Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án đầu tư

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Phương pháp nào sau đây giúp huy động ý tưởng và giải pháp sáng tạo từ nhóm dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Brainstorming.
C. Phân tích PESTEL.
D. Ma trận RACI.

2. Bên liên quan nào sau đây thường có quyền lực và ảnh hưởng CAO NHẤT đến dự án đầu tư?

A. Nhà cung cấp.
B. Khách hàng.
C. Chính phủ.
D. Chủ đầu tư/Ban lãnh đạo công ty.

3. Trong quản lý rủi ro, 'giảm thiểu rủi ro' (risk mitigation) nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.
C. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

4. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để tóm tắt tình hình dự án cho các bên liên quan cấp cao?

A. Báo cáo chi tiết công việc.
B. Báo cáo tiến độ hàng tuần.
C. Báo cáo tổng quan dự án (Executive summary).
D. Báo cáo phân tích rủi ro chuyên sâu.

5. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Thời gian hoàn vốn của dự án.
B. Lợi nhuận tuyệt đối của dự án.
C. Tỷ suất sinh lời của dự án so với chi phí vốn.
D. Giá trị hiện tại ròng của dự án.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của kế hoạch dự án đầu tư?

A. Phân tích SWOT của dự án.
B. Lịch trình dự án.
C. Ngân sách dự án.
D. Kế hoạch quản lý rủi ro.

7. Rủi ro nào sau đây trong dự án đầu tư thường KHÓ kiểm soát nhất?

A. Rủi ro kỹ thuật.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro quản lý dự án.

8. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và kiểm soát chi phí dự án?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Giá trị thu được (Earned Value Management - EVM).
C. Phân tích PESTEL.
D. Sơ đồ xương cá (Ishikawa).

9. Công cụ nào sau đây hỗ trợ quản lý truyền thông dự án?

A. Sổ theo dõi vấn đề (Issue log).
B. Kế hoạch truyền thông.
C. Sơ đồ Gantt.
D. Ma trận rủi ro.

10. Loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong lãi suất, tỷ giá hối đoái hoặc lạm phát?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro chiến lược.
D. Rủi ro pháp lý.

11. Trong quản lý dự án, 'phạm vi dự án' (project scope) bao gồm những gì?

A. Ngân sách và thời gian dự án.
B. Mục tiêu, sản phẩm, dịch vụ và kết quả dự án.
C. Rủi ro và các vấn đề dự án.
D. Các bên liên quan và kênh truyền thông dự án.

12. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'ma trận trách nhiệm' (RACI matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của thành viên dự án.
B. Phân công công việc và xác định vai trò trách nhiệm cho từng thành viên.
C. Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án.
D. Quản lý xung đột trong nhóm dự án.

13. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về cả thiết kế và xây dựng dự án?

A. Hợp đồng chìa khóa trao tay (EPC).
B. Hợp đồng trọn gói (Lump sum).
C. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price).
D. Hợp đồng khoán gọn.

14. Mục đích chính của việc phân tích độ nhạy trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

A. Xác định giá trị hiện tại ròng của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án.
C. So sánh dự án với các dự án khác.
D. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng dự án?

A. Lập kế hoạch chất lượng.
B. Đảm bảo chất lượng.
C. Kiểm soát chất lượng.
D. Quản lý rủi ro chất lượng.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) thường gặp trong quản lý dự án?

A. Thời gian.
B. Chi phí.
C. Phạm vi.
D. Lợi nhuận.

17. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường có chi phí vốn THẤP NHẤT?

A. Vay ngân hàng.
B. Phát hành trái phiếu.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Vốn từ lợi nhuận giữ lại.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của dự án đầu tư?

A. Doanh thu bán hàng.
B. Chi phí hoạt động.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Vốn đầu tư ban đầu.

19. Phương pháp đánh giá dự án đầu tư nào thường được sử dụng để so sánh các dự án có quy mô vốn đầu tư khác nhau?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Hệ số khả năng sinh lời (PI).
D. Thời gian hoàn vốn chiết khấu (DPBP).

20. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn đóng dự án đầu tư?

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Thực hiện nghiệm thu và bàn giao dự án.
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
D. Giám sát tiến độ dự án.

