Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị dự án

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

1. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) tập trung vào việc xác định:

A. Chi phí thấp nhất cho dự án
B. Thời gian hoàn thành dự án ngắn nhất
C. Nguồn lực tối ưu cho dự án
D. Rủi ro tiềm ẩn của dự án

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và hiển thị trực quan các công việc?

A. Bảng tính Excel
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận SWOT
D. Bản đồ tư duy

3. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?

A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng lập trình
C. Kỹ năng lãnh đạo
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường dự án có thể ảnh hưởng đến dự án?

A. Văn hóa tổ chức
B. Điều kiện kinh tế
C. Kỹ năng của người quản lý dự án
D. Yếu tố chính trị và pháp lý

5. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi tiến độ dự án
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
D. Đánh giá rủi ro dự án

6. Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegating)?

A. Khi đội ngũ dự án còn non kinh nghiệm và cần hướng dẫn chi tiết
B. Khi dự án đang gặp khủng hoảng và cần kiểm soát chặt chẽ
C. Khi thành viên đội ngũ có năng lực và kinh nghiệm, có thể tự chủ trong công việc
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian tham khảo ý kiến

7. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về chi phí vượt mức, nhưng cũng được hưởng lợi nếu tiết kiệm chi phí?

A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract)
C. Hợp đồng khoán gọn (Firm-fixed-price contract)
D. Hợp đồng khuyến khích (Incentive contract)

8. Điều gì KHÔNG phải là một phần của tam giác dự án (Project Management Triangle)?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)

9. Điều gì KHÔNG phải là một loại báo cáo tiến độ dự án phổ biến?

A. Báo cáo trạng thái (Status report)
B. Báo cáo xu hướng (Trend report)
C. Báo cáo chi phí (Cost report)
D. Báo cáo giả định (Assumption report)

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý truyền thông dự án?

A. Đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và chính xác
B. Giữ bí mật mọi thông tin dự án với bên ngoài
C. Thúc đẩy sự hợp tác và phối hợp giữa các bên liên quan
D. Quản lý kỳ vọng của các bên liên quan

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro dự án?

A. Xác định rủi ro
B. Phân tích rủi ro
C. Đánh giá hiệu suất dự án
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro

12. Trong quản lý dự án theo Scrum, 'Sprint' là gì?

A. Cuộc họp hàng ngày của đội Scrum
B. Một giai đoạn thử nghiệm sản phẩm trước khi ra mắt
C. Một khoảng thời gian ngắn (thường 2-4 tuần) để đội Scrum hoàn thành một phần công việc
D. Người chịu trách nhiệm chính trong đội Scrum

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một dự án?

A. Ngân sách dự án lớn
B. Đội ngũ dự án đông đảo
C. Mục tiêu dự án rõ ràng và khả thi
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất

14. Kim chỉ nam (Project Charter) trong quản lý dự án KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

A. Mục tiêu và phạm vi dự án
B. Ngân sách chi tiết theo từng hoạt động
C. Người quản lý dự án và quyền hạn
D. Các bên liên quan chính của dự án

15. Khi nào nên đóng dự án?

A. Khi dự án vượt quá ngân sách
B. Khi dự án không đạt được mục tiêu ban đầu
C. Khi tất cả các mục tiêu dự án đã được hoàn thành và nghiệm thu
D. Khi dự án bị chậm tiến độ nghiêm trọng

16. Phương pháp 'Monte Carlo' thường được sử dụng trong quản lý dự án để:

A. Lập kế hoạch nguồn lực dự án
B. Phân tích rủi ro định lượng về thời gian và chi phí
C. Xác định đường găng dự án
D. Quản lý phạm vi dự án

17. Trong quản lý dự án, 'scope creep' (lạm phát phạm vi) đề cập đến:

A. Việc giảm phạm vi dự án do ngân sách bị cắt giảm
B. Sự thay đổi phạm vi dự án được kiểm soát và phê duyệt
C. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu
D. Việc hoàn thành phạm vi dự án đúng thời hạn

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý nguồn nhân lực dự án?

