1. Trong khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy' được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đáp án tối ưu duy nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quyết định.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu.
2. So với quản lý truyền thống, khoa học quản lý có ưu điểm nổi bật nào?
A. Dễ dàng áp dụng hơn trong mọi tình huống.
B. Đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và mô hình, khách quan hơn.
C. Ít tốn kém chi phí hơn.
D. Không cần kiến thức chuyên môn sâu.
3. Nguyên tắc 'Pareto 80/20' thường được sử dụng trong khoa học quản lý để làm gì?
A. Phân bổ đều nguồn lực cho mọi hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả.
C. Loại bỏ 80% hoạt động không hiệu quả.
D. Đảm bảo 80% nhân viên đạt hiệu suất cao nhất.
4. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ thuật định lượng thường dùng trong khoa học quản lý?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phỏng vấn chuyên sâu.
C. Quy hoạch tuyến tính.
D. Mô phỏng.
5. Đâu là một thách thức khi triển khai các giải pháp khoa học quản lý trong thực tế doanh nghiệp?
A. Thiếu công cụ và phần mềm hỗ trợ.
B. Kháng cự từ nhân viên và nhà quản lý do thay đổi.
C. Dữ liệu luôn sẵn có và chính xác.
D. Chi phí triển khai luôn thấp.
6. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình quá đơn giản so với thực tế phức tạp.
B. Mô hình luôn chính xác tuyệt đối.
C. Mô hình dễ dàng áp dụng cho mọi tình huống.
D. Mô hình không tốn kém thời gian và nguồn lực.
7. Đâu là mục tiêu chính của khoa học quản lý trong việc hỗ trợ các nhà quản lý?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và ra quyết định hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng mọi giá.
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.
8. Công cụ 'cây quyết định' thường được sử dụng trong khoa học quản lý để hỗ trợ quyết định nào?
A. Quyết định đầu tư chứng khoán.
B. Quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn.
C. Quyết định lập kế hoạch sản xuất.
D. Quyết định tuyển dụng nhân sự.
9. Vai trò của dữ liệu trong khoa học quản lý là gì?
A. Không quan trọng, quyết định dựa vào kinh nghiệm là đủ.
B. Cung cấp cơ sở thực tế và khách quan cho việc phân tích và ra quyết định.
C. Chỉ cần dữ liệu định tính, không cần dữ liệu định lượng.
D. Dữ liệu chỉ dùng để báo cáo, không ảnh hưởng đến quyết định.
10. Đâu là một ví dụ về quyết định chiến lược mà khoa học quản lý có thể hỗ trợ?
A. Quyết định mua văn phòng phẩm.
B. Quyết định mở rộng thị trường sang quốc gia mới.
C. Quyết định tuyển dụng nhân viên lễ tân.
D. Quyết định thay đổi màu sơn văn phòng.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi áp dụng khoa học quản lý vào thực tế?
A. Sử dụng các mô hình phức tạp nhất có thể.
B. Hiểu rõ bối cảnh và vấn đề quản lý cụ thể.
C. Bỏ qua yếu tố con người trong tổ chức.
D. Áp dụng một cách máy móc các kỹ thuật.
12. Trong quá trình ra quyết định theo khoa học quản lý, bước đầu tiên thường là gì?
A. Xây dựng mô hình toán học.
B. Xác định và phân tích vấn đề.
C. Thu thập dữ liệu.
D. Lựa chọn giải pháp.
13. Kỹ thuật 'phân tích chi phí - lợi ích' giúp nhà quản lý đưa ra quyết định như thế nào?
A. Dựa trên cảm tính.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các lựa chọn để chọn phương án tối ưu.
C. Chỉ tập trung vào giảm chi phí.
D. Chỉ tập trung vào tăng lợi ích.
14. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?
A. Sự độc lập của các bộ phận trong tổ chức.
B. Mối quan hệ và sự tương tác giữa các bộ phận trong một tổ chức.
C. Tập trung vào hiệu quả của từng cá nhân.
D. Ưu tiên các yếu tố bên ngoài tổ chức hơn yếu tố nội bộ.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng khoa học quản lý?
