Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Trong trường hợp nào sau đây, bên thuê có thể xem xét **thuê hoạt động** thay vì thuê tài chính?

A. Khi tài sản thuê có thời gian sử dụng hữu ích ngắn hơn thời hạn thuê mong muốn.
B. Khi bên thuê muốn sở hữu tài sản thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
C. Khi bên thuê muốn chuyển phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản cho bên cho thuê.
D. Khi bên thuê muốn ghi nhận tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán.

2. Loại chi phí nào sau đây thường được vốn hóa vào 'nguyên giá tài sản thuê tài chính′ của bên thuê?

A. Chi phí bảo dưỡng định kỳ tài sản thuê.
B. Chi phí thuê kho bãi để chứa tài sản thuê.
C. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tài sản thuê ban đầu.
D. Chi phí lãi vay phát sinh trong thời hạn thuê.

3. Khi đánh giá một hợp đồng thuê, yếu tố nào sau đây có thể chỉ ra rằng hợp đồng đó là thuê tài chính chứ **KHÔNG** phải thuê hoạt động?

A. Hợp đồng thuê có điều khoản hủy ngang cho phép bên thuê trả lại tài sản mà không chịu phạt đáng kể.
B. Hợp đồng thuê có thời hạn ngắn, chỉ chiếm một phần nhỏ thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
C. Hợp đồng thuê chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
D. Tiền thuê được thanh toán định kỳ hàng tháng.

4. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** phải là 'khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Các khoản thanh toán tiền thuê cố định định kỳ.
B. Các khoản thanh toán tiền thuê biến đổi phụ thuộc vào chỉ số hoặc lãi suất.
C. Giá trị còn lại không đảm bảo (unguaranteed residual value).
D. Các khoản thanh toán tiền thuê phát sinh do bên thuê gia hạn hợp đồng thuê.

5. Điều gì xảy ra với **nợ phải trả thuê tài chính** của bên thuê theo thời gian?

A. Nợ phải trả thuê tài chính tăng dần theo thời gian.
B. Nợ phải trả thuê tài chính giảm dần theo thời gian khi tiền thuê được thanh toán.
C. Nợ phải trả thuê tài chính không thay đổi trong suốt thời hạn thuê.
D. Nợ phải trả thuê tài chính biến động ngẫu nhiên theo lãi suất thị trường.

6. Ảnh hưởng của nghiệp vụ cho thuê tài chính đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của **bên thuê** là gì?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm do tài sản thuê không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng do nợ phải trả thuê tài chính được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu không thay đổi vì thuê tài chính không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu biến động ngẫu nhiên tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp.

7. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên **kém hấp dẫn** hơn đối với doanh nghiệp?

A. Khi doanh nghiệp có nguồn vốn nhàn rỗi dồi dào và chi phí vốn thấp.
B. Khi doanh nghiệp muốn tiếp cận công nghệ mới một cách nhanh chóng.
C. Khi doanh nghiệp muốn chuyển rủi ro sở hữu tài sản cho bên khác.
D. Khi doanh nghiệp không muốn ghi nhận nợ trên bảng cân đối kế toán.

8. Lợi ích **chủ yếu** của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên thuê** là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro về sự lạc hậu của công nghệ.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.
C. Đơn giản hóa thủ tục mua sắm tài sản.
D. Cải thiện tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

9. Phương pháp khấu hao nào thường được **bên thuê** sử dụng cho tài sản thuê tài chính?

A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao đường thẳng hoặc phương pháp khấu hao phù hợp với chính sách khấu hao tài sản tương tự sở hữu.
C. Không cần khấu hao vì tài sản không thuộc sở hữu của bên thuê.
D. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.

10. Khi nào bên thuê **không** được ghi nhận tài sản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán theo chuẩn mực kế toán?

A. Khi hợp đồng thuê được phân loại là thuê hoạt động.
B. Khi thời hạn thuê ngắn hơn đáng kể so với thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
C. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu thấp hơn giá trị hợp lý của tài sản.
D. Khi bên thuê không có quyền chọn mua lại tài sản thuê.

11. Điều gì có thể xảy ra với 'thời hạn thuê' trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Thời hạn thuê không thể thay đổi sau khi hợp đồng đã ký kết.
B. Thời hạn thuê có thể được gia hạn hoặc rút ngắn theo thỏa thuận giữa bên cho thuê và bên thuê.
C. Thời hạn thuê tự động gia hạn khi bên thuê tiếp tục sử dụng tài sản sau khi hết hạn hợp đồng.
D. Thời hạn thuê chỉ có thể được rút ngắn nếu bên thuê mua lại tài sản thuê trước thời hạn.

12. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'chi phí trực tiếp ban đầu′ (initial direct costs) phát sinh bởi **bên cho thuê** là gì?

A. Chi phí bảo dưỡng tài sản thuê trước khi cho thuê.
B. Chi phí hoa hồng môi giới và chi phí pháp lý liên quan trực tiếp đến việc đàm phán và ký kết hợp đồng thuê.
C. Chi phí khấu hao tài sản thuê trong năm đầu tiên.
D. Chi phí vốn để mua tài sản thuê.

13. Giá trị còn lại **không đảm bảo** (unguaranteed residual value) của tài sản thuê tài chính là gì?

A. Giá trị còn lại của tài sản thuê mà bên cho thuê chắc chắn sẽ thu hồi được khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Phần giá trị còn lại của tài sản thuê mà bên cho thuê không được đảm bảo thu hồi bởi bên thuê hoặc bên thứ ba độc lập.
C. Giá trị còn lại ước tính của tài sản thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
D. Giá trị còn lại của tài sản thuê sau khi đã trừ đi chi phí tháo dỡ và thanh lý.

14. So với thuê tài chính, thuê hoạt động thường có **thời hạn thuê** như thế nào?

A. Dài hơn đáng kể.
B. Ngắn hơn đáng kể.
C. Tương đương.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng về thời hạn thuê giữa hai loại hình thuê.

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

A. Bên cho thuê (Công ty cho thuê tài chính)
B. Bên thuê (Doanh nghiệp thuê tài sản)
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Bên thứ ba được chỉ định bởi bên cho thuê

16. Mục tiêu **chính** của bên cho thuê tài chính khi thực hiện nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

A. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc thu tiền thuê và giá trị còn lại của tài sản.
C. Giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới mà không cần vốn đầu tư ban đầu.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả hơn.

17. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là tiêu chí để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

A. Thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản thuê với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng.
D. Mục đích sử dụng tài sản thuê của bên thuê.

18. So với mua tài sản bằng vốn vay, ưu điểm của thuê tài chính đối với **bên thuê** trong việc quản lý dòng tiền là gì?

A. Tiền thuê thường được thanh toán vào cuối kỳ, giúp trì hoãn dòng tiền ra.
B. Thuê tài chính không yêu cầu vốn đối ứng ban đầu lớn như mua tài sản bằng vốn vay.
C. Tiền thuê tài chính thường thấp hơn chi phí trả nợ gốc và lãi vay ngân hàng.
D. Thuê tài chính giúp bên thuê nhận được ưu đãi thuế lớn hơn so với mua tài sản.

19. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** được ghi nhận là tài sản của **bên thuê** trên bảng cân đối kế toán khi thuê tài chính?

A. Quyền sử dụng tài sản thuê.
B. Nợ phải trả thuê tài chính.
C. Chi phí khấu hao tài sản thuê.
D. Giá trị còn lại của tài sản thuê (nếu có).

20. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản nào sau đây **KHÔNG** phổ biến?

A. Điều khoản về quyền chọn mua lại tài sản thuê.
B. Điều khoản về phạt trả chậm tiền thuê.
C. Điều khoản về bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo dưỡng tài sản.
D. Điều khoản về thời hạn thuê và lịch thanh toán tiền thuê.

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào thường chịu rủi ro về sự **lạc hậu của công nghệ** đối với tài sản thuê?

A. Bên cho thuê (Công ty cho thuê tài chính).
B. Bên thuê (Doanh nghiệp thuê tài sản).
C. Nhà cung cấp tài sản.
D. Cả bên cho thuê và bên thuê cùng chia sẻ rủi ro.

22. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Bên cho thuê chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho bên thuê.
B. Bên thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê định kỳ trong suốt thời hạn thuê.
C. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
D. Thời hạn thuê thường chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.

23. Đâu là điểm **khác biệt chính** giữa thuê tài chính và thuê hoạt động về mặt **chuyển giao rủi ro và lợi ích**?

A. Trong thuê tài chính, rủi ro và lợi ích không được chuyển giao, trong thuê hoạt động thì được chuyển giao.
B. Trong thuê tài chính, phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê, trong thuê hoạt động thì không.
C. Trong cả thuê tài chính và thuê hoạt động, rủi ro và lợi ích đều được chuyển giao hoàn toàn cho bên thuê.
D. Không có sự khác biệt về chuyển giao rủi ro và lợi ích giữa thuê tài chính và thuê hoạt động.

24. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, 'giá trị hợp lý' của tài sản thuê thường được xác định vào thời điểm nào?

A. Cuối thời hạn thuê.
B. Đầu thời hạn thuê.
C. Giữa thời hạn thuê.
D. Khi bên thuê có ý định mua lại tài sản.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng 'giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Tăng thời hạn thuê.
C. Tăng giá trị còn lại đảm bảo của tài sản thuê.
D. Tất cả các yếu tố trên.

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính và không thanh toán tiền thuê?

A. Hợp đồng thuê sẽ tự động chấm dứt và bên thuê được miễn mọi trách nhiệm.
B. Bên cho thuê có quyền thu hồi tài sản thuê và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Bên thuê chỉ phải trả tiền phạt vi phạm hợp đồng.
D. Bên cho thuê phải tái cơ cấu khoản nợ thuê cho bên thuê.

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'lãi suất ngầm định′ (implicit interest rate) là gì?

A. Lãi suất mà bên cho thuê công bố công khai.
B. Lãi suất mà bên thuê phải trả cho ngân hàng để vay tiền thuê tài sản.
C. Lãi suất chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu và giá trị còn lại không đảm bảo bằng đúng giá trị hợp lý của tài sản thuê.
D. Lãi suất được ghi rõ trong hợp đồng thuê tài chính.

28. Rủi ro **lớn nhất** mà **bên cho thuê** tài chính phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

A. Rủi ro thị trường khi giá trị tài sản thuê biến động.
B. Rủi ro hoạt động do quản lý tài sản thuê phức tạp.
C. Rủi ro tín dụng khi bên thuê không có khả năng thanh toán tiền thuê.
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến hợp đồng cho thuê.

29. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường **KHÔNG** sử dụng nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) muốn nâng cấp thiết bị.
B. Doanh nghiệp khởi nghiệp (start-ups) hạn chế về vốn đầu tư ban đầu.
C. Doanh nghiệp có quy mô lớn với nguồn vốn dồi dào và khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng dễ dàng.
D. Doanh nghiệp trong ngành hàng không cần đội bay lớn.

30. Đối với bên cho thuê tài chính, giá trị ghi sổ của tài sản thuê tài chính thường được xác định như thế nào sau khi cho thuê?

A. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê không thay đổi trong suốt thời hạn thuê.
B. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê giảm dần theo thời gian do khấu hao.
C. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê tăng dần theo thời gian do lãi suất ngầm định.
D. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê được điều chỉnh theo giá trị thị trường hàng năm.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

1. Trong trường hợp nào sau đây, bên thuê có thể xem xét **thuê hoạt động** thay vì thuê tài chính?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

2. Loại chi phí nào sau đây thường được vốn hóa vào `nguyên giá tài sản thuê tài chính′ của bên thuê?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

3. Khi đánh giá một hợp đồng thuê, yếu tố nào sau đây có thể chỉ ra rằng hợp đồng đó là thuê tài chính chứ **KHÔNG** phải thuê hoạt động?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

4. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** phải là `khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ trong hợp đồng thuê tài chính?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì xảy ra với **nợ phải trả thuê tài chính** của bên thuê theo thời gian?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

6. Ảnh hưởng của nghiệp vụ cho thuê tài chính đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) của **bên thuê** là gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

7. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên **kém hấp dẫn** hơn đối với doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

8. Lợi ích **chủ yếu** của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên thuê** là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

9. Phương pháp khấu hao nào thường được **bên thuê** sử dụng cho tài sản thuê tài chính?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

10. Khi nào bên thuê **không** được ghi nhận tài sản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán theo chuẩn mực kế toán?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì có thể xảy ra với `thời hạn thuê` trong hợp đồng thuê tài chính?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

12. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `chi phí trực tiếp ban đầu′ (initial direct costs) phát sinh bởi **bên cho thuê** là gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

13. Giá trị còn lại **không đảm bảo** (unguaranteed residual value) của tài sản thuê tài chính là gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

14. So với thuê tài chính, thuê hoạt động thường có **thời hạn thuê** như thế nào?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

15. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

16. Mục tiêu **chính** của bên cho thuê tài chính khi thực hiện nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

17. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là tiêu chí để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

18. So với mua tài sản bằng vốn vay, ưu điểm của thuê tài chính đối với **bên thuê** trong việc quản lý dòng tiền là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

19. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** được ghi nhận là tài sản của **bên thuê** trên bảng cân đối kế toán khi thuê tài chính?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

20. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản nào sau đây **KHÔNG** phổ biến?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào thường chịu rủi ro về sự **lạc hậu của công nghệ** đối với tài sản thuê?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

23. Đâu là điểm **khác biệt chính** giữa thuê tài chính và thuê hoạt động về mặt **chuyển giao rủi ro và lợi ích**?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

24. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, `giá trị hợp lý` của tài sản thuê thường được xác định vào thời điểm nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng `giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ trong hợp đồng thuê tài chính?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

26. Điều gì sẽ xảy ra nếu bên thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính và không thanh toán tiền thuê?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

27. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `lãi suất ngầm định′ (implicit interest rate) là gì?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

28. Rủi ro **lớn nhất** mà **bên cho thuê** tài chính phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

29. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường **KHÔNG** sử dụng nghiệp vụ cho thuê tài chính?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 15

30. Đối với bên cho thuê tài chính, giá trị ghi sổ của tài sản thuê tài chính thường được xác định như thế nào sau khi cho thuê?