Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Công cụ marketing trực tuyến nào giúp khách sạn thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng sau khi họ lưu trú?

A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. Email marketing khảo sát
C. Social Media Marketing
D. PPC Advertising (Quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp)

2. Trong marketing khách sạn, 'segmentation′ (phân khúc thị trường) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

A. Giảm chi phí vận hành
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ
D. Tối ưu hóa thông điệp và kênh truyền thông

3. Trong quản lý chất lượng thực phẩm và đồ uống (F&B), hệ thống HACCP tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nào?

A. Chi phí nguyên vật liệu
B. Chất lượng dịch vụ phục vụ
C. Các mối nguy an toàn thực phẩm
D. Khẩu vị của khách hàng

4. Trong quản lý doanh thu, chỉ số 'RevPAR Index′ so sánh RevPAR của khách sạn với giá trị trung bình của nhóm đối thủ cạnh tranh (comp set). Giá trị RevPAR Index > 100 có ý nghĩa gì?

A. Khách sạn đang hoạt động kém hiệu quả hơn đối thủ
B. Khách sạn đang hoạt động hiệu quả tương đương đối thủ
C. Khách sạn đang hoạt động hiệu quả hơn đối thủ
D. Không thể kết luận về hiệu quả hoạt động

5. Hoạt động 'yield management′ (quản lý năng suất) trong khách sạn nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa công suất sử dụng phòng
B. Tối đa hóa doanh thu trên mỗi phòng có sẵn
C. Tối thiểu hóa chi phí vận hành
D. Tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên

6. Trong quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng khách sạn, bước nào sau đây diễn ra TRƯỚC bước 'order taking′ (ghi order)?

A. Presenting the bill (Tính tiền)
B. Seating guests (Xếp chỗ ngồi cho khách)
C. Serving food (Phục vụ món ăn)
D. Clearing tables (Dọn bàn)

7. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần quyết định nhanh chóng trong khách sạn?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi

8. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

A. RevPAR (Doanh thu phòng trên mỗi phòng khả dụng)
B. Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy phòng)
C. GOPPAR (Lợi nhuận hoạt động gộp trên mỗi phòng khả dụng)
D. Room Attendant Productivity (Năng suất nhân viên buồng phòng)

9. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược 'dynamic pricing′ (giá động) thường được áp dụng dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí vận hành cố định
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Cung và cầu thị trường
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

10. Chiến lược giá 'penetration pricing′ (giá thâm nhập) thường được sử dụng khi khách sạn muốn đạt được mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
D. Duy trì giá ổn định trong dài hạn

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh khách sạn?

A. Xu hướng kinh tế
B. Chính sách pháp luật
C. Văn hóa xã hội
D. Năng lực quản lý nội bộ

12. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một sự kiện?

A. Trang trí đẹp mắt
B. Địa điểm sang trọng
C. Kế hoạch tổ chức chi tiết và chuyên nghiệp
D. Giá cả cạnh tranh

13. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường khoảng cách giữa điều gì?

A. Kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ
B. Dịch vụ mong đợi và dịch vụ thực tế cung cấp
C. Nhận thức của nhân viên và kỳ vọng của khách hàng
D. Tiêu chuẩn dịch vụ và dịch vụ thực tế cung cấp

14. Trong quản trị kho khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để quản lý loại hàng hóa nào?

A. Vật tư văn phòng
B. Đồ trang trí nội thất
C. Nguyên liệu thực phẩm tươi sống
D. Đồ dùng buồng phòng (amenities)

15. Phương pháp quản lý chất lượng dịch vụ nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả?

A. Kaizen
B. SWOT
C. PEST
D. BSC

16. Khái niệm 'moment of truth′ (khoảnh khắc quyết định) trong dịch vụ khách sạn đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm khách hàng đặt phòng
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và khách sạn
C. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn
D. Thời điểm khách hàng nhận phòng

17. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như căn hộ?

A. Khách sạn Boutique
B. Khách sạn Resort
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel)
D. Khách sạn Sân bay

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?

A. Vị trí khách sạn thuận lợi
B. Cơ sở vật chất hiện đại
C. Chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Giá cả cạnh tranh

19. Trong quản lý nhân sự khách sạn, 'job rotation′ (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng tính chuyên môn hóa
C. Nâng cao kỹ năng đa dạng cho nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc

20. Loại hình đào tạo nhân viên khách sạn nào tập trung vào việc hướng dẫn nhân viên mới làm quen với công việc và văn hóa doanh nghiệp?

