1. Tại sao cần hạn chế cho trẻ ăn đồ ăn nhanh?
A. Vì đồ ăn nhanh thường chứa nhiều calo, chất béo, muối và đường, nhưng lại ít vitamin và khoáng chất.
B. Vì đồ ăn nhanh có giá thành cao.
C. Vì đồ ăn nhanh khó tiêu hóa.
D. Vì đồ ăn nhanh không ngon.
2. Cách tốt nhất để khuyến khích trẻ ăn rau là gì?
A. Ép trẻ ăn hết phần rau.
B. Trộn rau vào các món ăn trẻ yêu thích.
C. Chỉ cho trẻ ăn rau khi trẻ đói.
D. Hứa sẽ thưởng cho trẻ nếu ăn hết rau.
3. Chất béo nào sau đây có lợi cho sự phát triển trí não của trẻ?
A. Chất béo bão hòa.
B. Chất béo chuyển hóa.
C. Omega-3.
D. Cholesterol.
4. Tại sao nên hạn chế cho trẻ uống nước ép trái cây?
A. Vì nước ép trái cây chứa nhiều đường và ít chất xơ.
B. Vì nước ép trái cây có thể gây sâu răng.
C. Vì nước ép trái cây có thể làm trẻ biếng ăn.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Điều gì quan trọng nhất khi chuẩn bị bữa ăn cho trẻ?
A. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
B. Trình bày đẹp mắt để thu hút trẻ.
C. Chọn thực phẩm đắt tiền để đảm bảo dinh dưỡng.
D. Chế biến cầu kỳ để tạo hương vị đặc biệt.
6. Đâu là cách tốt nhất để bảo quản sữa mẹ sau khi vắt?
A. Để ở nhiệt độ phòng.
B. Để trong tủ lạnh hoặc tủ đông.
C. Đun sôi trước khi bảo quản.
D. Pha thêm đường để bảo quản lâu hơn.
7. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất sắt tốt nhất cho trẻ ăn dặm?
A. Sữa công thức tăng cường sắt.
B. Rau xanh đậm.
C. Trái cây tươi.
D. Thịt đỏ nghiền nhuyễn.
8. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể đã sẵn sàng ăn dặm?
A. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Trẻ có thể ngồi vững và giữ đầu thẳng.
C. Trẻ tăng cân chậm lại.
D. Trẻ thường xuyên bị ốm.
9. Tại sao việc khuyến khích trẻ uống đủ nước quan trọng?
A. Giúp duy trì chức năng cơ thể và ngăn ngừa táo bón.
B. Giúp tăng cường trí nhớ.
C. Giúp tăng chiều cao.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
10. Loại vitamin nào cần được bổ sung cho trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin E.
D. Vitamin K.
11. Trẻ bị thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc bệnh gì cao hơn so với trẻ có cân nặng bình thường?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Các vấn đề về hô hấp, tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch.
C. Còi xương.
D. Suy dinh dưỡng.
12. Hậu quả của việc thiếu iốt ở trẻ em là gì?
A. Bướu cổ và chậm phát triển trí tuệ.
B. Còi xương.
C. Thiếu máu.
D. Suy giảm miễn dịch.
13. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm cho trẻ bị dị ứng?
A. Đọc kỹ thành phần trên nhãn mác sản phẩm.
B. Chọn thực phẩm có giá thành rẻ nhất.
C. Chọn thực phẩm có nhiều màu sắc hấp dẫn.
D. Hỏi ý kiến của người bán hàng.
14. Vitamin D đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ sự phát triển nào ở trẻ em?
A. Phát triển hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
B. Phát triển trí não và tăng cường trí nhớ.
C. Phát triển hệ xương và răng chắc khỏe.
D. Phát triển hệ miễn dịch và tăng sức đề kháng.
15. Để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ ăn chay, cần chú ý bổ sung những chất nào?
A. Chỉ cần bổ sung vitamin C.
B. Vitamin B12, sắt, canxi và kẽm.
C. Chỉ cần bổ sung canxi.
D. Không cần bổ sung gì thêm.
16. Trẻ bị táo bón nên ăn nhiều loại thực phẩm nào?
A. Thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
B. Thực phẩm giàu protein như thịt và cá.
C. Thực phẩm giàu chất béo như bơ và dầu.
D. Thực phẩm giàu đường như bánh kẹo.
17. Đâu không phải là dấu hiệu của trẻ bị thiếu kẽm?
