Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ nghĩa học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa′ (semantic field) là gì?

A. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
B. Tập hợp các từ trái nghĩa.
C. Tập hợp các từ liên quan đến một phạm vi khái niệm nhất định.
D. Tập hợp các từ có cùng gốc.

2. Câu nào sau đây có thể gây ra 'hiệu ứng hài hước′ do 'lỗi ngữ nghĩa′?

A. Hôm nay tôi đi học.
B. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
C. Tôi đã cười đến rụng rốn.
D. Thời tiết hôm nay đẹp.

3. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
B. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến nghĩa bóng của từ.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ và loại bỏ sự mơ hồ.
D. Ngữ cảnh làm thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ.

4. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'dịch chuyển nghĩa′ (semantic shift)?

A. Điện thoại thông minh ngày càng phổ biến.
B. Từ 'computer′ ban đầu chỉ người tính toán, nay chỉ máy tính.
C. Ngôn ngữ luôn phát triển.
D. Mỗi từ có thể có nhiều nghĩa.

5. Khái niệm 'nghĩa tình thái′ (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

A. Nghĩa đen của từ.
B. Thái độ, quan điểm của người nói về sự kiện được mô tả.
C. Ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.

6. Khái niệm 'vai ngữ nghĩa′ (semantic role) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?

A. Vị trí của từ trong câu.
B. Chức năng ngữ pháp của từ.
C. Quan hệ nghĩa giữa các từ.
D. Vai trò của các thành phần tham gia vào hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu.

7. Câu hỏi nào sau đây tập trung vào khía cạnh 'ngữ dụng học′ (pragmatics) hơn là 'ngữ nghĩa học′ (semantics)?

A. Nghĩa của từ 'yêu′ là gì?
B. Câu 'Bạn có thể đóng cửa sổ được không?' có nghĩa đen là gì?
C. Người nói muốn truyền đạt điều gì khi nói 'Trời lạnh quá!' trong một cuộc trò chuyện?
D. Quan hệ bao hàm nghĩa giữa 'xe đạp′ và 'phương tiện giao thông′ là gì?

8. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật′ (denotation) và 'nghĩa hàm ẩn′ (connotation) khác nhau như thế nào?

A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng.
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa khách quan, nghĩa hàm ẩn là nghĩa chủ quan, cảm xúc.
C. Nghĩa biểu vật là nghĩa chính, nghĩa hàm ẩn là nghĩa phụ.
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

9. Loại quan hệ ngữ nghĩa nào tồn tại giữa 'hoa hồng′, 'hoa lan′, và 'hoa′?

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Bao hàm nghĩa
D. Đồng âm

10. Trong ngữ nghĩa học, 'tính biểu cảm′ (expressive meaning) của từ ngữ khác với 'nghĩa miêu tả' (descriptive meaning) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt.
B. Nghĩa miêu tả mang tính khách quan, tính biểu cảm thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói.
C. Nghĩa miêu tả chỉ dùng trong văn viết, tính biểu cảm chỉ dùng trong văn nói.
D. Nghĩa miêu tả là nghĩa đen, tính biểu cảm là nghĩa bóng.

11. Trong câu 'Cánh cửa sổ kêu cót két.', từ 'kêu cót két′ đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

A. Tên đối tượng.
B. Hành động.
C. Trạng thái.
D. Âm thanh mô phỏng.

12. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ ngữ nghĩa giữa từ 'mèo′ và từ 'động vật′ được gọi là gì?

A. Đồng nghĩa (Synonymy)
B. Trái nghĩa (Antonymy)
C. Bao hàm nghĩa (Hyponymy)
D. Đồng âm (Homophony)

13. Trong cặp từ 'lớn′ và 'nhỏ', mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng là gì?

A. Đồng nghĩa tuyệt đối
B. Đồng nghĩa tương đối
C. Trái nghĩa (Antonymy)
D. Bao hàm nghĩa

14. Trong ngữ nghĩa học, 'tính hình thái′ (aspect) của động từ biểu thị điều gì?

A. Thời điểm xảy ra hành động.
B. Cách thức hành động được thực hiện.
C. Quan điểm của người nói về diễn tiến của hành động (hoàn thành, tiếp diễn, …).
D. Đối tượng chịu tác động của hành động.