21. Trong quản lý rủi ro dự án, 'né tránh rủi ro' là gì?

A. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra rủi ro.
D. Chấp nhận và quản lý rủi ro còn lại.

22. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' (quality control) tập trung vào điều gì?

A. Ngăn ngừa lỗi phát sinh ngay từ đầu.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng yêu cầu.
C. Cải tiến quy trình quản lý chất lượng.
D. Xác định tiêu chuẩn chất lượng dự án.

23. Phương pháp thẩm định dự án nào có thể dẫn đến nhiều hơn một tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cho cùng một dự án?

A. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn giản đơn.
D. Hệ số khả năng sinh lời (PI).

24. Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), mục tiêu chính là gì?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Kiểm soát thay đổi và đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm dự án.
C. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
D. Quản lý chi phí dự án.

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý tiến độ dự án?

A. Sơ đồ Gantt.
B. Sơ đồ PERT.
C. Ma trận rủi ro.
D. Sơ đồ mạng dự án.

26. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền tệ?

A. Thời gian hoàn vốn giản đơn.
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR).
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Hệ số khả năng sinh lời (PI).

27. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án đầu tư, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

A. Xác định mục tiêu dự án.
B. Phân tích tính khả thi của dự án.
C. Thực hiện các hoạt động xây dựng.
D. Lập kế hoạch ngân sách và nguồn lực.

28. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đường găng trong sơ đồ mạng dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phương pháp đường găng (CPM).
D. Phương pháp PERT.

29. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được coi là mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được?

A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
B. Hoàn thành dự án trong phạm vi ngân sách.
C. Đạt được lợi nhuận đầu tư tối đa.
D. Đáp ứng tất cả các yêu cầu của bên liên quan.

30. Trong quản lý dự án Agile, phương pháp nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn (sprints)?

A. Waterfall.
B. Scrum.
C. PERT.
D. CPM.

1 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp nào sau đây giúp huy động ý tưởng và giải pháp sáng tạo từ nhóm dự án?

2 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

2. Bên liên quan nào sau đây thường có quyền lực và ảnh hưởng CAO NHẤT đến dự án đầu tư?

3 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản lý rủi ro, `giảm thiểu rủi ro` (risk mitigation) nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

4. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để tóm tắt tình hình dự án cho các bên liên quan cấp cao?

5 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

5. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) được sử dụng để đánh giá điều gì?

6 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của kế hoạch dự án đầu tư?

7 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

7. Rủi ro nào sau đây trong dự án đầu tư thường KHÓ kiểm soát nhất?

8 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

8. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và kiểm soát chi phí dự án?

9 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

9. Công cụ nào sau đây hỗ trợ quản lý truyền thông dự án?

10 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

10. Loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong lãi suất, tỷ giá hối đoái hoặc lạm phát?

11 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản lý dự án, `phạm vi dự án` (project scope) bao gồm những gì?

12 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `ma trận trách nhiệm` (RACI matrix) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

13. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về cả thiết kế và xây dựng dự án?

14 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

14. Mục đích chính của việc phân tích độ nhạy trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

15 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chất lượng dự án?

16 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) thường gặp trong quản lý dự án?

17 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

17. Hình thức huy động vốn nào sau đây thường có chi phí vốn THẤP NHẤT?

18 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của dự án đầu tư?

19 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp đánh giá dự án đầu tư nào thường được sử dụng để so sánh các dự án có quy mô vốn đầu tư khác nhau?

20 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

20. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn đóng dự án đầu tư?

21 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản lý rủi ro dự án, `né tránh rủi ro` là gì?

22 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quản lý chất lượng dự án, `kiểm soát chất lượng` (quality control) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

23. Phương pháp thẩm định dự án nào có thể dẫn đến nhiều hơn một tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cho cùng một dự án?

24 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý tiến độ dự án?

26 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

26. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây xem xét giá trị thời gian của tiền tệ?

27 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

27. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án đầu tư, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

28 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

28. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đường găng trong sơ đồ mạng dự án?

29 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

29. Trong quản lý dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây được coi là mục tiêu quan trọng nhất cần đạt được?

30 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản lý dự án Agile, phương pháp nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn (sprints)?