Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Trung tâm phân phối (Distribution Center) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?

A. Sản xuất hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng tồn kho và thực hiện các hoạt động gom hàng, phân loại, và giao hàng đến khách hàng.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.

2. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê?

A. Phương pháp Delphi.
B. Dự báo định lượng.
C. Dự báo định tính.
D. Phương pháp chuyên gia.

3. Mô hình chuỗi cung ứng 'Agile' (Linh hoạt) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và vòng đời dài.
B. Sản phẩm có nhu cầu biến động cao, vòng đời ngắn, và yêu cầu tùy biến cao.
C. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.

4. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'outsourcing' (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

A. Tự thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
B. Chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động trong chuỗi cung ứng cho một nhà cung cấp bên ngoài.
C. Mở rộng quy mô sản xuất trong nước.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.

5. Khái niệm 'Resilience' (Khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

A. Khả năng dự đoán chính xác mọi rủi ro.
B. Khả năng ngăn chặn hoàn toàn mọi sự gián đoạn.
C. Khả năng chuỗi cung ứng chống chịu và nhanh chóng phục hồi sau các sự cố gián đoạn, khủng hoảng.
D. Khả năng giảm chi phí chuỗi cung ứng xuống mức thấp nhất.

6. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược 'Hedging' (Phòng ngừa rủi ro) liên quan đến việc gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc đối phó.
D. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.

7. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển trong chuỗi cung ứng?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Lợi nhuận gộp.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

8. Phương pháp 'CPFR' (Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment) nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên chuỗi cung ứng.
B. Chia sẻ thông tin và hợp tác giữa các đối tác chuỗi cung ứng để cải thiện dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
C. Giữ bí mật thông tin nhu cầu để tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Độc quyền thông tin và kiểm soát chuỗi cung ứng.

9. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa giá trị cung cấp cho khách hàng và đạt lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Tăng cường quyền lực của nhà sản xuất đối với các đối tác trong chuỗi.

10. Trong quản trị chất lượng chuỗi cung ứng, 'Six Sigma' là một phương pháp tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường sự đa dạng của sản phẩm.
B. Giảm thiểu sai lỗi và biến động trong quy trình để đạt được chất lượng gần như hoàn hảo.
C. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối cùng.

11. Loại hình chuỗi cung ứng nào được thiết kế để phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nhu cầu thị trường?

A. Chuỗi cung ứng hiệu quả (efficient supply chain).
B. Chuỗi cung ứng linh hoạt (responsive supply chain).
C. Chuỗi cung ứng đẩy (push supply chain).
D. Chuỗi cung ứng kéo (pull supply chain).

12. Khái niệm 'Supply Chain Visibility' (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng che giấu thông tin về chuỗi cung ứng với đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về dòng chảy hàng hóa, hàng tồn kho, và các sự kiện trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Khả năng kiểm soát hoàn toàn các hoạt động của nhà cung cấp.
D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác tuyệt đối.

13. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, khoảng cách dài với chi phí thấp?

A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường bộ.
D. Đường ống.

14. Ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT) trong chuỗi cung ứng có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Tăng chi phí vận hành.
B. Giảm khả năng hiển thị chuỗi cung ứng.
C. Cải thiện khả năng theo dõi hàng hóa theo thời gian thực và tối ưu hóa quy trình logistics.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý dữ liệu.

15. Trong quản lý kho, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

A. Tối đa hóa giá trị hàng tồn kho.
B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có hạn sử dụng.
C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
D. Tăng thời gian lưu kho trung bình.

16. Chiến lược 'Just-in-Time' (JIT) trong quản trị hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Tối đa hóa không gian kho bãi.
D. Tăng chi phí vận chuyển để đảm bảo giao hàng nhanh chóng.

17. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm sản xuất và phân phối?

A. Chi phí lao động thấp nhất.
B. Khoảng cách địa lý gần nhất với thị trường tiêu thụ.
C. Tính bền vững và trách nhiệm xã hội của chuỗi cung ứng, bên cạnh chi phí và hiệu quả.
D. Mức độ tự do thương mại cao nhất bất kể các yếu tố khác.

18. Trong thương mại điện tử (E-commerce), 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường là giai đoạn nào trong chuỗi cung ứng?

A. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.
B. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến kho của nhà bán lẻ.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối hoặc kho gần nhất đến trực tiếp tay người tiêu dùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối khác nhau.

19. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'hậu cần' (logistics) chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Hoạch định chiến lược sản phẩm mới.
B. Quản lý dòng chảy vật chất và thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.

20. Khái niệm 'Bullwhip Effect' (Hiệu ứng Bullwhip) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng khuếch đại khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ khách hàng đến nhà cung cấp.
C. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí tồn kho trong chuỗi cung ứng.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của chuỗi cung ứng?

A. Nhà cung cấp
B. Nhà sản xuất
C. Khách hàng
D. Đối thủ cạnh tranh

22. Xu hướng 'Supply Chain Digitalization' (Số hóa chuỗi cung ứng) bao gồm việc ứng dụng rộng rãi công nghệ nào?

A. Sử dụng giấy tờ và quy trình thủ công.
B. Hạn chế sử dụng dữ liệu và phân tích.
C. Ứng dụng các công nghệ như IoT, AI, Big Data, Blockchain, Cloud Computing để tự động hóa quy trình, cải thiện khả năng hiển thị, và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào con người và giảm vai trò của công nghệ.

23. Mục tiêu của 'Green Supply Chain Management' (Quản trị chuỗi cung ứng xanh) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt chuỗi cung ứng và hướng tới phát triển bền vững.
C. Tăng cường sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.

24. Hệ thống 'ERP' (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Chỉ quản lý hoạt động sản xuất.
B. Tích hợp và quản lý thông tin và quy trình của nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, bao gồm cả các hoạt động chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính và kế toán.
D. Chỉ hỗ trợ hoạt động marketing và bán hàng.

25. Lợi ích chính của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng chi phí mua hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro về nguồn cung và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Giảm quyền lực thương lượng của doanh nghiệp.
D. Tăng sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

26. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của chuỗi cung ứng?

A. Phần mềm kế toán.
B. Công nghệ Blockchain.
C. Mạng xã hội.
D. Email marketing.

27. Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình 'Make' (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

A. Lập kế hoạch nhu cầu và nguồn lực.
B. Biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.
C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
D. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp.

28. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Rủi ro về gián đoạn nguồn cung.
B. Rủi ro về biến động nhu cầu.
C. Rủi ro về chất lượng sản phẩm.
D. Rủi ro về chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.

29. Lựa chọn nhà cung cấp 'duy nhất' (single sourcing) có thể mang lại lợi ích nào trong một số trường hợp?

A. Giảm rủi ro gián đoạn nguồn cung.
B. Tăng sự cạnh tranh về giá giữa các nhà cung cấp.
C. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược và sâu sắc hơn với nhà cung cấp, có thể dẫn đến chất lượng tốt hơn và hợp tác phát triển sản phẩm.
D. Tăng tính linh hoạt trong việc chuyển đổi nhà cung cấp.

30. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất 'Quản trị chuỗi cung ứng'?

A. Quản lý các hoạt động sản xuất nội bộ của doanh nghiệp.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ, bao gồm tất cả các quá trình biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng.
C. Quản lý hoạt động marketing và bán hàng để tăng doanh thu.
D. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

1. Trung tâm phân phối (Distribution Center) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?

2 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê?

3 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

3. Mô hình chuỗi cung ứng `Agile` (Linh hoạt) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

4 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `outsourcing` (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

5. Khái niệm `Resilience` (Khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

6. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược `Hedging` (Phòng ngừa rủi ro) liên quan đến việc gì?

7 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

7. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển trong chuỗi cung ứng?

8 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

8. Phương pháp `CPFR` (Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment) nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

9. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

10 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

10. Trong quản trị chất lượng chuỗi cung ứng, `Six Sigma` là một phương pháp tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

11. Loại hình chuỗi cung ứng nào được thiết kế để phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nhu cầu thị trường?

12 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

12. Khái niệm `Supply Chain Visibility` (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

13. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, khoảng cách dài với chi phí thấp?

14 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

14. Ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong chuỗi cung ứng có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

15 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản lý kho, phương pháp `FIFO` (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

16. Chiến lược `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị hàng tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

17. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm sản xuất và phân phối?

18 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

18. Trong thương mại điện tử (E-commerce), `last-mile delivery` (giao hàng chặng cuối) thường là giai đoạn nào trong chuỗi cung ứng?

19 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `hậu cần` (logistics) chủ yếu tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

20. Khái niệm `Bullwhip Effect` (Hiệu ứng Bullwhip) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

21 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của chuỗi cung ứng?

22 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

22. Xu hướng `Supply Chain Digitalization` (Số hóa chuỗi cung ứng) bao gồm việc ứng dụng rộng rãi công nghệ nào?

23 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

23. Mục tiêu của `Green Supply Chain Management` (Quản trị chuỗi cung ứng xanh) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

24. Hệ thống `ERP` (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

25. Lợi ích chính của việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng là gì?

26 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

26. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của chuỗi cung ứng?

27 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

27. Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình `Make` (Sản xuất) bao gồm hoạt động nào?

28 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

28. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong quản trị chuỗi cung ứng?

29 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

29. Lựa chọn nhà cung cấp `duy nhất` (single sourcing) có thể mang lại lợi ích nào trong một số trường hợp?

30 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 8

30. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất `Quản trị chuỗi cung ứng`?