1. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?
A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng một đơn vị.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng không.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
D. Sai số ngẫu nhiên trong mô hình.
2. Đạo hàm của hàm số y = ln(x² + 1) là:
A. 1∕(x² + 1)
B. 2x∕(x² + 1)
C. 2x × ln(x² + 1)
D. 1∕(2x)
3. Trong thống kê kinh tế lượng, hiện tượng 'đa cộng tuyến′ (multicollinearity) xảy ra khi:
A. Phương sai của sai số ngẫu nhiên không hằng số.
B. Các biến độc lập trong mô hình hồi quy có tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Sai số ngẫu nhiên có tương quan với biến độc lập.
D. Mô hình hồi quy không tuyến tính.
4. Trong toán kinh tế, ma trận Jacobian được sử dụng để:
A. Tính tích phân xác định.
B. Tìm cực trị của hàm một biến.
C. Tính đạo hàm của hàm vectơ.
D. Giải hệ phương trình tuyến tính.
5. Trong mô hình ARMA (p, q), 'p′ và 'q′ lần lượt đại diện cho:
A. Bậc của thành phần tự hồi quy (AR) và trung bình trượt (MA).
B. Số lượng biến nội sinh và biến ngoại sinh.
C. Số lượng quan sát và biến số trong mô hình.
D. Tham số của hàm tự tương quan và hàm tự tương quan từng phần.
6. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian đơn giản, số nhân chi tiêu (expenditure multiplier) cho biết:
A. Mức độ nhạy cảm của đầu tư theo lãi suất.
B. Mức độ thay đổi của tổng sản lượng cân bằng khi chi tiêu tự định thay đổi một đơn vị.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế dài hạn.
7. Trong phân tích lợi ích - chi phí, tỷ lệ lợi ích - chi phí (benefit-cost ratio) lớn hơn 1 cho thấy:
A. Dự án chắc chắn mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Tổng lợi ích của dự án lớn hơn tổng chi phí.
C. Dự án không khả thi về mặt tài chính.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án quá dài.
8. Trong kinh tế học vi mô, đường đẳng ích (indifference curve) biểu diễn:
A. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mang lại cùng mức chi phí cho người tiêu dùng.
B. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mang lại cùng mức độ thỏa mãn (hữu dụng) cho người tiêu dùng.
D. Tập hợp các phối hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với ngân sách nhất định.
9. Trong bài toán quy hoạch tuyến tính, hàm mục tiêu là:
A. Hàm số cần được tối ưu hóa (cực đại hoặc cực tiểu).
B. Tập hợp các ràng buộc tuyến tính.
C. Miền chấp nhận được của các biến quyết định.
D. Phương pháp giải bài toán.
10. Để kiểm tra tính dừng (stationarity) của chuỗi thời gian, người ta thường sử dụng kiểm định:
A. Kiểm định F.
B. Kiểm định t.
C. Kiểm định Dickey-Fuller.
D. Kiểm định Chi bình phương.
11. Tích phân xác định ∫[0, 1] x² dx bằng:
A. 1∕4
B. 1∕3
C. 1∕2
D. 1
12. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng trong kinh tế học để:
A. Tìm giá trị trung bình của một hàm số.
B. Giải bài toán tối ưu hóa có ràng buộc.
C. Tính độ co giãn của cầu.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
13. Nếu hàm lợi nhuận là π(Q) = 100Q - Q² - 200, mức sản lượng tối đa hóa lợi nhuận là:
A. 25
B. 50
C. 100
D. Không tồn tại mức sản lượng tối đa hóa lợi nhuận.
14. Ma trận nghịch đảo của một ma trận vuông A tồn tại khi và chỉ khi:
A. Định thức của A bằng không.
B. Định thức của A khác không.
C. A là ma trận đối xứng.
D. A là ma trận đường chéo.
15. Trong mô hình kinh tế lượng với biến phụ thuộc nhị phân (binary dependent variable), phương pháp ước lượng phù hợp nhất thường là:
A. Bình phương tối thiểu thông thường (OLS).
B. Hồi quy Logistic hoặc Probit.
C. Hồi quy Ridge.
D. Hồi quy Vector tự hồi quy (VAR).
16. Trong lý thuyết trò chơi, điểm cân bằng Nash là trạng thái mà:
A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Tổng lợi ích của tất cả người chơi là lớn nhất.