A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn
B. Đào tạo hội nhập (Onboarding)
C. Đào tạo nâng cao nghiệp vụ
D. Đào tạo chéo bộ phận

21. Khái niệm 'service blueprint′ (bản vẽ dịch vụ) trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn dùng để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
B. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Lập kế hoạch marketing

22. Hình thức đánh giá hiệu suất nhân viên nào thường xuyên, liên tục và tập trung vào việc cung cấp phản hồi để cải thiện?

A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá định kỳ hàng năm
C. Đánh giá liên tục (Continuous feedback)
D. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO)

23. Bộ phận nào chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì cơ sở vật chất, trang thiết bị trong khách sạn?

A. Bộ phận Kế toán
B. Bộ phận Kinh doanh
C. Bộ phận Kỹ thuật∕Bảo trì
D. Bộ phận Nhân sự

24. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là kênh phân phối nào?

A. Kênh trực tiếp
B. Kênh gián tiếp
C. Kênh truyền thống
D. Kênh nội bộ

25. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến sự cố hệ thống đặt phòng trực tuyến hoặc mất dữ liệu khách hàng?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro vận hành
C. Rủi ro công nghệ
D. Rủi ro pháp lý

26. Chức năng chính của hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn là gì?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Quản lý doanh thu (Revenue Management)
C. Quản lý hoạt động hàng ngày của khách sạn
D. Quản lý kênh phân phối trực tuyến

27. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết các phàn nàn và yêu cầu đặc biệt của khách?

A. Bộ phận Lễ tân
B. Bộ phận Buồng phòng
C. Bộ phận Ẩm thực
D. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị

28. Trong quản lý an ninh khách sạn, 'CCTV′ là viết tắt của hệ thống nào?

A. Centralized Customer Tracking & Verification
B. Closed-Circuit Television
C. Comprehensive Crisis Threat Vigilance
D. Customer Complaint Tracking & Visualization

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'Marketing Mix′ (4P) trong marketing khách sạn?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Process (Quy trình)

30. Trong quản lý tài chính khách sạn, 'break-even point′ (điểm hòa vốn) là mức doanh thu mà tại đó điều gì xảy ra?

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

1. Công cụ marketing trực tuyến nào giúp khách sạn thu thập thông tin phản hồi trực tiếp từ khách hàng sau khi họ lưu trú?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

2. Trong marketing khách sạn, `segmentation′ (phân khúc thị trường) giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản lý chất lượng thực phẩm và đồ uống (F&B), hệ thống HACCP tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nào?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản lý doanh thu, chỉ số `RevPAR Index′ so sánh RevPAR của khách sạn với giá trị trung bình của nhóm đối thủ cạnh tranh (comp set). Giá trị RevPAR Index > 100 có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

5. Hoạt động `yield management′ (quản lý năng suất) trong khách sạn nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

6. Trong quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng khách sạn, bước nào sau đây diễn ra TRƯỚC bước `order taking′ (ghi order)?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

7. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp hoặc khi cần quyết định nhanh chóng trong khách sạn?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

8. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược `dynamic pricing′ (giá động) thường được áp dụng dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

10. Chiến lược giá `penetration pricing′ (giá thâm nhập) thường được sử dụng khi khách sạn muốn đạt được mục tiêu nào?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh khách sạn?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một sự kiện?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường khoảng cách giữa điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản trị kho khách sạn, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để quản lý loại hàng hóa nào?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

15. Phương pháp quản lý chất lượng dịch vụ nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm `moment of truth′ (khoảnh khắc quyết định) trong dịch vụ khách sạn đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

17. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như căn hộ?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong khách sạn?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản lý nhân sự khách sạn, `job rotation′ (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

20. Loại hình đào tạo nhân viên khách sạn nào tập trung vào việc hướng dẫn nhân viên mới làm quen với công việc và văn hóa doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm `service blueprint′ (bản vẽ dịch vụ) trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

22. Hình thức đánh giá hiệu suất nhân viên nào thường xuyên, liên tục và tập trung vào việc cung cấp phản hồi để cải thiện?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

23. Bộ phận nào chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì cơ sở vật chất, trang thiết bị trong khách sạn?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là kênh phân phối nào?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến sự cố hệ thống đặt phòng trực tuyến hoặc mất dữ liệu khách hàng?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

26. Chức năng chính của hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn là gì?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

27. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết các phàn nàn và yêu cầu đặc biệt của khách?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quản lý an ninh khách sạn, `CCTV′ là viết tắt của hệ thống nào?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `Marketing Mix′ (4P) trong marketing khách sạn?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý tài chính khách sạn, `break-even point′ (điểm hòa vốn) là mức doanh thu mà tại đó điều gì xảy ra?