1. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, 'giá trị hợp lý' của tài sản thuê thường được xác định vào thời điểm nào?
A. Vào cuối thời hạn cho thuê, khi xác định giá trị còn lại.
B. Vào thời điểm ký kết hợp đồng cho thuê, làm cơ sở tính toán tiền thuê.
C. Vào giữa thời hạn cho thuê, để điều chỉnh tiền thuê nếu cần.
D. Vào bất kỳ thời điểm nào, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê.
2. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn hợp đồng?
A. Bên cho thuê, vì họ vẫn là chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thuê, vì họ là người trực tiếp sử dụng và hưởng lợi từ tài sản.
C. Cả bên cho thuê và bên thuê, chia sẻ trách nhiệm theo thỏa thuận.
D. Một bên thứ ba độc lập do bên cho thuê chỉ định.
3. Trong nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản (sale and leaseback), ai là người bán tài sản ban đầu?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Nhà sản xuất tài sản.
D. Một bên thứ ba độc lập.
4. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS 16) về thuê tài sản đã thay đổi cách ghi nhận thuê tài chính như thế nào trong báo cáo tài chính của bên thuê?
A. Loại bỏ hoàn toàn khái niệm thuê tài chính.
B. Yêu cầu tất cả các hợp đồng thuê (bao gồm cả thuê vận hành trước đây) đều phải ghi nhận như thuê tài chính (vốn hóa).
C. Cho phép lựa chọn ghi nhận thuê tài chính hoặc thuê vận hành tùy theo bản chất hợp đồng.
D. Giữ nguyên cách ghi nhận thuê tài chính như trước đây, không có thay đổi đáng kể.
5. Lý do chính khiến nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên phổ biến trong nền kinh tế hiện đại là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
B. Đáp ứng nhu cầu tiếp cận và sử dụng tài sản mà không cần vốn đầu tư lớn, tăng tính linh hoạt tài chính cho doanh nghiệp.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho bên cho thuê so với các hình thức đầu tư khác.
6. Phương pháp tính khấu hao nào KHÔNG phù hợp với tài sản cho thuê tài chính theo quy định kế toán?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Phương pháp không khấu hao.
7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của cho thuê tài chính đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?
A. Tiếp cận tài sản hiện đại, công nghệ cao mà không cần vốn lớn.
B. Cải thiện khả năng dự báo chi phí và dòng tiền nhờ khoản thanh toán cố định.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát và sở hữu hoàn toàn tài sản.
D. Giảm bớt gánh nặng về bảo trì và quản lý tài sản (trong một số trường hợp).
8. Đâu là nhược điểm chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê?
A. Rủi ro thanh khoản thấp do tài sản cho thuê không dễ dàng chuyển nhượng.
B. Khả năng sinh lời thấp hơn so với các hình thức đầu tư khác.
C. Chi phí quản lý và theo dõi hợp đồng cho thuê phát sinh liên tục.
D. Rủi ro tín dụng và rủi ro giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng.
9. Loại tài sản nào sau đây KHÔNG phù hợp cho nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Máy móc thiết bị sản xuất chuyên dụng.
B. Bất động sản thương mại.
C. Hàng tồn kho.
D. Phương tiện vận tải.
10. So với mua tài sản bằng vốn vay, cho thuê tài chính có thể mang lại lợi thế về thuế cho bên thuê trong trường hợp nào?
A. Khi lãi suất vay vốn thấp hơn chi phí thuê tài chính.
B. Khi bên thuê có thể tận dụng các ưu đãi thuế liên quan đến khấu hao tài sản tự sở hữu.
C. Khi tiền thuê được coi là chi phí hoạt động và được khấu trừ thuế, giảm thu nhập chịu thuế.
D. Cho thuê tài chính không bao giờ mang lại lợi thế thuế so với mua tài sản bằng vốn vay.
11. Trong trường hợp hợp đồng cho thuê tài chính bị hủy bỏ trước thời hạn do lỗi của bên thuê, bên thuê thường phải chịu trách nhiệm gì?
