1. Phương pháp 'đối chiếu dòng tiền tự nhiên′ (natural hedging) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?
A. Sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
B. Cân bằng dòng tiền vào và ra bằng cùng một loại ngoại tệ.
C. Chuyển đổi dòng tiền sang đồng tiền mạnh.
D. Tăng cường dự trữ ngoại tệ.
2. Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center - IFC) đóng vai trò chính yếu nào?
A. Kiểm soát tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Tập trung dòng vốn và dịch vụ tài chính quốc tế.
C. Phát hành tiền tệ quốc tế.
D. Quản lý nợ công của các quốc gia.
3. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh.
C. Đầu tư vào công ty con.
D. Đầu tư Greenfield.
4. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tài chính quốc tế?
A. Rủi ro chính trị.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro hoạt động.
5. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong nước.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trên toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Mở rộng thị phần trên thị trường quốc tế.
6. Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ 'Arbitrage′ đề cập đến hoạt động nào?
A. Đầu tư dài hạn vào thị trường nước ngoài.
B. Kinh doanh chênh lệch giá để kiếm lời phi rủi ro.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tài trợ vốn cho dự án quốc tế.
7. Trong cấu trúc vốn quốc tế, lý thuyết nào cho rằng doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nợ vay hơn vốn chủ sở hữu?
A. Lý thuyết trật tự phân hạng (pecking order theory).
B. Lý thuyết đánh đổi (trade-off theory).
C. Lý thuyết tín hiệu (signaling theory).
D. Lý thuyết thị trường hiệu quả (efficient market theory).
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) sử dụng nợ vay nước ngoài?
A. Lãi suất thấp hơn ở nước ngoài.
B. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái tăng cao.
D. Giảm thiểu chi phí thuế.
9. Hình thức tài trợ thương mại quốc tế nào đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?
A. Ứng trước tiền hàng (advance payment).
B. Nhờ thu chứng từ (documentary collection).
C. Thư tín dụng (letter of credit).
D. Mở tài khoản ký quỹ (escrow account).
10. Đâu là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Can thiệp của ngân hàng trung ương.
B. Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia.
C. Chênh lệch lạm phát giữa các quốc gia.
D. Dòng vốn đầu tư ngắn hạn.
11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có giao dịch kinh tế quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi lạm phát trong nước ổn định.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Tìm kiếm thị trường mới.
B. Tìm kiếm nguồn lực (nguyên liệu, lao động).
C. Tránh hàng rào thuế quan.
D. Giảm chi phí vận chuyển trong nước.
13. Khi đánh giá dự án đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp cần điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) để phản ánh yếu tố rủi ro nào?
A. Rủi ro lạm phát trong nước.
B. Rủi ro lãi suất trong nước.
C. Rủi ro quốc gia (country risk).
D. Rủi ro thị trường (market risk).
14. Trong quản trị vốn lưu động quốc tế, chiến lược 'tập trung hóa tiền mặt′ (cash pooling) nhằm mục đích gì?
A. Phân tán tiền mặt ra nhiều ngân hàng.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt dư thừa trong toàn tập đoàn.
C. Tăng rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thiểu lợi nhuận từ tiền mặt.
15. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào tập trung vào việc sử dụng nguồn vốn từ thị trường địa phương nơi công ty con hoạt động?
A. Chiến lược tập trung (Centralized).
B. Chiến lược phân tán (Decentralized).
C. Chiến lược đối xứng (Symmetrical).
D. Chiến lược phòng thủ (Defensive).
16. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
17. Hạn chế chính của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định là gì?
A. Tạo sự ổn định cho thương mại quốc tế.
B. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Mất tính độc lập trong chính sách tiền tệ.
D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chuyển giá trong doanh nghiệp đa quốc gia?
A. Định giá theo chi phí sản xuất.
B. Định giá theo thị trường.
C. Định giá theo giá thỏa thuận.
D. Tất cả các phương pháp trên.
19. Thị trường Eurocurrency là thị trường giao dịch loại tiền tệ nào?
A. Đồng Euro.
B. Đồng tiền của các nước châu Âu.
C. Đồng tiền gửi tại ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành.
D. Đồng tiền được sử dụng trong khu vực Eurozone.
20. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG phải là công cụ thị trường tiền tệ quốc tế?
A. Thương phiếu.
B. Chứng chỉ tiền gửi (CDs).
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Hợp đồng mua lại (Repos).
21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đa quốc gia quản lý rủi ro dịch chuyển kinh tế (economic exposure)?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
B. Đa dạng hóa thị trường và nguồn cung ứng.
C. Đối chiếu dòng tiền ngoại tệ.
D. Tất cả các phương pháp trên.
22. Khi phân tích rủi ro quốc gia, chỉ số 'Doing Business′ của Ngân hàng Thế giới tập trung vào khía cạnh nào?
A. Ổn định chính trị.
B. Mức độ tự do kinh tế.
C. Môi trường pháp lý và quy định kinh doanh.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.
23. Khi một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và được thanh toán bằng USD, rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi ký kết hợp đồng xuất khẩu.
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.
C. Từ thời điểm ký kết hợp đồng đến khi nhận được thanh toán.
D. Sau khi nhận được thanh toán bằng USD.
24. Khi một công ty đa quốc gia quyết định 'nội địa hóa′ (localization) sản phẩm, điều này ảnh hưởng đến quản trị tài chính quốc tế như thế nào?
A. Giảm rủi ro tỷ giá giao dịch.
B. Tăng rủi ro dịch chuyển kinh tế.
C. Thay đổi cấu trúc vốn của công ty con.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quản trị tài chính.
25. Loại hình bảo lãnh nào giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế?
A. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng.
B. Bảo lãnh dự thầu.
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Bảo lãnh thuế.
26. Loại rủi ro nào phát sinh khi chính phủ một quốc gia quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro hoạt động.
27. Khái niệm 'ngang giá lãi suất′ (interest rate parity) cho biết mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và tỷ giá hối đoái.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Tăng trưởng kinh tế và lãi suất.
28. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro lãi suất khi vay vốn quốc tế?
A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (interest rate swap).
C. Quyền chọn ngoại tệ.
D. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán.
29. Khi tỷ giá hối đoái giao ngay (spot rate) của EUR∕USD là 1.10 và tỷ giá kỳ hạn (forward rate) 3 tháng là 1.12, điều này cho thấy điều gì về đồng Euro?
A. Đồng Euro đang được giao dịch ngang giá.
B. Đồng Euro đang được giao dịch chiết khấu.
C. Đồng Euro đang được giao dịch có giá cao hơn (premium).
D. Không thể xác định xu hướng của đồng Euro.
30. Chức năng chính của thị trường ngoại hối (foreign exchange market) là gì?
A. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.
B. Tạo điều kiện cho thanh toán và chuyển giao giá trị quốc tế.
C. Ấn định lãi suất quốc tế.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối của các quốc gia.