Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Đâu là một ví dụ về dịch vụ y tế tuyến đầu trong hệ thống y tế phân tuyến?

A. Bệnh viện đa khoa trung ương.
B. Trạm y tế xã∕phường.
C. Bệnh viện chuyên khoa cấp tỉnh.
D. Viện nghiên cứu y học.

2. Quản lý dựa trên bằng chứng (evidence-based management) trong y tế là gì?

A. Quản lý theo kinh nghiệm cá nhân của người quản lý.
B. Sử dụng các bằng chứng khoa học tốt nhất để đưa ra quyết định quản lý.
C. Quản lý theo cảm tính và trực giác.
D. Chỉ áp dụng các phương pháp quản lý đã được sử dụng thành công ở nơi khác.

3. Đâu là một ví dụ về hoạt động marketing trong lĩnh vực y tế?

A. Nghiên cứu khoa học về bệnh mới.
B. Tổ chức hội thảo khoa học cho bác sĩ.
C. Chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
D. Mua sắm trang thiết bị y tế hiện đại.

4. Quản lý thay đổi (change management) có vai trò gì trong tổ chức y tế khi triển khai công nghệ mới?

A. Chỉ tập trung vào việc đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới.
B. Đảm bảo quá trình chuyển đổi sang công nghệ mới diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu kháng cự và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
D. Tăng cường quảng bá về công nghệ mới cho bệnh nhân.

5. Đâu KHÔNG phải là một trong các chức năng chính của quản lý nhân sự trong tổ chức y tế?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc.
C. Quản lý tài chính của bệnh viện.
D. Giải quyết tranh chấp lao động.

6. Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (vertical) thường có đặc điểm gì?

A. Tích hợp nhiều loại hình dịch vụ y tế khác nhau.
B. Chuyên môn hóa sâu vào một số lĩnh vực cụ thể.
C. Phân cấp quản lý rõ ràng, từ trung ương đến địa phương.
D. Linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thay đổi.

7. Mô hình PPP (Public-Private Partnership) trong y tế là gì?

A. Chỉ là việc tư nhân hóa hoàn toàn các bệnh viện công.
B. Sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân để cung cấp dịch vụ y tế.
C. Mô hình quản lý bệnh viện chỉ dành cho bệnh nhân có bảo hiểm tư nhân.
D. Việc chính phủ đầu tư vào các công ty dược phẩm tư nhân.

8. Khái niệm 'chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (patient-centered care) nhấn mạnh điều gì?

A. Bệnh nhân phải tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ.
B. Quyết định điều trị do bác sĩ hoàn toàn quyết định.
C. Sự tham gia của bệnh nhân vào quá trình ra quyết định và tôn trọng nhu cầu cá nhân của họ.
D. Tập trung vào điều trị bệnh hơn là phòng bệnh.

9. Thách thức lớn nhất đối với quản lý y tế ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Sự già hóa dân số.
B. Thiếu hụt nguồn lực và cơ sở hạ tầng.
C. Gánh nặng bệnh tật kép (bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm).
D. Sự phát triển của công nghệ y tế tiên tiến.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một tổ chức quản lý y tế?

A. Số lượng nhân viên y tế.
B. Mức độ hài lòng của bệnh nhân.
C. Ngân sách hoạt động hàng năm.
D. Số lượng giường bệnh.

11. Hệ thống quản lý chất lượng trong y tế (ví dụ ISO 9001) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên y tế.
C. Cải tiến liên tục quy trình và dịch vụ.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

12. Mô hình tổ chức y tế tích hợp (integrated healthcare system) có ưu điểm gì?

A. Giảm chi phí quản lý hành chính.
B. Tăng cường phối hợp chăm sóc giữa các tuyến và chuyên khoa.
C. Tăng sự cạnh tranh giữa các cơ sở y tế.
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán bảo hiểm.

