Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Thuật ngữ 'FOSS′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Free and Open Source Software.
B. Fast and Optimized System Software.
C. Flexible and Organized Software Solutions.
D. Foundational Operating System Software.

2. Loại giấy phép mã nguồn mở nào yêu cầu các tác phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép, nhưng chỉ khi phân phối ra bên ngoài tổ chức?

A. Giấy phép MIT.
B. Giấy phép BSD.
C. Giấy phép GNU Lesser General Public License (LGPL).
D. Giấy phép Apache 2.0.

3. Giấy phép AGPL (Affero General Public License) khác biệt so với GPL ở điểm nào quan trọng?

A. AGPL cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại, trong khi GPL thì không.
B. AGPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn khi phần mềm được sử dụng qua mạng, trong khi GPL thì không có yêu cầu này.
C. AGPL có ít hạn chế hơn GPL về cách phần mềm có thể được phân phối.
D. AGPL chỉ áp dụng cho phần mềm máy chủ, còn GPL áp dụng cho mọi loại phần mềm.

4. Điều gì có thể khiến một công ty chọn phát hành phần mềm của mình dưới dạng mã nguồn mở thay vì giữ nó độc quyền?

A. Để tăng doanh thu bán giấy phép.
B. Để tận dụng sự đóng góp của cộng đồng, tăng tốc độ phát triển và cải thiện chất lượng phần mềm.
C. Để hạn chế khả năng tùy chỉnh và sửa đổi phần mềm bởi người dùng.
D. Để giảm sự cạnh tranh từ các sản phẩm tương tự.

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào một cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở?

A. Cải thiện kỹ năng lập trình và học hỏi từ các nhà phát triển khác.
B. Xây dựng danh tiếng và hồ sơ cá nhân trong lĩnh vực công nghệ.
C. Đảm bảo được trả lương cao cho công việc đóng góp.
D. Đóng góp vào các dự án có ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi.

6. Điều gì có thể là một rủi ro khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở từ các nguồn không đáng tin cậy?

A. Hiệu suất phần mềm kém hơn.
B. Nguy cơ phần mềm chứa mã độc hại hoặc lỗ hổng bảo mật.
C. Khả năng tương thích kém với các hệ thống khác.
D. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.

7. Nhược điểm tiềm ẩn nào của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần cân nhắc?

A. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.
B. Khả năng tương thích kém với phần cứng cũ.
C. Có thể thiếu hỗ trợ thương mại chuyên nghiệp và trách nhiệm pháp lý rõ ràng.
D. Hiệu suất hoạt động chậm hơn so với phần mềm độc quyền.

8. Trong bối cảnh an ninh mạng, ưu điểm nào của phần mềm mã nguồn mở có thể giúp phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng hơn?

A. Tính bảo mật 'ẩn mình′ (security through obscurity).
B. Sự giám sát của cộng đồng lớn và khả năng kiểm tra mã nguồn rộng rãi.
C. Sự tập trung phát triển vào một nhóm nhỏ các lập trình viên.
D. Việc sử dụng các thuật toán mã hóa phức tạp hơn.

9. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có xu hướng như thế nào so với phần mềm độc quyền?

A. Cao hơn, vì phần mềm mã nguồn mở thường phức tạp hơn.
B. Tương đương, không có sự khác biệt đáng kể.
C. Thấp hơn, vì người dùng có quyền tự do sửa đổi, phân phối và chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ.
D. Không liên quan, vì 'vendor lock-in′ chỉ áp dụng cho phần cứng.

10. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

A. Giá thành thấp hơn.
B. Khả năng tương thích cao hơn với phần cứng khác nhau.
C. Mã nguồn có sẵn để người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối.
D. Giao diện người dùng thân thiện hơn.

11. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, 'forking′ (phân nhánh) đề cập đến điều gì?

A. Việc hợp nhất các nhánh phát triển khác nhau vào một phiên bản chính.
B. Việc tạo ra một dự án mới từ mã nguồn của một dự án hiện có, thường do bất đồng hoặc muốn phát triển theo hướng khác.
C. Quá trình kiểm tra và xác minh mã nguồn bởi cộng đồng.
D. Việc chia nhỏ một dự án lớn thành các mô-đun nhỏ hơn để dễ quản lý.

12. Tại sao một tổ chức phi lợi nhuận có thể ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở hơn phần mềm độc quyền?

A. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện người dùng trực quan hơn.
B. Vì chi phí ban đầu thấp hoặc miễn phí, giúp tiết kiệm ngân sách.
C. Vì phần mềm mã nguồn mở có hiệu suất vượt trội hơn trong mọi trường hợp.
D. Vì phần mềm mã nguồn mở được các nhà cung cấp phần cứng lớn hỗ trợ tốt hơn.

13. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'pull request′ (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?

