1. Chọn câu đúng ngữ pháp: A. 我吃了饭了. B. 我吃了饭. C. 我吃饭了. D. 了我吃饭.
2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我学习__语 (Wǒ xuéxí __ yǔ - Tôi học tiếng __).
A. 英文 (Yīngwén - tiếng Anh)
B. 日文 (Rìwén - tiếng Nhật)
C. 韩文 (Hánwén - tiếng Hàn)
D. 汉语 (Hànyǔ - tiếng Trung)
3. Chọn từ đồng nghĩa với '高兴 (gāoxìng - vui vẻ)′.
A. 生气 (shēngqì - tức giận)
B. 快乐 (kuàilè - vui vẻ, hạnh phúc)
C. 难过 (nánguò - buồn bã)
D. 伤心 (shāngxīn - đau lòng)
4. Khi hai thanh 3 đi liền nhau, thanh 3 đứng trước sẽ biến đổi thành thanh mấy?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 4
D. Không đổi
5. Từ nào sau đây có thanh điệu khác với các từ còn lại: A. 妈 (mā), B. 麻 (má), C. 马 (mǎ), D. 吗 (ma)?
6. Trong tiếng Trung, thứ tự thời gian trong câu thường đứng ở vị trí nào?
A. Sau động từ
B. Trước chủ ngữ
C. Sau tân ngữ
D. Trước động từ
7. Chọn cách sắp xếp từ đúng để tạo thành câu: 喜欢,我,中国,很 (xǐhuān, wǒ, Zhōngguó, hěn - thích, tôi, Trung Quốc, rất).
A. 我 喜欢 中国 很
B. 我 很 喜欢 中国
C. 喜欢 我 很 中国
D. 中国 我 很 喜欢
8. Câu '这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū)′ dịch sang tiếng Việt là gì?
A. Kia là sách của tôi.
B. Đây là sách của bạn.
C. Đây là sách của tôi.
D. Sách này là của tôi.
9. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
B. Định ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
C. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
D. Trạng ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
10. Trong tiếng Trung, '谢谢 (xièxie)′ có nghĩa là gì?
A. Xin lỗi
B. Không có gì
C. Cảm ơn
D. Tạm biệt
11. Trong câu '我是学生 (Wǒ shì xuésheng)′, từ '是 (shì)′ là loại từ gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trợ từ
12. Từ '再见 (zàijiàn)′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
13. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我__是越南人 (Wǒ __ shì Yuènán rén - Tôi __ là người Việt Nam).
A. 很 (hěn - rất)
B. 也 (yě - cũng)
C. 都 (dōu - đều)
D. 就 (jiù - thì, chính là)
14. Trong tiếng Trung, lượng từ '个 (gè)′ thường dùng cho loại danh từ nào?
A. Động vật
B. Đồ vật phẳng
C. Người và đồ vật chung chung
D. Sách vở
15. Trong tiếng Trung, để hỏi 'bao nhiêu tiền′, ta dùng cụm từ nào?
A. 多少人 (duōshǎo rén - bao nhiêu người)
B. 几点 (jǐ diǎn - mấy giờ)
C. 怎么样 (zěnme yàng - như thế nào)
D. 多少钱 (duōshǎo qián - bao nhiêu tiền)
16. Chọn từ trái nghĩa với '大 (dà - lớn)′.
A. 好 (hǎo - tốt)
B. 小 (xiǎo - nhỏ)
C. 多 (duō - nhiều)
D. 少 (shǎo - ít)
17. Từ '也 (yě)′ trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Nhưng
18. 拼音 'b, p, m, f′ thuộc nhóm thanh mẫu nào?
A. 舌尖前音 (âm đầu lưỡi trước)
B. 舌尖中音 (âm đầu lưỡi giữa)
C. 舌根音 (âm cuống lưỡi)
D. 双唇音 (âm môi)
19. Từ nào sau đây là danh từ chỉ người?
A. 学习 (xuéxí - học tập)
B. 老师 (lǎoshī - giáo viên)
C. 漂亮 (piàoliang - xinh đẹp)
D. 书 (shū - sách)
20. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (阴平) được ký hiệu bằng dấu nào?
21. Câu '请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)′ có nghĩa là gì?
A. Xin hỏi, đây là đâu?
B. Xin hỏi, bạn có khỏe không?
C. Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
D. Xin hỏi, bạn tên là gì?
22. Cách đọc đúng phiên âm Hán Việt của '你好 (nǐ hǎo)′ là gì?
A. Nỉ hảo
B. Lý hảo
C. Nễ hảo
D. Nĩ hảo
23. Cụm từ '对不起 (duìbuqǐ)′ dùng để biểu đạt ý gì?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Xin lỗi
D. Không có gì
24. Từ nào sau đây KHÔNG phải là số đếm trong tiếng Trung?
A. 三 (sān - ba)
B. 十 (shí - mười)
C. 大 (dà - lớn)
D. 百 (bǎi - trăm)
25. Câu hỏi '你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)′ có nghĩa là gì?
A. Bạn khỏe không?
B. Bạn là ai?
C. Bạn tên là gì?
D. Bạn bao nhiêu tuổi?
26. Trong tiếng Trung, '早上好 (zǎoshang hǎo)′ thường được dùng để chào vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi tối
B. Buổi chiều
C. Buổi sáng
D. Buổi trưa
27. Chọn câu hỏi phù hợp nhất với câu trả lời: '我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxie! - Tôi rất khỏe, cảm ơn!)′.
A. 你是谁?(Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?)
B. 你吃了吗?(Nǐ chī le ma? - Bạn ăn cơm chưa?)
C. 你好吗?(Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
D. 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr? - Bạn đi đâu?)
28. Trong tiếng Trung, '今天 (jīntiān)′ có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
29. Từ '不 (bù)′ khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?
A. Không đổi
B. Thanh 1
C. Thanh 2
D. Thanh 3
30. Trong tiếng Trung, '的 (de)′ thường được dùng để biểu thị quan hệ gì?
A. Nhân quả
B. Sở hữu
C. Tương phản
D. Thời gian