Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, phương pháp 'thư tín dụng' (letter of credit - L/C) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ thanh toán trong thương mại quốc tế.
B. Giảm chi phí giao dịch thương mại quốc tế.
C. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu và giảm rủi ro không thanh toán.
D. Tối ưu hóa dòng tiền cho nhà nhập khẩu.

2. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' thường có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Nhấn mạnh sự hợp tác và xây dựng mối quan hệ.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá.
D. Dễ dàng nhượng bộ để duy trì hòa khí.

3. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Khuyến mại (sales promotion)

4. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận 'đa tâm' (polycentric) có đặc điểm chính là gì?

A. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên từ quốc gia sở tại cho các vị trí quản lý ở nước ngoài.
B. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên từ quốc gia mẹ cho tất cả các vị trí quản lý trên toàn cầu.
C. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên giỏi nhất bất kể quốc tịch cho các vị trí quản lý trên toàn cầu.
D. Tập trung vào việc đào tạo và phát triển nhân viên bản địa theo tiêu chuẩn quốc tế.

5. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia với giá trị và phong tục khác nhau?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo định hướng nhiệm vụ

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter, mô hình phân tích lợi thế cạnh tranh quốc gia?

A. Điều kiện yếu tố sản xuất
B. Điều kiện nhu cầu
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
D. Chính sách tỷ giá hối đoái

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia

8. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát phần lớn vốn và quyền biểu quyết, nhưng vẫn có sự tham gia góp vốn của đối tác nước ngoài?

A. Chi nhánh (branch)
B. Công ty con (subsidiary)
C. Liên doanh (joint venture)
D. Văn phòng đại diện (representative office)

9. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (standardization)
B. Chiến lược địa phương hóa (localization)
C. Chiến lược toàn cầu hóa (globalization)
D. Chiến lược khu vực hóa (regionalization)

10. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch' (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản của công ty thay đổi do biến động tỷ giá.
B. Khi công ty có các giao dịch thương mại quốc tế bằng ngoại tệ.
C. Khi môi trường kinh tế vĩ mô toàn cầu biến động.
D. Khi công ty đầu tư trực tiếp nước ngoài vào thị trường mới.

11. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị marketing quốc tế?

A. Nghiên cứu thị trường quốc tế
B. Xây dựng chiến lược định giá quốc tế
C. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế

12. Hội nhập kinh tế khu vực nào được xem là có mức độ hội nhập sâu sắc nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
C. Thị trường chung (Common Market)
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)

13. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến phong cách quản lý và giao tiếp?

A. Khí hậu địa lý
B. Hệ thống pháp luật
C. Giá trị và niềm tin
D. Cơ sở hạ tầng giao thông

14. Tiêu chuẩn đạo đức nào sau đây nhấn mạnh rằng các quyết định kinh doanh quốc tế nên được đưa ra dựa trên những nguyên tắc đạo đức phổ quát, bất kể văn hóa hay luật pháp địa phương?

A. Chủ nghĩa tương đối văn hóa (cultural relativism)
B. Chủ nghĩa phổ quát đạo đức (ethical universalism)
C. Chủ nghĩa thực dụng (pragmatism)
D. Chủ nghĩa vị lợi (utilitarianism)

15. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Liên Hợp Quốc (UN)

16. Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Công nghệ' (Technological) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Chính sách thuế của chính phủ
B. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia
C. Tốc độ đổi mới công nghệ
D. Hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ

17. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây KHÔNG trực tiếp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Giấy phép nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
D. Lệnh cấm vận thương mại

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
B. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc lao động giá rẻ.
C. Tận dụng lợi thế về công nghệ và chuyên môn hóa ở nước ngoài.
D. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa.

19. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của biến động tỷ giá.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của môi trường chính trị - pháp luật quốc tế?

A. Hệ thống chính trị của các quốc gia
B. Luật pháp quốc tế và luật pháp quốc gia
C. Tổ chức thương mại thế giới (WTO)
D. Mức độ đô thị hóa của các quốc gia

21. Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
B. Rủi ro chủ quyền
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro pháp lý

22. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

23. Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia thay đổi theo thời gian, trải qua các giai đoạn khác nhau từ sản xuất đến tiêu dùng?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế
D. Lý thuyết kim cương quốc gia của Michael Porter

24. Trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, 'liên minh chiến lược' (strategic alliance) thường được lựa chọn khi nào?

A. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
B. Khi công ty có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự mình thâm nhập thị trường.
C. Khi công ty muốn chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương.
D. Khi công ty muốn xuất khẩu sản phẩm một cách thụ động thông qua trung gian.

25. Trong quản trị rủi ro hoạt động quốc tế, 'rủi ro văn hóa' phát sinh chủ yếu do yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các quốc gia.
C. Thay đổi chính sách pháp luật của chính phủ nước sở tại.
D. Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 'Ba trụ cột' của phát triển bền vững trong kinh doanh quốc tế?

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Bình đẳng giới
C. Bảo vệ môi trường
D. Công bằng xã hội

27. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định vào một thời điểm xác định trong tương lai?

A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract)
D. Quyền chọn (option)

28. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'just-in-time inventory' (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục trong mọi tình huống.
D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế vĩ mô toàn cầu ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

A. Tỷ lệ lạm phát toàn cầu
B. Chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn
C. Cơ cấu tổ chức nội bộ của doanh nghiệp
D. Giá cả hàng hóa thế giới

30. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào cho phép các quốc gia thành viên tự do thương mại với nhau nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các quốc gia bên ngoài?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
C. Thị trường chung (Common Market)
D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản trị rủi ro tín dụng quốc tế, phương pháp `thư tín dụng` (letter of credit - L/C) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

2. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh` thường có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

3. Hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận `đa tâm` (polycentric) có đặc điểm chính là gì?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

5. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia với giá trị và phong tục khác nhau?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `Kim cương quốc gia` của Michael Porter, mô hình phân tích lợi thế cạnh tranh quốc gia?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

8. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát phần lớn vốn và quyền biểu quyết, nhưng vẫn có sự tham gia góp vốn của đối tác nước ngoài?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

9. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản trị tài chính quốc tế, `rủi ro giao dịch` (transaction exposure) phát sinh khi nào?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

11. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị marketing quốc tế?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

12. Hội nhập kinh tế khu vực nào được xem là có mức độ hội nhập sâu sắc nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

13. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến phong cách quản lý và giao tiếp?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

14. Tiêu chuẩn đạo đức nào sau đây nhấn mạnh rằng các quyết định kinh doanh quốc tế nên được đưa ra dựa trên những nguyên tắc đạo đức phổ quát, bất kể văn hóa hay luật pháp địa phương?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

15. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

16. Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố `Công nghệ` (Technological) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

17. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây KHÔNG trực tiếp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật `hedging` (phòng ngừa rủi ro) nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của môi trường chính trị - pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

21. Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

22. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro cao nhất?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

23. Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia thay đổi theo thời gian, trải qua các giai đoạn khác nhau từ sản xuất đến tiêu dùng?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

24. Trong chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, `liên minh chiến lược` (strategic alliance) thường được lựa chọn khi nào?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản trị rủi ro hoạt động quốc tế, `rủi ro văn hóa` phát sinh chủ yếu do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `Ba trụ cột` của phát triển bền vững trong kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

27. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định vào một thời điểm xác định trong tương lai?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `just-in-time inventory` (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường kinh tế vĩ mô toàn cầu ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 7

30. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào cho phép các quốc gia thành viên tự do thương mại với nhau nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các quốc gia bên ngoài?