1. Để hỏi tuổi một người lớn tuổi, cách hỏi nào lịch sự hơn?
A. 你多大?(Nǐ duō dà?)
B. 您多大年纪了?(Nín duō dà niánjì le?)
C. 你几岁了?(Nǐ jǐ suì le?)
D. 你老了吗?(Nǐ lǎo le ma?)
2. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào sau đây là thanh ngang (không lên xuống)?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
3. Khi muốn nói 'Tôi đến từ Việt Nam′, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我来越南 (Wǒ lái Yuènán)
B. 我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén)
C. 我去越南 (Wǒ qù Yuènán)
D. 越南是我 (Yuènán shì wǒ)
4. Khi giới thiệu tên, cấu trúc phổ biến trong tiếng Trung là gì?
A. 我叫… (Wǒ jiào…)
B. 我是… (Wǒ shì…)
C. 我姓… (Wǒ xìng…)
D. 我名… (Wǒ míng…)
5. Trong tiếng Trung, cách diễn đạt 'không có' thường dùng từ nào?
A. 在 (zài)
B. 有 (yǒu)
C. 没 (méi)
D. 没关系 (méi guānxi)
6. Trong tiếng Trung, '再见 (zàijiàn)′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
7. Khi muốn nói 'Xin lỗi′ trong trường hợp nhẹ, bạn có thể dùng từ nào?
A. 对不起 (duìbuqǐ)
B. 没关系 (méiguānxi)
C. 请问 (qǐngwèn)
D. 不好意思 (bù hǎoyìsi)
8. Trong câu '我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ)′, '汉语 (Hànyǔ)′ là thành phần gì?
A. Chủ ngữ
B. Động từ
C. Tân ngữ
D. Trạng ngữ
9. Chọn cách viết đúng phiên âm Pinyin cho từ '你好' (Xin chào).
A. nǐ hǎo
B. ní hao
C. nǐ hao
D. ní hǎo
10. Từ '不 (bù)′ khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?
A. Không đổi thanh
B. Đổi thành thanh 1
C. Đổi thành thanh 2
D. Đổi thành thanh 3
11. Từ '高兴 (gāoxìng)′ có nghĩa là gì?
A. Buồn
B. Vui vẻ, vui mừng
C. Tức giận
D. Lo lắng
12. Chọn lượng từ thích hợp cho danh từ '苹果 (píngguǒ)′ (quả táo).
A. 本 (běn)
B. 个 (gè)
C. 支 (zhī)
D. 件 (jiàn)
13. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我 ____ 看书。(Tôi ____ đọc sách.) (Ý chỉ hành động đang diễn ra)
A. 在 (zài)
B. 了 (le)
C. 都 (dōu)
D. 很 (hěn)
14. Từ '的 (de)′ thường được dùng để biểu thị quan hệ gì?
A. Quan hệ nhân quả
B. Quan hệ sở hữu
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ thời gian
15. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn có phải là học sinh không?'
A. 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma?)
B. 你是学生呢?(Nǐ shì xuésheng ne?)
C. 你是学生吧?(Nǐ shì xuésheng ba?)
D. 你是学生啊?(Nǐ shì xuésheng a?)
16. Trong tiếng Trung, thứ tự thời gian trong câu thường được đặt ở vị trí nào?
A. Sau động từ
B. Trước chủ ngữ
C. Trước động từ
D. Cuối câu
17. Từ nào sau đây không phải là số đếm trong tiếng Trung?
A. 一 (yī)
B. 十 (shí)
C. 百 (bǎi)
D. 都 (dōu)
18. Từ nào sau đây có nghĩa là 'tôi′ trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 她 (tā)
D. 我 (wǒ)
19. Chọn phiên âm Pinyin đúng cho từ '谢谢' (cảm ơn).
A. xiè xie
B. xièxie
C. xiè xiè
D. xiexie
20. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
C. Tính từ - Danh từ - Động từ
D. Trạng ngữ - Động từ - Chủ ngữ
21. Chọn câu miêu tả đúng về cách viết chữ Hán.
A. Viết từ dưới lên trên, từ trái sang phải
B. Viết từ trên xuống dưới, từ phải sang trái
C. Viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới
D. Viết từ phải sang trái, từ dưới lên trên
22. Chọn từ trái nghĩa với '大 (dà)′ (to, lớn).
A. 小 (xiǎo)
B. 多 (duō)
C. 少 (shǎo)
D. 好 (hǎo)
23. Nếu muốn nói 'Tôi không phải là người Mỹ', bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我不是美国人 (Wǒ bù shì Měiguó rén)
B. 我没是美国人 (Wǒ méi shì Měiguó rén)
C. 我不美国人是 (Wǒ bù Měiguó rén shì)
D. 我美国人不是 (Wǒ Měiguó rén bù shì)
24. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả 'Cái này bao nhiêu tiền?'
A. 这是什么?(Zhè shì shénme?)
B. 多少钱?(Duōshao qián?)
C. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
D. 你在哪儿?(Nǐ zài nǎr?)
25. Trong câu '我们都是学生 (Wǒmen dōu shì xuésheng)′, '我们 (wǒmen)′ là gì?
A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ hai số nhiều
C. Ngôi thứ nhất số nhiều
D. Ngôi thứ ba số nhiều
26. Phân biệt cách dùng của '吗 (ma)′ và '呢 (ne)′ trong câu hỏi.
A. '吗' dùng cho câu hỏi lựa chọn, '呢' dùng cho câu hỏi khẳng định
B. '吗' dùng cho câu hỏi nghi vấn chung, '呢' dùng để hỏi lại hoặc câu hỏi tu từ
C. '吗' dùng cho câu hỏi đuôi, '呢' dùng cho câu hỏi chính
D. '吗' dùng cho câu hỏi về quá khứ, '呢' dùng cho câu hỏi về tương lai
27. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是 ____ 书。 (Đây là ____ sách.)
A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 三 (sān)
D. 四 (sì)
28. Từ '请 (qǐng)′ trong tiếng Trung thường mang ý nghĩa gì?
A. Cấm
B. Mời
C. Xin
D. Cả 2 và 3 đều đúng
29. Trong câu '我是学生 (Wǒ shì xuésheng)′, từ '是 (shì)′ đóng vai trò gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trợ từ
30. Từ '也 (yě)′ trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Nhưng