Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng lộ trình nghề nghiệp cho nhân viên?

A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự gắn kết và giữ chân nhân viên tài năng.
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

2. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nhân sự nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

A. Khi cần lấp đầy vị trí đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà nhân viên hiện tại không có.
B. Khi muốn mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo từ bên ngoài.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng và thời gian đào tạo, đồng thời tạo động lực thăng tiến cho nhân viên.
D. Khi muốn nhanh chóng tuyển được số lượng lớn nhân viên.

3. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với nhân viên?

A. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí.
B. Kỹ năng làm việc độc lập.
C. Kỹ năng số (Digital skills) và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

4. Loại hình phúc lợi nào sau đây KHÔNG mang tính bắt buộc theo luật lao động ở nhiều quốc gia?

A. Bảo hiểm xã hội.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện (Wellness program).

5. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của phân tích công việc?

A. Xây dựng bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc.
B. Xác định mức lương phù hợp cho công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Lựa chọn phương pháp tuyển dụng hiệu quả.

6. Đâu là xu hướng KHÔNG phổ biến trong QTNNL hiện đại?

A. Sử dụng công nghệ và dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý nhân sự.
B. Tăng cường tính linh hoạt và cá nhân hóa trong chính sách nhân sự.
C. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và quản lý vi mô nhân viên.
D. Chú trọng trải nghiệm nhân viên (Employee Experience) và gắn kết nhân viên.

7. Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét việc thuê ngoài (Outsourcing) một số chức năng QTNNL?

A. Khi muốn tăng cường kiểm soát và bảo mật thông tin nhân sự.
B. Khi các chức năng đó không phải là năng lực cốt lõi của doanh nghiệp và có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả.
C. Khi muốn xây dựng đội ngũ QTNNL chuyên nghiệp và in-house.
D. Khi muốn giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

8. Trong bối cảnh đa dạng hóa lực lượng lao động, QTNNL cần chú trọng điều gì?

A. Áp dụng các chính sách nhân sự đồng nhất cho tất cả nhân viên.
B. Xây dựng môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt, đảm bảo công bằng và cơ hội phát triển cho mọi người.
C. Tập trung vào tuyển dụng nhân viên có cùng nền tảng văn hóa.
D. Hạn chế sự giao tiếp giữa các nhóm nhân viên khác nhau.

9. Khái niệm 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) đề cập đến điều gì?

A. Logo và bộ nhận diện thương hiệu của công ty.
B. Danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp như một nơi làm việc lý tưởng trong mắt ứng viên và nhân viên.
C. Chiến lược marketing sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?

A. Chọn hình thức đào tạo trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của nhân viên và mục tiêu của tổ chức, đồng thời có sự hỗ trợ từ lãnh đạo và đánh giá hiệu quả sau đào tạo.
C. Tổ chức đào tạo tập trung vào cuối tuần để không ảnh hưởng đến công việc.
D. Giao toàn bộ trách nhiệm đào tạo cho bộ phận QTNNL.

11. Rủi ro nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân sự?

A. Tuyển dụng nhân viên không phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
B. Chi phí tuyển dụng vượt quá ngân sách dự kiến.
C. Nhân viên hiện tại bất mãn với chính sách lương thưởng.
D. Mất thời gian và nguồn lực cho quá trình tuyển dụng nhưng không tìm được ứng viên ưng ý.

12. Hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance) chú trọng yếu tố nào nhất trong việc trả lương cho nhân viên?

A. Thâm niên làm việc.
B. Vị trí công việc, năng lực cá nhân và hiệu suất làm việc.
C. Bằng cấp và trình độ học vấn.
D. Mức lương trung bình trên thị trường.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của Quản trị nguồn nhân lực?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động và các quy định pháp lý.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
D. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và gắn kết nhân viên.

14. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động QTNNL lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí hoạt động của bộ phận QTNNL.
B. Để chứng minh giá trị của QTNNL đối với sự thành công của tổ chức và đưa ra các quyết định cải tiến.
C. Để tăng cường quyền lực của bộ phận QTNNL trong doanh nghiệp.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ gắn kết nhân viên?

A. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp và quản lý trực tiếp.
C. Địa điểm làm việc của văn phòng công ty.
D. Sự công nhận và đánh giá cao đóng góp của nhân viên.

16. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đặt câu hỏi về hành vi trong quá khứ để dự đoán hành vi trong tương lai của ứng viên?

A. Phỏng vấn tình huống.
B. Phỏng vấn theo mẫu.
C. Phỏng vấn hành vi.
D. Phỏng vấn hội đồng.

17. Chức năng nào của QTNNL liên quan trực tiếp đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Hoạch định nguồn nhân lực.
D. Đánh giá hiệu suất công việc.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Thiết kế văn phòng làm việc hiện đại.
B. Tổ chức nhiều hoạt động team-building.
C. Sự thống nhất và chia sẻ các giá trị cốt lõi từ lãnh đạo đến nhân viên.
D. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử chi tiết.

