Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Trong quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh?

A. Tuyển dụng nhân viên số lượng lớn
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Giảm lương nhân viên
D. Tăng giờ làm việc

2. Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chí 'độ tin cậy′ (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Sự đồng cảm và quan tâm cá nhân
B. Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác và đúng hẹn
C. Ngoại hình và cơ sở vật chất hấp dẫn
D. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng

3. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, nguyên tắc 'phản ứng nhanh chóng′ có ý nghĩa gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực
B. Phản hồi chậm rãi để có thông tin đầy đủ
C. Đưa ra thông tin chính xác và kịp thời ngay khi có thể
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh

4. Trong quản lý dự án phát triển sản phẩm du lịch mới, giai đoạn 'thiết kế' bao gồm hoạt động chính nào?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
B. Xây dựng kế hoạch marketing và bán hàng
C. Phát triển chi tiết sản phẩm và chương trình tour
D. Thử nghiệm và đánh giá sản phẩm

5. Phong cách lãnh đạo nào thường khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định trong doanh nghiệp lữ hành?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do

6. Chức năng 'kiểm soát′ trong quản trị kinh doanh lữ hành bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Xác định mục tiêu và kế hoạch
B. Phân công và điều phối nguồn lực
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

7. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?

A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Bán hàng cá nhân
D. Khuyến mại

8. Trong quản trị vận hành tour, hoạt động 'khảo sát tuyến điểm′ được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí tour
B. Đảm bảo chất lượng và tính khả thi của chương trình tour
C. Tăng giá bán tour
D. Thu hút khách hàng mới

9. Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp 'đa dạng hóa thị trường′ giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro nào?

A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro tỷ giá
C. Rủi ro tập trung
D. Rủi ro hoạt động

10. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, sự kiện 'thiên tai′ thuộc loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro bên ngoài
D. Rủi ro chiến lược

11. Mục tiêu chính của hoạt động marketing trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
C. Thu hút và giữ chân khách hàng
D. Mở rộng mạng lưới đối tác

12. Yếu tố 'văn hóa tổ chức′ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp lữ hành?

A. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên mới
C. Định hướng hành vi nhân viên và tạo lợi thế cạnh tranh
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của môi trường marketing vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố văn hóa - xã hội
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Yếu tố công nghệ

14. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp khi doanh nghiệp lữ hành muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm du lịch độc đáo?

A. Chiến lược giá hớt váng
B. Chiến lược giá thâm nhập
C. Chiến lược giá cạnh tranh
D. Chiến lược giá tâm lý

15. Mô hình kinh doanh 'B2B′ (Business-to-Business) trong lữ hành thường đề cập đến mối quan hệ giữa?

A. Doanh nghiệp lữ hành và khách hàng cá nhân
B. Doanh nghiệp lữ hành và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ (khách sạn, hãng vận chuyển)
C. Doanh nghiệp lữ hành và cơ quan quản lý nhà nước
D. Doanh nghiệp lữ hành và cộng đồng địa phương

16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi giá trị cơ bản trong kinh doanh lữ hành?

A. Marketing và bán hàng
B. Hậu cần đầu vào
C. Dịch vụ khách hàng
D. Nghiên cứu và phát triển

17. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, 'điểm hòa vốn′ được xác định khi nào?

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa

18. Loại hình liên minh chiến lược nào thường được sử dụng khi các hãng hàng không hợp tác để chia sẻ chuyến bay và mở rộng mạng lưới?

A. Liên doanh
B. Mua bán và sáp nhập
C. Liên minh theo chiều ngang
D. Liên minh theo chiều dọc

19. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch biển

20. Trong quản lý kênh phân phối, 'xung đột kênh′ có thể phát sinh giữa các thành viên kênh khi nào?

A. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ
B. Khi mục tiêu và lợi ích của các thành viên kênh không thống nhất
C. Khi kênh phân phối hoạt động hiệu quả
D. Khi có sự phân công công việc rõ ràng

21. Trong quản trị kinh doanh lữ hành, 'Sản phẩm cốt lõi′ thường đề cập đến điều gì?

A. Các tour du lịch trọn gói
B. Trải nghiệm và lợi ích mà khách hàng thực sự tìm kiếm
C. Dịch vụ đặt vé máy bay và khách sạn
D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá

22. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả hơn?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
D. Hệ thống quản lý kho (WMS)

23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự thay đổi nhu cầu du lịch?

A. Giá vé máy bay
B. Thu nhập khả dụng của người dân
C. Chính sách visa
D. Thời tiết

24. Loại hình cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ, linh hoạt và dễ thích ứng?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc phẳng
D. Cấu trúc phân quyền

25. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

A. Tỷ lệ lấp đầy phòng
B. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR)
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSI)
D. Chi phí hoạt động hàng tháng

26. Kênh phân phối nào thường được sử dụng nhất bởi các doanh nghiệp lữ hành trực tuyến (OTA)?

A. Đại lý du lịch truyền thống
B. Website và ứng dụng di động
C. Trung tâm cuộc gọi
D. Quan hệ đối tác với các công ty

27. Yếu tố nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với doanh nghiệp lữ hành nhỏ trong môi trường cạnh tranh hiện nay?

A. Sự trung thành của khách hàng
B. Nguồn vốn hạn chế
C. Khả năng sáng tạo sản phẩm
D. Chất lượng dịch vụ

28. Phương pháp dự báo nhu cầu du lịch nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp định lượng
D. Phương pháp định tính

29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp lữ hành trong dài hạn?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng dịch vụ khách hàng
C. Chiến dịch quảng cáo rộng rãi
D. Vị trí văn phòng thuận lợi

30. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?

A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến
B. Phần mềm quản lý tour
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn
D. Mạng xã hội

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chí `độ tin cậy′ (reliability) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, nguyên tắc `phản ứng nhanh chóng′ có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản lý dự án phát triển sản phẩm du lịch mới, giai đoạn `thiết kế` bao gồm hoạt động chính nào?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

5. Phong cách lãnh đạo nào thường khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định trong doanh nghiệp lữ hành?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

6. Chức năng `kiểm soát′ trong quản trị kinh doanh lữ hành bao gồm hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

7. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản trị vận hành tour, hoạt động `khảo sát tuyến điểm′ được thực hiện nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp `đa dạng hóa thị trường′ giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro nào?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, sự kiện `thiên tai′ thuộc loại rủi ro nào?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

11. Mục tiêu chính của hoạt động marketing trong kinh doanh lữ hành là gì?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố `văn hóa tổ chức′ có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp lữ hành?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của môi trường marketing vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

14. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp khi doanh nghiệp lữ hành muốn thâm nhập thị trường mới với sản phẩm du lịch độc đáo?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

15. Mô hình kinh doanh `B2B′ (Business-to-Business) trong lữ hành thường đề cập đến mối quan hệ giữa?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi giá trị cơ bản trong kinh doanh lữ hành?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, `điểm hòa vốn′ được xác định khi nào?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

18. Loại hình liên minh chiến lược nào thường được sử dụng khi các hãng hàng không hợp tác để chia sẻ chuyến bay và mở rộng mạng lưới?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

19. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản lý kênh phân phối, `xung đột kênh′ có thể phát sinh giữa các thành viên kênh khi nào?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản trị kinh doanh lữ hành, `Sản phẩm cốt lõi′ thường đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

22. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý mối quan hệ với khách hàng hiệu quả hơn?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự thay đổi nhu cầu du lịch?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

24. Loại hình cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ, linh hoạt và dễ thích ứng?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

25. Chỉ số đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

26. Kênh phân phối nào thường được sử dụng nhất bởi các doanh nghiệp lữ hành trực tuyến (OTA)?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

27. Yếu tố nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với doanh nghiệp lữ hành nhỏ trong môi trường cạnh tranh hiện nay?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp dự báo nhu cầu du lịch nào dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

29. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp lữ hành trong dài hạn?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 3

30. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?