A. Tuyển dụng và phát triển đội ngũ dự án
B. Quản lý xung đột trong đội ngũ dự án
C. Xác định phạm vi dự án
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên

19. Mục đích chính của cuộc họp 'Sprint Retrospective' trong Scrum là gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong đội
C. Xem xét lại Sprint vừa qua và tìm cách cải thiện quy trình làm việc
D. Trình bày kết quả Sprint cho các bên liên quan

20. Stakeholder (bên liên quan) trong dự án KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?

A. Nhà tài trợ dự án
B. Khách hàng dự án
C. Đối thủ cạnh tranh của dự án
D. Đội ngũ dự án

21. Trong quản lý dự án, 'dependency' (mối phụ thuộc) giữa các công việc có nghĩa là:

A. Các công việc phải được thực hiện bởi cùng một người
B. Thời gian thực hiện các công việc phải giống nhau
C. Một công việc không thể bắt đầu hoặc kết thúc cho đến khi công việc khác hoàn thành
D. Các công việc có cùng mức độ ưu tiên

22. Ma trận RACI được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?

A. Phân tích rủi ro dự án
B. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các thành viên dự án
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý ngân sách dự án

23. Trong quản lý rủi ro dự án, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) có nghĩa là:

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì
C. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba

24. Trong quản lý chất lượng dự án, 'phòng ngừa lỗi' quan trọng hơn 'khắc phục lỗi' vì:

A. Khắc phục lỗi tốn kém hơn và mất thời gian hơn
B. Phòng ngừa lỗi dễ thực hiện hơn khắc phục lỗi
C. Khắc phục lỗi không đảm bảo chất lượng dự án
D. Phòng ngừa lỗi luôn hiệu quả hơn khắc phục lỗi

25. Phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để:

A. Quản lý rủi ro dự án
B. Đánh giá hiệu suất dự án về mặt chi phí và tiến độ
C. Lập kế hoạch nguồn lực dự án
D. Quản lý chất lượng dự án

26. Ưu điểm chính của phương pháp quản lý dự án Agile so với Waterfall là gì?

A. Tính kỷ luật và tuân thủ quy trình cao hơn
B. Khả năng thích ứng với thay đổi yêu cầu tốt hơn
C. Kế hoạch dự án chi tiết và cố định từ đầu
D. Dễ dàng quản lý dự án quy mô lớn và phức tạp

27. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi:

A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay
B. Mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn vấn đề xung đột
C. Xung đột nhỏ và không quan trọng
D. Bạn có quyền lực lớn và muốn áp đặt giải pháp

28. Trong bối cảnh dự án, 'lessons learned' (bài học kinh nghiệm) là gì?

A. Danh sách các rủi ro đã được xác định trong dự án
B. Báo cáo tổng kết về chi phí và lợi nhuận dự án
C. Tài liệu ghi lại những kinh nghiệm tốt và chưa tốt trong dự án để áp dụng cho các dự án tương lai
D. Kế hoạch truyền thông dự án

29. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?

A. Khởi động dự án
B. Lập kế hoạch dự án
C. Đấu thầu dự án
D. Kết thúc dự án

30. Trong quản lý dự án, 'baseline' (đường cơ sở) dùng để làm gì?

A. Xác định ngân sách dự án tối đa
B. Đo lường và so sánh hiệu suất thực tế của dự án
C. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn
D. Xác định các bên liên quan của dự án

1 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) tập trung vào việc xác định:

2 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và hiển thị trực quan các công việc?

3 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?

4 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường dự án có thể ảnh hưởng đến dự án?

5 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

6. Khi nào người quản lý dự án nên sử dụng phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegating)?

7 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

7. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm về chi phí vượt mức, nhưng cũng được hưởng lợi nếu tiết kiệm chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì KHÔNG phải là một phần của tam giác dự án (Project Management Triangle)?

9 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì KHÔNG phải là một loại báo cáo tiến độ dự án phổ biến?

10 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý truyền thông dự án?

11 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro dự án?

12 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản lý dự án theo Scrum, `Sprint` là gì?

13 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một dự án?

14 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

14. Kim chỉ nam (Project Charter) trong quản lý dự án KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

15 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

15. Khi nào nên đóng dự án?

16 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp `Monte Carlo` thường được sử dụng trong quản lý dự án để:

17 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản lý dự án, `scope creep` (lạm phát phạm vi) đề cập đến:

18 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý nguồn nhân lực dự án?

19 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

19. Mục đích chính của cuộc họp `Sprint Retrospective` trong Scrum là gì?

20 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

20. Stakeholder (bên liên quan) trong dự án KHÔNG bao gồm đối tượng nào sau đây?

21 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quản lý dự án, `dependency` (mối phụ thuộc) giữa các công việc có nghĩa là:

22 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

22. Ma trận RACI được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản lý rủi ro dự án, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) có nghĩa là:

24 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản lý chất lượng dự án, `phòng ngừa lỗi` quan trọng hơn `khắc phục lỗi` vì:

25 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

25. Phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để:

26 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

26. Ưu điểm chính của phương pháp quản lý dự án Agile so với Waterfall là gì?

27 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi:

28 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

28. Trong bối cảnh dự án, `lessons learned` (bài học kinh nghiệm) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

29. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vòng đời dự án điển hình?

30 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 5

30. Trong quản lý dự án, `baseline` (đường cơ sở) dùng để làm gì?