1. Khoản phụ cấp nào sau đây KHÔNG nhằm bù đắp các yếu tố xấu, độc hại hoặc khó khăn của môi trường làm việc?
A. Phụ cấp độc hại, nguy hiểm.
B. Phụ cấp trách nhiệm công việc.
C. Phụ cấp khu vực.
D. Phụ cấp lưu động.
2. Sự khác biệt chính giữa tiền lương và tiền công là gì?
A. Tiền lương trả theo giờ, tiền công trả theo tháng.
B. Tiền lương là thu nhập của công nhân, tiền công là thu nhập của nhân viên văn phòng.
C. Trong thực tế sử dụng ở Việt Nam, 'tiền lương′ và 'tiền công′ thường được dùng tương đương nhau.
D. Tiền lương bao gồm cả phụ cấp, tiền công thì không.
3. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường sự bất bình đẳng về thu nhập từ tiền lương, tiền công?
A. Hệ số Gini.
B. Tỷ lệ phần trăm thu nhập của nhóm người giàu nhất so với nhóm nghèo nhất.
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Đường cong Lorenz.
4. Trong thị trường lao động cạnh tranh hoàn hảo, tiền lương có xu hướng được xác định bởi yếu tố nào?
A. Mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.
B. Sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Cung và cầu về lao động trên thị trường.
D. Chi phí sinh hoạt của người lao động.
5. Hình thức trả lương nào sau đây thường được áp dụng cho các vị trí quản lý cấp cao?
A. Tiền lương theo sản phẩm.
B. Tiền lương khoán.
C. Tiền lương theo thời gian kết hợp thưởng hiệu suất.
D. Tiền lương theo giờ.
6. Điều gì KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền lương?
A. Chức năng tái sản xuất sức lao động.
B. Chức năng kích thích, động viên.
C. Chức năng tích lũy tài sản.
D. Chức năng thước đo giá trị sức lao động.
7. Tiền công danh nghĩa là gì?
A. Số tiền thực tế người lao động nhận được sau khi trừ các khoản khấu trừ.
B. Biểu hiện bằng tiền mà người lao động nhận được do bán sức lao động.
C. Sức mua của tiền công danh nghĩa, biểu hiện ở số lượng hàng hóa, dịch vụ mua được.
D. Mức tiền lương tối thiểu do Nhà nước quy định.
8. Trong trường hợp người lao động bị tạm đình chỉ công việc, họ có được trả lương không?
A. Luôn được trả lương đầy đủ.
B. Không được trả lương trong thời gian tạm đình chỉ.
C. Có thể được trả một phần lương hoặc không được trả, tùy thuộc vào lý do tạm đình chỉ và quy định của pháp luật.
D. Chỉ được trả lương nếu tạm đình chỉ do lỗi của người sử dụng lao động.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau?
A. Mức độ phức tạp và yêu cầu kỹ năng của công việc.
B. Điều kiện làm việc và mức độ rủi ro của công việc.
C. Nhu cầu và khả năng cung ứng lao động cho ngành nghề đó.
D. Sở thích cá nhân của người sử dụng lao động.
10. Chính sách tiền lương của doanh nghiệp nên hướng tới mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tiết kiệm chi phí tối đa.
B. Thu hút và giữ chân người lao động giỏi.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao nhất cho chủ sở hữu.
D. Tuân thủ mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
11. Hình thức trả lương nào có thể gây ra rủi ro về thu nhập không ổn định cho người lao động?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương tháng cố định.
D. Trả lương theo giờ.
12. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, nhưng tiền công danh nghĩa không đổi, điều gì sẽ xảy ra với tiền công thực tế?
A. Tiền công thực tế tăng lên.
B. Tiền công thực tế giảm xuống.
C. Tiền công thực tế không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tiền công thực tế.
13. Loại tiền lương nào thường được trả cho công nhân sản xuất trực tiếp trong các nhà máy, xí nghiệp?
A. Tiền lương tháng.
B. Tiền lương ngày.
C. Tiền lương giờ.
D. Tiền lương sản phẩm.
14. Khoản nào sau đây KHÔNG được tính vào thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công?
A. Tiền lương làm thêm giờ.
B. Tiền thưởng cuối năm.
C. Các khoản phụ cấp ăn trưa, xăng xe vượt mức quy định.
D. Các khoản bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN) do người lao động đóng.
15. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng về tiền lương giữa nam và nữ?
A. Đánh giá công việc khách quan và trả lương công bằng cho công việc tương đương.
B. Tăng cường giáo dục và đào tạo cho phụ nữ trong các ngành nghề có thu nhập cao.
C. Khuyến khích phụ nữ đảm nhận các vị trí quản lý và lãnh đạo.
D. Thực hiện chính sách trả lương cao hơn cho nam giới để thu hút lao động nam.
16. Trong hệ thống thang bảng lương của nhà nước, bậc lương thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Thâm niên công tác và trình độ chuyên môn.