A. Chậm lớn.
B. Rụng tóc.
C. Ăn ngon miệng hơn.
D. Dễ bị nhiễm trùng.
18. Khi trẻ bị tiêu chảy, cần lưu ý điều gì về chế độ ăn uống?
A. Cho trẻ ăn nhiều chất béo để bù năng lượng.
B. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu hóa và bù nước đầy đủ.
C. Ngừng cho trẻ ăn hoàn toàn để ruột được nghỉ ngơi.
D. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt để tăng đường huyết.
19. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị hóc dị vật?
A. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu trẻ không thể thở hoặc ho.
B. Vỗ mạnh vào lưng trẻ giữa hai bả vai.
C. Cố gắng lấy dị vật ra bằng tay nếu nhìn thấy.
D. Uống nước để dị vật trôi xuống.
20. Tại sao việc cho trẻ ăn đúng giờ giấc quan trọng?
A. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
B. Giúp trẻ phát triển chiều cao tốt hơn.
C. Giúp hình thành thói quen ăn uống lành mạnh và ổn định hệ tiêu hóa.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
21. Thực phẩm nào sau đây nên tránh cho trẻ dưới 1 tuổi để phòng ngừa ngộ độc?
A. Mật ong.
B. Sữa chua.
C. Bơ đậu phộng.
D. Trứng.
22. Tại sao việc cho trẻ ăn muối trước 1 tuổi là không nên?
A. Vì thận của trẻ chưa phát triển đầy đủ để xử lý lượng muối lớn.
B. Vì muối có thể gây dị ứng cho trẻ.
C. Vì muối làm giảm khả năng hấp thụ canxi.
D. Vì muối làm trẻ biếng ăn.
23. Khi nào nên giới thiệu các loại thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao cho trẻ?
A. Nên trì hoãn đến khi trẻ lớn hơn (sau 1 tuổi).
B. Nên giới thiệu sớm (khoảng 6 tháng tuổi) với số lượng nhỏ và theo dõi phản ứng.
C. Chỉ giới thiệu khi trẻ có dấu hiệu thèm ăn.
D. Không nên giới thiệu các loại thực phẩm này cho trẻ.
24. Đâu là nguyên tắc quan trọng khi cho trẻ ăn dặm theo phương pháp ăn dặm tự chỉ huy (BLW)?
A. Bắt đầu với thức ăn xay nhuyễn.
B. Cho trẻ ăn theo giờ giấc cố định.
C. Để trẻ tự chọn và tự ăn thức ăn.
D. Đút cho trẻ ăn để đảm bảo đủ lượng.
25. Tại sao sữa mẹ được coi là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu đời?
A. Vì sữa mẹ dễ tiêu hóa hơn sữa công thức.
B. Vì sữa mẹ chứa nhiều protein hơn sữa công thức.
C. Vì sữa mẹ có giá thành rẻ hơn sữa công thức.
D. Vì sữa mẹ luôn có sẵn.
26. Đâu là một dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị thừa fluoride?
A. Men răng bị ố vàng hoặc có đốm trắng.
B. Răng mọc chậm.
C. Sâu răng nhiều.
D. Viêm lợi.
27. Vai trò của chất xơ trong chế độ ăn của trẻ là gì?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp điều hòa lượng đường trong máu và ngăn ngừa táo bón.
C. Giúp phát triển trí não.
D. Giúp tăng chiều cao.
28. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ tập uống bằng cốc?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm (khoảng 6 tháng tuổi).
C. Khi trẻ được 1 tuổi.
D. Khi trẻ tự biết đòi uống nước.
29. Tác hại của việc cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt là gì?
A. Sâu răng, béo phì và thiếu hụt dinh dưỡng.
B. Chỉ gây sâu răng.
C. Chỉ gây béo phì.
D. Không có tác hại gì đáng kể.
30. Tình trạng nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ không được cung cấp đủ vitamin A?
A. Còi xương.
B. Khô mắt và giảm thị lực.
C. Thiếu máu.
D. Chậm phát triển trí tuệ.