A. Không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào, vì hợp đồng đã bị hủy.
B. Chỉ phải trả tiền thuê cho đến thời điểm hủy hợp đồng.
C. Phải bồi thường thiệt hại cho bên cho thuê, bao gồm cả tiền thuê còn lại và các chi phí liên quan.
D. Chỉ phải trả lại tài sản thuê cho bên cho thuê.
12. Mục đích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản sau khi hết thời hạn thuê.
B. Giảm thiểu rủi ro thanh lý tài sản khi thị trường biến động.
C. Tiếp cận và sử dụng tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn, cải thiện dòng tiền.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính liên quan đến tài sản.
13. Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí phân loại một hợp đồng là cho thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?
A. Thời hạn cho thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Hiện tại giá trị chiết khấu của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ hoặc bằng giá trị hợp lý của tài sản.
C. Hợp đồng cho thuê có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
D. Bên thuê có quyền hủy ngang hợp đồng cho thuê mà không phải chịu bất kỳ khoản phạt nào.
14. Trong mô hình cho thuê tài chính ba bên, bên thứ ba thường đóng vai trò gì?
A. Bên thuê tài sản.
B. Bên cho thuê tài sản.
C. Nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất tài sản.
D. Bên bảo hiểm rủi ro cho hợp đồng thuê.
15. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu do bên nào gánh chịu?
A. Bên thuê, vì họ có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê đúng hạn.
B. Bên cho thuê, vì họ phải đối mặt với nguy cơ bên thuê không thanh toán hoặc tài sản mất giá.
C. Cả bên cho thuê và bên thuê, chia sẻ rủi ro một cách công bằng.
D. Không bên nào chịu rủi ro tín dụng, vì tài sản thuê là tài sản đảm bảo.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê?
A. Thu nhập ổn định từ tiền cho thuê trong suốt thời hạn hợp đồng.
B. Cơ hội mở rộng thị trường và tăng cường quan hệ với khách hàng.
C. Giảm thiểu rủi ro về khấu hao tài sản và công nghệ lạc hậu.
D. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý và giảm chi phí giao dịch so với cho vay truyền thống.
17. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu hợp đồng không có điều khoản mua lại hoặc gia hạn?
A. Bên thuê tự động trở thành chủ sở hữu tài sản.
B. Bên thuê phải trả lại tài sản cho bên cho thuê.
C. Tài sản được thanh lý và chia sẻ giá trị giữa bên cho thuê và bên thuê.
D. Bên cho thuê có quyền lựa chọn bán, cho thuê tiếp hoặc tiêu hủy tài sản.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định tiền thuê tài chính?
A. Giá trị hợp lý của tài sản thuê.
B. Thời hạn cho thuê.
C. Lãi suất thị trường.
D. Giá trị sổ sách của tài sản thuê đối với bên cho thuê.
19. Đâu là sự khác biệt chính giữa cho thuê tài chính và cho thuê vận hành về mục đích sử dụng tài sản?
A. Cho thuê tài chính chủ yếu dùng cho tài sản ngắn hạn, còn cho thuê vận hành cho tài sản dài hạn.
B. Cho thuê tài chính hướng đến việc chuyển giao rủi ro và lợi ích của quyền sở hữu, còn cho thuê vận hành chỉ cho thuê quyền sử dụng.
C. Cho thuê tài chính chỉ áp dụng cho tài sản cố định hữu hình, còn cho thuê vận hành cho cả vô hình.
D. Không có sự khác biệt về mục đích sử dụng tài sản giữa hai loại hình cho thuê này.
20. Mục đích chính của nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản đối với bên bán (sau này là bên thuê) là gì?
A. Tăng cường quyền sở hữu và kiểm soát tài sản.
B. Giải phóng vốn đầu tư đang bị 'mắc kẹt′ trong tài sản để sử dụng cho mục đích khác.
C. Giảm chi phí khấu hao tài sản.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán tài sản.
21. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản 'quyền chọn mua′ (purchase option) cho phép bên thuê làm gì khi kết thúc thời hạn thuê?
