1. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xác định ý nghĩa?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ hoặc câu.
B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong việc hiểu nghĩa hàm ẩn, không quan trọng với nghĩa biểu vật.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa, loại bỏ sự mơ hồ và xác định ý nghĩa phù hợp trong tình huống cụ thể.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong giao tiếp nói, không quan trọng trong giao tiếp viết.
2. Trong ngữ nghĩa học, 'tiền giả định′ (presupposition) là gì?
A. Thông tin được diễn đạt một cách rõ ràng và trực tiếp trong câu.
B. Thông tin ngầm định, được người nói cho là đúng và người nghe có thể suy ra được từ câu nói, ngay cả khi nó không được nói ra trực tiếp.
C. Ý nghĩa phụ thêm, mang tính cảm xúc của từ.
D. Ý nghĩa thay đổi của từ theo ngữ cảnh sử dụng.
3. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'ẩn dụ khái niệm′ (conceptual metaphor)?
A. Thời gian là tiền bạc.
B. Cái bàn này làm bằng gỗ.
C. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
D. Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
4. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa 'giáo viên′ và 'người′ là mối quan hệ gì?
A. Đồng nghĩa (Synonymy).
B. Trái nghĩa (Antonymy).
C. Thượng - hạ vị (Hyponymy∕Hypernymy).
D. Đồng âm (Homonymy).
5. Trong ngữ nghĩa học, 'hành động ngôn ngữ gián tiếp′ (indirect speech act) là gì?
A. Hành động ngôn ngữ được thực hiện một cách trực tiếp và rõ ràng, trùng với nghĩa đen của câu.
B. Hành động ngôn ngữ mà ý định thực sự của người nói không được diễn đạt trực tiếp, mà được truyền tải một cách gián tiếp thông qua hình thức ngôn ngữ.
C. Hành động ngôn ngữ chỉ được thực hiện trong giao tiếp viết, không có trong giao tiếp nói.
D. Hành động ngôn ngữ luôn mang tính mơ hồ và khó hiểu.
6. Trong ngữ nghĩa học, 'hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) là gì?
A. Ý nghĩa đen của câu, được diễn đạt một cách rõ ràng.
B. Ý nghĩa ngầm định, được suy ra từ ngữ cảnh giao tiếp, tuân theo các nguyên tắc hội thoại.
C. Ý nghĩa cảm xúc hoặc thái độ của người nói.
D. Ý nghĩa được quy ước và ghi trong từ điển.
7. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh tình huống′ (situational context) bao gồm yếu tố nào?
A. Các từ và câu đứng trước và sau câu đang xét.
B. Kiến thức chung về thế giới của người nghe và người nói.
C. Thời gian, địa điểm, người tham gia giao tiếp và mục đích giao tiếp.
D. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng của câu.
8. Trong câu 'Lan đá quả bóng′, vai nghĩa (semantic role) của 'Lan′ là gì?
A. Chủ thể (Agent).
B. Khách thể (Patient).
C. Công cụ (Instrument).
D. Địa điểm (Location).
9. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai từ 'mèo′ và 'động vật′ được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa (Synonymy).
B. Trái nghĩa (Antonymy).
C. Thượng - hạ vị (Hyponymy∕Hypernymy).
D. Đồng âm (Homonymy).
10. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái′ (modal meaning) thường biểu thị điều gì?
A. Ý nghĩa liên quan đến thời gian của hành động.
B. Ý nghĩa liên quan đến không gian hoặc địa điểm.
C. Ý nghĩa liên quan đến thái độ, quan điểm, mức độ chắc chắn hoặc khả năng của người nói đối với sự việc được đề cập.
D. Ý nghĩa liên quan đến hành động trực tiếp được thực hiện bằng lời nói.
11. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu chủ yếu vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Âm thanh và cấu trúc âm tiết của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp của câu.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
D. Sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian và địa lý.
12. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa 'lạnh′ và 'nóng′ được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa (Synonymy).
