1. Kỹ thuật 'Brainstorming' (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản lý rủi ro dự án?
A. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Phân tích rủi ro định lượng.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
2. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Kiểm soát chất lượng' (Quality Control) tập trung vào hoạt động nào?
A. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cho dự án.
B. Ngăn ngừa các lỗi phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
C. Phát hiện và sửa chữa các lỗi đã xảy ra trong sản phẩm/dịch vụ dự án.
D. Lập kế hoạch chất lượng cho dự án.
3. Điều gì là rào cản lớn nhất trong giao tiếp hiệu quả trong dự án đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Hạn chế về công nghệ truyền thông.
D. Thiếu ngân sách cho hoạt động truyền thông.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Kế hoạch quản lý dự án' (Project Management Plan)?
A. Kế hoạch quản lý phạm vi.
B. Kế hoạch quản lý ngân sách.
C. Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register).
D. Báo cáo tiến độ dự án hàng tuần.
5. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'Ma trận trách nhiệm' (Responsibility Assignment Matrix - RAM), ví dụ như ma trận RACI, được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức lương của từng thành viên dự án.
B. Phân công trách nhiệm và vai trò cho từng thành viên dự án trong các công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của thành viên dự án.
D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển cho thành viên dự án.
6. WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng trong quản lý dự án với mục đích chính nào?
A. Xác định ngân sách dự án một cách chi tiết.
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án theo thời gian thực.
D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của dự án.
7. Trong quản lý truyền thông dự án, 'Communication Management Plan' (Kế hoạch quản lý truyền thông) giúp xác định điều gì?
A. Ngân sách chi tiết cho hoạt động truyền thông.
B. Cách thức, thời điểm và đối tượng truyền thông trong dự án.
C. Danh sách rủi ro liên quan đến truyền thông.
D. Công cụ và phần mềm sử dụng cho truyền thông dự án.
8. Nguyên tắc SMART trong việc thiết lập mục tiêu dự án nhấn mạnh điều gì?
A. Mục tiêu phải mơ hồ, chung chung để dễ dàng đạt được.
B. Mục tiêu cần phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thích hợp và Có thời hạn.
C. Mục tiêu nên tập trung vào lợi nhuận tối đa, bất kể các yếu tố khác.
D. Mục tiêu cần được thay đổi liên tục để thích ứng với mọi tình huống.
9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và đánh giá các bên liên quan (Stakeholders) của dự án?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Ma trận Quyền lực/Quan tâm (Power/Interest Grid).
C. WBS (Work Breakdown Structure).
D. Sổ đăng ký rủi ro (Risk Register).
10. Phương pháp 'PERT' (Program Evaluation and Review Technique) khác với CPM (Critical Path Method) chủ yếu ở điểm nào?
A. PERT sử dụng ước tính thời gian ba điểm, CPM sử dụng ước tính thời gian một điểm.
B. CPM tập trung vào chi phí, PERT tập trung vào thời gian.
C. PERT chỉ áp dụng cho dự án phần mềm, CPM cho dự án xây dựng.
D. CPM dễ sử dụng hơn PERT.
11. Loại cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure).
B. Cấu trúc dự án (Projectized Structure).
C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite Structure).
12. Gantt Chart thường được sử dụng để trực quan hóa yếu tố nào trong quản lý dự án?
A. Cấu trúc phân chia công việc (WBS).
B. Ngân sách dự án theo từng giai đoạn.
C. Lịch trình và tiến độ các công việc theo thời gian.
D. Mức độ rủi ro của từng công việc.
13. Hợp đồng 'Chi phí cộng phí' (Cost-Plus) trong quản lý mua sắm dự án có đặc điểm chính nào?
A. Nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt quá ngân sách.
B. Bên mua thanh toán cho nhà thầu chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí thỏa thuận.
C. Giá hợp đồng được cố định ngay từ đầu, không thay đổi.
D. Thanh toán dựa trên kết quả đầu ra cụ thể, không phụ thuộc vào chi phí.
14. Trong quản lý dự án, 'Stakeholder Engagement' (Tương tác với các bên liên quan) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí dự án.
B. Đảm bảo dự án luôn đi đúng tiến độ.
C. Tăng cường sự ủng hộ và giảm thiểu phản đối từ các bên liên quan.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án.
15. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược 'Tránh né' (Avoiding) thường được áp dụng khi nào?