C. Mức độ cạnh tranh của thị trường lao động.
D. Khả năng chi trả của ngân sách nhà nước.
17. Khái niệm 'mức lương tối thiểu vùng′ được sử dụng để:
A. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động ở các vùng khác nhau.
B. Quy định mức lương cao nhất mà doanh nghiệp có thể trả cho người lao động.
C. Xác định mức lương trung bình của người lao động trong một khu vực.
D. Thống nhất mức lương cho tất cả các ngành nghề trong một vùng.
18. Khi năng suất lao động tăng lên, theo lý thuyết kinh tế, điều gì có xu hướng xảy ra với tiền lương?
A. Tiền lương có xu hướng giảm xuống để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tiền lương có xu hướng tăng lên để chia sẻ thành quả năng suất.
C. Tiền lương không thay đổi vì năng suất lao động không liên quan.
D. Tiền lương có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình hình thị trường.
19. Trong bối cảnh lạm phát cao, người lao động nên ưu tiên đàm phán điều khoản nào trong hợp đồng lao động liên quan đến tiền lương?
A. Mức lương cố định không đổi trong suốt thời hạn hợp đồng.
B. Mức lương tăng dần theo thâm niên công tác.
C. Điều chỉnh lương theo chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc lạm phát.
D. Tiền thưởng dựa trên lợi nhuận của công ty.
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến mức lương của một người lao động?
A. Trình độ học vấn và kỹ năng.
B. Kinh nghiệm làm việc.
C. Giới tính và độ tuổi.
D. Màu sắc yêu thích.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản cấu thành nên tiền lương?
A. Tiền công danh nghĩa
B. Tiền công thực tế
C. Các khoản phụ cấp, trợ cấp
D. Giá trị sức lao động
22. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của nhà nước trong việc điều tiết tiền lương chủ yếu là gì?
A. Quy định mức lương tối đa cho tất cả các ngành nghề.
B. Ấn định mức lương cụ thể cho từng vị trí công việc.
C. Xây dựng khung pháp lý, quy định mức lương tối thiểu và cơ chế giải quyết tranh chấp.
D. Can thiệp trực tiếp vào quá trình thỏa thuận tiền lương giữa doanh nghiệp và người lao động.
23. Khi nào người lao động có quyền yêu cầu tăng lương?
A. Bất cứ khi nào họ muốn.
B. Chỉ khi hết hạn hợp đồng lao động.
C. Khi có sự thay đổi về điều kiện làm việc, năng lực, hoặc giá cả sinh hoạt tăng cao.
D. Chỉ khi doanh nghiệp có lợi nhuận tăng lên.
24. Hình thức trả lương nào có thể dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám′ nếu không được điều chỉnh phù hợp?
A. Trả lương quá thấp so với thị trường.
B. Trả lương theo thâm niên công tác.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương bằng cổ phiếu.
25. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi về tiền lương của người lao động được ưu tiên thanh toán ở thứ tự nào?
A. Sau khi thanh toán cho các chủ nợ có bảo đảm.
B. Sau khi thanh toán các chi phí phá sản.
C. Trước khi thanh toán cho các chủ nợ không có bảo đảm.
D. Đồng thời với việc thanh toán các khoản nợ thuế.
26. Để khuyến khích nhân viên làm việc nhóm hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng hình thức trả lương nào?
A. Trả lương cá nhân theo sản phẩm.
B. Trả lương theo nhóm∕tập thể.
C. Trả lương theo thời gian cố định.
D. Trả lương hoa hồng.
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu mức lương tối thiểu được đặt quá cao so với năng suất lao động trung bình?
A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.
B. Năng suất lao động tăng lên đáng kể.
C. Doanh nghiệp có thể cắt giảm việc làm hoặc giảm đầu tư.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
28. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng?
A. Không có hậu quả gì nếu người lao động đồng ý.
B. Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính hoặc hình sự theo quy định của pháp luật.
C. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và không được hưởng trợ cấp thôi việc.
D. Chính phủ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp để nâng mức lương lên.
29. Hình thức trả lương nào sau đây có thể khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới của người lao động?
A. Trả lương theo thời gian cố định hàng tháng.
B. Trả lương theo sản phẩm đơn thuần.
C. Trả lương theo hiệu quả công việc (KPI) có yếu tố đánh giá sự sáng tạo và đổi mới.
D. Trả lương theo thâm niên công tác.
30. Hình thức trả lương nào sau đây KHÔNG khuyến khích người lao động nâng cao năng suất?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo hiệu quả công việc (KPI).