B. Trái nghĩa (Antonymy).
C. Thượng - hạ vị (Hyponymy∕Hypernymy).
D. Đồng âm (Homonymy).
13. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa hàm ẩn′ (connotation) của từ khác với 'nghĩa biểu vật′ (denotation) ở điểm nào?
A. Nghĩa hàm ẩn là ý nghĩa chính thức, được ghi trong từ điển, còn nghĩa biểu vật là ý nghĩa không chính thức.
B. Nghĩa biểu vật mang tính chủ quan, cá nhân, còn nghĩa hàm ẩn mang tính khách quan, phổ quát.
C. Nghĩa hàm ẩn liên quan đến cảm xúc, thái độ và giá trị văn hóa gắn liền với từ, còn nghĩa biểu vật chỉ đơn thuần là ý nghĩa cốt lõi, khách quan.
D. Nghĩa biểu vật thay đổi theo thời gian, còn nghĩa hàm ẩn thì cố định và không thay đổi.
14. Sự khác biệt chính giữa 'ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa câu′ (sentence semantics) là gì?
A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu ý nghĩa của câu, còn ngữ nghĩa câu nghiên cứu ý nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng tập trung vào ý nghĩa của từ và mối quan hệ giữa các từ, còn ngữ nghĩa câu nghiên cứu cách ý nghĩa của câu được tạo ra từ ý nghĩa của các thành phần và cấu trúc ngữ pháp.
C. Ngữ nghĩa từ vựng chỉ quan tâm đến nghĩa biểu vật, còn ngữ nghĩa câu quan tâm đến nghĩa hàm ẩn.
D. Ngữ nghĩa từ vựng sử dụng phương pháp phân tích thành phần nghĩa, còn ngữ nghĩa câu sử dụng phương pháp phân tích vai nghĩa.
15. Nguyên tắc 'tính hợp thành′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu rằng:
A. Ý nghĩa của một câu luôn được xác định bởi ngữ cảnh sử dụng.
B. Ý nghĩa của một câu có thể được suy ra từ ý nghĩa của các thành phần từ và cách chúng kết hợp với nhau.
C. Ý nghĩa của một từ luôn cố định và không thay đổi trong các câu khác nhau.
D. Ý nghĩa của một câu hoàn toàn khác biệt và không liên quan đến ý nghĩa của các từ cấu thành.
16. Khái niệm 'trường nghĩa′ (semantic field) trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp các từ có cách phát âm tương tự nhau.
B. Tập hợp các từ có nguồn gốc lịch sử chung.
C. Tập hợp các từ có ý nghĩa liên quan đến một phạm vi khái niệm chung.
D. Tập hợp các từ được sử dụng phổ biến trong một vùng địa lý nhất định.
17. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'ẩn dụ chết′ (dead metaphor)?
A. Trái tim tan vỡ.
B. Chân bàn.
C. Ngọn lửa tình yêu.
D. Biển cả mênh mông.
18. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'chơi chữ' (pun) dựa trên tính đồng âm?
A. Nàng đẹp như hoa.
B. Ruồi đậu mâm xôi đậu.
C. Học, học nữa, học mãi.
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
19. Khái niệm 'nghĩa gốc′ (prototype) trong ngữ nghĩa học liên quan đến việc phân loại phạm trù như thế nào?
A. Phạm trù được xác định bởi một tập hợp các điều kiện cần và đủ rõ ràng.
B. Phạm trù được xác định bởi một thành viên tiêu biểu nhất (nghĩa gốc) và các thành viên khác có mức độ 'thành viên′ khác nhau dựa trên sự tương đồng với nghĩa gốc.
C. Phạm trù được xác định một cách ngẫu nhiên và không có cấu trúc nội tại.
D. Phạm trù chỉ tồn tại trong ngôn ngữ và không phản ánh cấu trúc nhận thức.
20. Trong ngữ nghĩa học, 'vai đề tài′ (theme) thường được gán cho thành phần nào trong câu?
A. Người thực hiện hành động.
B. Đối tượng chịu tác động của hành động.
C. Vật hoặc người được miêu tả hoặc được nói đến, nhưng không chủ động thực hiện hành động.
D. Địa điểm nơi hành động xảy ra.
21. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật′ (denotation) của một từ được hiểu là gì?
