1. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây được coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Liên kết để tăng cường khả năng cạnh tranh.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi lớn.
2. Luật Cạnh tranh 2018 quy định về những loại thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào?
A. Chỉ quy định về thỏa thuận ấn định giá.
B. Chỉ quy định về thỏa thuận phân chia thị trường.
C. Quy định về nhiều loại thỏa thuận như ấn định giá, phân chia thị trường, hạn chế sản xuất,...
D. Không quy định cụ thể về các loại thỏa thuận.
3. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây bị coi là cản trở hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh?
A. Đưa ra chính sách giá cạnh tranh.
B. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
C. Phá hoại cơ sở vật chất kỹ thuật của đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ đối thủ cạnh tranh.
4. Mục đích chính của Luật Cạnh tranh 2018 là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
B. Bảo đảm cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa Việt Nam.
5. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây không được coi là hành vi gây nhầm lẫn cho khách hàng?
A. Sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn.
B. Sao chép bao bì sản phẩm của đối thủ.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm.
D. Tạo ra sản phẩm có tính năng tương tự sản phẩm của đối thủ.
6. Cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các hành vi hạn chế cạnh tranh theo Luật Cạnh tranh 2018?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Tòa án Nhân dân Tối cao.
D. Thanh tra Chính phủ.
7. Theo Luật Cạnh tranh 2018, cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia trong việc thực thi pháp luật cạnh tranh?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Bộ Thông tin và Truyền thông.
8. Trong trường hợp nào sau đây, việc tập trung kinh tế giữa các doanh nghiệp cần phải thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?
A. Khi tổng thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế chiếm dưới 10% trên thị trường liên quan.
B. Khi một trong các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế là doanh nghiệp nhà nước.
C. Khi tổng tài sản của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế đạt một ngưỡng nhất định theo quy định của pháp luật.
D. Khi việc tập trung kinh tế chỉ liên quan đến các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
9. Theo Luật Cạnh tranh 2018, cơ quan nào có thẩm quyền xử lý khiếu nại liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Tòa án Nhân dân.
D. Sở Công Thương.
10. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến gièm pha doanh nghiệp khác?
A. Đưa ra các nhận xét chủ quan về chất lượng sản phẩm của đối thủ.
B. Tuyên truyền thông tin sai lệch về uy tín, năng lực của doanh nghiệp khác.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh trong báo cáo thị trường.
D. So sánh giá cả sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh.
11. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây không được coi là hành vi lôi kéo khách hàng bất chính?
A. Sao chép kiểu dáng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. Gièm pha hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
C. Cung cấp thông tin trung thực về sản phẩm của mình.
D. Gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp khác.
12. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào sau đây bị cấm theo Luật Cạnh tranh 2018?
A. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành nhằm mục đích cạnh tranh.
B. Quảng cáo sản phẩm một cách sáng tạo và thu hút.
C. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi từ đối thủ cạnh tranh.
13. Theo Luật Cạnh tranh 2018, yếu tố nào sau đây được xem xét khi xác định mức phạt đối với hành vi vi phạm?
A. Chỉ xem xét doanh thu của doanh nghiệp vi phạm.
B. Chỉ xem xét quy mô của doanh nghiệp vi phạm.
C. Xem xét tính chất, mức độ vi phạm, tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ, và khả năng gây thiệt hại.
D. Chỉ xem xét ý chí chủ quan của người vi phạm.
14. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây có thể được miễn trừ trách nhiệm nếu chứng minh được lợi ích mang lại lớn hơn tác động hạn chế cạnh tranh?
A. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
B. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
C. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
D. Hành vi bán phá giá.
15. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây bị coi là sử dụng thông tin nội bộ để cạnh tranh không lành mạnh?
A. Sử dụng thông tin công khai để phân tích thị trường.
B. Sử dụng thông tin chưa được công bố để đạt lợi thế cạnh tranh.
C. Sử dụng kinh nghiệm cá nhân để đưa ra quyết định kinh doanh.
D. Sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
16. Trong Luật Cạnh tranh 2018, "thị trường liên quan" được định nghĩa là gì?
A. Tổng doanh thu của tất cả các doanh nghiệp trong một ngành công nghiệp cụ thể.
B. Thị trường của những hàng hóa, dịch vụ có thể thay thế cho nhau về đặc tính, mục đích sử dụng và giá cả.
C. Khu vực địa lý nơi một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh.
D. Tổng số lượng người tiêu dùng mua một sản phẩm cụ thể.
17. Điều kiện nào sau đây không phải là căn cứ để xác định một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được miễn trừ theo Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận đó góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
B. Thỏa thuận đó tạo ra lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng.
C. Thỏa thuận đó chỉ liên quan đến các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
D. Thỏa thuận đó không gây ra hạn chế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.
18. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi quảng cáo sai sự thật về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh được xem là?
