Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Giấy phép mã nguồn mở GPL (GNU General Public License) nổi tiếng với đặc điểm 'copyleft′. 'Copyleft′ có nghĩa là gì?

A. Cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm mà không cần chia sẻ mã nguồn.
B. Bắt buộc các sản phẩm phái sinh từ phần mềm phải được phân phối với cùng giấy phép GPL hoặc tương tự.
C. Cấm hoàn toàn việc sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
D. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.

2. Điều gì sau đây là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp?

A. Chi phí bản quyền phần mềm cao.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và kịp thời.
C. Giới hạn khả năng tùy chỉnh và mở rộng.
D. Nguy cơ bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

3. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'contribution′ (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ bao gồm việc viết mã nguồn mới.
B. Viết mã nguồn, báo cáo lỗi, viết tài liệu, dịch thuật, và thử nghiệm.
C. Chỉ bao gồm việc báo cáo lỗi và thử nghiệm.
D. Chỉ bao gồm việc viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.

4. Giấy phép mã nguồn mở MIT License có đặc điểm gì nổi bật so với GPL?

A. Bắt buộc các sản phẩm phái sinh phải là mã nguồn mở.
B. Ít ràng buộc hơn, cho phép sử dụng trong cả phần mềm độc quyền mà không cần chia sẻ mã nguồn phái sinh.
C. Chỉ cho phép sử dụng cho mục đích học tập và nghiên cứu.
D. Yêu cầu người dùng phải trả phí bản quyền khi sử dụng.

5. Lợi ích nào sau đây **KHÔNG** trực tiếp liên quan đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm.
B. Tăng cường khả năng bảo mật do mã nguồn được kiểm tra rộng rãi.
C. Được đảm bảo về hiệu suất vượt trội so với phần mềm độc quyền.
D. Tự do tùy chỉnh và điều chỉnh phần mềm theo nhu cầu.

6. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở?

A. Cho phép sao chép và phân phối lại phần mềm một cách tự do, nhưng cấm sửa đổi.
B. Yêu cầu các phiên bản sửa đổi của phần mềm phải được phân phối dưới cùng giấy phép copyleft.
C. Cấm sao chép và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại.
D. Chỉ cho phép sao chép và phân phối lại phần mềm cho mục đích cá nhân.

7. Khái niệm 'open standards′ (tiêu chuẩn mở) có liên quan mật thiết đến phần mềm mã nguồn mở như thế nào?

A. Tiêu chuẩn mở mâu thuẫn với triết lý của phần mềm mã nguồn mở.
B. Phần mềm mã nguồn mở thường tuân thủ các tiêu chuẩn mở, đảm bảo tính tương thích và khả năng liên kết.
C. Tiêu chuẩn mở chỉ áp dụng cho phần mềm độc quyền.
D. Phần mềm mã nguồn mở không cần tuân thủ tiêu chuẩn nào.

8. Đặc điểm nào sau đây là **KHÔNG PHẢI** là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí thấp hoặc miễn phí sử dụng.
B. Khả năng tùy biến và sửa đổi cao.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và độc quyền từ một công ty duy nhất.
D. Cộng đồng phát triển lớn mạnh và minh bạch.

9. Loại giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được coi là 'permissive′ (cho phép) nhất?

A. GNU GPL.
B. Creative Commons.
C. MIT License.
D. Affero GPL.

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

A. Hệ điều hành Linux.
B. Trình duyệt web Firefox.
C. Bộ ứng dụng văn phòng Microsoft Office.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu MySQL.

11. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Vấn đề về khả năng tương thích giữa các phiên bản và hệ thống khác nhau.
B. Khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng và tính ổn định do sự tham gia phân tán.
C. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo do dựa trên mã nguồn có sẵn.
D. Vấn đề về cấp phép và quản lý bản quyền.

12. Ưu điểm nào sau đây là **ít quan trọng nhất** khi xem xét sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho một dự án khởi nghiệp?

A. Tiết kiệm chi phí ban đầu.
B. Khả năng tùy chỉnh và mở rộng linh hoạt.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng từ nhà cung cấp.
D. Cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh và tài liệu phong phú.

13. Giấy phép Apache License 2.0 có đặc điểm gì khác biệt so với giấy phép GPLv3?

A. Apache License 2.0 mạnh mẽ hơn về copyleft.
B. Apache License 2.0 tương thích tốt hơn với phần mềm độc quyền.
C. GPLv3 cho phép sử dụng bằng sáng chế tự do hơn Apache License 2.0.
D. GPLv3 đơn giản và dễ hiểu hơn Apache License 2.0.

14. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh điều gì?

A. Quy trình phát triển tập trung, có kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ.
B. Sự tham gia rộng rãi và tự do của cộng đồng vào quá trình phát triển.
C. Việc phát triển phần mềm được thực hiện bởi một nhóm nhỏ các nhà phát triển chuyên nghiệp.
D. Sự ưu tiên hàng đầu là lợi nhuận thương mại và bí mật công nghệ.

15. Điều gì là một trong những lý do chính khiến nhiều tổ chức chính phủ chuyển sang sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Yêu cầu về hiệu suất cao hơn.
B. Mong muốn tăng cường tính bảo mật và giảm chi phí.
C. Áp lực từ các nhà cung cấp phần mềm lớn.
D. Xu hướng thời thượng và phổ biến.

16. Khái niệm 'dual-licensing′ (cấp phép kép) trong phần mềm mã nguồn mở nghĩa là gì?

A. Phần mềm được cấp phép theo hai giấy phép độc quyền khác nhau.
B. Phần mềm được cung cấp vừa dưới giấy phép mã nguồn mở, vừa dưới giấy phép độc quyền.
C. Phần mềm yêu cầu người dùng phải có cả hai loại giấy phép để sử dụng.
D. Phần mềm được cấp phép đồng thời cho cả mục đích thương mại và phi thương mại.

17. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'governance′ (cơ chế quản trị) đề cập đến điều gì?

A. Quy trình cấp phép phần mềm.
B. Cách thức đưa ra quyết định, quản lý dự án và giải quyết tranh chấp trong cộng đồng.
C. Việc bảo vệ bản quyền tác giả của phần mềm.
D. Quy định về chi phí sử dụng phần mềm.

18. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, 'release early, release often′ (phát hành sớm, phát hành thường xuyên) có mục đích gì?

A. Giảm thời gian phát triển tổng thể của phần mềm.
B. Thu hút sự tham gia của cộng đồng sớm hơn và nhận phản hồi liên tục để cải thiện phần mềm.
C. Tăng chi phí phát triển phần mềm.
D. Giảm tính ổn định của phần mềm.

19. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'community-driven development′ (phát triển dựa vào cộng đồng) có ý nghĩa gì?

A. Việc phát triển phần mềm được kiểm soát hoàn toàn bởi một công ty duy nhất.
B. Quá trình phát triển phần mềm dựa trên sự đóng góp và hợp tác của một cộng đồng rộng lớn các nhà phát triển.
C. Phần mềm được phát triển bởi các cơ quan chính phủ.
D. Việc phát triển phần mềm được thực hiện bí mật và không công khai.

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong cơ sở hạ tầng web?

A. Adobe Photoshop.
B. Microsoft SQL Server.
C. Apache HTTP Server.
D. Oracle Database.

21. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

A. Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về giấy phép.
B. Tích hợp với các hệ thống và quy trình hiện có.
C. Tìm kiếm đủ nhân lực có kỹ năng sử dụng và hỗ trợ phần mềm mã nguồn mở.
D. Chi phí bản quyền phần mềm cao.

22. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại quan trọng trong phần mềm mã nguồn mở?

A. Giúp tăng cường tính năng và hiệu suất của phần mềm.
B. Cho phép cộng đồng kiểm tra, đánh giá và cải thiện tính bảo mật và chất lượng của phần mềm.
C. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
D. Đảm bảo phần mềm luôn tương thích với mọi hệ thống.

23. Trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở, 'forking′ (rẽ nhánh) có nghĩa là gì?

A. Việc hợp nhất các nhánh phát triển khác nhau vào một dự án chính.
B. Việc tạo ra một dự án mới từ mã nguồn của một dự án hiện có, thường do bất đồng về hướng phát triển.
C. Việc đóng góp mã nguồn và sửa lỗi cho một dự án mã nguồn mở.
D. Việc kiểm thử phần mềm mã nguồn mở để phát hiện lỗi.

24. So với phần mềm độc quyền, quy trình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường có đặc điểm gì?

A. Tập trung và kiểm soát chặt chẽ hơn bởi một nhóm nhỏ.
B. Minh bạch, mở cửa và có sự tham gia rộng rãi của cộng đồng.
C. Kém linh hoạt và khó thích ứng với thay đổi.
D. Chủ yếu dựa vào bí mật công nghệ để cạnh tranh.