A. Ý nghĩa cảm xúc hoặc thái độ mà từ đó gợi lên.
B. Ý nghĩa chủ quan và cá nhân của từ đối với người dùng.
C. Mối quan hệ giữa từ và khái niệm hoặc đối tượng mà nó biểu thị trong thế giới thực.
D. Ý nghĩa thay đổi của từ theo ngữ cảnh sử dụng.
22. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'tính mơ hồ về ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity)?
A. Tôi đã đọc một cuốn sách rất hay.
B. Cô ấy đang cầm một con chuột.
C. Anh ấy luôn đúng giờ.
D. Họ đang xây một ngôi nhà mới.
23. Câu nào sau đây minh họa rõ nhất hiện tượng 'khả năng chấp nhận về ngữ nghĩa′ (semantic acceptability)?
A. Con mèo đang hát opera.
B. Hôm qua tôi đã đi bộ đến trường.
C. Thời tiết hôm nay thật đẹp.
D. Quyển sách này rất thú vị.
24. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?
A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ.
B. Phân loại từ theo trường nghĩa.
C. Phân tích ý nghĩa của từ thành các nét nghĩa nhỏ hơn, cơ bản hơn.
D. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
25. Trong ngữ nghĩa học, 'vai kinh nghiệm′ (experiencer) được gán cho thành phần nào trong câu?
A. Người thực hiện hành động một cách chủ động.
B. Người cảm nhận, trải nghiệm hoặc nhận thức một trạng thái, sự kiện nào đó, không chủ động gây ra nó.
C. Đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.
D. Công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
26. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'nghịch lý ngữ nghĩa′ (semantic anomaly)?
A. Tôi thích ăn kem vào mùa hè.
B. Những ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say.
C. Hôm nay trời mưa rất to.
D. Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ.
27. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?
A. Đồng âm (Homonymy).
B. Đa nghĩa (Polysemy).
C. Đồng nghĩa (Synonymy).
D. Trái nghĩa (Antonymy).
28. Khái niệm 'ẩn dụ' (metaphor) trong ngữ nghĩa học liên quan đến cơ chế chuyển nghĩa nào?
A. Chuyển nghĩa dựa trên sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai đối tượng hoặc khái niệm.
B. Chuyển nghĩa dựa trên sự tiếp xúc gần gũi hoặc quan hệ lân cận giữa hai đối tượng hoặc khái niệm.
C. Chuyển nghĩa dựa trên việc thu hẹp phạm vi nghĩa của từ.
D. Chuyển nghĩa dựa trên việc mở rộng phạm vi nghĩa của từ.
29. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tự trị' (autonomy) của ngữ nghĩa học so với các phân ngành khác của ngôn ngữ học?
A. Ngữ nghĩa học phụ thuộc hoàn toàn vào âm vị học để xác định ý nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa học có thể nghiên cứu ý nghĩa mà không cần xem xét đến cấu trúc ngữ pháp.
C. Ngữ nghĩa học và cú pháp học luôn hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Ngữ nghĩa học chỉ quan tâm đến ý nghĩa của từ vựng, không liên quan đến ý nghĩa của câu.
30. Khái niệm 'ngữ nghĩa hình ảnh′ (image schema) trong ngữ nghĩa học nhận thức nhấn mạnh điều gì?
A. Ý nghĩa của từ được xác định bởi hình ảnh trực quan mà nó gợi lên trong tâm trí người nghe.
B. Ý nghĩa được cấu trúc dựa trên các mô hình trải nghiệm cơ thể và tri giác cơ bản, như 'chứa đựng′, 'đi′, 'lên′, 'xuống′,…
C. Ngôn ngữ phản ánh cấu trúc logic khách quan của thế giới.
D. Ý nghĩa của từ được định nghĩa một cách rõ ràng và chính xác trong từ điển.