Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện 'CIF′ Incoterms, ai sẽ là người thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp tổn thất xảy ra trong quá trình vận chuyển?

A. Người bán (xuất khẩu)
B. Người mua (nhập khẩu)
C. Công ty vận tải
D. Công ty bảo hiểm

2. Trong trường hợp hàng hóa được bảo hiểm bị tổn thất do 'jettison′ (ném hàng xuống biển để cứu tàu), tổn thất này có được xem là 'tổn thất chung′ hay 'tổn thất riêng′?

A. Tổn thất riêng
B. Tổn thất chung
C. Tùy thuộc vào giá trị hàng hóa bị ném
D. Không được bảo hiểm

3. Khi nào thì 'Hợp đồng bảo hiểm′ (Insurance Policy) trong thương mại quốc tế có hiệu lực?

A. Ngay sau khi ký kết hợp đồng mua bán
B. Khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải
C. Theo thỏa thuận giữa người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm, thường từ thời điểm hàng hóa rời kho người bán đến khi đến kho người mua
D. Khi người mua hàng thanh toán phí bảo hiểm

4. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Tổn thất chung′ (General Average) được hiểu là gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa
B. Tổn thất bộ phận hàng hóa
C. Tổn thất do lỗi của thuyền trưởng
D. Tổn thất hy sinh có chủ ý và hợp lý vì sự an toàn chung của tàu, hàng hóa và hành trình

5. Trong thương mại quốc tế, loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro vật chất trong quá trình vận chuyển từ kho người bán đến kho người mua?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

6. Trong bảo hiểm hàng hải, 'franchise′ (tỷ lệ miễn thường có khấu trừ) khác với 'deductible′ (tỷ lệ miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

A. Franchise áp dụng cho tổn thất toàn bộ, deductible cho tổn thất bộ phận
B. Nếu tổn thất vượt quá tỷ lệ franchise, công ty bảo hiểm bồi thường toàn bộ; với deductible, người được bảo hiểm luôn chịu phần tổn thất bằng tỷ lệ miễn thường
C. Franchise do người mua hàng chọn, deductible do công ty bảo hiểm quy định
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa

7. Phí bảo hiểm (Insurance Premium) trong thương mại quốc tế thường được xác định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Giá trị hợp đồng mua bán
B. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa
D. Địa điểm giao hàng

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?

A. Loại hàng hóa và phương thức đóng gói
B. Tuyến đường vận chuyển và phương tiện vận tải
C. Điều kiện thanh toán trong hợp đồng mua bán
D. Phạm vi điều khoản bảo hiểm

9. Trong quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hải, vai trò của 'giám định viên tổn thất′ (loss adjuster∕surveyor) là gì?

A. Thay mặt công ty bảo hiểm thanh toán bồi thường
B. Đánh giá nguyên nhân, mức độ tổn thất và xác định trách nhiệm bảo hiểm
C. Giải quyết tranh chấp giữa người mua và người bán
D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa

10. Người được bảo hiểm (Insured) có nghĩa vụ quan trọng nào khi xảy ra tổn thất được bảo hiểm?

A. Tự ý sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị tổn thất
B. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm và thực hiện các biện pháp hạn chế tổn thất
C. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi có bất kỳ hành động nào
D. Yêu cầu người mua hàng thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng

11. Incoterms có vai trò quan trọng trong hợp đồng mua bán quốc tế. Điều khoản Incoterms nào xác định rõ trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về người bán và chi phí bảo hiểm này đã bao gồm trong giá bán?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)

12. Điều khoản 'Free from Particular Average′ (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm cho mọi tổn thất bộ phận
B. Không bảo hiểm cho tổn thất bộ phận, trừ khi tổn thất đó là 'tổn thất chung′
C. Bảo hiểm chỉ cho tổn thất toàn bộ
D. Bảo hiểm cho tổn thất bộ phận do thiên tai

13. Điều khoản 'All Risks′ trong bảo hiểm hàng hải thực chất có phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Bảo hiểm cho mọi rủi ro, không có ngoại lệ
B. Bảo hiểm cho hầu hết các rủi ro, trừ một số loại trừ cụ thể
C. Bảo hiểm cho các rủi ro phổ biến nhất trong vận tải biển
D. Bảo hiểm chỉ cho các rủi ro do thiên tai

14. Bảo hiểm 'Political Risks Insurance′ trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro nào là chủ yếu?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro người mua không thanh toán
C. Rủi ro do các sự kiện chính trị như chiến tranh, quốc hữu hóa, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
D. Rủi ro thiên tai

15. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm theo điều khoản 'WA′ (With Average), tổn thất nào sau đây sẽ được bồi thường?

