Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Trong lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?

A. Lãi suất giữa các quốc gia.
B. Mức giá cả tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại.
D. Tăng trưởng GDP.

2. Hình thức thanh toán quốc tế nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và thấp nhất cho nhà nhập khẩu?

A. Thanh toán trước (Cash in Advance).
B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
D. Ghi sổ (Open Account).

3. Phương pháp định giá chuyển giao 'giá thị trường′ (market-based transfer pricing) được ưu tiên sử dụng khi nào?

A. Khi không có giao dịch thị trường tương tự.
B. Khi có sẵn giá thị trường cho sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
C. Khi giao dịch nội bộ rất phức tạp.
D. Khi công ty con hoạt động độc lập.

4. Rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ nước sở tại.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do cạnh tranh từ đối thủ.

5. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.

6. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho nhà đầu tư?

A. Đầu tư vào cổ phiếu.
B. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
C. Liên doanh.
D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh.

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý rủi ro hoạt động (operating exposure) trong quản trị tài chính quốc tế?

A. Giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá đến lợi nhuận hoạt động.
B. Ổn định dòng tiền hoạt động.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại hối.
D. Duy trì lợi thế cạnh tranh quốc tế.

8. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch kinh doanh quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi doanh nghiệp không sử dụng ngoại tệ.

9. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào thường có chi phí vốn thấp nhất nhưng rủi ro tài chính cao nhất?

A. Vay vốn bằng đồng nội tệ.
B. Vay vốn bằng đồng ngoại tệ mạnh.
C. Phát hành cổ phiếu ra thị trường quốc tế.
D. Tái đầu tư lợi nhuận giữ lại.

10. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích dòng tiền chiết khấu.
D. Phân tích độ nhạy.

11. Trong quản lý rủi ro tỷ giá, 'netting′ (bù trừ) đề cập đến kỹ thuật nào?

A. Mua và bán đồng thời ngoại tệ trên thị trường giao ngay và kỳ hạn.
B. Bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng cùng một loại ngoại tệ giữa các đơn vị trong công ty.
C. Sử dụng hợp đồng quyền chọn để giới hạn rủi ro.
D. Vay nợ bằng đồng ngoại tệ để tự nhiên phòng ngừa rủi ro.

12. Khi nào nên sử dụng chiến lược tập trung hóa quản lý tiền mặt (centralized cash management) trong công ty đa quốc gia?

A. Khi các công ty con có quyền tự chủ tài chính cao.
B. Khi môi trường pháp lý và quy định giữa các quốc gia rất khác biệt.
C. Khi công ty muốn tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt và giảm chi phí giao dịch.
D. Khi công ty muốn tăng tính linh hoạt trong quản lý tiền mặt ở từng địa phương.

13. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối với mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ giao dịch ngoại tệ.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.

14. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong quản trị tài chính quốc tế phát sinh từ đâu?

A. Thay đổi giá trị tài sản ròng do biến động tỷ giá.
B. Biến động tỷ giá ảnh hưởng đến các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ.
C. Thay đổi môi trường kinh doanh quốc tế.
D. Rủi ro chính trị ở nước ngoài.

15. Trung tâm tài chính quốc tế (offshore financial center) thường được biết đến với đặc điểm nào?

A. Thuế suất cao và quy định chặt chẽ.
B. Thuế suất thấp hoặc bằng không và quy định lỏng lẻo.
C. Tập trung vào sản xuất công nghiệp.
D. Hạn chế giao dịch tài chính quốc tế.

16. Quyết định tài chính quốc tế nào liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn và cơ cấu vốn tối ưu cho công ty đa quốc gia?

A. Quyết định đầu tư quốc tế.
B. Quyết định tài trợ vốn quốc tế.
C. Quyết định quản lý vốn lưu động quốc tế.
D. Quyết định phân phối lợi nhuận quốc tế.

17. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý vốn lưu động quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về hệ thống thanh toán giữa các quốc gia.
C. Rủi ro chính trị và pháp lý.
D. Sự ổn định của lãi suất trong nước.

18. Loại hình đầu tư quốc tế nào được coi là ít rủi ro chính trị hơn?

A. Đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng.

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro quốc gia (country risk) cho các nhà đầu tư quốc tế?

A. Tăng trưởng kinh tế ổn định.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
C. Bất ổn chính trị và xung đột xã hội.
D. Chính sách tiền tệ ổn định.

20. Trong quản trị tiền tệ quốc tế, 'parity′ (ngang giá) thường được dùng để chỉ mối quan hệ nào?

A. Mối quan hệ giữa lãi suất và lạm phát.
B. Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái giao ngay và tỷ giá kỳ hạn.
C. Mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và lợi nhuận.
D. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.

21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định tỷ giá hối đoái cân bằng dài hạn giữa hai quốc gia?

A. Phân tích kỹ thuật.
B. Lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity).
C. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity).
D. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).

22. Mục đích của việc sử dụng ngân hàng song phương (correspondent bank) trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Tăng tốc độ chuyển tiền và giảm chi phí giao dịch quốc tế.
B. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
C. Hạn chế giao dịch với các quốc gia có rủi ro cao.
D. Tăng cường bảo mật thông tin giao dịch.

23. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia (MNCs) sử dụng thị trường vốn quốc tế để huy động vốn là gì?

A. Tránh sự kiểm soát của chính phủ.
B. Tiếp cận nguồn vốn lớn hơn và đa dạng hơn với chi phí thấp hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tăng cường tính minh bạch thông tin tài chính.

24. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ?

A. Rủi ro kinh tế (economic exposure).
B. Rủi ro dịch thuật (translation exposure).
C. Rủi ro giao dịch (transaction exposure).
D. Rủi ro hoạt động (operating exposure).

25. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trên thị trường nội địa.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng trong nước.
D. Tăng cường kiểm soát hoạt động nội bộ.

26. Công cụ tài chính quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhập khẩu thanh toán chậm cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange).
C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee).
D. Tín dụng chứng từ (Documentary Credit).

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Hợp đồng tương lai ngoại tệ.
B. Quyền chọn ngoại tệ.
C. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

28. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế trong đầu tư?

A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng chắc chắn.
B. Giảm rủi ro danh mục đầu tư.
C. Đơn giản hóa quản lý danh mục.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống.

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp?

A. Tăng cường đầu tư vào R&D trong nước.
B. Định giá chuyển giao.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng sản lượng bán hàng.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng GDP.
D. Màu sắc logo doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Trong lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Hình thức thanh toán quốc tế nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và thấp nhất cho nhà nhập khẩu?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp định giá chuyển giao `giá thị trường′ (market-based transfer pricing) được ưu tiên sử dụng khi nào?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho nhà đầu tư?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý rủi ro hoạt động (operating exposure) trong quản trị tài chính quốc tế?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào thường có chi phí vốn thấp nhất nhưng rủi ro tài chính cao nhất?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản lý rủi ro tỷ giá, `netting′ (bù trừ) đề cập đến kỹ thuật nào?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Khi nào nên sử dụng chiến lược tập trung hóa quản lý tiền mặt (centralized cash management) trong công ty đa quốc gia?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong quản trị tài chính quốc tế phát sinh từ đâu?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Trung tâm tài chính quốc tế (offshore financial center) thường được biết đến với đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Quyết định tài chính quốc tế nào liên quan đến việc lựa chọn nguồn vốn và cơ cấu vốn tối ưu cho công ty đa quốc gia?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý vốn lưu động quốc tế?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Loại hình đầu tư quốc tế nào được coi là ít rủi ro chính trị hơn?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro quốc gia (country risk) cho các nhà đầu tư quốc tế?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản trị tiền tệ quốc tế, `parity′ (ngang giá) thường được dùng để chỉ mối quan hệ nào?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định tỷ giá hối đoái cân bằng dài hạn giữa hai quốc gia?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Mục đích của việc sử dụng ngân hàng song phương (correspondent bank) trong thanh toán quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia (MNCs) sử dụng thị trường vốn quốc tế để huy động vốn là gì?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Công cụ tài chính quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhập khẩu thanh toán chậm cho nhà xuất khẩu?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế trong đầu tư?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?