1. Trong bài toán vận tải (Transportation Problem) của quy hoạch tuyến tính, mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận vận tải
B. Tối thiểu hóa chi phí vận tải
C. Cân bằng cung và cầu
D. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển
2. Ma trận nghịch đảo của ma trận hệ số trong hệ phương trình tuyến tính Ax = b được sử dụng để:
A. Tìm định thức của ma trận A
B. Tìm hạng của ma trận A
C. Giải hệ phương trình để tìm vector nghiệm x
D. Tính trị riêng của ma trận A
3. Hệ số co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào sau đây?
A. (ΔQ∕Q) ∕ (ΔP∕P)
B. (ΔP∕P) ∕ (ΔQ∕Q)
C. ΔQ∕ΔP
D. ΔP∕ΔQ
4. Trong kinh tế lượng, phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS) được sử dụng để:
A. Kiểm định giả thuyết thống kê
B. Ước lượng các hệ số của mô hình hồi quy
C. Dự báo chuỗi thời gian
D. Phân tích phương sai
5. Trong lý thuyết trò chơi, điểm Nash Equilibrium là trạng thái mà tại đó:
A. Tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa
B. Một người chơi đạt lợi ích tối đa, những người khác không thay đổi
C. Không người chơi nào có động cơ đơn phương thay đổi chiến lược
D. Tổng lợi ích của tất cả người chơi là lớn nhất
6. Trong lý thuyết lựa chọn rủi ro, hàm hữu dụng Von Neumann-Morgenstern thể hiện điều gì?
A. Hữu dụng thu được từ việc tiêu dùng hàng hóa thông thường
B. Hữu dụng kỳ vọng thu được từ các kết quả có thể xảy ra trong tình huống rủi ro
C. Mức độ ưa thích rủi ro của người ra quyết định
D. Hữu dụng chắc chắn tương đương với một tình huống rủi ro
7. Cho hàm cầu Qd = 100 - 2P và hàm cung Qₛ = 20 + 3P. Giá và sản lượng cân bằng thị trường là bao nhiêu?
A. P = 16, Q = 68
B. P = 18, Q = 64
C. P = 20, Q = 60
D. P = 24, Q = 52
8. Điều kiện đủ bậc hai để hàm hai biến f(x, y) đạt cực đại tại điểm dừng (x₀, y₀) là gì?
A. fₓₓ > 0 và fyy > 0
B. fₓₓ < 0 và fyy < 0
C. fₓₓ × fyy - (fₓy)² > 0 và fₓₓ < 0
D. fₓₓ × fyy - (fₓy)² < 0 và fₓₓ > 0
9. Điều kiện cần bậc nhất cho cực trị của hàm một biến f(x) là gì?
A. f′'(x) > 0
B. f′'(x) < 0
C. f′(x) = 0
D. f′(x) ≠ 0
10. Hàm lợi ích biên (Marginal Benefit - MB) thường có xu hướng như thế nào khi lượng tiêu thụ hàng hóa tăng lên?
A. Tăng dần
B. Không đổi
C. Giảm dần
D. Dao động
11. Trong mô hình thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn trùng với phần nào của đường chi phí cận biên (MC)?
A. Phần MC nằm trên đường chi phí trung bình (AC)
B. Phần MC nằm trên đường chi phí biến đổi trung bình (AVC)
C. Toàn bộ đường MC
D. Phần MC nằm dưới đường chi phí biến đổi trung bình (AVC)
12. Trong phân tích tĩnh so sánh, điều gì xảy ra với đường cung và đường cầu khi chính phủ đánh thuế vào sản phẩm?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải
B. Đường cung dịch chuyển sang trái
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải
D. Đường cầu dịch chuyển sang trái
13. Trong lý thuyết trò chơi lặp, chiến lược 'ăn miếng trả miếng′ (tit-for-tat) hoạt động hiệu quả dựa trên nguyên tắc nào?
A. Luôn hợp tác
B. Luôn không hợp tác
C. Bắt đầu hợp tác, sau đó bắt chước hành động của đối thủ
D. Ngẫu nhiên chọn hợp tác hoặc không hợp tác
14. Phương trình vi phân thường được sử dụng để mô hình hóa cái gì trong kinh tế?
A. Cấu trúc thị trường
B. Sự thay đổi theo thời gian của các biến kinh tế
C. Phân tích chi phí - lợi ích
D. Tối ưu hóa tĩnh
15. Trong kinh tế học, hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được biểu diễn dưới dạng Q = A × Kᵅ × Lᵝ. Ý nghĩa kinh tế của tổng α + β là gì?
A. Năng suất cận biên của vốn
B. Năng suất cận biên của lao động
C. Tính kinh tế theo quy mô
D. Tỷ lệ thay thế kỹ thuật cận biên
16. Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế Solow, yếu tố nào được coi là 'ngoại sinh′ và quyết định mức sống dài hạn?
A. Tỷ lệ tiết kiệm
B. Tỷ lệ khấu hao
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tăng trưởng dân số
17. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?
A. Phương sai của sai số thay đổi
B. Các biến độc lập tương quan tuyến tính cao với nhau
C. Sai số không tuân theo phân phối chuẩn
D. Giá trị kỳ vọng của sai số khác không
18. Cho hàm sản xuất Q = f(K, L). Năng suất cận biên của vốn (MPₖ) được định nghĩa là:
A. dQ∕dL
B. dQ∕dK
C. Q∕K
D. Q∕L
19. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết bài toán tối ưu hóa có ràng buộc. Trong bài toán tối đa hóa hữu dụng U(x, y) với ràng buộc ngân sách pₓ*x + py*y = M, nhân tử Lagrange λ có ý nghĩa kinh tế là gì?
A. Mức hữu dụng tối đa
B. Thu nhập cận biên
C. Hữu dụng cận biên của thu nhập
D. Giá của hàng hóa x và y
20. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn tập hợp các kết hợp giữa lãi suất (r) và thu nhập (Y) sao cho thị trường nào cân bằng?
A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường hàng hóa
C. Thị trường lao động
D. Thị trường ngoại hối
21. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian đơn giản, hiệu ứng số nhân (multiplier effect) thể hiện điều gì?
A. Sự gia tăng giá cả khi tổng cầu tăng
B. Sự gia tăng thu nhập quốc dân lớn hơn sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu tự định
C. Sự giảm lãi suất khi đầu tư tăng
D. Sự gia tăng nhập khẩu khi thu nhập tăng
22. Cho hàm tổng chi phí TC(Q) = Q³ - 12Q² + 60Q + 100. Tại mức sản lượng nào thì chi phí cận biên (MC) đạt giá trị tối thiểu?
A. Q = 2
B. Q = 4
C. Q = 6
D. Q = 10
23. Ma trận Jacobian được sử dụng trong kinh tế để làm gì?
A. Giải hệ phương trình tuyến tính
B. Tính giá trị kỳ vọng
C. Xấp xỉ tuyến tính hóa hệ thống phi tuyến
D. Tìm nghiệm tối ưu của hàm mục tiêu
24. Cho hàm hữu dụng U(x, y) = x⁰.6 × y⁰.4. Tỷ lệ thay thế cận biên (MRS) của x cho y là gì?
A. 0.6y ∕ 0.4x
B. 0.4y ∕ 0.6x
C. 0.6x ∕ 0.4y
D. 0.4x ∕ 0.6y
25. Trong phân tích chuỗi thời gian, tự tương quan (autocorrelation) đo lường điều gì?
A. Mối quan hệ giữa hai chuỗi thời gian khác nhau
B. Mối quan hệ giữa các giá trị của một chuỗi thời gian tại các thời điểm khác nhau
C. Xu hướng trung tâm của chuỗi thời gian
D. Độ biến động của chuỗi thời gian
26. Trong kinh tế học hành vi, 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) đề cập đến xu hướng nào?
A. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí
B. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin hiện có
C. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra của các sự kiện tích cực
D. Tránh né rủi ro và tổn thất
27. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất
B. Giảm sản lượng và tăng lãi suất
C. Tăng lãi suất và làm đồng nội tệ lên giá, sản lượng không đổi
D. Giảm lãi suất và làm đồng nội tệ mất giá, sản lượng tăng
28. Tích phân xác định được sử dụng trong kinh tế để tính toán:
A. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
B. Tổng thặng dư sản xuất và tiêu dùng
C. Lãi suất chiết khấu
D. Độ co giãn của cầu
29. Trong phân tích lợi ích - chi phí (Cost-Benefit Analysis), tỷ suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để:
A. Tính toán lợi nhuận ròng hiện tại
B. Chuyển đổi giá trị tương lai về giá trị hiện tại
C. Điều chỉnh lạm phát trong tương lai
D. Đánh giá rủi ro của dự án
30. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế tự nhiên (gₙ) được xác định bởi yếu tố nào?
A. Tỷ lệ tiết kiệm (s)
B. Hệ số gia tốc (c)
C. Tăng trưởng dân số (n) và tiến bộ công nghệ (λ)
D. Mức vốn ban đầu (K₀)