15. Hiện tượng 'đồng âm khác nghĩa′ (homonymy) khác với 'đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?

A. Đồng âm khác nghĩa có một nghĩa, đa nghĩa có nhiều nghĩa.
B. Đồng âm khác nghĩa có nhiều nghĩa không liên quan, đa nghĩa có nhiều nghĩa liên quan.
C. Đồng âm khác nghĩa chỉ xảy ra với danh từ, đa nghĩa xảy ra với mọi loại từ.
D. Không có sự khác biệt.

16. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

A. Đơn nghĩa (Monosemy)
B. Đa nghĩa (Polysemy)
C. Đồng âm (Homonymy)
D. Đồng nghĩa (Synonymy)

17. Nguyên tắc 'tính hợp thành′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu điều gì?

A. Nghĩa của câu là tổng nghĩa của các từ trong câu.
B. Nghĩa của câu được quyết định bởi ngữ cảnh sử dụng.
C. Nghĩa của câu được suy ra từ nghĩa đen của các từ.
D. Nghĩa của câu được xây dựng từ nghĩa của các thành phần và cách chúng kết hợp với nhau.

18. Câu 'Mọi người đều thích tự do.' thể hiện thuộc tính ngữ nghĩa nào?

A. Tính phổ quát (Universality)
B. Tính cụ thể (Specificity)
C. Tính chủ quan (Subjectivity)
D. Tính mơ hồ (Ambiguity)

19. Trong ngữ nghĩa học, 'lý thuyết nguyên mẫu′ (prototype theory) giải thích điều gì?

A. Cách từ vựng được lưu trữ trong não.
B. Cách nghĩa của từ thay đổi theo thời gian.
C. Cách chúng ta phân loại và nhận biết các khái niệm dựa trên những đại diện tiêu biểu nhất.
D. Cách ngôn ngữ ảnh hưởng đến tư duy.

20. Chọn câu có 'hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) rõ nhất:

A. Tôi đang đọc sách.
B. Tôi hết xăng rồi.
C. Trời sắp mưa.
D. Tôi là người Việt Nam.

21. Trong phân tích vai ngữ nghĩa, vai 'Tác nhân′ (Agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

A. Đối tượng chịu tác động của hành động.
B. Công cụ thực hiện hành động.
C. Người hoặc vật chủ động thực hiện hành động.
D. Địa điểm xảy ra hành động.

22. Phép chiếu nghĩa (semantic projection) liên quan đến khả năng nào của ngôn ngữ?

A. Khả năng tạo ra từ mới.
B. Khả năng hiểu nghĩa ẩn dụ.
C. Khả năng tạo ra và hiểu vô hạn số câu từ vốn từ vựng hữu hạn.
D. Khả năng thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.

23. Trong ngữ nghĩa học, 'tính quy chiếu′ (reference) đề cập đến mối quan hệ giữa yếu tố ngôn ngữ và điều gì?

A. Ý định của người nói.
B. Khái niệm trong tâm trí.
C. Thế giới thực bên ngoài ngôn ngữ.
D. Các quy tắc ngữ pháp.

24. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'tiền giả định′ (presupposition)?

A. Tôi nghĩ trời sẽ mưa.
B. Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
C. Vua nước Pháp hiện tại rất thông minh.
D. Bạn có muốn uống trà không?

25. Sự khác biệt chính giữa 'hàm ngôn′ (implicature) và 'ngụ ý' (inference) trong giao tiếp là gì?

A. Không có sự khác biệt.
B. Hàm ngôn là do người nói tạo ra, ngụ ý là do người nghe suy ra.
C. Hàm ngôn là nghĩa đen, ngụ ý là nghĩa bóng.
D. Hàm ngôn luôn rõ ràng, ngụ ý luôn mơ hồ.

26. Trong ngữ nghĩa học, 'phân tích thành phần nghĩa′ (componential analysis) nhằm mục đích gì?

A. Xác định nguồn gốc của từ.
B. Phân loại các loại nghĩa khác nhau của từ.
C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn, phổ quát.
D. So sánh nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau.

27. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'ngữ nghĩa mơ hồ' (semantic ambiguity)?

A. Hôm nay trời mưa.
B. Cô ấy đi học.
C. Tôi thấy con chim sẻ trên cành cây.
D. Anh ấy đang lái xe đến ngân hàng.

28. Câu 'Tôi đã ăn trưa rồi.' và câu 'Tôi chưa ăn trưa.' có mối quan hệ ngữ nghĩa gì?

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Mâu thuẫn (Contradiction)
D. Kéo theo (Entailment)

29. Trong câu 'Lan đã ngừng hút thuốc.', câu này hàm ý điều gì?

A. Lan chưa bao giờ hút thuốc.
B. Lan vẫn đang hút thuốc.
C. Trước đây Lan hút thuốc, nhưng bây giờ thì không.
D. Lan sẽ hút thuốc trở lại trong tương lai.

30. Câu nào sau đây vi phạm 'nguyên tắc hợp tác′ (cooperative principle) trong hội thoại?

A. A: 'Mấy giờ rồi?' B: 'Gần 3 giờ chiều.'
B. A: 'Bạn có biết giờ không?' B: 'Có.'
C. A: 'Bạn đi đâu đấy?' B: 'Tôi ra ngoài một chút.'
D. A: 'Bạn có thích bộ phim đó không?' B: 'Cũng được.'

1 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa′ (semantic field) là gì?

2 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

2. Câu nào sau đây có thể gây ra `hiệu ứng hài hước′ do `lỗi ngữ nghĩa′?

3 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

3. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

4 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

4. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `dịch chuyển nghĩa′ (semantic shift)?

5 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

5. Khái niệm `nghĩa tình thái′ (modal meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

6 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm `vai ngữ nghĩa′ (semantic role) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

7. Câu hỏi nào sau đây tập trung vào khía cạnh `ngữ dụng học′ (pragmatics) hơn là `ngữ nghĩa học′ (semantics)?

8 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

8. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật′ (denotation) và `nghĩa hàm ẩn′ (connotation) khác nhau như thế nào?

9 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

9. Loại quan hệ ngữ nghĩa nào tồn tại giữa `hoa hồng′, `hoa lan′, và `hoa′?

10 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

10. Trong ngữ nghĩa học, `tính biểu cảm′ (expressive meaning) của từ ngữ khác với `nghĩa miêu tả` (descriptive meaning) như thế nào?

11 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

11. Trong câu `Cánh cửa sổ kêu cót két.`, từ `kêu cót két′ đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

12 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

12. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ ngữ nghĩa giữa từ `mèo′ và từ `động vật′ được gọi là gì?

13 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong cặp từ `lớn′ và `nhỏ`, mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng là gì?

14 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

14. Trong ngữ nghĩa học, `tính hình thái′ (aspect) của động từ biểu thị điều gì?

15 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

15. Hiện tượng `đồng âm khác nghĩa′ (homonymy) khác với `đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

16. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

17 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

17. Nguyên tắc `tính hợp thành′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu điều gì?

18 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

18. Câu `Mọi người đều thích tự do.` thể hiện thuộc tính ngữ nghĩa nào?

19 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

19. Trong ngữ nghĩa học, `lý thuyết nguyên mẫu′ (prototype theory) giải thích điều gì?

20 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

20. Chọn câu có `hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) rõ nhất:

21 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

21. Trong phân tích vai ngữ nghĩa, vai `Tác nhân′ (Agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

22 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

22. Phép chiếu nghĩa (semantic projection) liên quan đến khả năng nào của ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

23. Trong ngữ nghĩa học, `tính quy chiếu′ (reference) đề cập đến mối quan hệ giữa yếu tố ngôn ngữ và điều gì?

24 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

24. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `tiền giả định′ (presupposition)?

25 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

25. Sự khác biệt chính giữa `hàm ngôn′ (implicature) và `ngụ ý` (inference) trong giao tiếp là gì?

26 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

26. Trong ngữ nghĩa học, `phân tích thành phần nghĩa′ (componential analysis) nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

27. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng `ngữ nghĩa mơ hồ` (semantic ambiguity)?

28 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

28. Câu `Tôi đã ăn trưa rồi.` và câu `Tôi chưa ăn trưa.` có mối quan hệ ngữ nghĩa gì?

29 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

29. Trong câu `Lan đã ngừng hút thuốc.`, câu này hàm ý điều gì?

30 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 3

30. Câu nào sau đây vi phạm `nguyên tắc hợp tác′ (cooperative principle) trong hội thoại?