1. Trong cấu trúc câu tiếng Trung cơ bản, vị trí của động từ thường ở đâu?
A. Đầu câu
B. Cuối câu
C. Giữa chủ ngữ và tân ngữ
D. Trước chủ ngữ
2. Trong câu hỏi '你是哪国人?' (Nǐ shì nǎ guó rén?), '哪国' (nǎ guó) có nghĩa là gì?
A. Quốc gia nào
B. Quốc gia của tôi
C. Quốc gia của bạn
D. Quốc gia của anh ấy
3. Trong tiếng Trung, '今天' (jīn tiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần trước
4. Từ '不' (bù) khi đi với thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?
A. Giữ nguyên thanh 4
B. Biến thành thanh 1
C. Biến thành thanh 2
D. Biến thành thanh nhẹ
5. Chọn từ chỉ màu sắc 'đỏ' trong tiếng Trung.
A. 蓝 (lán)
B. 绿 (lǜ)
C. 红 (hóng)
D. 黄 (huáng)
6. Thanh nhẹ trong tiếng Trung được ký hiệu như thế nào trong phiên âm pinyin?
A. Dấu ngang trên đầu âm tiết
B. Dấu sắc trên đầu âm tiết
C. Dấu hỏi trên đầu âm tiết
D. Không có ký hiệu thanh điệu
7. Trong tiếng Trung, '晚上好' (wǎn shang hǎo) dùng để chào vào thời điểm nào?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi chiều∕tối
D. Đêm khuya
8. Từ '的' (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?
A. Biểu thị phủ định
B. Biểu thị nghi vấn
C. Biểu thị sở hữu hoặc quan hệ bổ nghĩa
D. Biểu thị số lượng
9. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 我__学生 (Wǒ __ xuésheng) - Tôi là học sinh.
A. 很 (hěn)
B. 是 (shì)
C. 也 (yě)
D. 都 (dōu)
10. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (wǒ)
B. 你 (nǐ)
C. 他 (tā)
D. 家 (jiā)
11. Thanh điệu thứ ba trong tiếng Trung có đặc điểm gì?
A. Cao và bằng
B. Đi lên cao
C. Đi xuống rồi đi lên
D. Đi xuống dứt khoát
12. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我叫…, 你__?
A. 呢 (ne)
B. 吗 (ma)
C. 吧 (ba)
D. 啊 (a)
13. Cách phát âm '你好' (nǐ hǎo) thể hiện điều gì trong tiếng Trung?
A. Sự tức giận
B. Lời chào hỏi
C. Sự nghi ngờ
D. Lời tạm biệt
14. Trong tiếng Trung, '不客气' (bù kè qì) thường được dùng để đáp lại lời nào?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xiè xie)
C. 对不起 (duì bù qǐ)
D. 再见 (zài jiàn)
15. Trong tiếng Trung, '请问' (qǐng wèn) thường được dùng khi nào?
A. Khi chào tạm biệt
B. Khi muốn hỏi một cách lịch sự
C. Khi cảm ơn
D. Khi xin lỗi
16. Chọn cách viết phiên âm (pinyin) đúng cho từ 'tạm biệt′ trong tiếng Trung.
A. zài jiàn
B. zài jiān
C. zài jian
D. zai jian
17. Trong tiếng Trung, '老师' (lǎo shī) có nghĩa là gì?
A. Học sinh
B. Bác sĩ
C. Giáo viên
D. Kỹ sư
18. Trong tiếng Trung, số '5′ được phát âm như thế nào?
19. Chọn từ 'không′ trong tiếng Trung khi muốn phủ định động từ '是' (shì - là).
A. 不 (bù)
B. 没 (méi)
C. 很 (hěn)
D. 也 (yě)
20. Thanh điệu nào sau đây là thanh điệu thứ nhất trong tiếng Trung?
A. Thanh ngang, cao và bằng
B. Thanh đi lên cao
C. Thanh đi xuống rồi đi lên
D. Thanh đi xuống dứt khoát
21. Thứ tự đúng của các thanh điệu trong tiếng Trung (từ thanh 1 đến thanh 4) là gì?
A. Ngang, lên, xuống, xuống-lên
B. Ngang, lên, xuống-lên, xuống
C. Lên, ngang, xuống, xuống-lên
D. Xuống, lên, ngang, xuống-lên
22. Trong tiếng Trung, '对不起' (duì bù qǐ) có nghĩa là gì?
A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn
D. Không sao
23. Chọn từ chỉ 'người′ trong tiếng Trung.
A. 书 (shū)
B. 人 (rén)
C. 猫 (māo)
D. 狗 (gǒu)
24. Cách viết số '10′ trong chữ Hán là gì?
25. Trong tiếng Trung, '谢谢' (xiè xie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Không có gì
26. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với từ 'ma′ (妈 - mẹ) khi phát âm?
A. ba (爸 - bố)
B. da (大 - lớn)
C. ta (他 - anh ấy)
D. má (麻 - tê)
27. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung.
A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
B. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
C. 再见!(Zài jiàn!)
D. 谢谢你。(Xiè xiè nǐ.)
28. Trong tiếng Trung, '早上好' (zǎo shang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
29. Từ nào sau đây chỉ 'gia đình′ trong tiếng Trung?
A. 学校 (xué xiào)
B. 医院 (yī yuàn)
C. 家 (jiā)
D. 商店 (shāng diàn)
30. Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ 'Trung Quốc′.
A. Zhōngguó
B. Zhongguo
C. Zhong guo
D. zhong guo