A. Xung đột liên quan đến các vấn đề quan trọng của dự án.
B. Xung đột có thể tự giải quyết theo thời gian.
C. Cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp hơn là giải quyết xung đột ngay lập tức.
D. Khi người quản lý dự án có đủ quyền lực để giải quyết xung đột.
16. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' (Lạm phát phạm vi) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Việc giảm phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu.
B. Sự thay đổi nhân sự liên tục trong dự án.
C. Việc phạm vi dự án mở rộng ngoài kiểm soát, thường do thêm yêu cầu mới.
D. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
17. Phương pháp quản lý dự án Agile thường được ưu tiên sử dụng trong môi trường nào?
A. Dự án có yêu cầu cố định, ít thay đổi trong suốt quá trình thực hiện.
B. Dự án có phạm vi và yêu cầu chưa rõ ràng, có thể thay đổi linh hoạt.
C. Dự án yêu cầu tài liệu chi tiết và quy trình phê duyệt phức tạp.
D. Dự án có thời gian thực hiện rất dài, trên 5 năm.
18. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy công việc?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Lean.
D. Scrum.
19. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) giúp xác định điều gì quan trọng nhất trong lịch trình dự án?
A. Các công việc có chi phí cao nhất.
B. Các công việc có rủi ro cao nhất.
C. Chuỗi các công việc quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất.
D. Các nguồn lực cần thiết cho dự án.
20. Phương pháp 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên yếu tố nào?
A. Sự hài lòng của khách hàng.
B. Tiến độ và chi phí thực tế so với kế hoạch.
C. Số lượng rủi ro đã được giảm thiểu.
D. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ dự án.
21. Trong quản lý dự án, 'Change Request' (Yêu cầu thay đổi) cần được đánh giá và phê duyệt bởi ai?
A. Tất cả thành viên dự án.
B. Quản lý dự án và nhóm dự án.
C. Hội đồng kiểm soát thay đổi (Change Control Board) hoặc người có thẩm quyền.
D. Khách hàng dự án.
22. Trong quản lý dự án, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, không thay đổi.
B. Đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng, dù phát sinh ngoài phạm vi dự án.
C. Cân bằng giữa phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất, bất kể chi phí.
23. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong vòng đời dự án điển hình?
A. Khởi động dự án (Initiating).
B. Lập kế hoạch dự án (Planning).
C. Thực hiện dự án (Executing).
D. Đấu thầu dự án (Bidding).
24. Khi nào thì việc sử dụng 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) là phù hợp nhất trong quản lý chất lượng dự án?
A. Khi lập kế hoạch chất lượng dự án.
B. Khi xác định các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Khi theo dõi và kiểm soát quá trình thực hiện dự án để phát hiện biến động.
D. Khi đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
25. Loại báo cáo dự án nào cung cấp tổng quan về tình hình dự án, thường được gửi cho các bên liên quan cấp cao?
A. Báo cáo chi tiết công việc hàng ngày.
B. Báo cáo trạng thái dự án (Status Report).
C. Báo cáo phân tích rủi ro.
D. Báo cáo tài chính chi tiết.
26. Vai trò của 'Project Sponsor' (Nhà tài trợ dự án) trong dự án là gì?
A. Quản lý trực tiếp các hoạt động hàng ngày của dự án.
B. Cung cấp nguồn lực tài chính và hỗ trợ cấp cao cho dự án.
C. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
D. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy định pháp lý.
27. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn nào phải được hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo có thể bắt đầu?
A. Giai đoạn Kiểm thử (Testing) có thể bắt đầu trước giai đoạn Phát triển (Development).
B. Các giai đoạn có thể thực hiện song song để tiết kiệm thời gian.
C. Mỗi giai đoạn phải được hoàn thành tuần tự trước khi chuyển sang giai đoạn kế tiếp.
D. Giai đoạn Thiết kế (Design) có thể được bỏ qua nếu yêu cầu đã rõ ràng.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Ba đỉnh của tam giác dự án' (Project Management Triangle)?
A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Rủi ro (Risk).
29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Đóng dự án' (Closing Project) ?
A. Thu thập bài học kinh nghiệm (Lessons Learned).
B. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cuối cùng cho khách hàng.
C. Thực hiện kiểm thử hệ thống (System Testing).
D. Giải phóng nguồn lực dự án.
30. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Register' (Sổ đăng ký rủi ro) thường KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?
A. Mô tả chi tiết về từng rủi ro đã được xác định.
B. Phân tích định tính và định lượng mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Kế hoạch ứng phó với từng rủi ro (Risk Response Plan).
D. Bảng lương chi tiết của các thành viên dự án.