A. Báo cáo lỗi và vấn đề cho nhóm phát triển.
B. Đề xuất các thay đổi mã nguồn và đóng góp vào dự án.
C. Tải xuống phiên bản mới nhất của phần mềm.
D. Yêu cầu quyền truy cập vào kho mã nguồn.

14. Khái niệm 'copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho mục đích thương mại.
B. Đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi và mở rộng của phần mềm cũng phải được phát hành dưới giấy phép mã nguồn mở.
C. Cho phép sao chép và phân phối phần mềm một cách tự do nhưng cấm sửa đổi.
D. Yêu cầu người dùng phải trả phí để sử dụng phần mềm mã nguồn mở.

15. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phong trào mã nguồn mở?

A. Tự do sửa đổi và cải tiến.
B. Minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn.
C. Tính phí bản quyền để duy trì phát triển.
D. Tự do phân phối lại.

16. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

A. Hệ điều hành Linux.
B. Bộ ứng dụng văn phòng LibreOffice.
C. Trình duyệt web Mozilla Firefox.
D. Hệ điều hành Windows.

17. Giả sử một công ty muốn tùy chỉnh một phần mềm để đáp ứng nhu cầu đặc thù của mình. Loại phần mềm nào sẽ cho phép họ thực hiện điều này một cách dễ dàng và hợp pháp nhất?

A. Phần mềm thương mại có bản quyền.
B. Phần mềm mã nguồn mở.
C. Phần mềm chia sẻ (shareware).
D. Phần mềm dùng thử (trialware).

18. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) thường được liên kết với phần mềm mã nguồn mở, mô tả điều gì?

A. Quy trình phát triển tập trung, có tổ chức cao, giống như một 'nhà thờ'.
B. Quy trình phát triển phân tán, phi tập trung, với sự tham gia rộng rãi của cộng đồng.
C. Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán các dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm.
D. Cách thức phân phối phần mềm thông qua các cửa hàng trực tuyến.

19. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của một doanh nghiệp là gì?

A. Được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ nhà cung cấp.
B. Giảm chi phí cấp phép và tăng tính linh hoạt.
C. Đảm bảo độc quyền công nghệ, tránh phụ thuộc vào bên thứ ba.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa ưu việt hơn.

20. Trong một dự án phần mềm mã nguồn mở cộng đồng, làm thế nào để giải quyết các xung đột về định hướng phát triển hoặc các quyết định kỹ thuật?

A. Dựa vào quyết định cuối cùng của người sáng lập dự án.
B. Thông qua thảo luận, bỏ phiếu và cơ chế đồng thuận trong cộng đồng.
C. Áp dụng hệ thống phân cấp quyền lực rõ ràng để quyết định được đưa ra nhanh chóng.
D. Thường xuyên phân nhánh dự án để tránh xung đột.

21. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là giấy phép 'cho phép′ nhất, với ít hạn chế nhất về cách phần mềm có thể được sử dụng, sửa đổi và phân phối?

A. GNU GPL
B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép AGPL
D. Giấy phép Creative Commons

22. So với phần mềm độc quyền, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể ảnh hưởng như thế nào đến chi phí dài hạn cho một tổ chức?

A. Chi phí dài hạn luôn cao hơn do cần nhiều nhân lực kỹ thuật.
B. Chi phí dài hạn có thể thấp hơn do giảm chi phí cấp phép và linh hoạt trong lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ.
C. Chi phí dài hạn không thay đổi so với phần mềm độc quyền.
D. Chi phí dài hạn phụ thuộc hoàn toàn vào quy mô của tổ chức.

23. Mục đích chính của việc tạo ra 'ISO∕IEC 5230′, còn được gọi là 'Open Chain Specification′, là gì?

A. Cung cấp tiêu chuẩn về giấy phép và tuân thủ pháp lý cho phần mềm mã nguồn mở.
B. Thúc đẩy việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục.
C. Đánh giá và xếp hạng chất lượng của các dự án phần mềm mã nguồn mở.
D. Hỗ trợ tài chính cho các nhà phát triển phần mềm mã nguồn mở.

24. Ví dụ nào sau đây minh họa tốt nhất cho sự thành công của mô hình mã nguồn mở trong lĩnh vực hệ điều hành?

A. Hệ điều hành macOS.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Hệ điều hành Linux.
D. Hệ điều hành iOS.

25. Trong một dự án mã nguồn mở, 'code review′ (kiểm tra mã) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì ai cũng có thể đóng góp mã.
B. Quan trọng để đảm bảo chất lượng mã, phát hiện lỗi và chia sẻ kiến thức trong cộng đồng.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu phát triển dự án.
D. Chỉ cần thiết khi có sự tham gia của các nhà phát triển thiếu kinh nghiệm.

26. So sánh với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho một quốc gia trong lĩnh vực công nghệ?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp công nghệ nước ngoài và thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước.
B. Tăng cường bảo mật thông tin quốc gia do mã nguồn được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ.
C. Đảm bảo rằng phần mềm luôn tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế.
D. Giảm chi phí đào tạo nhân lực công nghệ thông tin.