A. Trả lại tài sản cho bên cho thuê mà không cần thêm bất kỳ chi phí nào.
B. Mua lại tài sản thuê với một mức giá đã được thỏa thuận trước.
C. Gia hạn hợp đồng thuê với các điều khoản tương tự.
D. Chuyển nhượng hợp đồng thuê cho một bên thứ ba.
22. Yếu tố nào sau đây làm tăng chi phí vốn (cost of capital) của bên thuê khi sử dụng hình thức cho thuê tài chính?
A. Tiền thuê được coi là chi phí hoạt động và được khấu trừ thuế.
B. Rủi ro tài chính của bên thuê giảm do không cần vay vốn mua tài sản.
C. Nghĩa vụ nợ thuê tài chính làm tăng đòn bẩy tài chính và rủi ro phá sản tiềm ẩn.
D. Tính linh hoạt trong việc nâng cấp và thay thế tài sản khi công nghệ thay đổi.
23. Đâu là đặc điểm cốt lõi, phân biệt nghiệp vụ cho thuê tài chính so với các hình thức cấp tín dụng khác?
A. Quyền sở hữu tài sản chuyển giao ngay lập tức cho bên thuê.
B. Thời hạn cho thuê ngắn, thường dưới một năm.
C. Bên cho thuê nắm giữ quyền sở hữu tài sản trong suốt thời hạn thuê và có thể chuyển giao quyền sở hữu khi kết thúc hợp đồng.
D. Lãi suất cho thuê cố định và không thay đổi trong suốt thời hạn hợp đồng.
24. Rủi ro 'lãi suất′ trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu ảnh hưởng đến bên nào khi lãi suất thị trường biến động?
A. Bên thuê, nếu hợp đồng có điều khoản điều chỉnh lãi suất.
B. Bên cho thuê, nếu nguồn vốn của họ có lãi suất thả nổi.
C. Cả bên cho thuê và bên thuê, tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng.
D. Không bên nào chịu rủi ro lãi suất, vì tiền thuê thường cố định.
25. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê, khoản thanh toán tiền thuê tài chính được phân loại vào hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
26. Loại hình cho thuê tài chính nào mà bên cho thuê mua tài sản theo yêu cầu của bên thuê và cho thuê lại chính tài sản đó?
A. Cho thuê vận hành.
B. Cho thuê mua lại.
C. Cho thuê trực tiếp.
D. Cho thuê gián tiếp.
27. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản thuê được ưu tiên như thế nào so với các chủ nợ khác của bên thuê?
A. Không có sự ưu tiên, bên cho thuê phải cạnh tranh với các chủ nợ khác.
B. Được ưu tiên thanh toán trước tất cả các chủ nợ khác.
C. Được ưu tiên hơn các chủ nợ không có đảm bảo, nhưng sau các chủ nợ có đảm bảo khác.
D. Chỉ được ưu tiên nếu hợp đồng cho thuê có điều khoản bảo đảm đặc biệt.
28. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, chi phí khấu hao tài sản thuê thường do bên nào ghi nhận?
A. Bên cho thuê, vì họ là chủ sở hữu pháp lý của tài sản.
B. Bên thuê, vì họ kiểm soát và sử dụng tài sản như thể sở hữu.
C. Cả bên cho thuê và bên thuê, chia sẻ chi phí khấu hao theo tỷ lệ.
D. Không bên nào ghi nhận khấu hao, vì tài sản không thuộc sở hữu của cả hai bên.
29. Ảnh hưởng chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio) của bên thuê là gì?
A. Làm giảm tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu, vì tài sản thuê không được ghi nhận là tài sản của bên thuê.
B. Không ảnh hưởng đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Làm tăng tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu, do nghĩa vụ nợ thuê tài chính được ghi nhận.
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào chính sách kế toán của bên thuê.
30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng tài chính và lịch sử tín dụng của bên thuê.
B. Yêu cầu bên thuê đặt cọc hoặc cung cấp tài sản thế chấp bổ sung.
C. Đa dạng hóa danh mục cho thuê sang nhiều ngành nghề và khách hàng khác nhau.
D. Giảm thời hạn cho thuê xuống mức tối thiểu để tăng tính thanh khoản của tài sản.