A. DNA polymerase chịu nhiệt
B. Mồi (primer)
C. RNA polymerase
D. dNTPs (deoxynucleotide triphosphates)

17. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một mạch đơn DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydro

18. Loại đột biến gen nào ảnh hưởng đến nhiều codon nhất?

A. Đột biến điểm thay thế base
B. Đột biến chèn hoặc mất một cặp base
C. Đột biến đồng nghĩa
D. Đột biến vô nghĩa

19. Enzyme DNA polymerase III có vai trò chính nào trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn E. coli?

A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
B. Tổng hợp đoạn mồi RNA
C. Kéo dài mạch DNA mới
D. Loại bỏ đoạn mồi RNA và thay thế bằng DNA

20. Quá trình nào sau đây chuyển thông tin di truyền từ mRNA thành chuỗi polypeptide?

A. Nhân đôi DNA
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sửa chữa DNA

21. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành chủ yếu do tương tác nào?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Tương tác kỵ nước, liên kết ion, liên kết disulfide
D. Liên kết glycosidic

22. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme ligase có vai trò gì?

A. Tổng hợp đoạn mồi RNA
B. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau
D. Kiểm tra và sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi

23. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose
B. DNA có base uracil, RNA có base thymine
C. DNA thường mạch kép, RNA thường mạch đơn
D. DNA có chức năng xúc tác sinh học, RNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?

A. Điện di gel
B. Giải trình tự Sanger
C. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
D. Western blotting

25. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa amino acid bằng codon kết thúc?

A. Đột biến đồng nghĩa
B. Đột biến vô nghĩa
C. Đột biến sai nghĩa
D. Đột biến dịch khung

26. Loại RNA nào mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. snRNA

27. Chức năng của vùng promoter trong gen là gì?

A. Mã hóa trình tự protein
B. Quy định thời điểm kết thúc phiên mã
C. Liên kết với ribosome để dịch mã
D. Vị trí khởi đầu phiên mã

28. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA?

A. Kính hiển vi điện tử
B. Điện di gel agarose
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

29. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide

30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện protein đặc hiệu trong mẫu sinh học?

A. Điện di gel agarose
B. Giải trình tự Sanger
C. Western blotting
D. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

1. Chức năng của protein p53 là gì?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

2. Chức năng chính của ribosome là gì?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

3. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều bản sao của một gen cụ thể trong tế bào?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

4. Trong quá trình phiên mã ngược, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

5. Điều gì xảy ra với quá trình dịch mã khi ribosome gặp codon kết thúc trên mRNA?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

6. Enzyme helicase có vai trò gì trong quá trình nhân đôi DNA?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

7. Cấu trúc nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất để tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

8. Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 có vai trò gì?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

9. Cơ chế điều hòa biểu hiện gen phổ biến nhất ở sinh vật nhân sơ là gì?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

10. Hiện tượng thoái hóa codon (codon degeneracy) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

11. Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

12. Điều gì xảy ra với operon lac khi môi trường có mặt lactose và nồng độ glucose thấp?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

14. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, trình tự nào sau đây không được phiên mã thành mRNA?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

15. Chức năng của đoạn mồi (primer) trong PCR là gì?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

16. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cần thiết cho phản ứng PCR?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

17. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một mạch đơn DNA?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

18. Loại đột biến gen nào ảnh hưởng đến nhiều codon nhất?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

19. Enzyme DNA polymerase III có vai trò chính nào trong quá trình nhân đôi DNA ở vi khuẩn E. coli?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

20. Quá trình nào sau đây chuyển thông tin di truyền từ mRNA thành chuỗi polypeptide?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

21. Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành chủ yếu do tương tác nào?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

22. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme ligase có vai trò gì?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

23. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể trong ống nghiệm?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

25. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa amino acid bằng codon kết thúc?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

26. Loại RNA nào mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

27. Chức năng của vùng promoter trong gen là gì?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

28. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

29. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 12

30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện protein đặc hiệu trong mẫu sinh học?