1. Từ '谢谢' (xièxie) trong tiếng Trung thể hiện ý nghĩa gì?
A. Xin lỗi
B. Cảm ơn
C. Không có gì
D. Làm ơn
2. Để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 谢谢 (Xièxie)
D. 再见 (Zàijiàn)
3. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Vị ngữ - Tân ngữ - Chủ ngữ
4. Chọn từ đúng để hoàn thành câu: '我 _____ 咖啡' (Wǒ _____ kāfēi) - 'Tôi thích cà phê'.
A. 是 (shì)
B. 喝 (hē)
C. 喜欢 (xǐhuan)
D. 吃 (chī)
5. Trong tiếng Trung, thanh nhẹ thường được ký hiệu như thế nào trong Pinyin?
A. Không có ký hiệu
B. Dấu chấm trên nguyên âm
C. Dấu gạch ngang trên nguyên âm
D. Dấu mũ trên nguyên âm
6. Trong tiếng Trung, '几' (jǐ) thường được dùng để hỏi về …
A. Địa điểm
B. Số lượng (ít)
C. Thời gian
D. Phương hướng
7. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (wǒ)
B. 你 (nǐ)
C. 他 (tā)
D. 书 (shū)
8. Trong tiếng Trung, '不' (bù) là phó từ phủ định, nó thường đứng trước loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ và tính từ
C. Đại từ
D. Lượng từ
9. Từ '喝' (hē) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Ăn
B. Uống
C. Nói
D. Đọc
10. Để nói 'Tôi đi học′ trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我回家 (Wǒ huí jiā)
B. 我去学校 (Wǒ qù xuéxiào)
C. 我工作 (Wǒ gōngzuò)
D. 我看书 (Wǒ kàn shū)
11. Từ '再见' (zàijiàn) trong tiếng Trung dùng để diễn tả ý gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chúc ngủ ngon
C. Tạm biệt
D. Hẹn gặp lại
12. Từ '朋友' (péngyou) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Người thân
B. Bạn bè
C. Đồng nghiệp
D. Hàng xóm
13. Trong tiếng Trung, '老师' (lǎoshī) là từ chỉ nghề nghiệp nào?
A. Bác sĩ
B. Giáo viên
C. Kỹ sư
D. Luật sư
14. Trong tiếng Trung, số '5′ được viết là chữ Hán nào?
15. Trong tiếng Trung, trật tự từ '时间-地点-人-动作' (Thời gian - Địa điểm - Người - Hành động) thường được sử dụng trong loại câu nào?
A. Câu hỏi
B. Câu trần thuật
C. Câu cảm thán
D. Câu mệnh lệnh
16. Để hỏi 'Cái này là cái gì?' trong tiếng Trung, bạn sẽ hỏi như thế nào?
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
C. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
17. Để nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc′ trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén)
B. 我不是中国人 (Wǒ bù shì Zhōngguó rén)
C. 我喜欢中国 (Wǒ xǐhuan Zhōngguó)
D. 我去中国 (Wǒ qù Zhōngguó)
18. Trong tiếng Trung, thanh mẫu (initial) 'b′ khi kết hợp với vận mẫu (final) nào sẽ tạo ra âm tiết 'ba′?
19. Trong tiếng Trung, '明天' (míngtiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần này
20. Từ '吃' (chī) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Uống
B. Ăn
C. Xem
D. Nghe
21. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là lượng từ dùng cho …
A. Ngày tháng
B. Tuổi
C. Tiền tệ
D. Quần áo
22. Trong câu '我是学生' (Wǒ shì xuésheng), từ '是' (shì) đóng vai trò gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trợ từ
23. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tên của ai đó trong tiếng Trung.
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪儿人? (Nǐ shì nǎr rén?)
D. 你在做什么? (Nǐ zài zuò shénme?)
24. Thanh điệu nào sau đây là thanh 3 trong tiếng Trung?
25. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: '_____ 是我的书' (_____ shì wǒ de shū) - 'Đây là sách của tôi′.
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 这 (zhè)
D. 那 (nà)
26. Từ '家' (jiā) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Nhà
C. Công ty
D. Bệnh viện
27. Trong tiếng Trung, '今天' (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần trước
28. Từ '你好' (nǐ hǎo) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn
29. Trong tiếng Trung, '我' (wǒ), '你' (nǐ), '他' (tā) được gọi là gì?
A. Danh từ riêng
B. Đại từ nhân xưng
C. Động từ năng nguyện
D. Trợ từ ngữ khí
30. Trong câu '他很高兴' (Tā hěn gāoxìng), '高兴' (gāoxìng) là loại từ gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Phó từ