1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động quản trị doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Văn hóa xã hội
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Luật pháp chính phủ
2. Khái niệm 'phân quyền' (decentralization) trong quản trị tổ chức liên quan đến điều gì?
A. Tập trung quyền lực ở cấp cao nhất
B. Phân tán quyền lực xuống các cấp quản lý thấp hơn
C. Loại bỏ hoàn toàn các cấp quản lý trung gian
D. Tăng cường kiểm soát trực tiếp từ tổng giám đốc
3. Trong giao tiếp quản trị, 'nhiễu' (noise) có thể xuất hiện ở giai đoạn nào của quá trình truyền thông?
A. Chỉ ở giai đoạn mã hóa (encoding)
B. Chỉ ở giai đoạn giải mã (decoding)
C. Ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình truyền thông
D. Chỉ ở kênh truyền thông
4. Phong cách lãnh đạo nào tập trung cao độ vào nhiệm vụ và ít quan tâm đến mối quan hệ với nhân viên?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi
5. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Đo lường kết quả thực tế
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?
A. Giá trị cốt lõi
B. Cơ cấu tổ chức
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ
7. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị tổ chức nhấn mạnh điều gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng
C. Cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận
D. Cần phân chia công việc hợp lý
8. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng 'ngân sách' làm công cụ kiểm soát?
A. Ngân sách quá phức tạp để xây dựng
B. Ngân sách chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính
C. Ngân sách không linh hoạt trước thay đổi
D. Ngân sách không thể đo lường hiệu quả
9. Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?
A. Nhận diện và tạo ra sự cấp bách cần thay đổi
B. Thực hiện các biện pháp thay đổi
C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã đạt được
D. Đánh giá hiệu quả của quá trình thay đổi
10. Đâu là một ví dụ về 'quyết định chiến lược' trong quản trị doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Mua văn phòng phẩm
C. Mở rộng thị trường sang quốc gia mới
D. Thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu
11. Trong quản trị dự án, 'tam giác dự án' (project triangle) bao gồm ba yếu tố nào cần được cân bằng?
A. Chi phí, thời gian, nhân lực
B. Phạm vi, thời gian, chất lượng
C. Chi phí, thời gian, phạm vi
D. Chất lượng, chi phí, rủi ro
12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Lãnh đạo
13. Mục tiêu SMART là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quy trình quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
14. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong quản trị chiến lược?
A. Môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị của ngành
15. Công cụ 'phân tích điểm hòa vốn' (break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
B. Doanh thu tối thiểu để bù đắp chi phí
C. Chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm
D. Giá bán tối ưu cho sản phẩm
16. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau sự kiện
17. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Chuyên môn hóa cao
B. Dễ kiểm soát và phối hợp giữa các bộ phận
C. Hiệu quả kinh tế theo quy mô
D. Tập trung hóa quyền lực
18. Hệ thống thông tin quản lý (MIS - Management Information System) đóng vai trò chính trong chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định và tổ chức
B. Lãnh đạo và kiểm soát
C. Cả hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát
D. Chủ yếu trong chức năng kiểm soát
19. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?
A. Quản lý chi tiết các hoạt động hàng ngày
B. Thiết lập mục tiêu và đánh giá dựa trên kết quả đạt được
C. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên
D. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa
20. Công cụ 'biểu đồ Gantt' thường được sử dụng trong chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
21. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo chuyên quyền
22. Đâu là một ví dụ về 'kỹ năng nhân sự' (human skills) quan trọng đối với nhà quản trị?
A. Khả năng sử dụng phần mềm kế toán
B. Khả năng lập trình máy tính
C. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả
D. Khả năng phân tích báo cáo tài chính
23. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) được gọi là gì?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. ISO 9000
D. Benchmarking
24. Lý thuyết nào sau đây cho rằng động lực của con người xuất phát từ việc thỏa mãn các nhu cầu theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện?
A. Lý thuyết ERG của Alderfer
B. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Lý thuyết X và Y của McGregor
D. Lý thuyết nhu cầu của Maslow
25. Phong cách lãnh đạo 'quan tâm đến con người' và 'quan tâm đến sản xuất' ở mức độ cao được thể hiện trong mô hình lưới quản trị của Blake và Mouton là phong cách nào?
A. Phong cách lãnh đạo câu lạc bộ
B. Phong cách lãnh đạo nhóm
C. Phong cách lãnh đạo gia trưởng
D. Phong cách lãnh đạo ứng phó
26. Trong quản trị nhân sự, 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) thường được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
A. Sa thải nhân viên không đạt yêu cầu
B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên
C. Giảm chi phí lương thưởng
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên
27. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng, và thị trường rộng khắp?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn giản
28. Lý thuyết 'kỳ vọng' (expectancy theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa điều gì để tạo động lực cho nhân viên?
A. Nhu cầu và phần thưởng
B. Nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
C. Công bằng và phần thưởng
D. Mục tiêu và phản hồi
29. Trong quản trị rủi ro, 'khả năng xảy ra sự kiện' và 'mức độ ảnh hưởng' là hai yếu tố chính để đánh giá điều gì?
A. Chi phí phòng ngừa rủi ro
B. Mức độ chấp nhận rủi ro
C. Mức độ ưu tiên xử lý rủi ro
D. Tác động của rủi ro đến lợi nhuận
30. Phong cách ra quyết định nào mà nhà quản trị thường dựa vào kinh nghiệm và trực giác cá nhân là chủ yếu?
A. Ra quyết định duy lý
B. Ra quyết định theo cảm tính
C. Ra quyết định nhóm
D. Ra quyết định theo tiền lệ