25. Khái niệm 'vendor lock-in′ (ràng buộc nhà cung cấp) thường được liên kết với loại phần mềm nào?

A. Phần mềm mã nguồn mở.
B. Phần mềm độc quyền.
C. Phần mềm miễn phí (freeware).
D. Phần mềm chia sẻ (shareware).

26. Điều gì có thể gây ra sự 'fragmentation′ (phân mảnh) trong hệ sinh thái phần mềm mã nguồn mở?

A. Sự thống nhất cao về tiêu chuẩn và giao diện.
B. Sự xuất hiện của quá nhiều 'fork′ (rẽ nhánh) từ các dự án gốc.
C. Sự tập trung phát triển vào một số ít dự án lớn.
D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các cộng đồng phát triển khác nhau.

27. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được các công ty phần mềm mã nguồn mở áp dụng để tạo ra doanh thu?

A. Bán bản quyền sử dụng phần mềm.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn và tùy chỉnh phần mềm.
C. Thu phí tải xuống phần mềm.
D. Giới hạn tính năng trong phiên bản miễn phí.

28. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường được đánh giá cao hơn về khía cạnh nào sau đây?

A. Tính dễ sử dụng cho người dùng cuối.
B. Tính ổn định và độ tin cậy.
C. Tính bảo mật và khả năng kiểm tra lỗi.
D. Giao diện người dùng trực quan và đẹp mắt.

29. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục là gì?

A. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu học sinh.
B. Tiết kiệm chi phí bản quyền và tạo điều kiện tiếp cận công nghệ cho mọi đối tượng.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn phần mềm độc quyền.
D. Được hỗ trợ kỹ thuật 24∕7 từ nhà cung cấp.

30. So sánh chi phí ban đầu, phần mềm mã nguồn mở thường có lợi thế hơn phần mềm độc quyền như thế nào?

A. Chi phí phát triển ban đầu cao hơn.
B. Chi phí bản quyền ban đầu thấp hơn hoặc miễn phí.
C. Chi phí hỗ trợ kỹ thuật ban đầu cao hơn.
D. Chi phí tùy chỉnh ban đầu thấp hơn.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

1. Giấy phép mã nguồn mở GPL (GNU General Public License) nổi tiếng với đặc điểm `copyleft′. `Copyleft′ có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì sau đây là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

3. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, `contribution′ (đóng góp) có thể bao gồm những hình thức nào?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

4. Giấy phép mã nguồn mở MIT License có đặc điểm gì nổi bật so với GPL?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

5. Lợi ích nào sau đây **KHÔNG** trực tiếp liên quan đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

7. Khái niệm `open standards′ (tiêu chuẩn mở) có liên quan mật thiết đến phần mềm mã nguồn mở như thế nào?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

8. Đặc điểm nào sau đây là **KHÔNG PHẢI** là lợi ích chính của phần mềm mã nguồn mở?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

9. Loại giấy phép mã nguồn mở nào sau đây được coi là `permissive′ (cho phép) nhất?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

12. Ưu điểm nào sau đây là **ít quan trọng nhất** khi xem xét sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho một dự án khởi nghiệp?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

13. Giấy phép Apache License 2.0 có đặc điểm gì khác biệt so với giấy phép GPLv3?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

14. Mô hình phát triển `chợ` (bazaar) trong phần mềm mã nguồn mở nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

15. Điều gì là một trong những lý do chính khiến nhiều tổ chức chính phủ chuyển sang sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

16. Khái niệm `dual-licensing′ (cấp phép kép) trong phần mềm mã nguồn mở nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

17. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, `governance′ (cơ chế quản trị) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

18. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, `release early, release often′ (phát hành sớm, phát hành thường xuyên) có mục đích gì?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

19. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, `community-driven development′ (phát triển dựa vào cộng đồng) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong cơ sở hạ tầng web?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

22. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại quan trọng trong phần mềm mã nguồn mở?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

23. Trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở, `forking′ (rẽ nhánh) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

24. So với phần mềm độc quyền, quy trình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

25. Khái niệm `vendor lock-in′ (ràng buộc nhà cung cấp) thường được liên kết với loại phần mềm nào?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì có thể gây ra sự `fragmentation′ (phân mảnh) trong hệ sinh thái phần mềm mã nguồn mở?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

27. Mô hình kinh doanh nào sau đây thường được các công ty phần mềm mã nguồn mở áp dụng để tạo ra doanh thu?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

28. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường được đánh giá cao hơn về khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

29. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục là gì?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 7

30. So sánh chi phí ban đầu, phần mềm mã nguồn mở thường có lợi thế hơn phần mềm độc quyền như thế nào?