Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho doanh nghiệp nhỏ
B. Hạn chế rủi ro (hedging) và đầu cơ (speculation)
C. Thanh toán quốc tế
D. Huy động vốn từ thị trường chứng khoán

2. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là gian lận thẻ tín dụng?

A. Sử dụng thẻ tín dụng giả mạo
B. Sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để mua hàng trực tuyến
C. Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn
D. Cố tình không thanh toán dư nợ thẻ tín dụng

3. Trong hoạt động ngân hàng, 'stress test' (kiểm tra sức chịu đựng) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày của nhân viên
B. Xác định mức độ rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải trong các tình huống kinh tế bất lợi
C. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống công nghệ thông tin
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

4. Khái niệm 'Basel Accords' trong ngân hàng liên quan đến điều gì?

A. Tiêu chuẩn kế toán quốc tế
B. Các thỏa thuận quốc tế về vốn và quản lý rủi ro ngân hàng
C. Quy định về bảo vệ người tiêu dùng tài chính
D. Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp

5. Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house), vai trò chính của ngân hàng bù trừ là gì?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng cá nhân
B. Xác nhận và thanh toán các giao dịch giữa các ngân hàng thành viên
C. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại
D. Phát hành thẻ thanh toán

6. Nghiệp vụ 'factoring' trong ngân hàng liên quan đến việc:

A. Cho vay thế chấp bất động sản
B. Chiết khấu các khoản phải thu thương mại (accounts receivable)
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán
D. Kinh doanh ngoại hối

7. Nghiệp vụ ngân hàng nào sau đây liên quan đến việc nhận tiền gửi từ khách hàng và chi trả theo yêu cầu của họ?

A. Nghiệp vụ tín dụng
B. Nghiệp vụ thanh toán
C. Nghiệp vụ huy động vốn
D. Nghiệp vụ bảo lãnh

8. Nghiệp vụ 'repo' (repurchase agreement) trong ngân hàng là gì?

A. Bán tài sản có kèm theo cam kết mua lại sau một thời gian nhất định
B. Mua tài sản có kèm theo cam kết bán lại sau một thời gian nhất định
C. Cho vay tín chấp
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp

9. Hoạt động 'bảo lãnh ngân hàng' (bank guarantee) có bản chất là gì?

A. Ngân hàng cho vay tiền trực tiếp cho khách hàng
B. Ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện được
C. Ngân hàng quản lý tài sản của khách hàng
D. Ngân hàng tư vấn đầu tư cho khách hàng

10. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng xảy ra khi nào?

A. Ngân hàng không có đủ vốn để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng hoặc các nghĩa vụ thanh toán khác
B. Ngân hàng cho vay quá nhiều dẫn đến nợ xấu tăng cao
C. Ngân hàng đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao
D. Ngân hàng bị tấn công mạng và mất dữ liệu

11. Khái niệm 'Net Interest Margin' (NIM) trong ngân hàng thể hiện điều gì?

A. Tổng thu nhập của ngân hàng
B. Chi phí hoạt động của ngân hàng
C. Chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất huy động vốn
D. Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng

12. Trong nghiệp vụ thẻ ngân hàng, 'merchant discount rate' (MDR) là gì?

A. Lãi suất áp dụng cho giao dịch rút tiền mặt tại ATM
B. Phí giao dịch mà ngân hàng thu từ người dùng thẻ
C. Tỷ lệ chiết khấu mà ngân hàng thanh toán thu từ đơn vị chấp nhận thẻ (merchant)
D. Hạn mức tín dụng của thẻ tín dụng

13. Loại hình cho vay nào thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp trong ngắn hạn?

A. Cho vay thế chấp bất động sản
B. Cho vay tiêu dùng cá nhân
C. Cho vay chiết khấu thương phiếu
D. Cho vay dự án dài hạn

14. Công cụ 'lãi suất qua đêm' (overnight interest rate) thường được ngân hàng trung ương sử dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát dài hạn
B. Điều chỉnh lãi suất ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng
C. Tăng trưởng tín dụng
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

15. Trong nghiệp vụ tín dụng, 'tài sản đảm bảo' có vai trò chính là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng
C. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng

16. Loại hình rủi ro hoạt động (operational risk) nào sau đây KHÔNG bao gồm trong ngân hàng?

A. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin
B. Rủi ro do gian lận nội bộ
C. Rủi ro do biến động lãi suất thị trường
D. Rủi ro do sai sót trong quy trình nghiệp vụ

17. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)

18. Chỉ số 'CAR' (Capital Adequacy Ratio) trong ngân hàng đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro
C. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ
D. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập

19. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các tập đoàn lớn, chính phủ và các tổ chức tài chính khác?

