Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Nguyên tắc 'KYC' (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường chất lượng dịch vụ khách hàng
B. Tuân thủ quy định về bảo mật thông tin khách hàng
C. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố
D. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng

2. Mục đích chính của việc phân loại nợ xấu trong hoạt động ngân hàng là gì?

A. Để tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Để xác định mức độ rủi ro tín dụng và trích lập dự phòng rủi ro phù hợp
C. Để giảm lãi suất cho vay
D. Để tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng

3. Ngân hàng nào có vai trò quản lý nhà nước về tiền tệ, tín dụng và ngân hàng?

A. Ngân hàng thương mại cổ phần
B. Ngân hàng chính sách xã hội
C. Ngân hàng nhà nước (ngân hàng trung ương)
D. Ngân hàng đầu tư và phát triển

4. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn thẩm định tín dụng có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Xác định mục đích vay vốn của khách hàng
B. Đánh giá khả năng trả nợ và mức độ rủi ro của khách hàng vay vốn
C. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý của khoản vay
D. Giải ngân vốn vay cho khách hàng

5. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)

6. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (OMO) nhằm mục tiêu gì?

A. Tăng dự trữ ngoại hối quốc gia
B. Điều tiết lượng tiền cung ứng và lãi suất trên thị trường tiền tệ
C. Tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại
D. Quản lý nợ công

7. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, bên nào chịu trách nhiệm trả nợ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện được nghĩa vụ?

A. Bên nhận bảo lãnh
B. Bên được bảo lãnh
C. Bên bảo lãnh (ngân hàng)
D. Bên thứ ba

8. Nghiệp vụ ngân hàng nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn?

A. Phát hành chứng chỉ tiền gửi
B. Vay vốn từ ngân hàng trung ương
C. Cho vay chiết khấu
D. Nhận tiền gửi tiết kiệm

9. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào KHÔNG trực tiếp thực hiện nghiệp vụ cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân?

A. Ngân hàng thương mại
B. Ngân hàng đầu tư
C. Ngân hàng chính sách
D. Ngân hàng hợp tác xã

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động cho vay?

A. Nguyên tắc hoàn trả
B. Nguyên tắc đảm bảo bằng tài sản
C. Nguyên tắc sử dụng vốn vay đúng mục đích
D. Nguyên tắc có hiệu quả

11. Căn cứ vào thời hạn, thị trường tiền tệ và thị trường vốn khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại hình công cụ giao dịch
B. Thời hạn của các công cụ tài chính giao dịch
C. Đối tượng tham gia thị trường
D. Mức độ rủi ro của giao dịch

12. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Cho vay tiêu dùng cá nhân
B. Thanh toán quốc tế và chuyển tiền xuyên biên giới
C. Huy động vốn từ dân cư
D. Kinh doanh chứng khoán

13. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng quản lý rủi ro lãi suất?

A. Cho vay với lãi suất cố định
B. Kinh doanh ngoại tệ
C. Sử dụng các công cụ phái sinh lãi suất (ví dụ: swap lãi suất)
D. Tăng cường hoạt động thanh toán quốc tế

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ điều hành chính sách tiền tệ, do ngân hàng trung ương quy định, nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
B. Kiểm soát lượng tiền cung ứng và ổn định giá trị tiền tệ
C. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại
D. Khuyến khích tăng trưởng tín dụng

15. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ có thể rút tiền mặt, thẻ tín dụng thì không
B. Thẻ ghi nợ sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản, thẻ tín dụng sử dụng hạn mức tín dụng được cấp
C. Thẻ tín dụng được chấp nhận thanh toán quốc tế rộng rãi hơn thẻ ghi nợ
D. Phí thường niên của thẻ tín dụng thấp hơn thẻ ghi nợ

16. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Tăng lợi nhuận đầu tư
B. Phòng ngừa rủi ro (hedging)
C. Thay thế các nghiệp vụ ngân hàng truyền thống
D. Tăng cường khả năng huy động vốn

17. Hạn mức tín dụng (credit limit) của thẻ tín dụng là gì?

A. Số tiền tối thiểu khách hàng phải thanh toán hàng tháng
B. Tổng số tiền tối đa khách hàng được phép chi tiêu bằng thẻ tín dụng
C. Thời hạn tối đa để khách hàng trả nợ
D. Lãi suất áp dụng cho các giao dịch thẻ tín dụng

18. Lãi suất cơ bản được ngân hàng nhà nước công bố có vai trò chính là gì?

A. Ấn định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại
B. Là cơ sở tham chiếu cho các ngân hàng thương mại xác định lãi suất kinh doanh
C. Điều chỉnh trực tiếp lãi suất tiền gửi của dân cư
D. Kiểm soát lạm phát trực tiếp

19. Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán
B. Tạo tiền
C. Huy động vốn và cho vay
D. Tư vấn tài chính

20. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Tăng khả năng huy động vốn dài hạn
B. Giảm chi phí lãi vay
C. Tăng nhanh vòng quay vốn lưu động, có vốn sớm hơn dự kiến
D. Tránh được rủi ro biến động tỷ giá

21. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro hoạt động trong ngân hàng?

A. Rủi ro gian lận và sai sót nghiệp vụ
B. Rủi ro công nghệ thông tin
C. Rủi ro thị trường (ví dụ: rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá)
D. Rủi ro pháp lý và tuân thủ

22. Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng xảy ra khi nào?

A. Khi ngân hàng cho vay quá nhiều nợ xấu
B. Khi ngân hàng không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nghĩa vụ nợ đến hạn
C. Khi lãi suất thị trường tăng cao
D. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh

23. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là nghiệp vụ thanh toán không dùng tiền mặt?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng séc
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng tiền mặt tại quầy giao dịch

24. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán
B. Nghiệp vụ bảo lãnh
C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
D. Nghiệp vụ cho vay

25. Một trong những mục tiêu chính của hoạt động thanh tra, giám sát ngân hàng là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho các ngân hàng
B. Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đảm bảo sự ổn định, an toàn của hệ thống ngân hàng
C. Hỗ trợ các ngân hàng cạnh tranh hiệu quả hơn
D. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng

26. Khái niệm 'Basel Accords' trong lĩnh vực ngân hàng liên quan đến vấn đề gì?

A. Chuẩn mực kế toán quốc tế
B. Các hiệp định về vốn và quản lý rủi ro ngân hàng
C. Quy định về bảo hiểm tiền gửi
D. Luật chống rửa tiền

27. Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

A. Lãi suất tiền gửi cao hơn
B. Tiện lợi, nhanh chóng, có thể giao dịch 24/7
C. Giảm phí giao dịch ngân hàng
D. Được tư vấn tài chính chuyên nghiệp hơn

28. Công cụ 'tái cấp vốn' của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?

A. Kiểm soát lạm phát
B. Cung cấp vốn ngắn hạn cho các ngân hàng thương mại khi gặp khó khăn thanh khoản
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

29. Rủi ro hoạt động nào sau đây có thể phát sinh từ yếu tố bên ngoài ngân hàng?

A. Gian lận nội bộ
B. Lỗi hệ thống công nghệ thông tin
C. Thiên tai, dịch bệnh, khủng bố
D. Sai sót trong quy trình nghiệp vụ

30. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối của ngân hàng thương mại bao gồm hoạt động nào?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu
B. Mua bán ngoại tệ, thực hiện các giao dịch giao ngay, kỳ hạn, hoán đổi ngoại tệ
C. Cho vay tiêu dùng
D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

1. Nguyên tắc `KYC` (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

2. Mục đích chính của việc phân loại nợ xấu trong hoạt động ngân hàng là gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

3. Ngân hàng nào có vai trò quản lý nhà nước về tiền tệ, tín dụng và ngân hàng?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn thẩm định tín dụng có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

5. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

6. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (OMO) nhằm mục tiêu gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

7. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, bên nào chịu trách nhiệm trả nợ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện được nghĩa vụ?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

8. Nghiệp vụ ngân hàng nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

9. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào KHÔNG trực tiếp thực hiện nghiệp vụ cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động cho vay?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

11. Căn cứ vào thời hạn, thị trường tiền tệ và thị trường vốn khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

12. Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

13. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng quản lý rủi ro lãi suất?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

14. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ điều hành chính sách tiền tệ, do ngân hàng trung ương quy định, nhằm mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

15. Điểm khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

16. Sản phẩm phái sinh (derivatives) trong ngân hàng thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

17. Hạn mức tín dụng (credit limit) của thẻ tín dụng là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

18. Lãi suất cơ bản được ngân hàng nhà nước công bố có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

20. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

21. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro hoạt động trong ngân hàng?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

22. Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

23. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là nghiệp vụ thanh toán không dùng tiền mặt?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

24. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

25. Một trong những mục tiêu chính của hoạt động thanh tra, giám sát ngân hàng là gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

26. Khái niệm `Basel Accords` trong lĩnh vực ngân hàng liên quan đến vấn đề gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

27. Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

28. Công cụ `tái cấp vốn` của ngân hàng trung ương nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

29. Rủi ro hoạt động nào sau đây có thể phát sinh từ yếu tố bên ngoài ngân hàng?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

30. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối của ngân hàng thương mại bao gồm hoạt động nào?