19. Trong quản lý sự thay đổi của tổ chức, vai trò của QTNNL là gì?

A. Chịu trách nhiệm chính trong việc lập kế hoạch thay đổi.
B. Đảm bảo nhân viên thích ứng và chấp nhận sự thay đổi, đồng thời hỗ trợ quá trình chuyển đổi về mặt nhân sự.
C. Ngăn chặn mọi sự thay đổi để duy trì ổn định tổ chức.
D. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật trong quá trình thay đổi.

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường hiệu quả nhất khi tìm kiếm ứng viên cho vị trí cấp cao hoặc chuyên gia?

A. Tuyển dụng nội bộ.
B. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm đại chúng.
C. Sử dụng dịch vụ headhunting (săn đầu người).
D. Tổ chức ngày hội việc làm.

21. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý hiệu suất công việc?

A. Đánh giá hiệu suất phải công bằng và khách quan.
B. Hiệu suất được đánh giá nên gắn liền với mục tiêu của tổ chức.
C. Tập trung vào khiển trách nhân viên có hiệu suất kém.
D. Cung cấp phản hồi thường xuyên và mang tính xây dựng cho nhân viên.

22. Khái niệm 'Employee Engagement' (Gắn kết nhân viên) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và lương thưởng.
B. Mức độ cam kết, nhiệt huyết và sẵn sàng cống hiến của nhân viên cho tổ chức.
C. Khả năng nhân viên hoàn thành tốt công việc được giao.
D. Mức độ tuân thủ kỷ luật và quy định của công ty.

23. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quan hệ lao động?

A. Giải quyết tranh chấp lao động.
B. Thương lượng tập thể giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.

24. Đâu là ví dụ về 'đãi ngộ phi tài chính' trong QTNNL?

A. Tiền lương và thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
C. Cổ phiếu và quyền chọn cổ phiếu.
D. Bảo hiểm và các chế độ phúc lợi.

25. Thách thức lớn nhất mà Quản trị nguồn nhân lực phải đối mặt trong kỷ nguyên số là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng và phân tán về địa lý.
C. Đơn giản hóa quy trình đào tạo.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

26. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa doanh nghiệp và quy trình làm việc cơ bản?

A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn.
B. Đào tạo định hướng (Orientation).
C. Đào tạo nâng cao năng lực lãnh đạo.
D. Đào tạo lại (Retraining).

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Chức năng hành chính hỗ trợ các hoạt động của doanh nghiệp.
B. Quá trình tuyển dụng và sa thải nhân viên.
C. Tập hợp các hoạt động nhằm thu hút, phát triển, duy trì và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực của tổ chức để đạt được mục tiêu.
D. Công việc quản lý hồ sơ và tính lương cho nhân viên.

28. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên, như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo?

A. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (Coaching/Mentoring).
C. Đào tạo tại chỗ (On-the-job training).
D. Đào tạo theo phương pháp hội thảo (Workshop).

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bộ phận Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp?

A. Tham gia vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Quản lý các hoạt động sản xuất và vận hành.
C. Tư vấn cho lãnh đạo về các vấn đề liên quan đến nhân sự.
D. Đảm bảo môi trường làm việc công bằng và tuân thủ pháp luật.

30. Hình thức đánh giá hiệu suất công việc nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO).
B. Đánh giá 360 độ.
C. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS).
D. Đánh giá bằng phương pháp nhận xét.

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng lộ trình nghề nghiệp cho nhân viên?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nhân sự nội bộ thay vì tuyển dụng bên ngoài?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với nhân viên?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Loại hình phúc lợi nào sau đây KHÔNG mang tính bắt buộc theo luật lao động ở nhiều quốc gia?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của phân tích công việc?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là xu hướng KHÔNG phổ biến trong QTNNL hiện đại?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét việc thuê ngoài (Outsourcing) một số chức năng QTNNL?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Trong bối cảnh đa dạng hóa lực lượng lao động, QTNNL cần chú trọng điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Khái niệm `thương hiệu nhà tuyển dụng` (Employer Branding) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Rủi ro nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình tuyển dụng và lựa chọn nhân sự?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance) chú trọng yếu tố nào nhất trong việc trả lương cho nhân viên?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của Quản trị nguồn nhân lực?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động QTNNL lại quan trọng?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ gắn kết nhân viên?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp phỏng vấn nào sau đây tập trung vào việc đặt câu hỏi về hành vi trong quá khứ để dự đoán hành vi trong tương lai của ứng viên?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Chức năng nào của QTNNL liên quan trực tiếp đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của tổ chức?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản lý sự thay đổi của tổ chức, vai trò của QTNNL là gì?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường hiệu quả nhất khi tìm kiếm ứng viên cho vị trí cấp cao hoặc chuyên gia?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý hiệu suất công việc?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm `Employee Engagement` (Gắn kết nhân viên) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quan hệ lao động?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là ví dụ về `đãi ngộ phi tài chính` trong QTNNL?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Thách thức lớn nhất mà Quản trị nguồn nhân lực phải đối mặt trong kỷ nguyên số là gì?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa doanh nghiệp và quy trình làm việc cơ bản?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Phương pháp đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên, như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bộ phận Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Hình thức đánh giá hiệu suất công việc nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?