A. Ngân hàng bán lẻ
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng hợp tác xã
D. Ngân hàng thương mại

20. Loại hình rủi ro thị trường (market risk) nào sau đây KHÔNG bao gồm trong ngân hàng?

A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro giá cổ phiếu
D. Rủi ro đạo đức (moral hazard)

21. Trong nghiệp vụ thanh toán, 'ủy nhiệm chi' (payment order) là lệnh thanh toán do ai phát hành?

A. Ngân hàng thanh toán
B. Người thụ hưởng thanh toán
C. Người trả tiền (người mua)
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền

22. Ngân hàng 'xanh' (green bank) tập trung vào việc tài trợ cho loại hình dự án nào?

A. Dự án bất động sản cao cấp
B. Dự án năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường
C. Dự án khai thác khoáng sản
D. Dự án sản xuất vũ khí

23. Chức năng chính của ngân hàng trung ương KHÔNG bao gồm:

A. Phát hành tiền
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
C. Cho vay trực tiếp đến doanh nghiệp và cá nhân
D. Giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại

24. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
B. Nghiệp vụ tín dụng
C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
D. Nghiệp vụ quản lý tiền mặt

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ được ngân hàng trung ương sử dụng?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Lãi suất chiết khấu
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Chính sách tài khóa

26. Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) KHÔNG bao gồm loại hình dịch vụ nào sau đây?

A. Chuyển khoản trực tuyến
B. Rút tiền mặt tại ATM
C. Tư vấn tài chính trực tiếp tại chi nhánh
D. Thanh toán hóa đơn trực tuyến

27. Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, có nghĩa là:

A. Ngân hàng chỉ hoạt động trong lĩnh vực tài chính
B. Ngân hàng kết nối người có vốn và người cần vốn
C. Ngân hàng là trung tâm của hệ thống kinh tế
D. Ngân hàng chỉ cho vay đối với các dự án trung gian

28. Nguyên tắc 'KYC' (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng
B. Giảm thiểu rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình giao dịch ngân hàng

29. Loại hình ngân hàng nào hoạt động theo nguyên tắc 'tương hỗ' (mutual) và phục vụ chủ yếu cho thành viên của mình?

A. Ngân hàng thương mại cổ phần
B. Ngân hàng hợp tác xã (cooperative bank)
C. Ngân hàng nhà nước
D. Ngân hàng đầu tư

30. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong nghiệp vụ ngân hàng đầu tư liên quan đến việc:

A. Bán chứng khoán mà ngân hàng thực sự sở hữu
B. Vay chứng khoán để bán ra, với kỳ vọng giá chứng khoán sẽ giảm
C. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn
D. Phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO)

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

1. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

2. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là gian lận thẻ tín dụng?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

3. Trong hoạt động ngân hàng, `stress test` (kiểm tra sức chịu đựng) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

4. Khái niệm `Basel Accords` trong ngân hàng liên quan đến điều gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

5. Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house), vai trò chính của ngân hàng bù trừ là gì?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

6. Nghiệp vụ `factoring` trong ngân hàng liên quan đến việc:

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

7. Nghiệp vụ ngân hàng nào sau đây liên quan đến việc nhận tiền gửi từ khách hàng và chi trả theo yêu cầu của họ?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

8. Nghiệp vụ `repo` (repurchase agreement) trong ngân hàng là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

9. Hoạt động `bảo lãnh ngân hàng` (bank guarantee) có bản chất là gì?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

10. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong ngân hàng xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

11. Khái niệm `Net Interest Margin` (NIM) trong ngân hàng thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

12. Trong nghiệp vụ thẻ ngân hàng, `merchant discount rate` (MDR) là gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

13. Loại hình cho vay nào thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp trong ngắn hạn?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

14. Công cụ `lãi suất qua đêm` (overnight interest rate) thường được ngân hàng trung ương sử dụng để:

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

15. Trong nghiệp vụ tín dụng, `tài sản đảm bảo` có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

16. Loại hình rủi ro hoạt động (operational risk) nào sau đây KHÔNG bao gồm trong ngân hàng?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

17. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

18. Chỉ số `CAR` (Capital Adequacy Ratio) trong ngân hàng đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

19. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các tập đoàn lớn, chính phủ và các tổ chức tài chính khác?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

20. Loại hình rủi ro thị trường (market risk) nào sau đây KHÔNG bao gồm trong ngân hàng?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

21. Trong nghiệp vụ thanh toán, `ủy nhiệm chi` (payment order) là lệnh thanh toán do ai phát hành?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

22. Ngân hàng `xanh` (green bank) tập trung vào việc tài trợ cho loại hình dự án nào?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

23. Chức năng chính của ngân hàng trung ương KHÔNG bao gồm:

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

24. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ được ngân hàng trung ương sử dụng?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

26. Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) KHÔNG bao gồm loại hình dịch vụ nào sau đây?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

27. Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, có nghĩa là:

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

28. Nguyên tắc `KYC` (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

29. Loại hình ngân hàng nào hoạt động theo nguyên tắc `tương hỗ` (mutual) và phục vụ chủ yếu cho thành viên của mình?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

30. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong nghiệp vụ ngân hàng đầu tư liên quan đến việc: