Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông nội bộ trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho nhân viên
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tăng cường sự gắn kết
C. Quảng bá hình ảnh công ty ra công chúng
D. Giải quyết các xung đột và hiểu lầm trong tổ chức

2. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo dựa trên sự khác biệt giữa năng lực hiện tại và năng lực mong muốn của nhân viên?

A. Đánh giá 360 độ
B. Phân tích khoảng trống năng lực (Gap analysis)
C. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên
D. Phân tích SWOT

3. Đạo đức nghề nghiệp trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của nhân viên
C. Tuân thủ pháp luật lao động
D. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng hấp dẫn

4. Khái niệm 'cam kết nhân viên' (employee engagement) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc
B. Sự gắn bó, nhiệt huyết và nỗ lực tự nguyện của nhân viên đối với công việc và tổ chức
C. Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn
D. Thời gian làm việc trung bình của nhân viên tại công ty

5. Trong quản trị xung đột, phong cách ứng xử 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và muốn duy trì hòa khí
C. Khi cần đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Khi cần áp đặt ý kiến của mình lên người khác

6. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí và thời gian nhất?

A. Tuyển dụng qua các trang web việc làm trực tuyến
B. Tuyển dụng nội bộ
C. Tuyển dụng thông qua các trung tâm giới thiệu việc làm
D. Tuyển dụng qua các hội chợ việc làm

7. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Tuyển dụng được số lượng lớn ứng viên
C. Hiểu rõ yêu cầu, nhiệm vụ và trách nhiệm của từng vị trí công việc
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của phòng ban

8. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về cơ cấu tiền lương 3P?

A. Trả lương theo vị trí công việc (Position-based pay)
B. Trả lương theo năng lực (Person-based pay)
C. Trả lương theo thành tích (Performance-based pay)
D. Trả lương theo thâm niên (Period-based pay)

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị hiệu suất?

A. Cải thiện hiệu suất cá nhân và tổ chức
B. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy định
C. Xác định nhân viên có năng lực kém để loại bỏ
D. Gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu tổ chức

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của môi trường làm việc?

A. Văn hóa tổ chức
B. Chính sách nhân sự
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cơ sở vật chất

11. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi KHÔNG có vai trò nào sau đây đối với quản trị nguồn nhân lực?

A. Thu hút và giữ chân nhân tài
B. Nâng cao tinh thần làm việc và động lực của nhân viên
C. Giảm chi phí sản xuất trực tiếp
D. Đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh trên thị trường lao động

12. Mục tiêu của 'hội nhập nhân viên mới' (onboarding) là gì?

A. Đánh giá năng lực của nhân viên mới
B. Giúp nhân viên mới làm quen với công việc, đồng nghiệp và văn hóa công ty
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo ban đầu
D. Nhanh chóng loại bỏ nhân viên không phù hợp

13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất làm việc

14. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất?

A. Khiển trách bằng văn bản
B. Sa thải
C. Cảnh cáo miệng
D. Chuyển công tác khác

15. Phương pháp đánh giá hiệu suất '360 độ' thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)
C. Chỉ từ đồng nghiệp
D. Từ cấp trên và bộ phận nhân sự

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc độc hại' (toxic workplace)?

A. Giao tiếp cởi mở và minh bạch
B. Bắt nạt và quấy rối
C. Áp lực công việc quá mức và kéo dài
D. Thiếu sự công nhận và đánh giá công bằng

17. Xu hướng 'làm việc từ xa' (remote work) ảnh hưởng như thế nào đến quản trị nguồn nhân lực?

A. Giảm nhu cầu về quản lý hiệu suất
B. Đòi hỏi các phương pháp quản lý và giao tiếp mới, linh hoạt hơn
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và đào tạo
D. Giảm sự cần thiết của văn hóa doanh nghiệp

18. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất công việc là gì?

A. Xác định nhân viên nào cần bị sa thải
B. Tăng cường kỷ luật lao động trong tổ chức
C. Cung cấp thông tin phản hồi để cải thiện hiệu suất và phát triển nhân viên
D. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để xếp hạng

19. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp phỏng vấn không cấu trúc?

A. Khó so sánh và đánh giá ứng viên một cách khách quan
B. Tốn nhiều thời gian chuẩn bị câu hỏi
C. Hạn chế khả năng khai thác thông tin chuyên sâu
D. Ứng viên dễ dàng đoán trước câu hỏi

20. Hình thức đào tạo nào sau đây thường phù hợp nhất cho nhân viên mới vào công ty và chưa có kinh nghiệm?

A. Đào tạo nâng cao chuyên sâu
B. Đào tạo định hướng (orientation)
C. Đào tạo kỹ năng lãnh đạo
D. Đào tạo chéo bộ phận

21. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo theo kiểu kèm cặp (on-the-job training)
B. Hội thảo và workshop
C. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
D. Luân chuyển công việc (job rotation)

22. Thang đo đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào hành vi cụ thể của nhân viên?

A. Thang đo xếp hạng đồ họa (Graphic Rating Scale)
B. Thang đo dựa trên hành vi (Behaviorally Anchored Rating Scale - BARS)
C. Thang đo so sánh cặp (Paired Comparison)
D. Thang đo quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)

23. Khái niệm 'vòng đời nhân viên' (employee lifecycle) bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Tuyển dụng - Hội nhập - Phát triển - Duy trì - Chia tay
B. Tuyển dụng - Đào tạo - Đánh giá - Thăng tiến - Nghỉ hưu
C. Thu hút - Lựa chọn - Bố trí - Đánh giá - Thưởng phạt
D. Tìm kiếm - Phỏng vấn - Nhận việc - Làm việc - Thôi việc

24. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và hiệu suất làm việc
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên
C. Chính sách của chính phủ về lao động
D. Xu hướng công nghệ mới

26. Khái niệm 'quản trị nhân tài' (talent management) tập trung vào điều gì?

A. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên
B. Phát triển và giữ chân những nhân viên có năng lực cao
C. Giảm thiểu chi phí lương thưởng
D. Tự động hóa các quy trình nhân sự

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của quản lý nhân sự trong việc thay đổi tổ chức?

A. Dẫn dắt và hỗ trợ nhân viên vượt qua sự thay đổi
B. Truyền đạt thông tin và giao tiếp về sự thay đổi
C. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng mới cho nhân viên

28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực quốc tế là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên ở nước ngoài
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và pháp lý
C. Đào tạo ngôn ngữ cho nhân viên
D. Giảm chi phí lương thưởng ở các nước đang phát triển

29. Trong mô hình 'kim tự tháp nhu cầu' của Maslow, nhu cầu nào là cơ bản nhất và cần được đáp ứng đầu tiên?

A. Nhu cầu tự thể hiện
B. Nhu cầu được tôn trọng
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu sinh lý

30. Đâu KHÔNG phải là một hình thức phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Bảo hiểm y tế
B. Thời gian làm việc linh hoạt
C. Cơ hội đào tạo và phát triển
D. Môi trường làm việc thân thiện

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông nội bộ trong quản trị nguồn nhân lực?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo dựa trên sự khác biệt giữa năng lực hiện tại và năng lực mong muốn của nhân viên?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

3. Đạo đức nghề nghiệp trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

4. Khái niệm `cam kết nhân viên` (employee engagement) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

5. Trong quản trị xung đột, phong cách ứng xử `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí và thời gian nhất?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

7. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về cơ cấu tiền lương 3P?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị hiệu suất?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của môi trường làm việc?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

11. Chính sách đãi ngộ và phúc lợi KHÔNG có vai trò nào sau đây đối với quản trị nguồn nhân lực?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

12. Mục tiêu của `hội nhập nhân viên mới` (onboarding) là gì?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp đánh giá hiệu suất `360 độ` thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường làm việc độc hại` (toxic workplace)?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

17. Xu hướng `làm việc từ xa` (remote work) ảnh hưởng như thế nào đến quản trị nguồn nhân lực?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

18. Mục đích chính của đánh giá hiệu suất công việc là gì?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp phỏng vấn không cấu trúc?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

20. Hình thức đào tạo nào sau đây thường phù hợp nhất cho nhân viên mới vào công ty và chưa có kinh nghiệm?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

21. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

22. Thang đo đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào hành vi cụ thể của nhân viên?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

23. Khái niệm `vòng đời nhân viên` (employee lifecycle) bao gồm giai đoạn nào sau đây?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

26. Khái niệm `quản trị nhân tài` (talent management) tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của quản lý nhân sự trong việc thay đổi tổ chức?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

29. Trong mô hình `kim tự tháp nhu cầu` của Maslow, nhu cầu nào là cơ bản nhất và cần được đáp ứng đầu tiên?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu KHÔNG phải là một hình thức phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?