1. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?
A. Thời gian hoàn vốn giản đơn
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Phân tích điểm hòa vốn
2. Loại truyền thông dự án nào thường được sử dụng để thông báo chính thức về tiến độ dự án, vấn đề phát sinh và các quyết định quan trọng cho các bên liên quan cấp cao?
A. Truyền thông tương tác
B. Truyền thông đẩy
C. Truyền thông kéo
D. Truyền thông phi chính thức
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố môi trường doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến dự án đầu tư?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Văn hóa tổ chức
D. Chính sách thuế
4. Hình thức tổ chức dự án nào thường phù hợp nhất cho các dự án phức tạp, quy mô lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận chức năng?
A. Tổ chức chức năng
B. Tổ chức dự án
C. Tổ chức ma trận mạnh
D. Tổ chức ma trận yếu
5. Loại rủi ro dự án nào phát sinh từ những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô, ví dụ như suy thoái kinh tế?
A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro chiến lược
6. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp NPV (Giá trị hiện tại ròng) trở nên đặc biệt quan trọng trong thẩm định dự án đầu tư?
A. Khi dự án có thời gian hoàn vốn ngắn
B. Khi dòng tiền dự án ổn định qua các năm
C. Khi dự án có dòng tiền không đều và kéo dài
D. Khi dự án có chi phí đầu tư ban đầu thấp
7. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của một dự án là 15%, lãi suất chiết khấu của công ty là 12%. Quyết định đầu tư dự án nên là gì?
A. Chấp nhận dự án
B. Từ chối dự án
C. Cần thêm thông tin để quyết định
D. Hoãn quyết định đầu tư
8. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) liên quan đến khía cạnh nào của dự án?
A. Môi trường bên ngoài dự án
B. Năng lực nội tại của tổ chức
C. Cơ hội thị trường
D. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh
9. Loại cấu trúc tổ chức dự án nào mà nhân viên báo cáo cho cả trưởng dự án và quản lý chức năng?
A. Chức năng
B. Dự án
C. Ma trận
D. Đơn vị
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố chính của tam giác quản lý dự án?
A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Rủi ro
11. Giai đoạn nào trong vòng đời dự án đầu tư thường tốn kém nhất và đòi hỏi nguồn lực cao nhất?
A. Khởi động
B. Lập kế hoạch
C. Thực hiện
D. Kết thúc
12. Công cụ nào sau đây giúp xác định và phân tích các bên liên quan của dự án và mức độ ảnh hưởng của họ?
A. Ma trận RACI
B. Sơ đồ mạng lưới
C. Ma trận quyền lực/quan tâm
D. Phân tích SWOT
13. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về toàn bộ chi phí vượt mức và hưởng lợi từ chi phí thấp hơn dự kiến?
A. Hợp đồng chi phí cộng phí
B. Hợp đồng khoán trọn gói
C. Hợp đồng thời gian và vật tư
D. Hợp đồng đơn giá
14. Trong quản lý cấu hình dự án, mục tiêu chính là gì?
A. Kiểm soát chi phí dự án
B. Quản lý rủi ro dự án
C. Đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm dự án
D. Quản lý giao tiếp dự án
15. Phương pháp lập kế hoạch dự án nào tập trung vào việc xác định chuỗi các công việc quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án?
A. PERT (Kỹ thuật ước tính và đánh giá chương trình)
B. CPM (Phương pháp đường găng)
C. WBS (Cấu trúc phân chia công việc)
D. Sơ đồ Gantt
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn dự án đầu tư?
A. Khả năng sinh lời
B. Rủi ro dự án
C. Mức độ phù hợp với chiến lược
D. Sở thích cá nhân của trưởng dự án
17. Trong quản lý rủi ro dự án, 'xác định rủi ro' là bước nào trong quy trình?
A. Đánh giá rủi ro
B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
C. Giám sát rủi ro
D. Nhận diện rủi ro
18. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động 'phát triển nhóm' nhằm mục đích gì?
A. Tuyển dụng thành viên mới cho dự án
B. Đánh giá hiệu suất của các thành viên
C. Nâng cao năng lực và sự gắn kết của nhóm
D. Phân công công việc cho các thành viên
19. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' tập trung vào điều gì?
A. Ngăn ngừa lỗi phát sinh
B. Khắc phục lỗi đã phát sinh
C. Xác định tiêu chuẩn chất lượng
D. Cải tiến quy trình chất lượng
20. Trong bối cảnh quản lý dự án Agile, 'Sprint' là gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm dự án
B. Một giai đoạn ngắn, lặp đi lặp lại để phát triển sản phẩm
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng
D. Một vai trò trong nhóm dự án
21. Trong quản lý phạm vi dự án, 'xác định phạm vi' là quá trình làm gì?
A. Xác nhận phạm vi dự án với các bên liên quan
B. Phân chia phạm vi dự án thành các phần nhỏ hơn
C. Mô tả chi tiết sản phẩm và các mục tiêu dự án
D. Kiểm soát các thay đổi phạm vi dự án
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án từ trên xuống, dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu lịch sử?
A. Ước tính tương tự
B. Ước tính tham số
C. Ước tính từ dưới lên
D. Ước tính ba điểm
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chi phí dự án?
A. Ước tính chi phí
B. Lập ngân sách chi phí
C. Kiểm soát chi phí
D. Xác định phạm vi dự án
24. Chỉ số đo lường hiệu suất dự án nào cho biết mức độ sử dụng ngân sách so với giá trị công việc đã hoàn thành?
A. CPI (Chỉ số hiệu suất chi phí)
B. SPI (Chỉ số hiệu suất tiến độ)
C. NPV (Giá trị hiện tại ròng)
D. IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ)
25. Vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo dự án đáp ứng các mục tiêu kinh doanh và mang lại giá trị cho tổ chức?
A. Trưởng dự án
B. Nhà tài trợ dự án
C. Thành viên nhóm dự án
D. Chuyên gia tư vấn dự án
26. Trong quản lý mua sắm dự án, 'kế hoạch mua sắm' xác định điều gì?
A. Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
B. Chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ cần mua
C. Cách thức quản lý hợp đồng mua sắm
D. Tất cả các đáp án trên
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lập kế hoạch tiến độ dự án?
A. Sơ đồ Gantt
B. Sơ đồ PERT
C. Ma trận rủi ro
D. Phương pháp đường găng (CPM)
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa tiến độ dự án theo thời gian, đặc biệt là các công việc và thời hạn?
A. Sơ đồ PERT
B. Sơ đồ Gantt
C. Ma trận rủi ro
D. WBS (Cấu trúc phân chia công việc)
29. Trong quản lý xung đột dự án, phong cách giải quyết xung đột 'Cộng tác' (Collaborating) có đặc điểm gì?
A. Nhấn mạnh vào việc thỏa hiệp
B. Tránh né xung đột
C. Tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Áp đặt quan điểm cá nhân
30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn đóng dự án?
A. Bàn giao sản phẩm dự án
B. Thu thập bài học kinh nghiệm
C. Giải quyết tranh chấp hợp đồng
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông