1. Thực phẩm nào sau đây dễ gây dị ứng nhất ở trẻ em?
A. Cà rốt
B. Bí đỏ
C. Trứng
D. Khoai lang
2. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ?
A. Áp đặt
B. Khen thưởng bằng đồ ăn
C. Làm gương
D. Cấm đoán
3. Lợi ích của việc bú sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Phát triển trí não
C. Giảm nguy cơ dị ứng
D. Tất cả các đáp án trên
4. Tại sao trẻ em cần chất béo trong chế độ ăn?
A. Để cung cấp năng lượng
B. Để hỗ trợ hấp thu vitamin
C. Để phát triển não bộ
D. Tất cả các đáp án trên
5. Hậu quả của việc thiếu i-ốt ở trẻ em là gì?
A. Còi xương
B. Chậm phát triển trí tuệ
C. Thiếu máu
D. Suy dinh dưỡng
6. Khi nào nên cho trẻ uống nước?
A. Ngay sau khi sinh
B. Trước mỗi bữa ăn
C. Sau 6 tháng tuổi, khi bắt đầu ăn dặm
D. Chỉ khi trẻ bị sốt
7. Thực phẩm nào sau đây giàu kẽm, tốt cho hệ miễn dịch của trẻ?
A. Cà chua
B. Thịt gà
C. Dưa chuột
D. Cải bắp
8. Loại chất béo nào nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
D. Omega-3
9. Thời điểm nào là thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Khi trẻ được 2 tháng tuổi
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
D. Khi trẻ được 8 tháng tuổi
10. Nếu trẻ biếng ăn, cha mẹ nên làm gì?
A. Ép trẻ ăn
B. Cho trẻ ăn vặt thay thế
C. Tìm hiểu nguyên nhân và tạo không khí vui vẻ khi ăn
D. Cho trẻ xem TV trong khi ăn
11. Tại sao trẻ em cần được bổ sung vitamin D?
A. Để tăng chiều cao
B. Để cải thiện trí nhớ
C. Để tăng cường hệ miễn dịch và hấp thu canxi
D. Để có làn da đẹp
12. Tại sao việc hạn chế đồ uống có đường lại quan trọng đối với trẻ em?
A. Để tránh sâu răng
B. Để kiểm soát cân nặng
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
D. Tất cả các đáp án trên
13. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn thực phẩm đóng gói cho trẻ?
A. Giá thành rẻ
B. Hạn sử dụng dài
C. Thành phần dinh dưỡng
D. Mẫu mã đẹp
14. Nguyên tắc nào quan trọng nhất khi cho trẻ ăn dặm?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều
B. Cho trẻ ăn theo sở thích
C. Cho trẻ ăn từ loãng đến đặc, từ ít đến nhiều
D. Cho trẻ ăn nhiều loại thực phẩm cùng lúc
15. Cách tốt nhất để bảo quản vitamin trong thực phẩm là gì?
A. Nấu chín kỹ
B. Bảo quản trong tủ lạnh
C. Hấp hoặc luộc nhanh
D. Ngâm trong nước lâu
16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt cho trẻ em?
A. Thịt bò
B. Rau cải
C. Cá hồi
D. Gạo trắng
17. Vai trò chính của chất xơ trong chế độ ăn của trẻ là gì?
A. Cung cấp năng lượng
B. Xây dựng cơ bắp
C. Hỗ trợ tiêu hóa
D. Tăng cường hệ miễn dịch
18. Tác hại của việc cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt là gì?
A. Tăng cân
B. Sâu răng
C. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng
D. Tất cả các đáp án trên
19. Trẻ bị thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc bệnh nào cao hơn?
A. Còi xương
B. Suy dinh dưỡng
C. Tiểu đường
D. Sốt xuất huyết
20. Cách tốt nhất để khuyến khích trẻ ăn rau là gì?
A. Ép trẻ ăn
B. Trộn rau vào các món ăn yêu thích của trẻ
C. Cho trẻ ăn rau khi đói
D. Không cho trẻ ăn các loại thực phẩm khác cho đến khi ăn hết rau
21. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt tốt cho trẻ ăn chay?
A. Thịt bò
B. Đậu lăng
C. Cá hồi
D. Trứng
22. Thực phẩm nào sau đây giàu canxi, tốt cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Cà rốt
B. Sữa chua
C. Chuối
D. Táo
23. Loại sữa nào sau đây không phù hợp cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa mẹ
B. Sữa công thức
C. Sữa tươi
D. Sữa non
24. Tại sao việc cho trẻ ăn sáng lại quan trọng?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động
B. Cải thiện khả năng tập trung
C. Giúp kiểm soát cân nặng
D. Tất cả các đáp án trên
25. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu chất nào ở trẻ em?
A. Sắt
B. Canxi
C. Kẽm
D. Vitamin C
26. Trẻ em cần bao nhiêu bữa ăn mỗi ngày là hợp lý?
A. 1-2 bữa
B. 3 bữa chính
C. 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ
D. Ăn vặt liên tục
27. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị dị ứng thực phẩm?
A. Phát ban
B. Nôn trớ
C. Khó thở
D. Tất cả các đáp án trên
28. Nguồn cung cấp i-ốt chính cho trẻ em thường đến từ đâu?
A. Muối i-ốt
B. Nước máy
C. Thịt đỏ
D. Rau xanh
29. Vitamin nào sau đây quan trọng cho sự phát triển thị lực của trẻ?
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin D
D. Vitamin E
30. Trẻ bị thiếu máu do thiếu sắt thường có biểu hiện nào sau đây?
A. Da hồng hào
B. Ăn ngon miệng
C. Mệt mỏi, xanh xao
D. Ngủ nhiều