Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

1. Một bệnh nhân ITP bị chảy máu cam kéo dài. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

A. Truyền tiểu cầu.
B. Cầm máu tại chỗ và đánh giá.
C. Tăng liều corticosteroid.
D. Chờ đợi và theo dõi.

2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thứ phát ở người lớn?

A. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
B. Nhiễm Helicobacter pylori.
C. Rối loạn sinh tủy.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh ITP.

3. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid bị nhiễm trùng. Điều gì quan trọng cần xem xét trong quản lý?

A. Tăng liều corticosteroid để kiểm soát ITP.
B. Giảm liều corticosteroid và điều trị nhiễm trùng.
C. Ngừng corticosteroid đột ngột.
D. Bắt đầu dùng thuốc ức chế miễn dịch bổ sung.

4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) với các nguyên nhân gây giảm tiểu cầu khác?

A. Xét nghiệm tủy xương.
B. Xét nghiệm Coombs.
C. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu.
D. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu.

5. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu có thể được sản xuất bởi tế bào nào?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK.
D. Tế bào mast.

6. Ở trẻ em bị ITP, thái độ điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

A. Điều trị tích cực để duy trì số lượng tiểu cầu bình thường.
B. Theo dõi chặt chẽ và điều trị khi có xuất huyết đáng kể.
C. Cắt lách sớm để ngăn ngừa ITP mãn tính.
D. Sử dụng corticosteroid liều cao ngay khi chẩn đoán.

7. Triệu chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Chảy máu cam.
B. Xuất huyết tiêu hóa.
C. Đau khớp.
D. Bầm tím.

8. Ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

A. Bổ sung vitamin K.
B. Truyền yếu tố đông máu.
C. Cắt lách.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

9. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Tăng huyết áp.
B. Xuất huyết nội sọ.
C. Suy thận cấp.
D. Viêm khớp dạng thấp.

10. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO) hoạt động bằng cách nào trong điều trị ITP?

A. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Kích thích sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
C. Giảm phá hủy tiểu cầu ở lách.
D. Tăng cường chức năng tiểu cầu.

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây ITP thứ phát?

A. Xét nghiệm Coombs.
B. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA).
C. Xét nghiệm chức năng tiểu cầu.
D. Xét nghiệm đông máu.

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân ITP?

A. Sử dụng aspirin hoặc NSAID.
B. Bổ sung vitamin C.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng.

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ xuất huyết ở bệnh nhân ITP?

A. Tập thể dục cường độ cao.
B. Sử dụng bàn chải đánh răng lông cứng.
C. Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân ITP cần phẫu thuật nhưng có số lượng tiểu cầu thấp?

A. Truyền hồng cầu.
B. Truyền yếu tố đông máu.
C. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG).
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

15. Trong ITP thứ phát do nhiễm HIV, điều trị nào sau đây có thể cải thiện số lượng tiểu cầu?

A. Corticosteroid.
B. Liệu pháp kháng retrovirus (ART).
C. Cắt lách.
D. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG).

16. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Heparin.
C. Amoxicillin.
D. Ibuprofen.

17. Tình trạng nào sau đây có thể liên quan đến ITP thứ phát?

A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Bệnh Basedow.
C. Lupus ban đỏ hệ thống.
D. Đái tháo đường type 2.

18. Trong ITP, vai trò của lách là gì?

A. Sản xuất tiểu cầu.
B. Phá hủy tiểu cầu đã gắn kháng thể.
C. Lưu trữ tiểu cầu dự trữ.
D. Điều hòa sản xuất kháng thể.

19. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng corticosteroid kéo dài trong điều trị ITP?

A. Hạ đường huyết.
B. Loãng xương.
C. Tăng cân.
D. Hạ huyết áp.

20. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định truyền tiểu cầu ở bệnh nhân ITP?

A. Chuẩn bị cho phẫu thuật khẩn cấp.
B. Xuất huyết đe dọa tính mạng.
C. Số lượng tiểu cầu dưới 10.000/µL mà không có triệu chứng.
D. Xuất huyết nghiêm trọng không đáp ứng với các điều trị khác.

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt ITP với ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?