13. Mục tiêu của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?

A. Giảm chi phí vệ sinh bệnh viện.
B. Ngăn ngừa và giảm thiểu tỷ lệ nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế.
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh.
D. Nâng cao hình ảnh bệnh viện trong mắt công chúng.

14. Đâu là một ví dụ về chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) trong quản lý bệnh viện?

A. Số lượng bác sĩ trong bệnh viện.
B. Tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân nội trú.
C. Tổng diện tích bệnh viện.
D. Số lượng thiết bị y tế hiện đại.

15. Quản lý tài chính y tế hiệu quả cần đảm bảo cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Chi phí thấp nhất và lợi nhuận cao nhất.
B. Chất lượng dịch vụ tốt nhất và chi phí hợp lý nhất.
C. Số lượng bệnh nhân lớn nhất và thời gian điều trị ngắn nhất.
D. Trang thiết bị hiện đại nhất và nhân viên y tế ít nhất.

16. Đâu là một trong những thách thức của việc quản lý hệ thống y tế trong bối cảnh già hóa dân số?

A. Giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế.
B. Gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe dài hạn và các bệnh mãn tính.
C. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Cải thiện sức khỏe tổng thể của dân số.

17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình làm việc trong y tế?

A. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM).
C. Lean Management (Quản lý tinh gọn).
D. Quản lý theo phong cách lãnh đạo (Leadership Style Management).

18. Trong quản lý y tế, 'accountability′ (trách nhiệm giải trình) có nghĩa là gì?

A. Nhân viên y tế phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình và kết quả công việc.
B. Bệnh nhân phải chịu trách nhiệm về sức khỏe của mình.
C. Chính phủ phải chịu trách nhiệm về ngân sách y tế.
D. Tất cả các lựa chọn trên.

19. Đâu là vai trò của chính phủ trong tổ chức và quản lý hệ thống y tế?

A. Chỉ cung cấp dịch vụ y tế công lập.
B. Quy định, giám sát, tài trợ và định hướng phát triển hệ thống y tế.
C. Trực tiếp điều hành tất cả các cơ sở y tế công và tư.
D. Chỉ tập trung vào y tế dự phòng, không can thiệp vào y tế điều trị.

20. Quản lý rủi ro trong y tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức.
B. Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
C. Giảm thiểu thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
D. Nâng cao năng suất làm việc của bác sĩ.

21. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý y tế?

A. Hướng tới bệnh nhân.
B. Dựa trên bằng chứng.
C. Lợi nhuận tối đa hóa.
D. Công bằng và minh bạch.

22. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý y tế?

A. Chỉ liên quan đến bác sĩ và y tá, không liên quan đến quản lý.
B. Định hướng các quyết định quản lý, đảm bảo công bằng, minh bạch và tôn trọng quyền của bệnh nhân.
C. Chỉ quan trọng trong nghiên cứu y sinh học, không quan trọng trong quản lý dịch vụ.
D. Chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ bí mật thông tin cá nhân của nhân viên y tế.

23. Đâu là một thách thức về đạo đức trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quản lý y tế?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI quá cao.
B. Thiếu nhân lực có kỹ năng sử dụng AI.
C. Nguy cơ mất quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu bệnh nhân.
D. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI.

24. Tình huống nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích trong quản lý y tế?

A. Bác sĩ kê đơn thuốc gốc thay vì thuốc biệt dược đắt tiền hơn.
B. Bệnh viện đầu tư vào trang thiết bị y tế hiện đại.
C. Công ty dược phẩm tài trợ hội nghị khoa học cho bác sĩ.
D. Nhân viên y tế tham gia các hoạt động tình nguyện cộng đồng.

25. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý y tế hiện đại là gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên y tế.
B. Cải thiện hiệu quả quản lý, chất lượng dịch vụ và khả năng tiếp cận thông tin.
C. Tăng chi phí hoạt động y tế.
D. Giảm sự tương tác giữa bác sĩ và bệnh nhân.

26. Loại hình quản lý y tế nào tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe ban đầu và phòng bệnh tại cộng đồng?

A. Quản lý bệnh viện.
B. Quản lý y tế công cộng.
C. Quản lý dịch vụ y tế chuyên sâu.
D. Quản lý bảo hiểm y tế.

27. Loại hình tổ chức nào KHÔNG thuộc lĩnh vực quản lý y tế?

A. Bệnh viện công lập.
B. Công ty dược phẩm.
C. Trung tâm y tế dự phòng.
D. Tổ chức phi chính phủ về sức khỏe cộng đồng.

28. Chức năng chính của tổ chức quản lý y tế là gì?

A. Cung cấp dịch vụ y tế trực tiếp cho bệnh nhân.
B. Đảm bảo hệ thống y tế hoạt động hiệu quả và hiệu lực.
C. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới.
D. Sản xuất và phân phối thuốc và thiết bị y tế.

29. Quản lý chuỗi cung ứng trong y tế (supply chain management) bao gồm hoạt động nào?

A. Chỉ việc mua sắm thuốc và vật tư y tế.
B. Lập kế hoạch, mua sắm, lưu trữ, phân phối thuốc, vật tư và thiết bị y tế.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên cung ứng.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho bệnh viện.

30. Hình thức tài chính y tế nào dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa người bệnh và cơ sở y tế?

A. Chi trả theo dịch vụ (fee-for-service).
B. Chi trả theo đầu người (capitation).
C. Bảo hiểm y tế tư nhân.
D. Ngân sách nhà nước cấp trực tiếp.

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

1. Đâu là một ví dụ về dịch vụ y tế tuyến đầu trong hệ thống y tế phân tuyến?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

2. Quản lý dựa trên bằng chứng (evidence-based management) trong y tế là gì?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

3. Đâu là một ví dụ về hoạt động marketing trong lĩnh vực y tế?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

4. Quản lý thay đổi (change management) có vai trò gì trong tổ chức y tế khi triển khai công nghệ mới?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

5. Đâu KHÔNG phải là một trong các chức năng chính của quản lý nhân sự trong tổ chức y tế?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

6. Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (vertical) thường có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

7. Mô hình PPP (Public-Private Partnership) trong y tế là gì?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

8. Khái niệm `chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (patient-centered care) nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

9. Thách thức lớn nhất đối với quản lý y tế ở các nước đang phát triển thường là gì?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một tổ chức quản lý y tế?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

11. Hệ thống quản lý chất lượng trong y tế (ví dụ ISO 9001) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

12. Mô hình tổ chức y tế tích hợp (integrated healthcare system) có ưu điểm gì?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

13. Mục tiêu của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

14. Đâu là một ví dụ về chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) trong quản lý bệnh viện?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

15. Quản lý tài chính y tế hiệu quả cần đảm bảo cân bằng giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

16. Đâu là một trong những thách thức của việc quản lý hệ thống y tế trong bối cảnh già hóa dân số?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình làm việc trong y tế?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

18. Trong quản lý y tế, `accountability′ (trách nhiệm giải trình) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

19. Đâu là vai trò của chính phủ trong tổ chức và quản lý hệ thống y tế?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

20. Quản lý rủi ro trong y tế nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

21. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý y tế?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

22. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý y tế?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

23. Đâu là một thách thức về đạo đức trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quản lý y tế?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

24. Tình huống nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích trong quản lý y tế?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

25. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý y tế hiện đại là gì?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

26. Loại hình quản lý y tế nào tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe ban đầu và phòng bệnh tại cộng đồng?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

27. Loại hình tổ chức nào KHÔNG thuộc lĩnh vực quản lý y tế?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

28. Chức năng chính của tổ chức quản lý y tế là gì?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

29. Quản lý chuỗi cung ứng trong y tế (supply chain management) bao gồm hoạt động nào?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 12

30. Hình thức tài chính y tế nào dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa người bệnh và cơ sở y tế?