Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiền lương tiền công

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền lương tiền công

1. Hình thức trả lương nào sau đây thường gắn liền với hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp?

A. Lương thời gian cố định.
B. Lương sản phẩm theo định mức.
C. Tiền thưởng và hoa hồng.
D. Lương thâm niên.

2. Yếu tố 'thâm niên′ trong tiền lương thường được xem xét như thế nào?

A. Yếu tố chính quyết định mức lương khởi điểm.
B. Yếu tố bổ sung, thể hiện sự gắn bó và kinh nghiệm làm việc lâu dài.
C. Yếu tố duy nhất quyết định mức lương cao nhất.
D. Yếu tố không còn quan trọng trong cơ cấu tiền lương hiện đại.

3. Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, biện pháp nào sau đây liên quan đến tiền lương là hợp lý và thường được áp dụng?

A. Tăng lương cho tất cả nhân viên để động viên.
B. Giảm lương hoặc tạm hoãn trả lương, có sự thỏa thuận với người lao động.
C. Sa thải hàng loạt nhân viên để giảm chi phí lương.
D. Vay vốn ngân hàng để duy trì mức lương hiện tại.

4. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức trả lương phổ biến?

A. Lương thời gian.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương bằng hiện vật (ví dụ: cổ phiếu công ty).
D. Lương theo… số báo danh.

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'yếu tố bên ngoài′ ảnh hưởng đến chính sách tiền lương của doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
C. Mức lương thị trường của ngành nghề.
D. Văn hóa doanh nghiệp và chính sách nhân sự.

6. Khái niệm 'lương thực tế' thể hiện điều gì?

A. Số tiền người lao động nhận được sau khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế.
B. Sức mua của tiền lương danh nghĩa, sau khi đã điều chỉnh theo mức giá cả.
C. Tổng thu nhập của người lao động bao gồm lương và các khoản phụ cấp.
D. Mức lương được ghi trong hợp đồng lao động.

7. Trong đàm phán tiền lương tập thể, ai là người đại diện cho tập thể người lao động?

A. Ban giám đốc doanh nghiệp.
B. Công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đại diện người lao động.
C. Đại diện phòng nhân sự.
D. Từng người lao động tự đàm phán.

8. Khi năng suất lao động tăng lên, điều gì thường xảy ra với mức lương (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi)?

A. Mức lương có xu hướng giảm xuống.
B. Mức lương có xu hướng tăng lên.
C. Mức lương không thay đổi.
D. Mức lương biến động không theo quy luật.

9. Trong hệ thống lương 3P, yếu tố 'Person′ (Năng lực) thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

A. Thâm niên công tác.
B. Kết quả công việc trong tháng gần nhất.
C. Kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và tiềm năng phát triển.
D. Mức độ hoàn thành các chỉ tiêu KPI.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp quyết định mức lương cơ bản của người lao động trong một doanh nghiệp?

A. Mức độ phức tạp của công việc.
B. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc.
C. Tình hình tài chính cá nhân của người lao động.
D. Năng suất và hiệu quả làm việc.

11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau?

A. Mức độ đào tạo và kỹ năng yêu cầu.
B. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
C. Nhu cầu thị trường lao động đối với ngành nghề.
D. Mức độ quan trọng của ngành nghề đối với xã hội.

12. Điều gì xảy ra nếu mức lương tối thiểu được đặt quá cao so với năng suất lao động trung bình?

A. Tỷ lệ thất nghiệp có thể giảm xuống.
B. Doanh nghiệp có thể tăng cường đầu tư vào công nghệ để nâng cao năng suất.
C. Doanh nghiệp có thể giảm quy mô sản xuất hoặc cắt giảm nhân sự.
D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể giảm xuống.

13. Hình thức trả lương nào sau đây thường được áp dụng cho công việc có tính chất ổn định, lặp đi lặp lại và dễ định lượng?

A. Lương thời gian.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương khoán.
D. Lương 3P.

14. Đâu là lợi ích chính của việc trả lương theo hình thức 'lương khoán′?

A. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
B. Khuyến khích người lao động làm việc độc lập, sáng tạo và tự chủ.
C. Dễ dàng quản lý và kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên.
D. Phù hợp với mọi loại công việc và ngành nghề.

15. Khi xảy ra tình trạng lạm phát, điều gì sẽ xảy ra với 'tiền lương danh nghĩa′ và 'tiền lương thực tế' nếu tiền lương danh nghĩa không được điều chỉnh?

A. Cả tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế đều tăng.
B. Tiền lương danh nghĩa tăng, tiền lương thực tế giảm.
C. Tiền lương danh nghĩa không đổi, tiền lương thực tế giảm.
D. Cả tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế đều giảm.

16. Trong cơ cấu tiền lương, khoản mục nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

A. Tiền lương cơ bản.
B. Phụ cấp lương.
C. Tiền thưởng.
D. Các khoản phúc lợi.

17. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với thị trường lao động và tiền lương?

A. Tiền lương cho lao động giản đơn sẽ tăng mạnh.
B. Tiền lương cho lao động kỹ năng cao và sáng tạo có xu hướng tăng, trong khi lao động phổ thông có thể bị giảm.
C. Tiền lương cho tất cả các loại lao động đều tăng đồng đều.
D. Tiền lương cho tất cả các loại lao động đều giảm do máy móc thay thế con người.

18. Khi so sánh 'lương danh nghĩa′ và 'lương thực tế', khái niệm nào phản ánh đúng hơn 'mức sống′ của người lao động?

A. Lương danh nghĩa.
B. Lương thực tế.
C. Cả hai khái niệm đều phản ánh như nhau.
D. Không khái niệm nào phản ánh đúng.

19. Loại phụ cấp lương nào thường được trả để bù đắp cho điều kiện làm việc khó khăn, độc hại?

A. Phụ cấp trách nhiệm.
B. Phụ cấp thâm niên.
C. Phụ cấp độc hại, nguy hiểm.
D. Phụ cấp khu vực.

20. Mục đích của việc xây dựng thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hệ thống trong trả lương.
C. Giảm thiểu chi phí tiền lương.
D. Gây khó khăn cho người lao động trong việc thương lượng lương.

21. Chính sách tiền lương tối thiểu có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình họ.
C. Khuyến khích người lao động nâng cao năng suất.
D. Giảm sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường lao động.

22. Đâu là nhược điểm chính của hình thức trả lương sản phẩm?

A. Khó áp dụng cho công việc phức tạp, khó định lượng sản phẩm.
B. Không khuyến khích người lao động tăng năng suất.
C. Dễ gây ra tình trạng lãng phí thời gian làm việc.
D. Chi phí quản lý và tính lương cao.

23. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc xây dựng hệ thống trả lương công bằng?

A. Trả lương tương xứng với giá trị công việc.
B. Trả lương theo giới tính và độ tuổi.
C. Trả lương cạnh tranh so với thị trường.
D. Trả lương dựa trên năng lực và hiệu quả làm việc.

24. Khái niệm 'chi phí lao động′ của doanh nghiệp bao gồm những khoản mục nào?

A. Chỉ tiền lương và tiền thưởng.
B. Tiền lương, tiền thưởng và các khoản phúc lợi bắt buộc theo luật định (BHXH, BHYT, BHTN).
C. Tiền lương, tiền thưởng và tất cả các khoản phụ cấp.
D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trừ đi chi phí nguyên vật liệu.

25. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tiền lương đối với người lao động?

A. Đảm bảo cuộc sống vật chất và tinh thần.
B. Khuyến khích nâng cao trình độ và kỹ năng.
C. Góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Thể hiện giá trị sức lao động trên thị trường.

26. Khi nào thì hình thức trả lương 'lương khoán′ được ưu tiên sử dụng?

A. Khi công việc có tính chất ổn định, lặp đi lặp lại.
B. Khi khó xác định rõ khối lượng công việc và sản phẩm đầu ra.
C. Khi công việc có tính dự án, thời vụ hoặc khối lượng công việc xác định trước.
D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của nhân viên.