A. Mọi tổn thất, bất kể nguyên nhân
B. Tổn thất bộ phận do các rủi ro được bảo hiểm, nếu vượt quá tỷ lệ tổn thất miễn thường
C. Chỉ tổn thất toàn bộ
D. Tổn thất do lỗi đóng gói của người bán

16. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Laytime′ và 'Demurrage′ liên quan đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tổn thất hàng hóa do chậm trễ
B. Rủi ro phát sinh chi phí do thời gian bốc∕dỡ hàng vượt quá quy định
C. Rủi ro tàu bị bắt giữ
D. Rủi ro ô nhiễm môi trường biển

17. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện tụng và phải bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do hoạt động kinh doanh quốc tế gây ra?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

18. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm gốc
B. Xác nhận việc bảo hiểm đã được thực hiện và tóm tắt các điều khoản chính
C. Cam kết thanh toán bồi thường từ công ty bảo hiểm
D. Chứng từ chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm

19. Trong bảo hiểm hàng hải, 'constructive total loss′ (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn
B. Chi phí sửa chữa hoặc khôi phục hàng hóa vượt quá giá trị của hàng hóa sau khi sửa chữa
C. Hàng hóa bị hư hỏng một phần
D. Tàu vận chuyển hàng hóa bị chìm

20. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'waiting period′ (thời gian chờ) là gì?

A. Thời gian từ khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đến khi bắt đầu xuất khẩu lô hàng đầu tiên
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện rủi ro được bảo hiểm (ví dụ: người mua không thanh toán) đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xem xét và bồi thường
C. Thời gian tối đa để người mua thanh toán tiền hàng
D. Thời gian hiệu lực tối đa của hợp đồng bảo hiểm

21. Tại sao việc mua bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế lại quan trọng đối với cả người mua và người bán?

A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của ngân hàng trong thanh toán L∕C
B. Để chuyển giao rủi ro và giảm thiểu tổn thất tài chính khi có sự cố xảy ra, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục
C. Để tăng chi phí giao dịch và giảm lợi nhuận
D. Chỉ quan trọng đối với người bán, không liên quan đến người mua

22. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp bảo vệ dòng tiền và lợi nhuận khi hoạt động kinh doanh quốc tế bị gián đoạn do các sự kiện được bảo hiểm?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu

23. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong các hợp đồng xây dựng quốc tế để bảo vệ các bên liên quan trước rủi ro về thiệt hại vật chất, trách nhiệm pháp lý và gián đoạn công trình?

A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
B. Bảo hiểm xây dựng và lắp đặt (Construction and Erection Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm chung
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu

24. Khiếu nại bảo hiểm (Insurance Claim) trong thương mại quốc tế thường được thực hiện bởi ai?

A. Công ty bảo hiểm
B. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm
C. Người giao nhận vận tải
D. Cơ quan hải quan

25. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu trước rủi ro bị thu hồi sản phẩm đã xuất khẩu do lỗi chất lượng?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

26. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance) chủ yếu bảo vệ nhà xuất khẩu trước rủi ro nào sau đây?

A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
B. Rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán được tiền hàng
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
D. Rủi ro chính trị bất ổn tại quốc gia nhập khẩu

27. Nguyên tắc 'Lợi ích có thể được bảo hiểm′ (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo công ty bảo hiểm có lợi nhuận
B. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm bằng cách chỉ cho phép bảo hiểm cho những đối tượng có quyền lợi hợp pháp
C. Tối đa hóa số lượng hợp đồng bảo hiểm
D. Giảm thiểu chi phí giám định tổn thất

28. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Institute Cargo Clauses (A)′ cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với 'Institute Cargo Clauses (C)′?