27. Trong ngữ cảnh phát triển web, ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ mã nguồn mở phổ biến?

A. Máy chủ web Apache.
B. Ngôn ngữ lập trình PHP.
C. Cơ sở dữ liệu MySQL.
D. Nền tảng .NET Framework (phiên bản gốc).

28. Điều gì có thể là một thách thức đối với sự bền vững của một dự án phần mềm mã nguồn mở được duy trì hoàn toàn bởi tình nguyện viên?

A. Thiếu sự hỗ trợ từ các công ty lớn.
B. Khó khăn trong việc duy trì động lực và nguồn lực phát triển liên tục từ cộng đồng.
C. Các vấn đề về bản quyền và giấy phép.
D. Sự cạnh tranh từ các dự án mã nguồn mở khác.

29. Mô hình kinh doanh 'mã nguồn mở kép′ (dual licensing) hoạt động như thế nào?

A. Phần mềm được phát hành đồng thời dưới hai giấy phép: một mã nguồn mở và một độc quyền.
B. Phần mềm có cả phiên bản mã nguồn mở và phiên bản thương mại với nhiều tính năng hơn.
C. Mô hình cho phép người dùng lựa chọn giữa việc sử dụng miễn phí hoặc trả phí để có hỗ trợ tốt hơn.
D. Phần mềm được cấp phép cho cả mục đích thương mại và phi thương mại với các điều khoản khác nhau.

30. Vai trò chính của các tổ chức như 'Free Software Foundation′ và 'Open Source Initiative′ là gì?

A. Phát triển và duy trì các dự án phần mềm mã nguồn mở cụ thể.
B. Xác định, quảng bá và bảo vệ các nguyên tắc và định nghĩa của phần mềm tự do và mã nguồn mở.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nhà phát triển mã nguồn mở cá nhân.
D. Thương mại hóa và phân phối phần mềm mã nguồn mở đến người dùng cuối.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

1. Thuật ngữ `FOSS′ là viết tắt của cụm từ nào?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

2. Loại giấy phép mã nguồn mở nào yêu cầu các tác phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép, nhưng chỉ khi phân phối ra bên ngoài tổ chức?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

3. Giấy phép AGPL (Affero General Public License) khác biệt so với GPL ở điểm nào quan trọng?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì có thể khiến một công ty chọn phát hành phần mềm của mình dưới dạng mã nguồn mở thay vì giữ nó độc quyền?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào một cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì có thể là một rủi ro khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở từ các nguồn không đáng tin cậy?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

7. Nhược điểm tiềm ẩn nào của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở mà doanh nghiệp cần cân nhắc?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh an ninh mạng, ưu điểm nào của phần mềm mã nguồn mở có thể giúp phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng hơn?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, `vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) có xu hướng như thế nào so với phần mềm độc quyền?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

10. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

11. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, `forking′ (phân nhánh) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao một tổ chức phi lợi nhuận có thể ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở hơn phần mềm độc quyền?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

13. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, `pull request′ (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của phong trào mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

17. Giả sử một công ty muốn tùy chỉnh một phần mềm để đáp ứng nhu cầu đặc thù của mình. Loại phần mềm nào sẽ cho phép họ thực hiện điều này một cách dễ dàng và hợp pháp nhất?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

18. Mô hình phát triển `chợ` (bazaar) thường được liên kết với phần mềm mã nguồn mở, mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

19. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của một doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

20. Trong một dự án phần mềm mã nguồn mở cộng đồng, làm thế nào để giải quyết các xung đột về định hướng phát triển hoặc các quyết định kỹ thuật?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

21. Giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được xem là giấy phép `cho phép′ nhất, với ít hạn chế nhất về cách phần mềm có thể được sử dụng, sửa đổi và phân phối?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

22. So với phần mềm độc quyền, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể ảnh hưởng như thế nào đến chi phí dài hạn cho một tổ chức?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

23. Mục đích chính của việc tạo ra `ISO∕IEC 5230′, còn được gọi là `Open Chain Specification′, là gì?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

24. Ví dụ nào sau đây minh họa tốt nhất cho sự thành công của mô hình mã nguồn mở trong lĩnh vực hệ điều hành?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

25. Trong một dự án mã nguồn mở, `code review′ (kiểm tra mã) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

26. So sánh với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho một quốc gia trong lĩnh vực công nghệ?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

27. Trong ngữ cảnh phát triển web, ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ mã nguồn mở phổ biến?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì có thể là một thách thức đối với sự bền vững của một dự án phần mềm mã nguồn mở được duy trì hoàn toàn bởi tình nguyện viên?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

29. Mô hình kinh doanh `mã nguồn mở kép′ (dual licensing) hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 4

30. Vai trò chính của các tổ chức như `Free Software Foundation′ và `Open Source Initiative′ là gì?