D. Các người chơi hợp tác để đạt được lợi ích chung.
17. Nếu lãi suất chiết khấu tăng lên, giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không đoán trước được.
18. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated games), 'định lý dân gian′ (folk theorem) ngụ ý rằng:
A. Hợp tác là kết quả duy nhất có thể xảy ra.
B. Bất kỳ kết quả nào 'hợp lý' (Pareto cải thiện so với điểm trừng phạt) đều có thể là cân bằng Nash trong trò chơi lặp lại đủ dài.
C. Cân bằng Nash duy nhất là cân bằng không hợp tác.
D. Trò chơi lặp lại luôn dẫn đến hợp tác hoàn hảo.
19. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady state) đạt được khi:
A. Tỷ lệ tiết kiệm bằng tỷ lệ khấu hao.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đạt mức tối đa.
C. Tăng trưởng dân số bằng không.
D. Đầu tư ròng bằng không.
20. Tích phân bất định của hàm số f(x) = 2x là:
A. 2 + C
B. x² + C
C. 2x² + C
D. x + C
21. Hàm Cobb-Douglas thường được sử dụng trong kinh tế học để mô hình hóa:
A. Hàm tổng chi phí của doanh nghiệp.
B. Hàm sản xuất.
C. Hàm tiêu dùng.
D. Hàm tổng doanh thu.
22. Trong lý thuyết sản xuất, đường đẳng lượng (isoquant) biểu diễn:
A. Tập hợp các phối hợp yếu tố đầu vào mang lại cùng mức chi phí.
B. Tập hợp các phối hợp yếu tố đầu vào mang lại cùng mức sản lượng.
C. Tập hợp các phối hợp yếu tố đầu vào mang lại cùng mức lợi nhuận.
D. Tập hợp các phối hợp yếu tố đầu vào mà doanh nghiệp có thể mua được với ngân sách nhất định.
23. Trong kinh tế học, đạo hàm riêng của hàm sản xuất theo một yếu tố đầu vào cụ thể (giữ nguyên các yếu tố khác) thể hiện điều gì?
A. Tổng sản lượng trung bình của yếu tố đầu vào đó.
B. Sản lượng cận biên của yếu tố đầu vào đó.
C. Tổng chi phí biến đổi khi sử dụng thêm một đơn vị yếu tố đầu vào.
D. Mức độ hiệu quả kỹ thuật của quá trình sản xuất.
24. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn tập hợp các kết hợp giữa lãi suất và sản lượng mà tại đó:
A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ cân bằng.
B. Thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đều cân bằng.
D. Thị trường lao động cân bằng.
25. Trong bài toán tối ưu hóa tĩnh, điều kiện bậc nhất (first-order condition) cho cực đại hóa một hàm số không ràng buộc là:
A. Đạo hàm bậc nhất bằng không.
B. Đạo hàm bậc hai lớn hơn không.
C. Đạo hàm bậc nhất lớn hơn không.
D. Đạo hàm bậc hai bằng không.
26. Giá trị riêng (eigenvalue) của một ma trận vuông được sử dụng trong kinh tế lượng để:
A. Giải hệ phương trình vi phân.
B. Phân tích tính ổn định của hệ thống động.
C. Tính đạo hàm riêng.
D. Tìm ma trận nghịch đảo.
27. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận bằng cách đặt mức sản lượng tại đó:
A. Chi phí biên bằng giá bán.
B. Doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
C. Doanh thu biên bằng chi phí biên.
D. Doanh thu trung bình bằng chi phí trung bình.
28. Nếu hàm cầu là Q = 100 - 2P, độ co giãn của cầu theo giá tại mức giá P = 20 là:
A. -0.4
B. -2
C. -0.5
D. -2.5
29. Khái niệm 'giá trị hiện tại ròng′ (NPV) được sử dụng để:
A. Tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư.
B. Đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư bằng cách chiết khấu dòng tiền về hiện tại.
C. Xác định tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án.
D. Tính thời gian hoàn vốn của dự án.
30. Trong kinh tế vĩ mô, 'đường Phillips′ thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Sản lượng và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.