A. (A) hẹp hơn (C)
B. (A) rộng hơn (C)
C. (A) và (C) có phạm vi tương đương
D. (A) chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ, (C) bảo hiểm cả tổn thất bộ phận

29. Sự khác biệt chính giữa 'Individual Policy′ và 'Open Policy′ trong bảo hiểm hàng hải là gì?

A. Individual Policy có phí bảo hiểm cao hơn Open Policy
B. Individual Policy bảo hiểm cho từng lô hàng cụ thể, Open Policy bảo hiểm cho tất cả các lô hàng của người được bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định
C. Individual Policy chỉ bảo hiểm tổn thất bộ phận, Open Policy bảo hiểm cả tổn thất toàn bộ
D. Individual Policy do người bán mua, Open Policy do người mua mua

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp 'giảm thiểu rủi ro′ (risk mitigation) mà doanh nghiệp có thể thực hiện để giảm chi phí bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Cải thiện chất lượng đóng gói hàng hóa
B. Chọn tuyến đường vận chuyển an toàn hơn
C. Mua bảo hiểm với phạm vi bảo hiểm rộng nhất có thể
D. Thực hiện kiểm soát chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện `CIF′ Incoterms, ai sẽ là người thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp tổn thất xảy ra trong quá trình vận chuyển?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Trong trường hợp hàng hóa được bảo hiểm bị tổn thất do `jettison′ (ném hàng xuống biển để cứu tàu), tổn thất này có được xem là `tổn thất chung′ hay `tổn thất riêng′?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Khi nào thì `Hợp đồng bảo hiểm′ (Insurance Policy) trong thương mại quốc tế có hiệu lực?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Trong bảo hiểm hàng hải, `Tổn thất chung′ (General Average) được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Trong thương mại quốc tế, loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro vật chất trong quá trình vận chuyển từ kho người bán đến kho người mua?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Trong bảo hiểm hàng hải, `franchise′ (tỷ lệ miễn thường có khấu trừ) khác với `deductible′ (tỷ lệ miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Phí bảo hiểm (Insurance Premium) trong thương mại quốc tế thường được xác định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hải, vai trò của `giám định viên tổn thất′ (loss adjuster∕surveyor) là gì?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Người được bảo hiểm (Insured) có nghĩa vụ quan trọng nào khi xảy ra tổn thất được bảo hiểm?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Incoterms có vai trò quan trọng trong hợp đồng mua bán quốc tế. Điều khoản Incoterms nào xác định rõ trách nhiệm mua bảo hiểm thuộc về người bán và chi phí bảo hiểm này đã bao gồm trong giá bán?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều khoản `Free from Particular Average′ (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Điều khoản `All Risks′ trong bảo hiểm hàng hải thực chất có phạm vi bảo hiểm như thế nào?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Bảo hiểm `Political Risks Insurance′ trong thương mại quốc tế bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa được bảo hiểm theo điều khoản `WA′ (With Average), tổn thất nào sau đây sẽ được bồi thường?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Trong bảo hiểm hàng hải, `Laytime′ và `Demurrage′ liên quan đến loại rủi ro nào?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện tụng và phải bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do hoạt động kinh doanh quốc tế gây ra?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Trong bảo hiểm hàng hải, `constructive total loss′ (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `waiting period′ (thời gian chờ) là gì?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Tại sao việc mua bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế lại quan trọng đối với cả người mua và người bán?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Loại bảo hiểm nào có thể giúp doanh nghiệp bảo vệ dòng tiền và lợi nhuận khi hoạt động kinh doanh quốc tế bị gián đoạn do các sự kiện được bảo hiểm?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu trong các hợp đồng xây dựng quốc tế để bảo vệ các bên liên quan trước rủi ro về thiệt hại vật chất, trách nhiệm pháp lý và gián đoạn công trình?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Khiếu nại bảo hiểm (Insurance Claim) trong thương mại quốc tế thường được thực hiện bởi ai?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu trước rủi ro bị thu hồi sản phẩm đã xuất khẩu do lỗi chất lượng?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance) chủ yếu bảo vệ nhà xuất khẩu trước rủi ro nào sau đây?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Nguyên tắc `Lợi ích có thể được bảo hiểm′ (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Trong bảo hiểm hàng hải, `Institute Cargo Clauses (A)′ cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với `Institute Cargo Clauses (C)′?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Sự khác biệt chính giữa `Individual Policy′ và `Open Policy′ trong bảo hiểm hàng hải là gì?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp `giảm thiểu rủi ro′ (risk mitigation) mà doanh nghiệp có thể thực hiện để giảm chi phí bảo hiểm trong thương mại quốc tế?