A. Công thức máu toàn bộ (CBC).
B. Phết máu ngoại vi.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm đông máu.

22. Mục tiêu điều trị chính trong xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

A. Đạt được số lượng tiểu cầu bình thường.
B. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng.
C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Điều trị nguyên nhân cơ bản của ITP.

23. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu thường nhắm vào glycoprotein nào trên bề mặt tiểu cầu?

A. GPVI.
B. GPIb/IX.
C. GPIIb/IIIa.
D. P-selectin.

24. Phương pháp điều trị đầu tay cho xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường bao gồm:

A. Truyền tiểu cầu.
B. Cắt lách.
C. Corticosteroid.
D. Rituximab.

25. Đâu là cơ chế chính gây giảm tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Giảm sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
B. Tiêu thụ tiểu cầu do đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
C. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể.
D. Mất tiểu cầu do xuất huyết.

26. Mục tiêu của việc theo dõi bệnh nhân ITP sau khi điều trị là gì?

A. Đảm bảo số lượng tiểu cầu luôn ở mức bình thường.
B. Phát hiện sớm tái phát và biến chứng điều trị.
C. Ngăn ngừa tất cả các trường hợp xuất huyết nhỏ.
D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ xuất huyết.

27. Độ tuổi nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính?

A. Trẻ em.
B. Thanh thiếu niên.
C. Người lớn tuổi.
D. Trung niên.

28. Trong ITP, cơ chế nào sau đây góp phần vào tình trạng giảm tiểu cầu?

A. Tăng sản xuất tiểu cầu trong tủy xương.
B. Giảm phá hủy tiểu cầu ở lách.
C. Ức chế sản xuất megakaryocyte.
D. Tiểu cầu bị loại bỏ sớm khỏi tuần hoàn.

29. Một phụ nữ mang thai bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP). Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để giảm thiểu rủi ro cho thai nhi?

A. Rituximab.
B. Truyền immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG).
C. Cắt lách.
D. Hóa trị.

30. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị ITP ở bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid và IVIG?

A. Warfarin.
B. Rituximab.
C. Aspirin.
D. Clopidogrel.

1 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân ITP bị chảy máu cam kéo dài. Biện pháp nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

2 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thứ phát ở người lớn?

3 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

3. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid bị nhiễm trùng. Điều gì quan trọng cần xem xét trong quản lý?

4 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) với các nguyên nhân gây giảm tiểu cầu khác?

5 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu có thể được sản xuất bởi tế bào nào?

6 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

6. Ở trẻ em bị ITP, thái độ điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?

7 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

7. Triệu chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

8 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

8. Ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) kháng trị, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

9 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

9. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

10 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

10. Thuốc chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO) hoạt động bằng cách nào trong điều trị ITP?

11 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

11. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân gây ITP thứ phát?

12 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân ITP?

13 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ xuất huyết ở bệnh nhân ITP?

14 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân ITP cần phẫu thuật nhưng có số lượng tiểu cầu thấp?

15 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

15. Trong ITP thứ phát do nhiễm HIV, điều trị nào sau đây có thể cải thiện số lượng tiểu cầu?

16 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

16. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu như một tác dụng phụ?

17 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

17. Tình trạng nào sau đây có thể liên quan đến ITP thứ phát?

18 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

18. Trong ITP, vai trò của lách là gì?

19 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

19. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng corticosteroid kéo dài trong điều trị ITP?

20 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

20. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định truyền tiểu cầu ở bệnh nhân ITP?

21 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt ITP với ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?

22 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

22. Mục tiêu điều trị chính trong xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?

23 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

23. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu thường nhắm vào glycoprotein nào trên bề mặt tiểu cầu?

24 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp điều trị đầu tay cho xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường bao gồm:

25 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là cơ chế chính gây giảm tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

26 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

26. Mục tiêu của việc theo dõi bệnh nhân ITP sau khi điều trị là gì?

27 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

27. Độ tuổi nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính?

28 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

28. Trong ITP, cơ chế nào sau đây góp phần vào tình trạng giảm tiểu cầu?

29 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

29. Một phụ nữ mang thai bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP). Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên để giảm thiểu rủi ro cho thai nhi?

30 / 30

Category: Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu 1

Tags: Bộ đề 4

30. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị ITP ở bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid và IVIG?