A. Một chiến lược cạnh tranh hợp pháp.
B. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
C. Một hình thức tự do ngôn luận.
D. Một hoạt động marketing sáng tạo.
19. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo Luật Cạnh tranh 2018?
A. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
B. Thỏa thuận chia sẻ thị trường, nguồn cung cấp hoặc khách hàng.
C. Thỏa thuận về việc áp dụng các điều kiện thương mại khác nhau đối với các đối tượng khách hàng khác nhau.
D. Thỏa thuận hạn chế hoặc kiểm soát số lượng, khối lượng sản xuất, mua, bán hàng hóa, dịch vụ.
20. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây bị coi là gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Lôi kéo khách hàng của doanh nghiệp khác bằng thông tin sai lệch.
C. Đầu tư vào quảng cáo để tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Phát triển sản phẩm mới với tính năng ưu việt hơn.
21. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây không được coi là hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh?
A. Tiếp cận bí mật kinh doanh một cách bất hợp pháp.
B. Tiết lộ bí mật kinh doanh cho người khác mà không được phép.
C. Sử dụng bí mật kinh doanh để sản xuất sản phẩm tương tự.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm dựa trên kiến thức và kinh nghiệm cá nhân.
22. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây bị coi là ép buộc khách hàng?
A. Bán hàng kèm theo điều kiện khách hàng phải mua thêm một sản phẩm khác.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hành cho sản phẩm.
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết.
23. Theo Luật Cạnh tranh 2018, biện pháp xử lý đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể bao gồm:
A. Chỉ áp dụng hình thức cảnh cáo.
B. Chỉ áp dụng hình thức phạt tiền.
C. Có thể áp dụng nhiều hình thức như phạt tiền, thu hồi giấy phép, hoặc các biện pháp khắc phục hậu quả.
D. Chỉ áp dụng hình thức buộc bồi thường thiệt hại.
24. Theo Luật Cạnh tranh 2018, trường hợp nào sau đây không được coi là tập trung kinh tế?
A. Sáp nhập doanh nghiệp.
B. Hợp nhất doanh nghiệp.
C. Mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của doanh nghiệp khác.
D. Doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất bằng vốn tự có.
25. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây không cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
B. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành.
C. Cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm của đối thủ.
D. Gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.
26. Theo Luật Cạnh tranh 2018, yếu tố nào sau đây không được xem xét khi đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh của một thỏa thuận?
A. Thị phần kết hợp của các bên tham gia thỏa thuận.
B. Khả năng gia nhập thị trường của các đối thủ cạnh tranh.
C. Mức độ tập trung của thị trường.
D. Số lượng nhân viên của các bên tham gia thỏa thuận.
27. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây không thuộc nhóm hành vi lạm dụng vị trí độc quyền?
A. Áp đặt điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng.
B. Hạn chế sản xuất, phân phối hàng hóa một cách bất hợp lý.
C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt.
D. Ngăn cản các đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.
28. Theo Luật Cạnh tranh 2018, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một doanh nghiệp có "sức mạnh thị trường" đáng kể?
A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
B. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường liên quan.
C. Doanh thu hàng năm của doanh nghiệp.
D. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
29. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây cấu thành cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh thông qua các nguồn công khai.
B. Sử dụng trái phép bí mật kinh doanh của người khác.
C. Tuyển dụng nhân viên đã từng làm việc cho đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích và cải tiến sản phẩm dựa trên các sản phẩm hiện có trên thị trường.
30. Theo Luật Cạnh tranh 2018, doanh nghiệp được coi là có vị trí thống lĩnh thị trường khi nào?
A. Doanh nghiệp có thị phần từ 20% trở lên trên thị trường liên quan.
B. Doanh nghiệp có thị phần từ 30% trở lên trên thị trường liên quan hoặc có khả năng gây hạn chế cạnh tranh đáng kể.
C. Doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất trong ngành.
D. Doanh nghiệp có doanh thu cao nhất trong ngành.