27. Đâu là vai trò của 'cơ chế tiền lương′ trong một nền kinh tế thị trường?

A. Đảm bảo mọi người lao động đều có mức lương như nhau.
B. Phân bổ nguồn lực lao động hiệu quả giữa các ngành nghề và khu vực kinh tế.
C. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

28. Trong trường hợp nào thì 'lương tối thiểu vùng′ được điều chỉnh tăng?

A. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
B. Khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng và mức sống tối thiểu thay đổi.
C. Khi năng suất lao động của người lao động giảm.
D. Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc trả lương theo hiệu quả công việc (Performance-based pay)?

A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Tạo sự công bằng tuyệt đối trong thu nhập giữa các nhân viên.
C. Khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
D. Gắn kết lợi ích của nhân viên với mục tiêu của doanh nghiệp.

30. Phương pháp trả lương 3P tập trung vào yếu tố nào?

A. Thời gian làm việc, sản phẩm hoàn thành, và thâm niên.
B. Vị trí công việc (Position), năng lực (Person), và kết quả công việc (Performance).
C. Phẩm chất đạo đức, phong cách làm việc, và tiềm năng phát triển.
D. Phúc lợi, phụ cấp, và phần trăm hoa hồng.

1 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

1. Hình thức trả lương nào sau đây thường gắn liền với hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

2. Yếu tố `thâm niên′ trong tiền lương thường được xem xét như thế nào?

3 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

3. Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, biện pháp nào sau đây liên quan đến tiền lương là hợp lý và thường được áp dụng?

4 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức trả lương phổ biến?

5 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về `yếu tố bên ngoài′ ảnh hưởng đến chính sách tiền lương của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

6. Khái niệm `lương thực tế` thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

7. Trong đàm phán tiền lương tập thể, ai là người đại diện cho tập thể người lao động?

8 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

8. Khi năng suất lao động tăng lên, điều gì thường xảy ra với mức lương (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi)?

9 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

9. Trong hệ thống lương 3P, yếu tố `Person′ (Năng lực) thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp quyết định mức lương cơ bản của người lao động trong một doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự khác biệt về tiền lương giữa các ngành nghề khác nhau?

12 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì xảy ra nếu mức lương tối thiểu được đặt quá cao so với năng suất lao động trung bình?

13 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

13. Hình thức trả lương nào sau đây thường được áp dụng cho công việc có tính chất ổn định, lặp đi lặp lại và dễ định lượng?

14 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là lợi ích chính của việc trả lương theo hình thức `lương khoán′?

15 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

15. Khi xảy ra tình trạng lạm phát, điều gì sẽ xảy ra với `tiền lương danh nghĩa′ và `tiền lương thực tế` nếu tiền lương danh nghĩa không được điều chỉnh?

16 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

16. Trong cơ cấu tiền lương, khoản mục nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

17 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

17. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với thị trường lao động và tiền lương?

18 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

18. Khi so sánh `lương danh nghĩa′ và `lương thực tế`, khái niệm nào phản ánh đúng hơn `mức sống′ của người lao động?

19 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

19. Loại phụ cấp lương nào thường được trả để bù đắp cho điều kiện làm việc khó khăn, độc hại?

20 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

20. Mục đích của việc xây dựng thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

21. Chính sách tiền lương tối thiểu có mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là nhược điểm chính của hình thức trả lương sản phẩm?

23 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc xây dựng hệ thống trả lương công bằng?

24 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

24. Khái niệm `chi phí lao động′ của doanh nghiệp bao gồm những khoản mục nào?

25 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tiền lương đối với người lao động?

26 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào thì hình thức trả lương `lương khoán′ được ưu tiên sử dụng?

27 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là vai trò của `cơ chế tiền lương′ trong một nền kinh tế thị trường?

28 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp nào thì `lương tối thiểu vùng′ được điều chỉnh tăng?

29 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc trả lương theo hiệu quả công việc (Performance-based pay)?

30 / 30

Category: Tiền lương tiền công

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp trả lương 3P tập trung vào yếu tố nào?