A. Ra quyết định dựa trên trực giác.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Tối ưu hóa nguồn lực.
D. Cải thiện khả năng dự báo.
16. Điều gì thể hiện tính 'khoa học' của khoa học quản lý?
A. Sử dụng kinh nghiệm cá nhân.
B. Áp dụng phương pháp khoa học để nghiên cứu và giải quyết vấn đề.
C. Dựa trên cảm tính và trực giác.
D. Thay đổi liên tục theo xu hướng.
17. Trong các giai đoạn phát triển của khoa học quản lý, giai đoạn nào đánh dấu sự ra đời của các kỹ thuật định lượng và mô hình hóa toán học?
A. Giai đoạn tiền khoa học.
B. Giai đoạn cổ điển.
C. Giai đoạn hiện đại.
D. Giai đoạn hậu hiện đại.
18. Ứng dụng khoa học quản lý trong quản lý dự án giúp đạt được điều gì?
A. Kéo dài thời gian dự án.
B. Tăng chi phí dự án.
C. Lập kế hoạch, theo dõi và kiểm soát dự án hiệu quả hơn.
D. Giảm chất lượng dự án.
19. Trong khoa học quản lý, 'mô phỏng' được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề đơn giản và dễ giải quyết.
B. Khi không có dữ liệu thực tế.
C. Khi thử nghiệm thực tế quá tốn kém hoặc rủi ro.
D. Khi muốn ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích.
20. Trong khoa học quản lý, 'bài toán vận tải' (Transportation Problem) thuộc lĩnh vực nào?
A. Quản lý nhân sự.
B. Quản lý tài chính.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Quản lý marketing.
21. Trong khoa học quản lý, 'quy hoạch tuyến tính' được sử dụng để giải quyết loại bài toán nào?
A. Bài toán dự báo doanh số.
B. Bài toán tối ưu hóa nguồn lực với ràng buộc tuyến tính.
C. Bài toán phân tích rủi ro.
D. Bài toán quản lý tồn kho.
22. Kỹ thuật 'phân tích SWOT' có mối liên hệ như thế nào với khoa học quản lý?
A. Không liên quan đến khoa học quản lý.
B. Là một công cụ định tính hỗ trợ phân tích chiến lược trong khoa học quản lý.
C. Là kỹ thuật định lượng chính trong khoa học quản lý.
D. Chỉ sử dụng trong marketing, không dùng trong quản lý.
23. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của khoa học quản lý?
A. Tính định lượng.
B. Tính hệ thống.
C. Tính chủ quan.
D. Tính thực tiễn.
24. Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng khoa học quản lý trong tổ chức là gì?
A. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản lý.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu tổ chức.
C. Giảm sự linh hoạt của tổ chức.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
25. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?
A. Thiết kế logo bệnh viện.
B. Tối ưu hóa lịch trình làm việc của nhân viên y tế và phân bổ giường bệnh.
C. Xây dựng website bệnh viện.
D. Tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.
26. Ứng dụng của khoa học quản lý trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính.
C. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác.
D. Làm phức tạp hóa quy trình sản xuất.
27. Trong khoa học quản lý, 'nghiên cứu điều hành' (Operations Research) tập trung vào việc giải quyết loại vấn đề nào?
A. Vấn đề về nhân sự.
B. Vấn đề về tài chính.
C. Vấn đề phức tạp trong quản lý và điều hành hệ thống.
D. Vấn đề về marketing và bán hàng.
28. Trong khoa học quản lý, mô hình hóa được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tính phức tạp của vấn đề.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn vấn đề một cách có cấu trúc để phân tích.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc ra quyết định của con người.
D. Che giấu các vấn đề thực tế của tổ chức.
29. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc áp dụng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực nào?
A. Công nghệ thông tin.
B. Quản trị tổ chức.
C. Marketing và bán hàng.
D. Nghiên cứu thị trường.
30. Khoa học quản lý có vai trò như thế nào trong việc đổi mới và phát triển sản phẩm?
A. Hạn chế sự sáng tạo.
B. Cung cấp công cụ và phương pháp để đánh giá và lựa chọn ý tưởng sản phẩm mới.
C. Chỉ tập trung vào sản phẩm hiện có.
D. Làm tăng chi phí nghiên cứu và phát triển.